Tải bản đầy đủ (.pdf) (53 trang)

Slide bài giảng phát triển bền vững

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (813.66 KB, 53 trang )

Tr
Tr


n Văn Quy
n Văn Quy
1
1
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
2
2
Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
bền
bền
v


v


ng
ng
(PTBV)
(PTBV)
N
N


i
i
dung
dung
c
c


a
a
b
b
à
à
i
i
gi
gi



ng
ng
:
:
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s



PTBV
PTBV
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng

ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u
u
III.

III.
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


,
,
k
k


thu
thu


t
t
bền
bền
v
v


ng

ng
IV.
IV.
Qu
Qu


n
n


bền
bền
v
v


ng
ng
c
c
á
á
c
c
t
t
à
à
i

i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t
á
á
i
i
t
t


o v
o v
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t
á

á
i
i
t
t


o
o
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
3
3
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u
c
c


a

a
b
b
à
à
i
i
gi
gi


ng
ng
1.
1.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
b
b
à
à
y
y
đ
đ



c
c
c
c
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
c
c



a
a
PTBV
PTBV
2.
2.
Hi
Hi


u
u
đ
đ


c
c
vai
vai
tr
tr
ò
ò
v
v
à
à
v

v


n
n
dụng
dụng
đ
đ


c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph
ph
ò
ò
ng

ng
ngừa
ngừa
v
v
à
à
c
c
ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
trong
trong
thế
thế
h
h


v
v
à

à
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h


trong
trong
qu
qu


n
n


s

s


c
c
kho
kho


m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
.
.
3.
3.
C
C
ô
ô
ng

ng
ngh
ngh


v
v
à
à
k
k


thu
thu


t
t
bền
bền
v
v


ng
ng
4.
4.
Qu

Qu


n
n


bền
bền
v
v


ng
ng
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t
á

á
i
i
t
t
á
á
o
o
v
v
à
à
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
kh
kh
ô
ô
ng

ng
t
t
á
á
i
i
t
t


o
o
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
4
4
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy

nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV


Từ
Từ
thời
thời
k
k


nguy

nguy
ê
ê
n
n
thu
thu


c
c


a
a
lịch
lịch
s
s


nh
nh
â
â
n
n
lo
lo



i, con
i, con
ng
ng


ời
ời
đã
đã
r
r
ú
ú
t
t
ra
ra
m
m


t
t
s
s


kiến

kiến
th
th


c
c
v
v
à
à
bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
thiết
thiết
th
th


c

c
để
để
ng
ng
ă
ă
n
n
ngừa
ngừa
nh
nh


ng
ng
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
m

m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
d
d


i
i
d
d


ng
ng
nh
nh


ng
ng
tín

tín
ng
ng


ng
ng
v
v
à
à
phong
phong
tục
tục
.
.


Trong
Trong
c
c
á
á
c
c
x
x
ã

ã
h
h


i
i
c
c
ô
ô
ng
ng
nghi
nghi


p
p
, con
, con
ng
ng


ời
ời
đã
đã
t

t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
m
m


nh
nh
m
m


v
v
à
à
o
o
t
t
à

à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
thi
thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
v
v
à
à
m
m
ô
ô
i

i
tr
tr


ờng
ờng
, can
, can
thi
thi


p
p
m
m


t
t
c
c
á
á
ch
ch
tr
tr



c
c
tiếp
tiếp
v
v
à
à
nhiều
nhiều
khi
khi
th
th
ô
ô
b
b


o
o
v
v
à
à
o
o
c

c
á
á
c
c
h
h


thi
thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
,
,
nhiều
nhiều
khi
khi
đã
đã
t

t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
nh
nh


ng
ng
m
m
â
â
u
u
thu
thu


n
n
s

s
â
â
u
u
s
s


c
c
gi
gi


a
a
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
x
x
ã
ã
h
h


i
i
lo
lo
à
à
i
i
ng

ng


ời
ời
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
diễn
diễn
biến

biến
c
c


a
a
t
t


nhi
nhi
ê
ê
n
n
.
.


Đ
Đ


c
c
bi
bi



t
t
l
l
à
à
trong
trong
n
n


a
a
cu
cu


i
i
thế
thế
k
k


20,
20,
m

m


t
t
s
s


nh
nh
â
â
n
n
t
t


m
m


i
i
nh
nh


c

c
á
á
ch
ch
m
m


ng
ng
khoa
khoa
h
h


c
c
v
v
à
à
k
k


thu
thu



t
t
,
,
s
s


b
b
ù
ù
ng
ng
n
n


d
d
â
â
n
n
s
s


, . con

, . con
ng
ng


ời
ời
đã
đã
can
can
thi
thi


p
p
v
v
à
à
o
o
m
m
ô
ô
i
i
tr

tr


ờng
ờng
,
,
đã
đã
t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
hai
hai
lo
lo


i
i
ô

ô
nhiễm
nhiễm
:
:
ô
ô
nhiễm
nhiễm
do
do
thừa
thừa
th
th
ã
ã
i
i


t
t


i
i
c
c
á

á
c
c
n
n


c
c
t
t


b
b


n
n
ch
ch


ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
ph

ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v
à
à
:
:
ô
ô
nhiễm
nhiễm
do
do
đ
đ
ói
ói
nghèo
nghèo



t
t


i
i
c
c
á
á
c
c
n
n


c
c
ch
ch


m
m
ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
về
về
kinh
kinh
tế
tế
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
5
5
I.
I.
C
C
á
á
c

c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Con

Con
đ
đ
ờng
ờng
để
để
gi
gi


i
i
quyết
quyết
m
m
â
â
u
u
thu
thu


n
n
gi
gi



a
a
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n

n
l
l
à
à
ph
ph


i
i
chấp
chấp
nh
nh


n
n
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n

n
,
,
nh
nh


ng
ng
gi
gi


sao
sao
cho
cho
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
kh

kh
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
m
m


t
t
c
c
á
á
ch
ch
ti

ti
ê
ê
u
u
c
c


c
c
t
t


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
, hay

, hay
nói
nói
m
m


t
t
c
c
á
á
ch
ch
kh
kh
á
á
c
c
đ
đ
ó
ó
l
l
à
à
: PTBV.

: PTBV.


