Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
1
Thuyết minh kiểm tra
tờng cừ
Hạng mục: phần ngầm
Dự án: xây dựng trụ sở agribank chi nhánh tỉnh hảI dơng
địa điểm: 16 phạm hồng thái- tp hảI dơng tỉnh hảI dơng
đại diện Chủ đầu t: ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn
chi nhánh tỉnh hảI dơng
Hải Dơng 07/2012
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
2
I. Cơ sở tính toán và kiểm tra
- Thiết kế kiến trúc, kết cấu và biện pháp thi công móng và tầng hầm của công trình.
- Báo cáo kết quả khảo sát địa chất công trình.
- Các Tiêu chuẩn Kỹ thuật và Tiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam hiện hành.
- Đặc điểm chung của công trình.
1.1. Khái quát về công trình
- Tên dự án : Xây dựng trụ sở Agribank chi nhánh tỉnh Hải Dơng.
- Chủ đầu t: Tổng giám đốc NHNo&PTNT Việt Nam.
- Đại diện Chủ đầu t : NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Hải Dơng.
- Nguồn vốn : Vốn đầu t phát triển của Agribank.
- Quyết định đầu t : Quyết định số 798/QĐ/HĐQT-XDCB ngày 30/5/2011của
Chủ tịch HĐQT NHNo&PTNT Việt Nam về việc phê duyệt dự án Đầu t xây dựng
công trình: Trụ sở Agribank chi nhánh tỉnh Hải Dơng.
- Quyết định phê duyệt kế hoạch đấu thầu : Quyết định số 2517/QĐ/HĐTV-XDCB
ngày 30/12/2011 của HĐTV Agribank về việc phê duyệt kế hoạch đấu thầu dự án
Xây dựng trụ sở Agribank chi nhánh tỉnh Hải Dơng.
- Quyết định phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công xây dựng số 50/QĐ-NHNo
XDCB ngày 18/01/2012 của Tổng Giám đốc Agribank.
b) Quy mô xây dựng :
+ Xây dựng nhà làm việc:
- Công trình dân dụng cấp II/9 tầng nổi và 01 tầng hầm
- Diện tích sàn xây dựng các tầng nổi : 5.705m2
- Diện tích xây dựng tầng hầm : 932 m2.
- Diện tích sử dụng đất xây dựng: 950 m2.
+ Xây dựng các hạng mục phụ trợ : Cổng hàng rào, sân đờng nội bộ, bể nớc
ngầm, điện nớc ngoài nhà
+ Lắp đặt các trang thiết bị : Camera, Mạng vi tính, điện thoại, nội thất gắn liền với
công trình
1.2. lựa chọn biện pháp thi công tầng hầm
Công trình thi công có chiều sâu hố đào nhỏ (-4.850m so với cốt +0.000).
Nhà thầu sử dụng biện pháp thi công đào mở có sử dụng tờng cừ và hệ văng
chống để thi công tầng hầm công trình.
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
3
II. Qui trình thi công tầng hầm
Cao độ đất tự nhiên : -1.250 m
Cao độ đỉnh cừ Larsen : -0.750 m
- Giai đoạn 1 : Đào đất đến cao độ -1.850 m, lắp đặt văng chống cao độ -1.550 m
- Giai đoạn 2 : Đào đất đến cao độ -4.850 m, thi công đài móng
- Giai đoạn 3 : Thi công sàn nền, lấp cát đầm chặt xung quanh hố móng đến cao độ
-3.600m, tháo văng chống cừ.
III. TíNH TOáN kiểm tra sự hợp lý của biện pháp thi công
Tờng cừ và hệ văng chống của công trình đợc tính toán kiểm tra theo phần mềm
Plaxis 8.2
Kiểm tra với phần mềm Plaxis 8.2
3.1. Số liệu đầu vào
Số liệu đất: lấy theo tài liệu báo cáo kết quả khảo sát địa chất công trình
Tải trọng do các công trình lân cận và thiết bị thi công tác dụng lên mặt đất phía
ngoài hố đào lấy bằng 1.5T/m
2
.
Tờng cừ larsen IV có các thông số.
