Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Học tiếng anh qua báo Làm cách nào để chữa viêm họng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.75 KB, 3 trang )

Làm cách nào để chữa viêm họng - How To Remedy a Sore
Throat
00:03 - How To Remedy a Sore Throat = Làm cách nào để chữa
viêm họng
00:05 - An inflamed throat is often the first = Viêm họng thường
là dấu hiệu đầu tiên
00:07 - sign that you’re getting sick = cho thấy bạn sắp bị ốm
00:08 - Help nip it in the bud = Hãy chữa trị từ khi mới chớm
00:09 - with a few simple tricks = bằng một vài mẹo đơn giản
sau
00:11 - You Will Need = Bạn cần có
00:12 - 1lemon = = Một quả chanh
00:13 - 1tsp. salt = Một muỗng café muối
00:14 - 1tsp. apple cider vinegar = Một muỗng café dấm táo
00:16 - 1tsp. cayenne pepper = Một muỗng hạt tiêu cayen
00:19 - 3tbsp. honey = 3 muỗng canh mật ong
00:20 - A humidifier = Máy làm ẩm không khí
00:21 - Epsom salts = Muối Epsom
00:22 - Ibuprofin = Thuốc Ibuprofen
00:24 - Optional = tùy chọn
00:24 - Chamomile or licorice tea = Trà hoa cúc hoặc trà cam
thảo
00:26 - Step 1 = Bước 1
00:27 - Gargle a mixture of lemon juice = Súc miệng bằng hỗn
hợp nước chanh
00:29 - and salt in 8 ounces warm = và muối trong 8 ounces
00:30 - water for oneminute every hour = nước ấm trong một
phút mỗi giờ
00:32 - It will wash away mucus = Hỗn hợp này sẽ giúp loại bỏ
đờm
00:34 - and improve circulation = và giúp tăng cường lưu thông


00:35 - Step 2 = Bước 2
00:36 - Drink a tea of apple cider vinegar = Uống hỗn hợp trà
gồm dấm táo
00:38 - lemon juice = nước cốt chanh
00:39 - a pinch of cayenne pepper = một lượng nhỏ tiêu cayen
00:40 - and honey in a glass = và mật ong khuấy đều
00:41 - of hot water at least = trong một cốc nước nóng
00:42 - three times a day = ít nhất 3 lần một ngày
00:44 - Chamomile and licorice teas = Trà hoa cúc và trà cam
thảo
00:45 - soothe a sore throat = sẽ giúp làm dịu cơn đau ở họng
00:46 - Step 3 = Bước 3
00:47 - Keep the air moist = Giữ ẩm không khí
00:48 - with a cool or warm humidifier = với máy tạo hơi ẩm mát
hoặc ấm
00:50 - to relieve swollen air passages = để làm dịu bầu không
khí bức bối ngột ngạt
00:52 - Or = Hoặc
00:53 - set out a shallow pan of water = đặt một chiếc chậu nông
có chứa nước
00:54 - which will evaporate = hơi nước sẽ bốc lên
00:55 - and naturally humidify the air = và làm ẩm không khí
một cách tự nhiên
00:57 - Don’t smoke = Không được hút thuốc
00:57 - and stay clear = và tránh xa
00:58 - of secondhand smoke = không gian có khói thuốc lá
00:59 - and other airborne pollutants = và vùng không khí ô
nhiễm khác
01:01 - Step 4 = Bước 4
01:02 - Take a hot bath = Tắm nước nóng

01:03 - with Epsom salts = bằng muối Epsom
01:04 - The magnesium sulfate = Chất magnesium sulfate
01:05 - is absorbed through the skin = sẽ được hấp thụ thông qua
da
01:06 - and draws toxins out of the body = và giúp đào thải độc
tố ra khỏi cơ thể
01:08 - Step 5 = Bước 5
01:09 - Take an anti-inflammatory = Uống một viên thuốc chống
viêm
01:10 - such as ibuprofen to reduce swelling = như ibuprofen để
giảm thiểu tình trạng sưng tấy
01:12 - and discomfort = và khó chịu
01:13 - Did you know = Bạn có biết
01:14 - A tonsillectomy is the second = Cắt a-mi-đan là loại phẫu
thuật
01:15 - most common childhood surgery = phổ biến thứ hai đối
với trẻ em

×