PTBV l
PTBV l
à
à
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
đá
đá
p
p


ng

ng
c
c
á
á
c
c
nhu
nhu
c
c


u
u
c
c


a
a
c
c


a
a
thế
thế
h

h


hi
hi


n
n
t
t


i m
i m
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l
à
à
m
m
t

t


n
n
h
h


i
i
đ
đ
ến
ến
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
đá
đá
p
p



ng
ng
c
c
á
á
c
c
nhu
nhu
c
c


u
u
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
thế

thế
h
h


t
t
ơ
ơ
ng
ng
lai
lai
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
6
6
I.
I.
C
C
á
á
c

c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Ch

Ch
ơ
ơ
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
c
c


a
a
Li

Li
ê
ê
n
n
Hi
Hi


p
p
Qu
Qu


c
c
(UNEP)
(UNEP)
trong
trong
t
t
á
á
c
c
ph
ph



m
m


H
H
ã
ã
y
y
c
c


u
u
lấy
lấy
tr
tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
-

-
chiến
chiến
l
l



c
c
cho
cho
m
m


t
t
cu
cu


c
c
s
s


ng
ng

bền
bền
v
v


ng
ng
", 1991
", 1991
đã
đã
n
n
ê
ê
u
u
ra
ra
9
9
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t



c
c
c
c


a
a
m
m


t
t
x
x
ã
ã
h
h


i
i
bền
bền
v
v



ng
ng
:
:
1.
1.
T
T
ô
ô
n
n
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
quan
quan
t
t
â
â

m
m
đ
đ
ến
ến
cu
cu


c
c
s
s


ng
ng
c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng

;
;
2.
2.
C
C


i
i
thi
thi


n
n
chất
chất
l
l


ng
ng
cu
cu


c
c

s
s


ng
ng
c
c


a
a
con
con
ng
ng


ời
ời
;
;
3.
3.
B
B


o
o

v
v


s
s


c
c
s
s


ng
ng
v
v
à
à
tính
tính
đ
đ
a d
a d


ng
ng

c
c


a
a
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
;
;
4.
4.
H
H


n
n
chế
chế
đ
đ

ến
ến
m
m


c
c
thấp
thấp
nhất
nhất
vi
vi


c
c
l
l
à
à
m
m
suy
suy
gi
gi



m
m
c
c
á
á
c
c
ngu
ngu


n
n
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
kh
kh
ô
ô

ng
ng
t
t
á
á
i
i
t
t


o;
o;
5.
5.
Gi
Gi


v
v


ng
ng
trong
trong
kh
kh



n
n
ă
ă
ng
ng
chịu
chịu
đ
đ


ng
ng
đ
đ


c
c
c
c


a
a
Tr
Tr

á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
;
;
6.
6.
Thay
Thay
đ
đ


i
i
t
t


p
p
tục
tục
v
v

à
à
thói
thói
quen
quen
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
;
;
7.
7.
Đ
Đ


cho
cho
c
c
á
á

c
c
c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng
t
t


qu
qu


n
n


m
m
ô
ô

i
i
tr
tr


ờng
ờng
c
c


a
a
m
m
ì
ì
nh
nh
;
;
8.
8.
T
T


o
o

ra
ra
m
m


t
t
khu
khu
ô
ô
n
n
m
m


u
u
qu
qu


c
c
gia
gia
th
th



ng
ng
nhất
nhất
,
,
thu
thu


n
n
l
l


i
i
cho
cho
vi
vi


c
c
ph
ph

á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v
à
à
b
b


o
o
v
v


;
;
9.
9.
X
X

â
â
y
y
d
d


ng
ng
kh
kh


i
i
li
li
ê
ê
n
n
minh
minh
to
to
à
à
n
n

c
c


u
u
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
7
7
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n



c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Luc Hens (1995)
Luc Hens (1995)
đã
đã
l
l


a
a

ch
ch


n
n
m
m


t
t
h
h


th
th


ng
ng
c
c
á
á
c
c
nguy
nguy

ê
ê
n
n
t
t


c
c
m
m


i
i
c
c


a
a
PTBV
PTBV


Nguy
Nguy
ê
ê

n
n
t
t


c
c
về
về
s
s


u
u


th
th
á
á
c
c
c
c


a
a

nh
nh
â
â
n
n
d
d
â
â
n
n


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph
ph
ò
ò

ng
ng
ngừa
ngừa


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
b
b
ì
ì
nh
nh
đẳ
đẳ
ng
ng
gi
gi



a
a
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h




Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c

b
b
ì
ì
nh
nh
đẳ
đẳ
ng
ng
trong
trong
n
n


i
i
b
b


thế
thế
h
h





Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph
ph
â
â
n
n
quyền
quyền
v
v
à
à
u
u


quyền
quyền



Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ng
ng


ời
ời
g
g
â
â
y
y
ô
ô
nhiễm
nhiễm

ph
ph


i
i
tr
tr


tiền
tiền


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ng
ng



ời
ời
s
s


dụng
dụng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
ph
ph


i
i
tr
tr



tiền
tiền
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
8
8
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c



a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
về
về

s
s


u
u


th
th
á
á
c
c
c
c


a
a
nh
nh
â
â
n
n
d
d
â
â

n
n
Y
Y
ê
ê
u
u
c
c


u
u
chính
chính
quyền
quyền
ph
ph


i
i
h
h
à
à
nh
nh

đ
đ


ng
ng
để
để
ng
ng
ă
ă
n
n
ngừa
ngừa
c
c
á
á
c
c
thi
thi


t
t
h
h



i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng


bất
bất
c
c


đâ
đâ
u
u
khi
khi

x
x


y
y
ra
ra
,
,
bất
bất
k
k


đã
đã


ho
ho


c
c
ch
ch



a
a


c
c
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
lu
lu


t
t
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
về
về
c
c

á
á
ch
ch


ng
ng
x
x


c
c
á
á
c
c
thi
thi


t
t
h
h


i
i

đ
đ
ó
ó
.
.
C
C
ô
ô
ng
ng
ch
ch
ú
ú
ng
ng


quyền
quyền
đ
đ
ò
ò
i
i
chính
chính

quyền
quyền
v
v


i
i
t
t


c
c
á
á
ch
ch
l
l
à
à
t
t


ch
ch



c
c
đạ
đạ
i
i
di
di


n
n
cho
cho
h
h


ph
ph


i
i


h
h
à
à

nh
nh
đ
đ


ng
ng


ng
ng
x
x


kịp
kịp
thời
thời
c
c
á
á
c
c
s
s



c
c


m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t



c
c
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa


nh
nh


ng
ng
n
n
ơ
ơ
i
i


th
th



x
x


y
y
ra
ra
c
c
á
á
c
c
s
s


c
c


m
m
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
nghi
nghi
ê
ê
m
m
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ



o
o
ng
ng


c
c
đ
đ


c
c
,
,
th
th
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th



lấy
lấy


do l
do l
à
à
ch
ch


a
a


nh
nh


ng
ng
hi
hi


u
u
biết
biết

ch
ch


c
c
ch
ch


n m
n m
à
à
tr
tr
ì
ì
ho
ho
ã
ã
n
n
c
c
á
á
c
c

bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
ng
ng
ă
ă
n
n
ngừa
ngừa
s
s