Loại
B
(mm)
h
(mm)
t
(mm)
A
(cm
2
/m)
I
(cm
4
/m)
W
(cm
3
/m)
Trọng lợng
(kg/m
2
)
SPIV
400 170 15.5 242.5 38600 2270 190
Hệ văng chống thép hình chữ H 300x300x10x12
Khi mô hình hóa lấy bề rộng của tờng cừ tơng ứng là 1m.
Quy trình kiểm tra theo các bớc phân tích trên mô hình Plaxis 8.2:
+ Bớc 1: Thi công tờng cừ
+ Bớc 2: Đào đất đợt 1 từ cao độ tự nhiên -1.25m đến cao độ -1.850m
+ Bớc 3: Thi công hệ văng chống cốt -1.55m
+ Bớc 4: Đào đất đợt 2 đến cao độ -4.850m
+ Bớc 5: Thi công sàn nền, lấp cát đầm chặt xung quanh hố móng đến cao
độ -3.600m, tháo văng chống cừ
Mô hình tính toán:
Đợc xây dựng trên phầm mềm plaxis 8.2
3.2. Kết quả phân tích và tính toán trên mô hình
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
4
Mô hình phân tích:
x
y
A A
0
1 2
3
4
5
6 78
9 10
11
13 14
15 16
17 18
3.2.1. Đào đất đến cốt -1.850m
Mô hình đào đất
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
5
Biểu đồ chuyển vị tờng cừ
- Chuyển vị ngang lớn nhất của tờng là U
x
= 12,73 mm.
Biểu đồ mô men uốn tờng cừ
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
6
- Mô men lớn nhất trong tờng là M = -21.45 kNm/m.
3.2.2. Thi công hệ văng chống (cốt -1.550m)
Mô hình phân tích
3.2.3. Đào đất đến cao độ -4.850m
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
7
Mô hình phân tích
Biểu đồ chuyển vị tờng cừ
- Chuyển vị ngang lớn nhất của tờng là U
x
= 31.01 mm.
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
8
Biểu đồ mô men uốn tờng cừ
- Mô men lớn nhất trong tờng là M = -155.06 kNm/m.
Lực văng chống
Lực nén lớn nhất do tờng cừ truyền vào văng chống đợt là:
N
1
= -80,378 kN/m
3.2.4. Thi công sàn nền tầng hầm, lấp cát đầm chặt xung quanh hố móng đến cao độ
-3.600m, tháo văng chống cừ.
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
9
Mô hình phân tích
Biểu đồ chuyển vị tờng cừ
- Chuyển vị ngang lớn nhất của tờng là U
x
= 63,50 mm.
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
10
Biểu đồ mô men uốn tờng cừ
- Mô men lớn nhất trong tờng là M = 56.08 kNm/m.
3.3. Kiểm tra
3.3.1. Kiểm tra tờng cừ
- Mô men lớn nhất xuất hiện trong tờng cừ là -155.06 kN.m/m.
- Chuyển vị ngang lớn nhất tờng cừ là 63.50mm.
- Lực nén lớn nhất do tờng cừ truyền vào văng chống là: N = -80.378 kN/m.
3.3.1.1. Kiểm tra bền
Ta có, mô men lớn nhất của tờng cừ (ứng với 1 m bề rộng) là 155,06 kN.m.
= M/W = 155,06/(0,00227) = 68308,37 kN/m
2
= 68308,37 < [] = 210000 kN/m
2
> Vậy tờng cừ đảm bảo điều kiện bền trong quá trình thi công.
3.3.1.2. Kiểm tra chuyển vị ngang
Kết quả chuyển vị lớn nhất của đỉnh tờng cừ tính ra là (63.50mm).
3.4. Kết luận
Vậy khi thi công theo biện pháp nhà thầu đã lập, tờng cừ đảm bảo điều kiện bền cũng
nh chuyển vị.
