Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Học tiếng anh qua báo Sự thực của việc kết bạn mới khi trưởng thành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.21 KB, 3 trang )

Sự thực của việc kết bạn mới khi trưởng thành - The Reality Of Making
Friends As An Adult
00:07 - Sự thực của việc kết bạn mới khi trưởng thành
00:10 - When you're young making friend is easy. = Khi bạn còn trẻ, kết
bạn là việc dễ dàng
00:12 - Like, literally you asked someone to play with you = Như là, bạn
chỉ cần mời ai đó chơi cùng
00:14 - and you’re friends. = và các bạn trở thành bạn bè
00:16 - When you’re teenager, = Khi bạn là thanh niên
00:17 - your friend group could become more defined. = nhóm bạn của
bạn có thể trở nên định hình hơn.
00:19 - And in college, it will expand, = Và ở đại học, nó sẽ mở rộng
00:22 - but after college everything can change. = nhưng sau đại học mọi
thứ có thể thay đổi
00:24 - And your friends from childhood may not be around anymore. =
Và bạn bè bạn từ hồi thơ ấu có thể sẽ không còn bên bạn nữa
00:29 - You may assume that everyone already has established friends =
Bạn có thể cho rằng mọi người đều đã thiết lập đủ bạn bè
00:32 - and isn’t looking for any more. = và không còn tìm thêm bạn mới
nữa.
00:36 - It can be kept feeling like an ugly duckling all over again. = Nó
làm cho bạn cảm thấy mình như con vịt xấu xí hết lần này đến lần khác
00:39 - “Quack quack, even a duck needs friends.” = “Quác quác, thậm
chí một con vịt cũng cần bạn bè.”
00:42 - Family = Gia đình
00:43 - Work = Công việc
00:44 - Responsibility = Trách nhiệm
00:47 - Who has time for friends with all that? = Ai có thời gian cho bạn
bè với tất cả những thứ đó?
00:49 - Making new friends can also be really awkward. = Kết bạn mới
cũng có thể trở nên thật ngượng.


00:51 - Basically just as awkward as dating. = Cơ bản là ngượng như khi
hẹn hò vậy.
00:54 - Oh my god, that movie looks so good = Ôi trời, bộ phim đó có vẻ
quá hay.
00:55 - Yeah, I totally want to see it. = Ừ, tôi rất muốn đi xem nó.
00:57 - Yeah. = Ừ.
01:00 - OK, bye. = - Good bye = - OK, tạm biệt. = - Tạm biệt
01:02 - Just ask them to hang out. = Hãy mời họ ra ngoài đi chơi.
01:05 - They're probably waiting you to ask. = Có lẽ họ đang đợi bạn mời
đấy.
01:07 - We are all passengers on the SS friendship. = Chúng ta đều là hành
khách trên chuyến tàu tình bạn SS
01:09 - “Huh, huh. See See what I don’t do”. = “Hừm, hừm, thấy cái tôi
không làm không.”
01:13 - Friendship. = Tình bạn.
01:14 - You have to make time to hang out. = Bạn phải dành thời gian để
đi chơi.
01:16 - “You, me, 8h30, to drink.” = “Bạn và tôi, lúc 8h30, đi uống chút.”
01:21 - Follow your passions = Theo đuổi đam mê của bạn
01:22 - Take a class = Tham gia lớp học
01:24 - Chances are. = Cơ hội ở đó
01:25 - Let’s make new friends. = Hãy kết bạn mới.
01:27 - I like your vase. = Tôi thích cái lọ của bạn.
01:28 - Oh, my God! Thank you! = Ôi trời! Cảm ơn!”
01:30 - “Friend.” = “Bạn bè”
01:32 - In brief, people a little bit differ from you. = Ngắn gọn thì mọi
người hơi khác bạn một chút.
01:36 - After all, variety is the spice of life. = Nhưng cuối cùng thì sự đa
dạng là gia vị cho cuộc sống.
01:40 - Once you open yourself up, friendship is inevitable. = Một khi bạn

đã mở lòng, tình bạn chắc chắn sẽ nảy nở.

×