Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

hồ sơ tổ trưởng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.21 KB, 24 trang )

SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
1. Lý lòch trích ngang GV của tổ Toán
STT Họ và tên
Năm
sinh
Nữ DT
Đảng
viên
Trình độ
CM
Năm vào
ngành
Môn đào
tạo
Quê quán
1 Hà Chí Kiên 1962 Kinh Cao đẳng 8 / 1982 Toán - Lý P 5 – TXVL
2 Nguyễn Công Minh 1964 Kinh Đại học 8 / 1985 Toán Phú Qùi – Long Hồ
3 Nguyễn Thò Kim Loan 1969 Nữ Kinh
×
Cao đẳng 12 / 1995 Toán Mỏ Cày – Bến Tre
4 Võ Minh Thuận 1978 Kinh
×
Đại học 11 / 2000 Toán Cầu Ngang
5 Phạm Thò Hồng Thuý 1983 Nữ Kinh Cao đẳng 12 / 2006 Toán - Lý p 17 – Long Hữu
6 Trần Thò Dưỡng 1983 Nữ Kinh Cao đẳng 12 / 2006 Toán - Tin p 14 – Long Hữu
7 Lê Văn Ngoan 1976 Kinh Cao đẳng 10 / 2003 Toán - Lý An trường – Càng Long
1
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
2 . Theo dõi phân công
Thời gian từ 9/8/10 đến 3 / 10 / 10
ST


T
Họ tên GV
Nhiệm vụ chính
được phân công
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết/tuần
N/v chính được
phân công
Kiêm nhiệm
1 Hà Chí Kiên Toán 9
1
,9
2
– Nghề điện 8
4
Tổ trưởng – Thủ quỹ 10 3
2 Nguyễn Công Minh Toán 9
3
,9
4
– Nghề 8
5
10
3 Võ Minh Thuận Toán 8
4
, 8
5
Chủ nhiệm 8
4
8 4

4 Nguyễn Thò Kim Loan Toán 8
1
, 8
2
, 8
3
Chủ nhiệm 8
1
12 4
5 Phạm Thò Hồng Thuý Toán 6
1
, 6
2
, 6
3
, 6
4
16
6 Trần Thò Dưỡng Toán 7
1
, 7
2
- PTHTCĐ 8
7 Lê Văn Ngoan Toán 7
3
, 7
4
- Lý 9
3
,9

4
12
Thời gian từ 4/10/10 đến …3/1/11
STT Họ tên GV
Nhiệm vụ chính
được phân công
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết/tuần
N/v chính được
phân công
Kiêm nhiệm
1 Hà Chí Kiên Toán 9
1
,9
2
– Ng. 8
4
- PĐ9 - MTCT Tổ trưởng – Thủ quỹ 14 3
2 Nguyễn Công Minh Toán 9
3
,9
4
,7
1
- BG9 14
3 Võ Minh Thuận Toán 8
4
, 8
5
- PĐ8 Chủ nhiệm 8

4
10 4
4 Nguyễn Thò Kim Loan Toán 8
1
, 8
2
, 8
3
Chủ nhiệm 8
1
12 4
5 Phạm Thò Hồng Thuý Toán 6
1
, 6
2
, 6
3
, 6
4
- PĐ6 18
6 Trần Thò Dưỡng Toán 7
2
- PD9 - PTHTCĐ 6
7 Lê Văn Ngoan Toán 7
3
, 7
4
- Lý 9
3
,9

4
12
2
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Thời gian từ 3/1/11 đến
3 . Theo dõi giáo viên được kiểm tra toàn diện
Thời điểm Họ và tên GV được
kiểm tra
Nhận xét về hồ sơ
Xếp loại tiết dạy
Xếp
loại
chung
Tốt Khá ĐYC
Chưa
ĐYC
STT Họ tên GV
Nhiệm vụ chính
được phân công
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết/tuần
N/v chính được
phân công
Kiêm nhiệm
1 Hà Chí Kiên Toán 9
1
,9
2
–- PĐ9 - MTCT Tổ trưởng – Thủ quỹ 12 3
2 Nguyễn Công Minh Toán 9

