Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Học tiếng anh qua báo Google class sucks

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.15 KB, 4 trang )

Google class sucks - Kính Google chẳng ra gì
00:00 - I love having technology strapped to my face. = Tôi thích có công
nghệ gắn vào mặt.
00:03 - Shut up! = Im đi!
00:05 - Oh! Wha! What the hell? = Oh! Ca.! Cái khỉ gì thế?
00:11 - What the hell is this? = Cái khỉ gì thế này?
00:12 - These are Google glasses. = Đây là kính Google.
00:15 - The newest piece of technology = Sản phẩm công nghệ mới nhất
00:17 - that will change the way everyone lives. = sẽ thay đổi cách mọi
người sống.
00:20 - When did I start wearing these ugly glasses? = Tôi bắt đầu đeo cặp
kính xấu xí này từ khi nào vậy?
00:23 - Ahhh. Answer call. = Ahhh. Trả lời cuộc gọi.
00:26 - Hey dude, could you meet me at pack at ten, = Này ông bạn, ông
có thể gặp tôi ở công viên lúc 10h không,
00:28 - I want to show you something. = tôi muốn cho ông xem mấy thứ.
00:29 - Sure, see you there. = Được, tôi sẽ đến đó.
00:31 - Yeah, cool. = Yeah, hay.
00:32 - What, dude, are you taking a dump? = Cái gì, ông bạn, ông đang đi
nặng đấy à?
00:35 - What? Nooo. = Hả? Không
00:37 - I can see you on the video chat. = Tôi có thể thấy ông trên video
chat mà.
00:40 - Oh, oh my God. = Oh, oh chúa tôi
00:41 - Ahh, see you at ten. = Ahhh, gặp ông lúc 10h.
00:44 - Google glasses optimize your life = Kính Google tối ưu hóa cuộc
sống của bạn
00:46 - for showing your ads specifically tailored = bằng cách chiếu
những quảng cáo được chọn lọc đặc biệt dựa vào
00:48 - to your online shopping history. = lịch sử mua hàng trực tuyến của
bạn.


00:50 - How can I make them go away? = Làm sao để cho chúng biến đi
nhỉ?
00:54 - What was you going, you idiot! = Đi đứng kiểu gì thế, thằng
ngốc!
00:58 - Bạn nên mua băng gạc cho vết thương. = Bạn nên mua băng gạc
cho vết thương.
01:00 - I found the best deal for band aid on Ebay, = Tôi tìm thấy giao
dịch giá hời nhất trên Ebay,
01:02 - would you like to purchase? = bạn có muốn mua không?
01:03 - I don’t have time for that. = Tôi không có thời gian cho việc đó.
01:05 - I am bleeding now. = Tao đang chảy máu.
01:06 - Understood. = Đã hiểu.
01:07 - Showing all results for band aid = Thể hiện tất cả các kết quả của
“băng gạc cứu thương”
01:09 - you can find in 5-mile radius. = mà bạn có thể tìm được trong bán
kính 5 dặm.
01:11 - Oh come on! = Oh thôi nào.
01:12 - Ohh, Back off! = Ohhh, tránh ra!
01:17 - Google glasses integrate = Kính Google tích hợp
01:19 - Google maps with full navigation. = bản đồ Google với tính năng
dẫn đường đầy đủ.
01:21 - Turn left. = Rẽ trái.
01:23 - Turn right. = Rẽ phải.
01:24 - Keep walking forward. = Cứ đi thẳng.
01:31 - Hey man, you’re almost here. = Này ông bạn, ông gần đến rồi.
01:32 - I have no idea. = Tôi không biết nữa.
01:34 - Dude, what happened to your face? = Ông bạn, mặt ông bị làm sao
thế?
01:36 - I ran into a couple of walls. = Tôi đâm vào mấy bức tường.
01:37 - OK. Anyway, = OK. Sao cũng được,

01:39 - could you pick up for me some chicken nuggets? = ông có thể mua
cho tôi ít thịt gà nugget (thịt gà miếng rán) không?
01:40 - Oh, and take a picture of that mural at Jefferson Street. = Oh, và
chụp ảnh bức tranh tường trên phố Jefferson nữa nhé.
01:43 - Sure, man. = Chắc rồi, ông bạn.
01:46 - Taking photos has never been easier. = Chụp ảnh chưa bao giờ dễ
dàng hơn.
01:49 - Take a picture and send it to Anthony. = Chụp ảnh và gửi cho
Athony.
01:52 - What the hell? = Cái quái gì thế?
01:54 - Common! = Thôi nào!
01:57 - Sending picture to Anthony. = Đang gửi ảnh cho Anthony.
01:59 - Duddd, no!!! = Dudd, không!
02:03 - What the fuc ! = Cái quá gì thế!
02:04 - Google glasses are also helpful in teaching how to cook = Kính
Google cũng hữu ích trong việc dạy bạn nấu ăn
02:07 - or showing you the ingredients in your food. = và cho bạn biết
những thành phần trong thức ăn của bạn.
02:09 - One chicken nugget, please. = Cho tôi một gà nugget.
02:10 - Ah ah, here you go. = Ah ah, của ông đây.
02:14 - Analyzing. = Đang phân tích
02:15 - This chicken nugget contains: = Miếng gà nugget này có chứa
02:17 - chicken breast, bread, corn, flour, plastic, sawdust, goat…, = ức
gà, bánh mỳ, ngô, bột mỳ, nhựa, mùn cưa, …
02:22 - whale semen, rat shit. = dê, tinh dịch cá voi, phân chuột.
02:25 - So, as you can see, = Như bạn có thể thấy,
02:26 - Google glasses will change the way you live your life. = kính
Google sẽ thay đổi cách bạn sống.
02:30 - Hey man! = Này ông bạn!
02:31 - Hey, you’re late. = Này, ông tới muộn đó

02:32 - Sorry, just these stupid glasses. = in lỗi, là do cặp kính ngu ngốc
này
02:34 - Dude, so what you want. = Ông bạn, đây là thứ ông muốn.
02:35 - Oh, haha, actually I just wanted some chicken nugget. = Oh, haha,
thực sự tôi chỉ muốn vài miếng gà nugget thôi.
02:38 - Did you take a bite out of this? = Ông đã cắn một miếng hả?
02:41 - And is that puke? = Thế có buồn nôn không chứ?
02:42 - Aa, I got a run. Bye! = Ah, tôi phải đi đây. Chào nhé!
02:46 - Ahhh, from me the nearest direction to a plastic surgeon = Ahhh,
đường gần nhất từ chỗ tôi đến phòng chỉnh hình
02:49 - to fix my broken as nose. = để tôi sửa lại cái mũi gãy.
02:51 - And Google glasses feature an impressive one hour battery life. =
Và một điểm đặc biệt của kính Google là thời lượng pin dài ấn tượng, 1
giờ.
02:56 - What the… = Cái gì …
02:58 - Oh you sucker! = Oh thằng khốn!
03:00 - Google glasses, are you reading for the future? = Kính Google,
bạn đã sẵn sàng cho tương lai chưa?
03:08 - To see bloopers and deleted scenes, and this. = Để xem những tình
huống oái oăm và những cảnh bị cắt, và cái này.
03:17 - Click the video right here. = Click ngay video này.
03:21 - Thank for subscribing. = Cảm ơn vì đã đăng ký.
03:25 - No, no, I don’t want that. Oh God! = Không, không, Tôi không
muốn như thế. Ôi lạy Chúa!

×