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
11
iv. phụ lục tính toán
4.1. Nội lực giai đoạn 1: đào đất đến cốt -1.850m
Chuyển vị tờng cừ
Plate Element Node X Y Ux Uy
[m] [m] [m] [m]
1
1
Cu larsen
IV
565
15
15.65
0.012104
0.000693
568
15
15.3375
0.011995
0.000693
567
15
15.025
0.011871
0.000693
566
15
14.7125
0.011732
0.000693
583
15
14.4
0.011573
0.000693
2
Cu larsen
IV
551
15
17.2
0.012528
0.000693
554
15
16.8125
0.01243
0.000693
553
15
16.425
0.01233
0.000693
552
15
16.0375
0.012223
0.000693
565
15
15.65
0.012104
0.000693
3
Cu larsen
IV
650
15
9.6
0.006451
0.00069
649
15
9.2
0.005862
0.000689
648
15
8.8
0.005275
0.000689
647
15
8.4
0.004697
0.000689
646
15
8
0.004138
0.000688
4
Cu larsen
IV
618
15
11.2
0.008668
0.000691
617
15
10.8
0.008147
0.000691
616
15
10.4
0.0076
0.00069
615
15
10
0.007033
0.00069
650
15
9.6
0.006451
0.00069
5
Cu larsen
IV
600
15
12.8
0.010422
0.000692
599
15
12.4
0.010039
0.000692
598
15
12
0.009617
0.000691
597
15
11.6
0.00916
0.000691
618
15
11.2
0.008668
0.000691
6
Cu larsen
IV
583
15
14.4
0.011573
0.000693
586
15
14
0.011341
0.000692
585
15
13.6
0.011073
0.000692
584
15
13.2
0.010767
0.000692
600
15
12.8
0.010422
0.000692
7
Cu larsen
IV
533
15
17.6
0.01263
0.000693
536
15
17.5
0.012605
0.000693
535
15
17.4
0.012579
0.000693
534
15
17.3
0.012554
0.000693
551
15
17.2
0.012528
0.000693
8
Cu larsen
IV
462
15
18
0.012732
0.000693
461
15
17.9
0.012707
0.000693
460
15
17.8
0.012681
0.000693
459
15
17.7
0.012656
0.000693
533
15
17.6
0.01263
0.000693
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
12
9
Cu larsen
IV
646
15
8
0.004138
0.000688
628
15
7.5
0.003482
0.000688
629
15
7
0.002874
0.000687
630
15
6.5
0.002302
0.000687
673
15
6
0.001745
0.000687
Nội lực tờng cừ
Plate Element Node X Y N Q M
[m] [m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m]
1
1
Cu larsen
IV
565
15
15.65
1.146627
7.863018
10.53195
568
15
15.3375
1.500593
7.127546
12.87657
567
15
15.025
1.80701
6.298096
14.97652
566
15
14.7125
2.068857
5.389841
16.80559
583
15
14.4
2.289113
4.417958
18.33891
2
Cu larsen
IV
551
15
17.2
-2.48826
1.090647
-0.02806
554
15
16.8125
-1.1785
5.757103
1.392321
553
15
16.425
-0.16314
8.047143
4.115434
552
15
16.0375
0.589124
8.485594
7.391263
565
15
15.65
1.109616
7.597282
10.53195
3
Cu larsen
IV
650
15
9.6
4.665834
-10.448
3.790983
649
15
9.2
4.800474
-11.667
-0.63966
648
15
8.8
4.900576
-12.5053
-5.49461
647
15
8.4
4.962902
-12.8474
-10.5801
646
15
8
4.984214
-12.5777
-15.6883
4
Cu larsen
IV
618
15
11.2
3.990093
-5.49132
16.65287
617
15
10.8
4.177296
-6.77455
14.20049
616
15
10.4
4.354012
-8.05094
11.2337
615
15
10
4.519179
-9.30894
7.760703
650
15
9.6
4.671731
-10.537
3.790983
5
Cu larsen
IV
600
15
12.8
3.207257
-0.53087
21.45037
599
15
12.4
3.408188
-1.75605
20.99345
598
15
12
3.60597
-2.99111
20.04407
597
15
11.6
3.800532
-4.23717
18.59854
618
15
11.2
3.991801
-5.49535
