Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

quy hoạch nông nghiệp dến năm 2020 tại xã nguyệt hóa huyện châu thành tỉnh trà vinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.13 MB, 26 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
KHOA MÔI TRƯỜNG & TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
KHOA MÔI TRƯỜNG & TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN




 
!"#
Cán bộ hướng dẫn:
Ths: Nguyễn Hữu Kiệt
Sinh viên thực hiện:
Nguyễn Hồ Ngọc Hải 4105481
Tô Văn Nhơn 4105500


$%%
& '
& ()#()%*
&+,,-.
#& +-./+0


1&'

2345627483935:4;<43546<=>?@4A34<>34
:2<BC?<DEF<4GHIJ4GK<4<4IJL3MN6<D<OIE83
PIO:3@353546QR<=>PS&

T344UV35HIJ4GK<4E83PIO:3@353546QR<4G


PSMW339?&


&()%*
Dã ngoại
Thu thập số liệu (số liệu thứ cấp)
Tiền dã ngoại
Thu thập số liệu (số liệu thứ cấp)
Tiền dã ngoại
Dã ngoại
Thu thập số liệu (số liệu thứ cấp)
Tiền dã ngoại
Dã ngoại
Thu thập số liệu (số liệu thứ cấp)
Tiền dã ngoại
Nội nghiệp
Dã ngoại
Thu thập số liệu (số liệu thứ cấp)
Tiền dã ngoại


X&+,*Y::Z
Kết quả thành lập bản đồ đơn tính
1&83M[M\E]I:^35R4_3:6`?:C35
&83M[M\?a3Y3UV<Z
X&83M[M\E]I35bR
c&83M[7483935:UV6
d&83M[MO:




X&+,*
Bản đồ đất
$e>fCG4Q:4g35R4]3BGK6MO:<=>hij"
fC748GE2::4e<:W:k3`3:835l83M[MO:<=>
4>3-G35m<Y1Z:4C34BbR39?1
E>IMn76L?:o>fC:4C34BbRl83M[MO:PS
5IJQ:n>4IJQ34]I4C34:p34oC
#6345[?<n<2<34n?MO:<4;34&




Cấp 1 : Không mặn
969,18 ha chiếm 87,80%
diện tích
Cấp 2 : mặn 1 – 2 0/00
với diện tích 134,80 ha
chiếm 12,20% diện tích


Cấp 1 : Không phèn
với diện tích 150,07
ha chiếm 13,59%
Cấp 2 : Phèn tiềm
tàng xuất hiện ở độ
sâu 0 – 50 cm với
diện tích 493,58 ha
chiếm 44,68%
Cấp 3 : Phèn tiềm

tàng xuất hiện ở độ
sâu 50 – 100 cm diện
tích 460,96 ha chiếm
41,73%


Cấp 1 : không tưới với
diện tích 163,71 ha
chiếm 14,82 %
Cấp 2 : 3 (T2 – T5) với
diện tích 256,07 ha
chiếm 23,18%
Cấp 3 : 6 (T12 – T5) với
diện tích 684,83 ha
chiếm 62%


Cấp 1 : Không ngập với
diện tích 373,20 ha chiếm
33,79%
Cấp 2 : Ngập 0 – 50 cm với
diện tích 475,34 ha chiếm
43,03%
Cấp 3 : Ngập 50 – 100 cm
với diện tích 256,07 ha
chiếm 23,18%



835X&1q4rst3MD3fTl83M[MO:M>6PS5IJQ:n>

4IJQ34]I4C34:p34oC#634


X&+,*Y::Z
Chọn lọc và mô tả kiểu sử dụng đất đai
nu76LIEvsw35MO:M>6<n:o6L3fx35Y-EZMUy<<4x3Bx<
<4Gf6Q<M234562R4]34K35:4;<43546MO:M>6<4GPS5IJQ:n>
4IJQ34]I4C34oC#634BCq

-1qfwBr>YI]3_/@35I]3Z

-q-2:

-Xq4IJz3?CIY?CI:4e<R4{?Z

-cqbIR4\35

-dq$k>YP6z?B>6sk>:>Z

-|q]J93:o26<n?r6

-}q-C6

-~q@?<C35P>34YHI835<>34<86:6W3Z

-uq2l\:q<2:o>


X&+,*Y::Z
Chất lượng đất đai/yêu cầu sử dụng đất đai


oG35M6`I76Q3PS5IJQ:n>4IJQ34]I
4C34<nd<4O:BUy35MO:M>6MUy<JzI<^I:oG35u
76LIEvsw35MO:M>6MUy<3zIF:oz334UE>Iq
•5IJ4K6sGR4_3&
•5IJ4K6sG?a3Y3UV<Z&
•5IJ4K6sG35bRYsG?U>fC:o6`I<U€35Z&
•+483935:UV6&
•+483935<I35<ORs634sU•35&


X&+,*Y::Z
835X&qzI<^I<4O:BUy35MO:M>6fC<2<76LIEvsw35MO:M>6-E


X&+,*Y::Z
Phân cấp yếu tố cho kiểu sử dụng đất đai
$G34‚3576LIEvsw35MO:M>6742<34>I3z3
R4]3<ORJWI:g<ƒ35742<34>I<4G:k3576LIEv
sw35MO:M>6R4]3<ORJWI:gl>G5[?<2<JWI:g
E>Iq
„1q4;<43546<>G
„q4;<43546:oI35lA34
„Xq4;<435467…?
q+4@35:4;<43546


Bảng 3.22: Kết quả phân hạng thích nghi đất đai tự nhiên xã
Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh



X&+,*Y::Z
%
tương
đồng
Đơn vị đất đai
+W:HI8R4]3f†35:4;<43546se>fCG
<4m<3935BIE:‡o<=>R4^3?`?o6?‡o
  ##


X&+,*Y::Z
Từ kết quả về
phân bố diện
tích các mức độ
thích nghi đất
đai của 9 kiểu
sử dụng đất đai
như sau:


Tổng hợp kết
quả thích nghi
của các đơn vị
đất đai, ta có thể
phân ra thành 5
vùng chính khả
năng thích nghi
đất đai cho các
kiểu sử dụng đất

đai như sau:

IJ4GK<4
<4IJL3MN6<D
<OIE83PIO:
3@353546QRMW3
39?


c&+-.#+0
Kết luận

I>f6Q<M234562MO:M>6<nu76LIEvsw35MO:M>6MUy<
<4x3&oz3<DEFM234562:4;<43546f`MO:M>6MSR4]3o>
df†35:4;<43546fV6<2<76LIEvsw35MO:M>6MUy<R4]3
4K35&

IJ4GK<4<4IJL3MN6<D<OIE83PIO:PS5IJQ:n>se>
:oz3<2<<DEF74G>4x<R4†4yRfV6:]?:U35IJQ3fx35
<=>34]3s]3:b3sw35MUy<R4^3BV3<DEF4K:^3546Q3
<n&


c&+-.#+0Y::Z
Kiến nghị

*35sw357W:HI83CJfCGHIJ4GK<4Evsw35MO:
MLlg:o;4yRBˆHI‰MO:R4w<fw<4G<4IJL3MN6<D
<OIE83PIO:3@353546QRfC3I@6:o[35:4IŠE83
:oz3MT>lC3PS&


6WR:w<R42:4IJf>6:o‹<=><2<4yR:2<PS:oz3
MT>lC3&


c&+-.#+0Y::Z

@3574>6fC:IJz3:oIJ`3MW3?x635U€6s]3:oz3
MT>lC3ML35U€6s]346LIMUy<<4=:oUD35<4;34
E2<4<=>34C3UV<f`4UD35:oA34?w<:6zIHIg<
56>:oG35P]Jse353@35:4@3?V6:oG35Mn<n
HIJ4GK<4E83PIO:&

×