3
,9
4
,7
1
- BG9 14
3 Võ Minh Thuận Toán 8
4
, 8
5
- Ng. 8
4
Chủ nhiệm 8
4
12 4
4 Nguyễn Thò Kim Loan Toán 8
1
, 8
2
, 8
3
- PĐ8 Chủ nhiệm 8
1
14 4
5 Phạm Thò Hồng Thuý Toán 6
1
, 6
2
, 6
3

, 6
4
- PĐ6 18
6 Trần Thò Dưỡng Toán 7
2
- PD9 - PTHTCĐ 6
7 Lê Văn Ngoan Toán 7
3
, 7
4
- Lý 9
3
,9
4
12
3
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
15/10/10
Nguyễn Thò Kim Loan
Thực hiện đầy đủ các loại hồ sơ sổ sách theo hướng dẫn 21. Dự
giờ được 3 tiết có nhận xét đánh giá đầy đủ. Cho điểm đúng quy
đònh vào điểm sổ lớn kòp thời. Sổ chủ nhiệm có đầy đủ các kế
hoạch, chỉ tiêu.; có thực hiện sổ theo dõi HS chi tiết cụ thể. Thực
hiện tốt phiếu liên lạc (thống kê ngày nghó, vào điểm 15’, theo
dõi việc đóng bảo hiểm của HS). Có thực hiện sổ theo dõi việc
chuyên cần của HS yếu khi tham gia học phụ đạo (trái buổi) đối
với tất cả các môn học có dạy phụ đạo
Giỏi
Tốt
Nguyễn Công Minh

4 . Theo dõi GV được kiểm tra chuyên đề
Thời điểm
KT
Họ và tên GV
được
kiểm tra
Nội dung chuyên
đề
Nhận xét sau kiểm tra
Xếp loại chung
Tố
t
Khá
ĐY
C
Chưa
ĐYC
4
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Tháng 10/ 10
Nguyễn Thò Kim
Loan
Hồ sơ sổ sách
Thực hiện tốt khâu soạn giảng, đúng theo phân
phối chương trình; báo giảng và cho điểm kòp thời.
Thực hiện tốt các hồ sơ phục vụ cho công tác chủ
nhiệm, có theo dõi HS trong việc học phụ đạo.
Tốc độ dự giờ chéo còn chậm (3 tiết)
Tốt
Tháng 11/10 Trần Thò Dưỡng Hồ sơ sổ sách

Giáo án soạn mới đầy đủ, đúng theo phân phối
chương trình, luôn được duyệt trước khi lên lớp 1
tuần. Có đầy đủ các loại hồ sơ sổ sách đúng theo
hướng dẫn 21.Dự giờ được 8 tiết , có đánh giá xếp
loia5 và rút kinh nghiệm đầy đủ.
Tốt
Tháng 2/ 10 Nguyễn Công Minh Hồ sơ sổ sách
Tháng 3 / 11 Võ Minh Thuận Thực hiện chương trình
Tháng 4 / 11 Phạm Thò Hồng
Thuý
Thực hiện chương trình
5 . Theo dõi báo cáo chuyên đề
TT Họ và tên Ngày báo cáo Tên đề tài Nhận xét đánh giá
1
Nguyễn Thò Kim Loan
14 / 10 /10
Một số dạng bài tập ứng dụng đònh lí
Talet
Đạt yêu cầu
5
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
2 Hà Chí kiên 12 / 12 / 2010
Giúp học sinh phát hiện và tránh sai lầm
trong khi giải Toán về căn bậc 2
Đạt yêu cầu
3 Võ Minh Thuận 12 / 12 / 2010
Kinh nghiệm giảng dạy tiết ôn tập
chương ( Đại số 8)
Đạt yêu cầu
4 Phạm Thò Hồng Thúy 12 / 12 / 2010