16.65287
6
Cu larsen
IV
583
15
14.4
2.298193
4.434679
18.33891
586
15
14
2.549572
3.184889
19.86244
585
15
13.6
2.783396
1.940018
20.88726
584
15
13.2
3.001183
0.702113
21.41575
600
15
12.8
3.204449
-0.52678
21.45037
7
Cu larsen
IV
533
15
17.6
-0.86745
-0.02814
-0.00098
536
15
17.5
-1.22636
-0.00191
-0.00241
535
15
17.4
-1.61847
-0.01788
-0.00259
534
15
17.3
-2.04322
-0.1086
-0.00848
551
15
17.2
-2.50005
-0.30658
-0.02806
8
462
15
18
0.000249
0.00097
0
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
13
Cu larsen
IV
461
15
17.9
-0.1203
0.002891
0.000238
460
15
17.8
-0.30441
0.000149
0.000418
459
15
17.7
-0.55213
-0.0065
0.000138
533
15
17.6
-0.8635
-0.0163
-0.00098
9
Cu larsen
IV
646
15
8
4.971048
-10.0934
-15.6883
628
15
7.5
4.539056
4.746564
-16.6652
629
15
7
4.093284
12.09151
-12.2217
630
15
6.5
3.66051
13.06454
-5.63231
673
15
6
3.267515
8.788759
0
4.2. Nội lực giai đoạn 2: đào đất đến cốt -4.850m
Chuyển vị tờng cừ
Plate Element
Node X Y Ux Uy
[m] [m] [m] [m]
1
1
Cu
larsen
IV
565
15
15.65
0.026037
0.005752
568
15
15.3375
0.027238
0.005752
567
15
15.025
0.028281
0.005753
566
15
14.7125
0.029157
0.005754
583
15
14.4
0.029862
0.005755
2
Cu
larsen
IV
551
15
17.2
0.018335
0.00575
554
15
16.8125
0.020458
0.00575
553
15
16.425
0.022478
0.00575
552
15
16.0375
0.024352
0.005751
565
15
15.65
0.026037
0.005752
3
Cu
larsen
IV
650
15
9.6
0.022187
0.005761
649
15
9.2
0.020453
0.00576
648
15
8.8
0.018665
0.005759
647
15
8.4
0.016859
0.005758
646
15
8
0.015074
0.005757
4
Cu
larsen
IV
618
15
11.2
0.027988
0.005762
617
15
10.8
0.026761
0.005762
616
15
10.4
0.02537
0.005762
615
15
10
0.023836
0.005761
650
15
9.6
0.022187
0.005761
5
Cu
larsen
IV
600
15
12.8
0.030869
0.005759
599
15
12.4
0.030484
0.00576
598
15
12
0.029866
0.005761
597
15
11.6
0.029029
0.005761
618
15
11.2
0.027988
0.005762
6
Cu
larsen
IV
583
15
14.4
0.029862
0.005755
586
15
14
0.030515
0.005756
585
15
13.6
0.030894
0.005757
584
15
13.2
0.031009
0.005758
600
15
12.8
0.030869
0.005759
7
533
15
17.6
0.01609
0.00575
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
14
Cu
larsen
IV
536
15
17.5
0.016653
0.00575
535
15
17.4
0.017216
0.00575
534
15
17.3
0.017777
0.00575
551
15
17.2
0.018335
0.00575
8
Cu
larsen
IV
462
15
18
0.013855
0.00575
461
15
17.9
0.014414
0.00575
460
15
17.8
0.014973
0.00575
459
15
17.7
0.015531
0.00575
533
15
17.6
0.01609
0.00575
9
Cu
larsen
IV
646
15
8
0.015074
0.005757
628
15
7.5
0.012934
0.005756
629
15
7
0.010924
0.005754
630
15
6.5
0.009015
0.005752
673
15
6
0.007154
0.005751
Nội lực tờng cừ
Plate Element
Node X Y N Q M
[m] [m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m]
1
1
Cu
larsen
IV
565
15
15.65
-11.2706
44.04959
129.4769
568
15
15.3375
-13.112
33.30717
141.5944
567
15
15.025
-14.9419
21.30328
150.1612
566
15
14.7125
-16.7577
8.038523
154.7807
583
15
14.4
-18.5567
-6.48653
155.0554
2
Cu
larsen
IV
551
15
17.2
-2.52981