suy
suy
tho
tho
á
á

i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c

b
b
ì
ì
nh
nh
đẳ
đẳ
ng
ng
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h


Đ
Đ

â
â
y l
y l
à
à
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
c
c


t
t
lõi
lõi
c
c



a
a
PTBV,
PTBV,
y
y
ê
ê
u
u
c
c


u
u


r
r
à
à
ng
ng
r
r


ng
ng

,
,
vi
vi


c
c
tho
tho


m
m
ã
ã
n
n
nhu
nhu
c
c


u
u
c
c



a
a
thế
thế
h
h


hi
hi


n
n
nay
nay
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ


c
c
l
l

à
à
m
m
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
h
h


i
i
đ
đ
ến
ến
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h



t
t
ơ
ơ
ng
ng
lai
lai
tho
tho


m
m
ã
ã
n
n
nhu
nhu
c
c


u
u
c
c



a
a
h
h


.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
9
9
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê

n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n

t
t


c
c
b
b
ì
ì
nh
nh
đẳ
đẳ
ng
ng
trong
trong
n
n


i
i
b
b


thế
thế

h
h


á
á
p
p
dụng
dụng
để
để
x
x




m
m


i
i
quan
quan
h
h



gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
ng
ng


ời
ời
trong
trong
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m



t
t
qu
qu


c
c
gia
gia
v
v
à
à
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
qu
qu



c
c
gia
gia
.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph
ph
â
â
n
n
quyền
quyền

v
v
à
à
u
u


quyền
quyền
Về
Về
s
s


h
h


u
u
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy

ê
ê
n
n
,
,
về
về
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
vụ
vụ
đ
đ


i
i
v
v


i
i
m
m

ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
v
v
à
à
về
về
c
c
á
á
c
c
gi
gi


i
i
ph
ph

á
á
p
p
ri
ri
ê
ê
ng
ng
c
c


a
a
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ



i
i
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
vấn
vấn
đ
đ


m
m
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
.
.
Khi
Khi
c
c
á
á
c
c
vấn
vấn
đ
đ


m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng



th
th


ph
ph
á
á
t
t
sinh
sinh
ngo
ngo
à
à
i
i
t
t


m
m
ki
ki



m
m
so
so
á
á
t
t
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
,
,
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t



c
c
u
u


quyền
quyền
c
c


n
n
đ
đ


c
c
xếp
xếp
xu
xu


ng
ng
thấp
thấp

h
h
ơ
ơ
n
n
c
c
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
kh
kh
á
á
c
c

.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ng
ng


ời
ời
g
g
â
â
y
y
ô
ô

nhiễm
nhiễm
ph
ph


i
i
tr
tr


tiền
tiền
M
M


i
i
chi
chi
phí
phí
ng
ng
ă
ă
n
n

ngừa
ngừa
v
v
à
à
ki
ki


m
m
so
so
á
á
t
t
ô
ô
nhiễm
nhiễm
,
,
b
b


ng
ng

c
c
á
á
ch
ch
tính
tính
đ
đ


y
y
đủ
đủ
c
c
á
á
c
c
chi
chi
phí
phí
m
m
ô
ô

i
i
tr
tr


ờng
ờng
n
n


y
y
sinh
sinh
từ
từ
c
c
á
á
c
c
ho
ho


t
t

đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
h
h


sao
sao
cho
cho
c
c
á
á
c
c
chi
chi
phí
phí

n
n
à
à
y
y
th
th


hi
hi


n
n
đ
đ


y
y
đủ
đủ
trong
trong
gi
gi
á
á

c
c


c
c


a
a
h
h
à
à
ng
ng
hóa
hóa
v
v
à
à
dịch
dịch
vụ
vụ
m
m
à
à

h
h


cung
cung


ng
ng
.
.


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ng
ng



ời
ời
s
s


dụng
dụng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
ph
ph


i
i
tr
tr



tiền
tiền
Cho
Cho
c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
trị
trị
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
đã
đã

bị
bị
mất
mất
đ
đ
i do
i do
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s


dụng
dụng
.
.
Tr
Tr



n Vn Quy
n Vn Quy
10
10
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s



PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
C
C
ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
gi
gi


a
a
c
c
á
á

c
c
thế
thế
h
h


v
v
à
à
trong
trong
m
m


t
t
thế
thế
h
h




C
C

ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
trong
trong
vi
vi


c
c
khai
khai
th
th
á
á
c
c
v
v
à
à

s
s


dụng
dụng
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
v
v
à
à
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h


lo
lo
à
à
i
i
ng
ng



ời
ời
s
s


ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
(
(
C
C

ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
thế
thế
h
h


).
).



C
C


a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng
d
d

â
â
n
n
c
c


,
,
cũng
cũng
nh
nh


c
c
á
á
c
c
qu
qu


c
c
gia
gia

đ
đ
ang
ang
t
t


n
n
t
t


i
i
trong
trong
từng
từng
thời
thời
đ
đ
i
i


m
m

kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
tr
tr
ê
ê
n
n
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
(
(
C
C
ô
ô

ng
ng
b
b


ng
ng
trong
trong
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t
thế
thế
h
h


).
).



C
C
ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
gi
gi


a
a
con
con
ng
ng


ời
ời
v
v

à
à
c
c
á
á
c
c
sinh
sinh
v
v


t
t
s
s


ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
Tr
Tr

á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
quyền
quyền
đ
đ


c
c
h
h


ng
ng
thụ
thụ
t
t
à
à
i
i

nguy
nguy
ê
ê
n
n
v
v
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
s
s


ng
ng
cho
cho
s
s



t
t


n
n
t
t


i v
i v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
l
l
â
â

u
u
d
d
à
à
i
i
(
(
C
C
ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
quyền
quyền
t
t


n
n

t
t


i
i
c
c


a
a
con
con
ng
ng


ời
ời
v
v
à
à
sinh
sinh
v
v



t
t
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất
).
).
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
11
11
I.
I.
C
C
á
á
c
c

nguy
nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
C
C
ô
ô

ng
ng
b
b


ng
ng
trong
trong
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t
thế
thế
h
h


đ
đ

ò
ò
i
i
h
h


i
i
:
:


X
X
á
á
c
c
l
l


p
p
quyền
quyền
qu
qu



n
n


khai
khai
th
th
á
á
c
c
v
v
à
à
s
s


dụng
dụng
t
t
à
à
i
i

nguy
nguy
ê
ê
n
n
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng

d
d
â
â
n
n
c
c


trong
trong
ph
ph


m
m
vị
vị
m
m


t
t
đ
đ
ịa
ịa

b
b
à
à
n
n
l
l
ã
ã
nh
nh
th
th


.
.