Vài kinh nghiệm giúp học sinh lớp 6
giải tốt một số dạng Toán tìm x trong
tập hợp số tự nhiên
Đạt yêu cầu
5 Trần Thò Dưỡng 12 / 12 / 2010
Vài kinh nghiệm tổ chức học sinh thảo
luận nhóm môn Toán lớp 7
Chưa đạt yêu cầu
6 . Theo dõi lòch dự giờ , thao giảng
ST
T
Giáo viên dạy GV dự Ngày dạy Ghi chú
1 Phạm Thò Hồng Thúy Kiên, Minh, Thuận, Loan, Dưỡng 7 / 9 / 10 Xếp loại Khá (14 / 20)
6
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
2 Nguyễn Công Minh Kiên, Thuận, Ngoan, Thúy 9 / 9 / 10 Xếp loại Khá (15,5 / 20)
3 Lê Văn Ngoan Dưỡng, Loan, Minh, Thúy 17 / 9 / 10 Xếp loại Khá (17 / 20)
4 Võ Minh Thuận Kiên, Minh,Ngoan, Loan, Dưỡng, Thúy 18 / 9 / 10 Xếp loại Khá (16 / 20)
5 Nguyễn Thò Kim Loan Dưỡng,Thuận, Ngoan,Thúy 7 / 10 / 10 Xếp loại Giỏi (18 / 20) (KTTD)
6 Trần Thò Dưỡng Kiên, Minh, Loan 11 / 10 / 10 Xếp loại Yếu (11 / 20)
7 Hà Chí Kiên Thuận, Minh, Loan, Thắng 20 / 10 /10 Xếp loại Giỏi (KTTD)
8 Nguyễn Thò Kim Loan Kiên, Minh, Thuận, Thúy, Dưỡng 22 / 10 /10 Xếp loại Giỏi (17/20) (KTTD)
9 Phạm Thò Hồng Thúy Kiên, Minh, Thuận, Loan, Dưỡng 10 / 11 / 10 Xếp loại Giỏi (18,5/20) (TG)
10 Nguyễn Thò Kim Loan Kiên, Minh, Thuận, Dưỡng, Thúy 12 / 11 / 10 Xếp loại Giỏi (19/20) (TG)
11 Trần Thò Dưỡng Kiên, Minh, Loan, Thúy 13 / 11 / 10 Xếp loại Giỏi (17/20) (TG)
12 Võ Minh Thuận Kiên, Minh, Loan, thúy 25 / 11 / 10 Xếp loại Giỏi (18/20) (TG)
13 Phạm Thò Hồng Thúy Kiên, Minh, Thuận, Loan, Dưỡng, Ngoan 12 / 1 / 11 Xếp loại Khá (16 / 20) (TG)
14 Trần Thò Dưỡng Kiên, Thuận, Loan, thúy 15 / 1 / 11 Xếp loại Giỏi (17,5/20) (TG)
15
16

17
18
19
20
21
7 . Phân công bồi giỏi , nâng kém
ST
T
Họ và tên GV dạy Môn dạy Lớp
dạy
Buổi dạy
/tuần
Số tiết
dạy
Ghi chú (Bồi khá , phụ
kém)
1 Hà Chí Kiên MTCT - Toán 9 4 Bồi giỏi, phụ kém
7
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
2 Nguyễn Công Minh Toán 9 2 Bồi giỏi
3 Võ Minh Thuận Toán 8 2 Phụ kém
4 Trần Thò Dưỡng Toán 7 2 Phụ kém
5 Phạm Thò Hồng Thúy Toán 6 2 Phụ kém
8 . Theo dõi công tác kiểm tra
Ngày Tên họ GV của tổ Xếp loại KT chuyên đề Xếp loại KT toàn
diện
Nhận xét về đạo đức , tư tưởng
8
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Sở Phòng