77.30879
30.69435
554
15
16.8125
-4.59438
72.53812
59.80766
553
15
16.425
-6.75321
65.26948
86.58356
552
15
16.0375
-8.99047
55.69233
110.1052
565
15
15.65
-11.2903
43.99612
129.4769
3
Cu
larsen
IV
650
15
9.6
7.757127
-42.7815
47.38172
649
15
9.2
11.19204
-47.5732
29.29058
648
15
8.8
13.64876
-51.1079
9.478737
647
15
8.4
15.12161
-52.8815
-11.3705
646
15
8
15.60492
-52.3903
-32.5128
4
Cu
larsen
IV
618
15
11.2
-3.1179
-26.8866
103.0889
617
15
10.8
-0.55757
-30.6896
91.58448
616
15
10.4
2.150995
-34.6999
78.50828
615
15
10
5.007575
-38.8858
63.79476
650
15
9.6
8.01194
-43.2158
47.38172
5
Cu
larsen
IV
600
15
12.8
-12.0145
-15.4715
136.0489
599
15
12.4
-9.98929
-17.6412
129.4456
598
15
12
-7.83234
-20.3002
121.8694
597
15
11.6
-5.54321
-23.409
113.1418
618
15
11.2
-3.1215
-26.9279
103.0889
6
Cu
583
15
14.4
-18.5519
-6.43701
155.0554
586
15
14
-17.1941
-9.88597
151.746
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
15
larsen
IV
585
15
13.6
-15.6454
-12.3213
147.2894
584
15
13.2
-13.9171
-14.0933
141.975
600
15
12.8
-12.0206
-15.5519
136.0489
7
Cu
larsen
IV
533
15
17.6
-0.85675
78.42475
-0.41146
536
15
17.5
-1.22776
78.09754
7.4125
535
15
17.4
-1.63627
77.77967
15.20853
534
15
17.3
-2.0817
77.43906
22.97127
551
15
17.2
-2.56348
77.0436
30.69435
8
Cu
larsen
IV
462
15
18
0.000849
-0.0035
3E-12
461
15
17.9
-0.1079
-0.54747
-0.02782
460
15
17.8
-0.28646
-1.05472
-0.1083
459
15
17.7
-0.53476
-1.52285
-0.23751
533
15
17.6
-0.85269
-1.94944
-0.41146
9
Cu
larsen
IV
646
15
8
14.67073
-48.3092
-32.5128
628
15
7.5
17.58432
0.801359
-43.5897
629
15
7
19.73633
29.99278
-35.0065
630
15
6.5
20.60994
38.57685
-17.0227
673
15
6
19.68832
25.8654
1E-12
4.3. Nội lực giai đoạn 3: thi công sàn nền tầng hầm, lấp cát đầm chặt xung quanh hố
móng đến cao độ -3.600m, tháo văng chống cừ
Chuyển vị tờng cừ
Plate Element
Node X Y Ux Uy
[m] [m] [m] [m]
1
1
Cu
larsen
IV
565
15
15.65
0.050188
0.001849
568
15
15.3375
0.048419
0.00185
567
15
15.025
0.046658
0.001851
566
15
14.7125
0.044907
0.001853
583
15
14.4
0.043173
0.001855
2
Cu
larsen
IV
551
15
17.2
0.058971
0.001847
554
15
16.8125
0.056775
0.001847
553
15
16.425
0.054579
0.001848
552
15
16.0375
0.052383
0.001848
565
15
15.65
0.050188
0.001849
3
Cu
larsen
IV
650
15
9.6
0.018396
0.001892
649
15
9.2
0.016501
0.001894
648
15
8.8
0.014661
0.001897
647
15
8.4
0.012889
0.001898
646
15
8
0.011201
0.0019
4
Cu
larsen
IV
618
15
11.2
0.026312
0.001881
617
15
10.8
0.024296
0.001884
616
15
10.4
0.022301
0.001887
615
15
10
0.020332
0.00189
650
15
9.6
0.018396
0.001892
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
16
5
Cu
larsen
IV
600
15
12.8
0.03456
0.001868
599
15
12.4
0.032469
0.001872
598
15
12
0.030398
0.001875
597
15
11.6
0.028346
0.001878
618
15
11.2
0.026312
0.001881
6
Cu
larsen
IV
583
15
14.4
0.043173
0.001855
586
15
14
0.040979
0.001858
585
15
13.6
0.038814
0.001861
584
15
13.2
0.036674