X
X
á
á
c
c
l
l



p
p
quyền
quyền
v
v
à
à
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
vụ
vụ
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
c
c



ng
ng
đ
đ


ng
ng
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
qu
qu


c
c
gia
gia
trong
trong

vi
vi


c
c
khai
khai
th
th
á
á
c
c
v
v
à
à
s
s


dụng
dụng
c
c
á
á
c
c

ch
ch


c
c
n
n
ă
ă
ng
ng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
c
c


a
a

c
c
á
á
c
c
v
v
ù
ù
ng
ng
l
l
ã
ã
nh
nh
th
th


v
v
à
à
to
to
à
à

n
n
b
b


kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất


Thu
Thu
h
h



p
p
s
s


ch
ch
ê
ê
nh
nh
l
l


ch
ch
kinh
kinh
tế
tế
gi
gi


a
a

c
c
á
á
c
c
n
n


c
c
c
c
ô
ô
ng
ng
nghi
nghi


p
p
ph
ph
á
á
t
t

tri
tri


n
n
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
n
n


c
c
đ
đ
ang
ang
ph
ph
á
á

t
t
tri
tri


n
n
v
v
à
à
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
.
.
T
T

ă
ă
ng
ng
vi
vi


n
n
tr
tr


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
cho
cho
c
c

á
á
c
c
n
n


c
c
nghèo
nghèo
đ
đ


ng
ng
thời
thời
v
v


i
i
vi
vi



c
c
gi
gi


m
m
s
s


l
l
ã
ã
ng
ng
phí
phí
trong
trong
ti
ti
ê
ê
u
u
thụ
thụ

t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
c
c


a
a
d
d
â
â
n
n
c
c





c
c
á
á
c
c
qu
qu


c
c
gia
gia
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
,
,
gi
gi



m
m
đ
đ
ói
ói
nghèo
nghèo


c
c
á
á
c
c
n
n



c
c
đ
đ
ang
ang
ph

ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
12
12
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy

nguy
ê
ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
C
C
ô
ô
ng

ng
b
b


ng
ng
về
về
quyền
quyền
t
t


n
n
t
t


i
i
c
c


a
a
con

con
ng
ng


ời
ời
v
v
à
à
sinh
sinh
v
v


t
t
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất
ất



Con
Con
ng
ng


ời
ời
v
v
à
à
sinh
sinh
v
v


t
t
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất

ất
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
h
h


u
u
sinh

sinh
trong
trong
h
h


th
th


ng
ng
MT
MT
s
s


ng
ng
v
v
ô
ô
c
c
ù
ù
ng

ng
ph
ph


c
c
t
t


p
p
c
c


a
a
h
h
à
à
nh
nh
tinh
tinh
.
.



C
C
á
á
c
c
sinh
sinh
v
v


t
t
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
m
m


t

t
xích
xích
c
c


a
a
h
h


th
th


ng
ng
đ
đ
ó
ó
,
,
n
n
ê
ê
n

n
s
s


t
t


n
n
t
t


i
i
c
c


a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng
li

li
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến
ến
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
v
v
à
à


n

n
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c


a
a
h
h


th
th


ng
ng
MT
MT


Do
Do
v
v



y
y
,
,
c
c
á
á
c
c
sinh
sinh
v
v


t
t
t
t


nhi
nhi
ê
ê
n
n



quyền
quyền
t
t


n
n
t
t


i
i
trong
trong
kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
Tr
Tr
á
á
i

i
đ
đ
ất
ất
,
,
cho
cho
d
d
ù
ù




gi
gi
á
á
trị
trị
tr
tr


c
c
tiếp

tiếp
nh
nh


thế
thế
n
n
à
à
o
o
đ
đ


i
i
v
v


i
i
Lo
Lo
à
à
i

i
ng
ng


ời
ời
.
.


S
S


di
di


t
t
vong
vong
c
c


a
a
c

c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
sinh
sinh
v
v


t
t
s
s


l
l
à
à
m
m
mất

mất
đ
đ
i
i
ngu
ngu


n
n
gien
gien
quý
quý
hiếm
hiếm
m
m
à
à
Tr
Tr
á
á
i
i
đ
đ
ất

ất
ch
ch




th
th


t
t


o
o
ra
ra


trong
trong
nhiều
nhiều
tri
tri


u

u
n
n
ă
ă
m
m
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
13
13
1.
1.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n



c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c

c
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa

ngừa
đ
đ


c
c
đ
đ


xuất
xuất
từ
từ
c
c
á
á
c
c
b
b
à
à
i
i
h
h



c
c
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
c
c


a
a
Thế
Thế
gi
gi


i
i
về
về
ph
ph
á

á
t
t
minh
minh
DDT v
DDT v
à
à
t
t
á
á
c
c
h
h


i
i
c
c


a
a
vi
vi



c
c
khai
khai
th
th
á
á
c
c
rừng
rừng




do
do
khoa
khoa
h
h


c
c
:
:
li

li
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến
ến
s
s


hi
hi


u
u
biết
biết
ch
ch


a
a
đ

đ


y
y
đủ
đủ
ho
ho


c
c
thiếu
thiếu
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
c
c


a
a
con

con
ng
ng


ời
ời
về
về


nh
nh
h
h


ng
ng
c
c


a
a
c
c
á
á
c

c
ph
ph
á
á
t
t
minh
minh
m
m


i
i
,
,
s
s


n
n
ph
ph


m
m
m

m


i
i
,
,
h
h
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng
m
m


i
i
, v.v.
, v.v.





do
do
kinh
kinh
tế
tế
: l
: l
à
à
bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa

ngừa
bao
bao
giờ
giờ
cũng
cũng


chi
chi
phí
phí
thấp
thấp
h
h
ơ
ơ
n
n
bi
bi


n
n
ph
ph
á

á
p
p
kh
kh


c
c
phục
phục
.
.




do x
do x
ã
ã
h
h


i
i
:
:
li

li
ê
ê
n
n
quan
quan
t
t


i
i
s
s


c
c
kho
kho


v
v
à
à
s
s



t
t


n
n
t
t


i an
i an
to
to
à
à
n
n
c
c


a
a
con
con
ng
ng



ời
ời
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
14
14
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n


c

c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
ph

ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa
Trong
Trong
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
hi
hi


n
n
nay,
nay,


rất

rất
nhiều
nhiều


dụ
dụ
li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
:
:


Ph
Ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa
ô
ô
nhiễm

nhiễm
kh
kh
ô
ô
ng
ng
khí
khí
,
,
n
n


c
c
,
,
đ
đ
ất
ất
,
,
v.v
v.v
,
,
b

b


ng
ng
ti
ti
ê
ê
u
u
chu
chu


n
n
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
.

.


Ph
Ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa
vi
vi


c
c
lai
lai
t
t


o,
o,
chuy
chuy


n

n
gien
gien
,
,
k
k


thu
thu


t
t
nh
nh
â
â
n
n
b
b


n
n
v
v
ô

ô
tính
tính
,
,
nu
nu
ô
ô
i
i
tr
tr


ng
ng
chuy
chuy


n
n
vị
vị
c
c
á
á
c

c
lo
lo
à
à
i
i
sinh
sinh
v
v


t
t
.
.


