CẦM - ĐÔNG MÁU
1. CẦM MÁU:
•
Giai đoạn thành mạch
•
Giai đoạn tiểu cầu
2. ĐÔNG MÁU
3. TIÊU SỢI HUYẾT
Chảy máu
Huyết khối
XIIa
XIIa
IIa
Nội sinh
Nội sinh
XII
XII
XI
XI
XIa
Y
Y
ếu tố tổ chức
ếu tố tổ chức
IX
IX
IXa
VIIa
VII
VII
VIII
VIII
VIIIa
VIIIa
Ngoại sinh
Ngoại sinh
X
X
V
V
Va
Va
II
II
Fibrinogen
Fibrinogen
Fibrin
Fibrin
(Thrombin)
(Thrombin)
IIa
C
C
ác yếu tố phụ thuộc Vit K
ác yếu tố phụ thuộc Vit K
Xa
Hoạt hóa/Tổn thương
Nội sinh (XIIa, XIa, IXa, VIIIa)
Ngoại sinh(TF, VIIa)
Chung (Xa, Va, IIa, Fibrinogen)
Copyright ©2008 American Academy of Pediatrics
Sharathkumar, A. A. et al. Pediatrics in Review 2008;29:121-130
Plasminogen
Plasmin
uPA, tPA
Fibrin
Fibrin(ogen) Degradation Products - FDP
PAI-1
Alpha-2 AP
ATIII
Clotting Factors
Tissue factor*
PAI-1
Antiplasmin
TFPI
Prot. C
Prot. S
Procoagulant
Procoagulant
Anticoagulant
Anticoagulant
Fibrinolytic System
Thời gian máu chảy - phút
Thời gian máu chảy - phút
SL tiểu cầu
SL tiểu cầu
Thời gian hoạt hóa
Thời gian hoạt hóa
riêng phần thrômbôplastin
riêng phần thrômbôplastin (APTT)
Thời gian prôthrômbin (PT)
Con đường ngoại sinhCon đường nội sinh
Con đường chung
Thời gian thrômbin
Thrombin
Chất hoạt hóa bề mặt
(Ellagic acid, kaolin)
Phospholipid
Calcium
Thromboplastin
Yếu tố tổ chức
Phospholipid
Calcium
Cục đông Fibrin
CÁC XÉT NGHIỆM CƠ BẢN
đánh giá giai đoạn đông máu
Phân tích kết quả xét nghiệm PT và APTT
PT kéo dài
APTT bình thường
APTT kéo dài
PT bình thường
PT & APTT
đều kéo dài
Thiếu yếu tố VII Thiếu yếu tố XII, XI Thiếu yếu tố V, X
Thiếu Vitamin K Thiếu yếu tố VIII, IX
Thiếu fibrinogen,
prothrombin
Warfarin Kháng đông Lupus Hematocrit tăng cao
Bệnh gan Heparin Thiếu Vitamin K
Thiếu prekallikrein/
kininogen trọng lượng
phân tử cao
Warfarin
Bệnh gan
Sharathkumar, A. A. et al. Pediatrics in Review 2008;29:121-130
CBC = complete
blood count,
PFA = platelet
function analyzer,
PT = prothrombin
time,
PTT = activated
partial
thromboplastin
time,
RIPA = ristocetin-
induced platelet
aggregation,
vWD = von
Willebrand
disease,
vWF = von
Willebrand factor,
vWF:Rco =
ristocetin cofactor
activity.
Chảy máu
Chảy máu
Giảm
Giảm
số lượng TC
số lượng TC
↓
↓
Sản xuất
Sản xuất
↑
↑
Ph
Ph
á hủy
á hủy
Xuất huyết
Xuất huyết
giảm tiểu cầu
giảm tiểu cầu
Thứ phát
Thứ phát
Thuốc, HIV
Thuốc, HIV
Bệnh tủy xương:
Bệnh tủy xương:
Lơ xê mi,
Lơ xê mi,
suy tủy…
suy tủy…
Cường
Cường
lách
lách