0.001865
600
15
12.8
0.03456
0.001868
7
Cu
larsen
IV
533
15
17.6
0.061238
0.001847
536
15
17.5
0.060671
0.001847
535
15
17.4
0.060104
0.001847
534
15
17.3
0.059538
0.001847
551
15
17.2
0.058971
0.001847
8
Cu
larsen
IV
462
15
18
0.063504
0.001847
461
15
17.9
0.062937
0.001847
460
15
17.8
0.062371
0.001847
459
15
17.7
0.061804
0.001847
533
15
17.6
0.061238
0.001847
9
Cu
larsen
IV
646
15
8
0.011201
0.0019
628
15
7.5
0.009239
0.001903
629
15
7
0.007439
0.001904
630
15
6.5
0.005754
0.001905
673
15
6
0.004121
0.001906
Nội lực tờng cừ
Plate Element
Node X Y N Q M
[m] [m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m]
1
1
Cu
larsen
IV
565
15
15.65
-11.1239
-10.4997
-2.90374
568
15
15.3375
-16.6494
-11.1801
-6.19547
567
15
15.025
-24.0539
-12.313
-9.99392
566
15
14.7125
-33.0084
-10.7964
-13.617
583
15
14.4
-43.184
-3.52785
-16.0873
2
Cu
larsen
IV
551
15
17.2
-1.03089
-0.21717
0.028411
554
15
16.8125
-3.60535
0.067628
-0.00375
553
15
16.425
-6.29391
-0.58972
-0.01858
552
15
16.0375
-9.12317
-3.20031
-0.71305
565
15
15.65
-12.1197
-8.77527
-2.90374
3
Cu
larsen
IV
650
15
9.6
-33.9286
-14.3281
-23.7913
649
15
9.2
-30.8024
-18.1952
-30.312
648
15
8.8
-28.5155
-21.1015
-38.2293
647
15
8.4
-27.0703
-22.629
-47.0133
646
15
8
-26.4691
-22.3596
-56.0832
4
618
15
11.2
-42.3089
-2.38534
-10.6006
Tổng
Tổng Tổng
Tổng Công ty 319
Công ty 319Công ty 319
Công ty 319
-
-
bộ quốc phòng
bộ quốc phòngbộ quốc phòng
bộ quốc phòng
Địa chỉ: Số 145/154 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
ĐT: 04. 382 72533 Fax: 04. 387 31458 Website: www.319.com.vn
Gói thầu: xây lắp trụ sở; cung cấp lắp đặt; camera; mạng vi tính, điện thoại; nội thất gắn liền công
trình; phòng chống mối.
17
Cu
larsen
IV
617
15
10.8
-40.557
-5.11223
-12.09
616
15
10.4
-38.5352
-8.09477
-14.7256
615
15
10
-36.2425
-11.3016
-18.5972
650
15
9.6
-33.6777
-14.7012
-23.7913
5
Cu
larsen
IV
600
15
12.8
-46.8697
3.377576
-12.6952
599
15
12.4
-46.0879
2.901688
-11.4144
598
15
12
-45.0698
1.731648
-10.468
597
15
11.6
-43.8131
-0.0722
-10.1132
618
15
11.2
-42.3156
-2.44952
-10.6006
6
Cu
larsen
IV
583
15
14.4
-47.7869
2.292221
-16.0873
586
15
14
-47.8242
1.460639
-15.3983
585
15
13.6
-47.7088
1.789328
-14.7489
584
15
13.2
-47.412
2.61417
-13.9004
600
15
12.8
-46.9048
3.271045
-12.6952
7
Cu
larsen
IV
533
15
17.6
-0.13176
0.042893
0.009911
536
15
17.5
-0.35975
0.046274
0.014386
535
15
17.4
-0.63378
0.047578
0.019096
534
15
17.3
-0.95581
0.04689
0.023838
551
15
17.2
-1.3278
0.0443
0.028411
8
Cu
larsen
IV
462
15
18
0.006025
-0.00132
0
461
15
17.9
0.102946
0.014018
0.000653
460
15
17.8
0.114796
0.026761
0.00272
459
15
17.7
0.041628
0.036528
0.005907
533
15
17.6
-0.11651
0.042936
0.009911
9
Cu
larsen
IV
646
15
8
-27.3883
-19.5881
-56.0832
628
15
7.5
-20.5927
18.43242
-55.7427
629
15
7
-14.4425
39.93262
-40.3627
630
15
6.5
-9.68534
43.59391
-18.7725
673
15
6
-7.06912
28.09775
0