Ph
Ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa
c
c
á

á
c
c
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
ti
ti
ê
ê
u
u
c
c


c
c
c
c



a
a
h
h
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
kinh
kinh
tế

tế
x
x
ã
ã
h
h


i
i
b
b


ng
ng
c
c
ô
ô
ng
ng
cụ
cụ
đá
đá
nh
nh
gi

gi
á
á
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
,
,
quy

quy
ho
ho


ch
ch
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
, v.v.
, v.v.


Ph
Ph
ò
ò
ng
ng
ngừa

ngừa
b
b


nh
nh
t
t


t
t
b
b


ng
ng
v
v


c
c
xin
xin
,
,
b

b


nh
nh
b
b


u
u
c
c


b
b


ng
ng
ă
ă
n
n
mu
mu


i

i
i
i


t
t
,
,
v.v.
v.v.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
15
15
I.
I.
C
C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê

ê
n
n


c
c


a
a
s
s


PTBV
PTBV
(
(
tiếp
tiếp
)
)


T
T
á
á
c

c
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
chất
chất
ô
ô
nhiễm
nhiễm
t
t


i
i
s
s


c

c
kho
kho


con
con
ng
ng


ời
ời
v
v
à
à
sinh
sinh
v
v


t
t
li
li
ê
ê
n

n
quan
quan
t
t


i
i
s
s


th
th
â
â
m
m
nh
nh


p
p
c
c


a

a
chất
chất
ô
ô
nhiễm
nhiễm
v
v
à
à
o
o
c
c
ơ
ơ
th
th


thu
thu


c
c
lo
lo



i
i


ng
ng


ng
ng
hay
hay
kh
kh
ô
ô
ng
ng


ng
ng


ng
ng
.
.
C

C
á
á
c
c
chất
chất
ô
ô
nhiễm
nhiễm
kh
kh
ô
ô
ng
ng


ng
ng


ng
ng
v
v
ì
ì
kh

kh
ô
ô
ng
ng
tham
tham
gia
gia
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
chu
chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh

sinh


,
,
sinh
sinh
ho
ho
á
á
c
c


a
a
c
c
ơ
ơ
th
th


,
,
n
n
ê

ê
n
n
s
s


tích
tích
lu
lu


d
d


n
n
trong
trong
c
c
ơ
ơ
th
th


cho

cho
đ
đ
ến
ến
n
n


ng
ng
độ
độ
g
g
â
â
y
y
n
n
ê
ê
n
n
b
b


nh

nh
cho
cho
con
con
ng
ng


ời
ời
ho
ho


c
c
sinh
sinh
v
v


t
t
.
.


Vi

Vi


c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
tr
tr


ng
ng
chuy
chuy


n
n
vị
vị
c
c
á
á
c

c
lo
lo
à
à
i
i
sinh
sinh
v
v


t
t


th
th


g
g
â
â
y
y
n
n
ê

ê
n
n
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
qu
qu
á
á
nhanh
nhanh
ho
ho


c

c
thay
thay
đ
đ


i
i
tính
tính
tr
tr


ng
ng
c
c


a
a
sinh
sinh
v
v


t

t


h
h


i
i
cho
cho
con
con
ng
ng


ời
ời
ho
ho


c
c
m
m
ô
ô
i

i
tr
tr


ờng
ờng
s
s


ng
ng
c
c


a
a
con
con
ng
ng


ời
ời
.
.
Vi

Vi


c
c
lai
lai
t
t


o
o
c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
sinh
sinh
v
v



t
t
m
m


i
i


th
th


t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
nh
nh



ng
ng
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng


h
h


i
i
đ
đ


i
i
v

v


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
.
.
Vi
Vi


c
c
ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


chuy
chuy


n
n
gien
gien


th
th



t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
sinh
sinh
v
v



t
t
chuy
chuy


n
n
gien
gien
kh
kh
ô
ô
ng
ng
mong
mong
mu
mu


n
n


C
C
á

á
c
c
h
h
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng
khai
khai
th
th
á
á
c
c
v
v
à
à
s
s



dụng
dụng
thi
thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
vi ph
vi ph


m
m
c
c
á
á
c
c
quy
quy
lu

lu


t
t
diễn
diễn
biến
biến
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th


ờng
ờng
c
c


a
a
t
t



nhi
nhi
ê
ê
n
n


th
th


d
d


n
n
t
t


i
i
c
c
á
á
c

c
biến
biến
đ
đ


ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l


ờng
ờng
.
.
Thí
Thí
dụ
dụ
,
,
ph

ph
á
á
t
t
minh
minh
v
v
à
à
s
s


dụng
dụng
khí
khí
CFC t
CFC t


o
o
n
n
ê
ê
n

n
suy
suy
tho
tho
á
á
i
i
t
t


ng
ng
ô
ô
z
z
ô
ô
n
n
;
;
x
x
â
â
y

y
d
d


ng
ng
c
c
á
á
c
c
h
h


thu
thu


đ
đ
i
i


n
n
t

t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
nhiều
nhiều
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
ti
ti
ê
ê
u

u
c
c


c
c
t
t


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
khu
khu
v
v



c
c
v
v
à
à
h
h


sinh
sinh
th
th
á
á
i
i
s
s
ô
ô
ng
ng
,
,


C

C
á
á
c
c
bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
ph
ph
ò
ò
ng
ng
ngừa
ngừa
b
b


nh

nh
t
t


t
t
,
,
gi
gi


g
g
ì
ì
n
n
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng

ờng
lao
lao
đ
đ


ng
ng
đ
đ
ang
ang
đ
đ


c
c
th
th


c
c
thi
thi
trong
trong
c

c
á
á
c
c
ng
ng
à
à
nh
nh
kinh
kinh
tế
tế
xuất
xuất
ph
ph
á
á
t
t
từ
từ


do
do
b

b


o
o
v
v


s
s


c
c
kho
kho


con
con
ng
ng


ời
ời
v
v
à

à


do
do
kinh
kinh
tế
tế
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
16
16
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ



ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v



ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u
u




c
c
i
i


m
m
c
c



a
a
PTBV
PTBV
1
1
-
-
S
S


dụng
dụng
đ
đ
ú
ú
ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
ngu
ngu



n
n
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
thi
thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
m
m
à

à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l
à
à
m
m
t
t


n
n
h
h


i
i
h
h


sinh

sinh
th
th
á
á
i
i
v
v
à
à
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
;
;
2
2
-
-
T

T


o
o
ra
ra
c
c
á
á
c
c
ngu
ngu


n
n
v
v


t
t
li
li


u

u
v
v
à
à
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
m
m


i
i
;
;
3
3
-
-



ng
ng
dụng
dụng
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


s
s


ch,
ch,
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh



ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
v
v


i
i
ho
ho
à
à
n
n
c
c


nh
nh
đ

đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
;
;
4
4
-
-
T
T
ă
ă
ng
ng
s
s


n
n
l
l



ng
ng
l
l
ơ
ơ
ng
ng
th
th


c
c
,
,
th
th


c
c
ph
ph


m
m
;

;
5
5
-
-
Cấu
Cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
v
v
à
à
t
t


ch
ch


c
c
l
l



i
i
c
c
á
á
c
c
v
v
ù
ù
ng
ng
sinh
sinh
th
th
á
á
i
i
nh
nh
â
â
n
n
v

v
ă
ă
n
n
để
để
phong
phong
c
c
á
á
ch
ch
v
v
à
à
chất
chất
l
l


ng
ng
cu
cu



c
c
s
s


ng
ng
c
c


a
a
ng
ng
ơ
ơ
ì
ì
d
d
â
â
n
n
đ
đ
ều

ều
thay
thay
đ
đ


i
i
theo
theo
h
h


ng
ng
tích
tích
c
c


c
c
Tr
Tr


n Vn Quy

n Vn Quy
17
17
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng

ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u
u
(

(
tiếp
tiếp
)
)
4
4
ti
ti
ê
ê
u
u
chí
chí
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
độ
độ
bền
bền
v
v



ng
ng
c
c


a
a
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
1.
1.
Bền
Bền
v

v


ng
ng
về
về
kinh
kinh
tế
tế


GDP, GNP
GDP, GNP
đ
đ


u
u
ng
ng


ời
ời
v
v
à

à
ch
ch


s
s


gia
gia
t
t
ă
ă
ng
ng
;
;


ANP (
ANP (
T
T


ng
ng
SP

SP
qu
qu


c
c
d
d
â
â
n
n
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
= GNP
= GNP
-
-
đ
đ



u
u
t
t


-
-
t
t


n
n
thất
thất
TNTN +
TNTN +
gi
gi
á
á
c
c


a
a
lao

lao
đ
đ


ng
ng
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
v
v
à
à
dịch
dịch
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m



i
i
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tr
tr


tiền
tiền
);
);


Ch
Ch


s
s


ph
ph
ú

ú
c
c
l
l


i
i
kinh
kinh
tế
tế
bền
bền
v
v


ng
ng
(Index of
(Index of
Sustainable Economic Welfare
Sustainable Economic Welfare
-
-
ISEW) =
ISEW) =
thu

thu
nh
nh


p
p
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
+
+
gi
gi
á
á
trị
trị
lao
lao
đ
đ



ng
ng
t
t


i
i
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
-
-
Suy
Suy
tho
tho
á
á
i
i
MT
MT
-

-
suy
suy
gi
gi


m
m
an
an
to
to
à
à
n
n
con
con
ng
ng


ời
ời
.
.
Tr
Tr



n Vn Quy
n Vn Quy
18
18
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ

ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u

u
(
(
tiếp
tiếp
)
)
2.
2.
Bền
Bền
v
v


ng
ng
x
x
ã
ã
h
h


i
i
Đ
Đ
á

á
nh
nh
gi
gi
á
á
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
ch
ch


s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri

tri


n
n
con
con
ng
ng


ời
ời
,
,
h
h


s
s


b
b
ì
ì
nh
nh
đẳ

đẳ
ng
ng
thu
thu
nh
nh


p
p
;
;
c
c
á
á
c
c
ch
ch


ti
ti
ê
ê
u
u
về

về
gi
gi
á
á
o
o
dục
dục
,
,
dịch
dịch
vụ
vụ
y
y
tế
tế
,
,
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á

á
.
.


Ch
Ch


s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
con
con
ng
ng



ời
ời
(Human Development
(Human Development
Index
Index


HDI) l
HDI) l
à
à
ch
ch


s
s


t
t


ng
ng
h
h



p
p
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
m
m


c
c
độ
độ
bền
bền
v
v


ng
ng
x
x
ã

ã
h
h


i
i
li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến
ến
con
con
ng
ng


ời
ời
th
th



hi
hi


n
n
qua:
qua:
tu
tu


i
i
th
th


trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
(I
(I
l

l
),
),
h
h


c
c
vấn
vấn
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
c
c


a
a
ng
ng


ời

ời
d
d
â
â
n
n
(
(
I
I
h
h
) v
) v
à
à
thu
thu
nh
nh


p
p
b
b
ì
ì
nh

nh
qu
qu
â
â
n
n
đ
đ


u
u
ng
ng


ời
ời
(I
(I
t
t
).
).
HDI = f (I
HDI = f (I
l
l
,

,
I
I
h
h
, I
, I
t
t
)
)
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
19
19
C
C
ô
ô
ng
ng
th
th


c

c
tính
tính
HDI
HDI
HDI = 1
HDI = 1
-
-
(
(
I
I
l
l
+I
+I
h
h
+I
+I
t
t
)
)
C
C
á
á
c

c
ch
ch


s
s


I
I
l
l
,
,
I
I
h
h
v
v
à
à
I
I
t
t
đ
đ



c
c
tính
tính
nh
nh


sau
sau
:
:
I
I
l
l
= (
= (
L
L
max
max
-
-
L
L
i
i
)/(

)/(
L
L
max
max
-
-
L
L
min
min
)
)
Trong
Trong
đ
đ
ó
ó
:
:
L
L
max
max
-
-
ch
ch



s
s


tu
tu


i
i
th
th


b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
cao
cao
nhất

nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
,
,
L
L
min
min
-
-
ch
ch


s
s


tu
tu


i

i
th
th


b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
thấp
thấp
nhất
nhất
Thế
Thế
gi
gi


i
i
, L

, L
i
i
-
-
tu
tu


i
i
th
th


b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
c
c



a
a
qu
qu


c
c
gia
gia
i.
i.
I
I
h
h
= (
= (
H
H
max
max
-
-
H
H
i
i
)/(

)/(
H
H
max
max
-
-
H
H
min
min
)
)
Trong
Trong
đ
đ
ó
ó
:
:
H
H
max
max
-
-
ch
ch



s
s


h
h


c
c
vấn
vấn
b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
cao
cao
nhất
nhất
thế

thế
gi
gi


i
i
,
,
H
H
min
min
-
-
ch
ch


s
s


h
h


c
c
vấn

vấn
b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
thấp
thấp
nhất
nhất
Thế
Thế
gi
gi


i
i
, H
, H
i
i
-

-
tr
tr
ì
ì
nh
nh
độ
độ
h
h


c
c
vấn
vấn
b
b
ì
ì
nh
nh
qu
qu
â
â
n
n
c

c


a
a
qu
qu


c
c
gia
gia
i.
i.
H
H
i
i
= 2h
= 2h
1
1
+ h
+ h
2
2
h
h
1

1
-
-
t
t


l
l


biết
biết
ch
ch


c
c


a
a
qu
qu


c
c
gia

gia
i/t
i/t


l
l


biết
biết
ch
ch


cao
cao
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
; h
; h
2

2
-
-
s
s


n
n
ă
ă
m
m
đ
đ
i
i
h
h


c
c
trung
trung
b
b
ì
ì
nh

nh
c
c


a
a
qu
qu


c
c
gia
gia
i/s
i/s


n
n
ă
ă
m
m
đ
đ
i
i
h

h


c
c
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
cao
cao
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
Tr
Tr


n Vn Quy

n Vn Quy
20
20
C
C
ô
ô
ng
ng
th
th


c
c
tính
tính
HDI
HDI
(
(
tiếp
tiếp
)
)
I
I
t
t
= (

= (
T
T
max
max
-
-
T
T
i
i
)/(
)/(
T
T
max
max
-
-
T
T
min
min
)
)
Trong
Trong
đ
đ
ó

ó
:
:
T
T
max
max
-
-
ch
ch


s
s


thu
thu
nh
nh


p
p
b
b
ì
ì
nh

nh
qu
qu
â
â
n
n
đ
đ


u
u
ng
ng


ời
ời
cao
cao
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i

i
,
,
T
T
min
min
-
-
ch
ch


s
s


thu
thu
nh
nh


p
p
b
b
ì
ì
nh

nh
qu
qu
â
â
n
n
đ
đ


u
u
ng
ng


ời
ời
thấp
thấp
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i

i
, T
, T
i
i
-
-
ch
ch


s
s


thu
thu
nh
nh


p
p
b
b
ì
ì
nh
nh
qu

qu
â
â
n
n
c
c


a
a
qu
qu


c
c
gia
gia
i.
i.
Ch
Ch


s
s


HDI

HDI
cao
cao
nhất
nhất
=1
=1
HDI < 0,500
HDI < 0,500
-
-
ch
ch


m
m
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
,

,
HDI
HDI
từ
từ
0,501
0,501
-
-
0,799
0,799
-
-
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
trung
trung
b
b
ì

ì
nh
nh
,
,
HDI > 0,800
HDI > 0,800
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
cao
cao
.
.
Gi
Gi
á
á
trị
trị
ch

ch


s
s


HDI
HDI
c
c


a
a
Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
trong
trong
c
c
á
á
c

c
n
n
ă
ă
m
m
1988
1988
-
-
2002: 0,583
2002: 0,583
-
-
0,688
0,688
Nhóm
Nhóm
n
n


c
c
đ
đ
ang
ang
ph

ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n


ch
ch


s
s


HDI
HDI
trung
trung
b
b
ì
ì
nh

nh
: 0,637
: 0,637
C
C
á
á
c
c
n
n


c
c
ch
ch


m
m
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n


ch
ch


s
s


HDI
HDI
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
: 0,430
: 0,430
Tr
Tr


n Vn Quy

n Vn Quy
21
21
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng

ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u
u
(

(
tiếp
tiếp
)
)
3.
3.
Bền
Bền
v
v


ng
ng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
MTBV
MTBV



MT
MT
th
th


ờng
ờng
lu
lu
ô
ô
n
n
thay
thay
đ
đ


i
i
nh
nh


ng
ng
v

v


n
n
l
l
à
à
m
m
tr
tr
ò
ò
n
n
c
c
á
á
c
c
ch
ch


c
c
n

n
ă
ă
ng
ng
(
(
kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
s
s


ng
ng
;
;
cung
cung
cấp
cấp
;
;
ch

ch


a
a
đ
đ


ng
ng
).
).
Hi
Hi


n
n
m
m


t
t
s
s


t

t


ch
ch


c
c
qu
qu


c
c
tế
tế
đ
đ
ang
ang
so
so


n
n
th
th



o
o
b
b


ch
ch


s
s


đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
m
m


c
c
độ

độ
bền
bền
v
v


ng
ng
về
về
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
4.
4.
Bền
Bền
v
v



ng
ng
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
Duy
Duy
tr
tr
ì
ì
t
t


n
n
t
t


i

i
đ
đ
a d
a d


ng
ng
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
(
(
v
v


t
t
th
th



v
v
à
à
phi
phi
v
v


t
t
th
th


),
),
tiếp
tiếp
nh
nh


n
n
v
v
à

à
giao
giao
l
l


u
u
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
,
,
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á

á
xanh
xanh
trong
trong


ng
ng
x
x


v
v


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng

ờng
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
22
22
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp
đ

đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à
n

n
c
c


u
u
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Đ
Đ


b
b


o
o
đ
đ


m
m
bền

bền
v
v


ng
ng
về
về
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng


Đả
Đả
m
m
bền
bền
v

v


ng
ng
về
về
kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
s
s


ng
ng
cho
cho
con
con
ng
ng


ời

ời
.
.
Mu
Mu


n
n
v
v


y
y
th
th
ì
ì
d
d
â
â
n
n
s
s


ph

ph


i
i
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ


c
c
v
v


t
t
qu
qu
á
á
kh
kh



n
n
ă
ă
ng
ng
chịu
chịu
t
t


i
i
c
c


a
a
kh
kh
ô
ô
ng
ng
gian
gian
;

;


Chất
Chất
l
l


ng
ng
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
đ
đ


c
c
duy

duy
tr
tr
ì
ì


m
m


c
c
t
t


t
t
h
h
ơ
ơ
n
n
ho
ho


c

c
t
t


i
i
thi
thi


u
u
ph
ph


i
i
b
b


ng
ng
ti
ti
ê
ê
u

u
chu
chu


n
n
cho
cho
phép
phép
;
;


L
L


ng
ng
x
x


th
th


i

i
<
<
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
t
t


x
x




,
,
ph
ph
â
â
n

n
hu
hu


t
t


nhi
nhi
ê
ê
n
n
c
c


a
a
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
.
.


S
S


bền
bền
v
v


ng
ng
về
về
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê

ê
n
n
thi
thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
th
th


hi
hi


n
n


ch
ch



l
l


ng
ng
s
s


dụng
dụng


l
l


ng
ng
kh
kh
ô
ô
i
i
phục
phục
t

t
á
á
i
i
t
t


o
o
đ
đ



c
c
v
v


i
i
t
t
à
à
i
i

nguy
nguy
ê
ê
n
n
t
t
á
á
i
i
t
t


o,
o,
ho
ho


c
c
l
l
ơ
ơ
ng
ng

thay
thay
thế
thế
v
v


i
i
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t

á
á
i
i
t
t


o
o
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
23
23
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ



ng
ng


cấp
cấp
đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v



ng
ng
to
to
à
à
n
n
c
c


u
u
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u

Theo
Theo
Vi
Vi


n
n
qu
qu


c
c
tế
tế
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
v
v

à
à
Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
(1995)
(1995)
PTBV l
PTBV l
à
à
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh

d
d
à
à
n
n
xếp
xếp
tho
tho


hi
hi


p
p
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c

h
h


th
th


ng
ng
KT, TN, XH,
KT, TN, XH,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
:
:


Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
KT
KT
-
-
ph
ph


m
m
tr
tr
ù
ù
KT
KT
diễn
diễn
t
t


đ
đ



ng
ng
th
th
á
á
i
i
biến
biến
đ
đ


i
i
chất
chất
v
v
à
à
l
l


ng
ng
c
c



a
a
cu
cu


c
c
s
s


ng
ng
.
.
T
T
ă
ă
ng
ng
tr
tr


ng
ng

KT
KT
qu
qu


c
c
gia
gia
,
,
t
t
ă
ă
ng
ng
GDP, GNP, t
GDP, GNP, t


o
o
c
c
ô
ô
ng
ng

ă
ă
n
n
vi
vi


c
c
l
l
à
à
m
m
,
,
t
t
ă
ă
ng
ng
s
s


n
n

xuất
xuất
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
cho
cho
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m


i,
i,
ti
ti
ê
ê

u
u
thụ
thụ


G
G


c
c
c
c


a
a
t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr


ng
ng



PT
PT
-
-
Đ
Đ
K
K
c
c


n
n
;
;
T
T
ă
ă
ng
ng
tr
tr


ng
ng



tiến
tiến
b
b


v
v
à
à
c
c
ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
XH (
XH (
Đ
Đ
K
K

đủ
đủ
)
)
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
24
24
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp

đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à

n
n
c
c


u
u
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Ph
Ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
XH
XH

-
-
NV
NV
1
1
-
-
T
T


ch
ch


c
c
th
th


chế
chế
, c
, c
ơ
ơ
chế
chế

lu
lu


t
t
ph
ph
á
á
p
p
v
v
à
à
h
h
à
à
nh
nh
ph
ph
á
á
p
p
,
,

thiết
thiết
chế
chế
x
x
ã
ã
h
h


i
i
kh
kh
á
á
c
c
mang
mang
tính
tính
mềm
mềm
m
m



i v
i v
à
à
thích
thích


ng
ng
,
,
phục
phục
vụ
vụ
c
c
á
á
c
c
nhi
nhi


m
m
vụ
vụ

v
v
à
à
hi
hi


n
n
th
th


c
c
ho
ho
á
á
c
c
á
á
c
c
mục
mục
ti
ti

ê
ê
u
u
trong
trong
m
m


i
i
l
l
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v


c
c
;
;
2
2
-
-



n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
d
d
â
â
n
n
s
s


,
,
chính
chính
trị
trị
,
,
gi
gi



m
m
chi
chi
phí
phí
qu
qu
â
â
n
n
s
s


;
;
3
3
-
-
S
S


dụng
dụng
đ
đ

ú
ú
ng
ng
đắ
đắ
n v
n v
à
à
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c


ờng
ờng
đ
đ


u
u
t
t



v
v
à
à
o
o
v
v


n
n
con
con
ng
ng


ời
ời
, t
, t


o
o
c
c

ô
ô
ng
ng
b
b


ng
ng
x
x
ã
ã
h
h


i
i
trong
trong
c
c
ơ
ơ
h
h



i
i
tiếp
tiếp
c
c


n
n
t
t
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
v
v
à
à
ph
ph
á
á

t
t
tri
tri


n
n
,
,
n
n
â
â
ng
ng
cao
cao
t
t


l
l


biết
biết
ch
ch



,
,
gi
gi


m
m
ch
ch
ê
ê
nh
nh
l
l


ch
ch
thu
thu
nh
nh


p
p

v
v
à
à
tiếp
tiếp
c
c


n
n
dịch
dịch
vụ
vụ
y
y
tế
tế
,
,
c
c


i
i
thi
thi



n
n
ph
ph
ú
ú
c
c
l
l


i
i
x
x
ã
ã
h
h


i
i
,
,
h
h



tr
tr


c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng
nghèo
nghèo
lo
lo


i
i
b
b



nghèo
nghèo
n
n
à
à
n
n
tuy
tuy


t
t
đ
đ


i
i
,
,
gi
gi


m
m
d
d



n
n
ph
ph
â
â
n
n
ho
ho
á
á
gi
gi
à
à
u
u
nghèo
nghèo
,
,
xo
xo
á
á
d
d



n
n
ranh
ranh
gi
gi


i
i
ph
ph
â
â
n
n
ho
ho
á
á
gi
gi


a
a
c
c

á
á
c
c
khu
khu
v
v


c
c
kinh
kinh
tế
tế
, t
, t


o
o
c
c
ô
ô
ng
ng
b
b



ng
ng
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
d
d
â
â
n
n
t
t


c
c
,
,

c
c


ng
ng
đ
đ


ng
ng
,
,
gi
gi


i
i
trong
trong
quan
quan
h
h


kinh
kinh

tế
tế
v
v
à
à
c
c
ơ
ơ
h
h


i
i
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
;
;

4
4
-
-
B
B


o
o
v
v


đ
đ
a d
a d


ng
ng
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho

á
á
.
.
Tr
Tr


n Vn Quy
n Vn Quy
25
25
II.
II.
H
H
à
à
nh
nh
đ
đ


ng
ng


cấp
cấp

đ
đ
ịa
ịa
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ì
ì
s
s


bền
bền
v
v


ng
ng
to
to
à
à

n
n
c
c


u
u
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
t
t


c
c
chung
chung

b
b


o
o
v
v


đ
đ
a d
a d


ng
ng
v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
1
1

-
-
T
T
ô
ô
n
n
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
b
b


o
o
v
v


v
v

à
à
ph
ph
á
á
t
t
huy
huy
tất
tất
c
c


c
c
á
á
c
c
di
di
s
s


n
n

v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
v
v


t
t
chất
chất
v
v
à
à
tinh
tinh
th
th


n
n

;
;
2
2
-
-
B
B
ì
ì
nh
nh
đẳ
đẳ
ng
ng
v
v


i
i
m
m


i
i
nền
nền

v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
bi
bi


t
t

gi
gi
à
à
u
u
hay
hay
nghèo
nghèo
, l
, l


c
c
h
h


u
u
hay
hay
ti
ti
ê
ê
n
n

tiến
tiến
;
;
3
3
-
-
Tiếp
Tiếp
thu
thu
tinh
tinh
tuý
tuý
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
nền
nền

v
v
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
kh
kh
á
á
c
c
m
m


t
t
c
c
á
á
ch
ch



ch
ch


n
n
l
l


c
c
;
;
4
4
-
-
H
H


i
i
nh
nh


p
p

v
v


i
i
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
, l
, l
à
à
n
n


i
i
dung,
dung,

đ
đ


ng
ng
l
l


c
c
v
v
à
à
mục
mục
ti
ti
ê
ê
u
u
c
c


a
a

ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n

×