Trườn
g
Sở Phòn Trườn
g
15 / 10 / 10
Nguyễn Thò Kim Loan Tốt Tốt Tốt
19 / 11 / 10
Trần Thò Dưỡng Tốt
9 . Đăng ký và theo dõi thi đua
9
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
ST
T
Họ và tên GV Danh hiệu đạt năm
09-10
Danh hiệu đăng ký 10-
11
Danh hiệu đạt 10-11
1 Hà Chí Kiên Lao động tiên tiến Lao động tiên tiến
2 Nguyễn Công Minh Lao động tiên tiến Lao động tiên tiến
3 Nguyễn Thò Kim Loan Chiến só thi đua cơ sở Chiến só thi đua cơ sở
4 Võ Minh Thuận Lao động tiên tiến Chiến só thi đua cơ sở
5 Lê Văn Ngoan Lao động tiên tiến Lao động tiên tiến
6 Phạm Thò Hồng Thuý Lao động tiên tiến Chiến só thi đua cơ sở
7 Trần Thò Dưỡng Lao động tiên tiến Lao động tiên tiến
10 . Theo dõi số tiết dự giờ
10
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Stt Họ và tên Gv
Tháng 8 + 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

TS G K TB Y TS G K TB Y TS G K TB Y TS G K TB Y
1 Hà Chí Kiên 3 3 2 1 1 6 4 1
2 Nguyễn Công Minh 3 3 2 1 1 5 4 1
3 Nguyễn Thò Kim Loan 3 3 6 5 1 2 2 1 1
4 Võ Minh Thuận 3 3 1 1 4 4
5 Lê Văn Ngoan
6 Phạm Thò Hồng Thuý 3 3 1 1 4 3 1 1 1
7 Trần Thò Dưỡng 3 3 1 1 4 3 1
Tổng cộng trong tháng 18 18 13 10 3 25 20 4 2 2
Stt Họ và tên Gv
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4+5
TS G K TB Y TS G K TB Y TS G K TB Y TS G K TB Y
1 Hà Chí Kiên 2 1 1
2 Nguyễn Công Minh 1 1
3 Nguyễn Thò Kim Loan 2 1 1
4 Võ Minh Thuận 2 1 1
5 Lê Văn Ngoan 1
6 Phạm Thò Hồng Thuý 1 1
7 Trần Thò Dưỡng 1 1
Tổng cộng trong tháng 9 4 5
11 . Theo dõi chất lượng giảng dạy bộ môn
11
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Phân loại nghiệp vụ – Tay nghề
Họ và tên GV:
Hà Chí Kiên
Các loại KT
đánh giá
chất lượng
bộ môn

Chất lượng bộ môn
Nhận xét hoạt động giảng
dạy - Phân loại tay nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém TB trở lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất lượng
đầu năm
Toán 9
1
(33)
Toán 9
2
(30)
4
7
12.1
13.3
7
9
21.2
30
9
6
27.3
20
13
8
39.4
26.7

11
16
33.3
53.3
KT giữa HKI
Toán 9
1
(35)
Toán 9
2
(35)
2
4
5.7
11.4
4
2
11.4
5.7
8
8
22.9
22.9
14
14
40
40
7
7
20

20
14
14
40
40
HKI
Toán 9
1
(35)
Toán 9
2
(35)
8
5
14.3
22.9
6
10
17.1
28.6
7
11
20
31.4
12
6
34.3
17.1
5 14.3
18

29
51 4
82.6
HKII
KT giữa HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất lượng
cả năm
Họ và tên GV: Các loại KT Chất lượng bộ môn Nhận xét hoạt động giảng
12
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Nguyễn Công
Minh
đánh giá
chất lượng
bộ môn
dạy - Phân loại tay nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém TB trở lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất lượng
đầu năm
Toán 9
3
(29)
Toán 9
4
(33) 3 4.1

4
3
13.8
9.1
5
8
17.2
24.2
10
12
34.5
36.4
10
7
34.5
21.2
9
14
31
42.4
KT giữa HKI
Toán 9
3
(36)
Toán 9
4
(35)
2
5
5.6

14.3
11
9
30.6
25.7
12
8
33.3
22.8
9
10
25
28.6
2
3
5.5
8.6
25
22
69.5
62.8
HKI
Toán 9
3
(36)
Toán 9
4
(35)
Toán 7
1

(29)
4
9
4
11.1
25.7
13.8
10
9
9
27.8
25.7
31
19
13
8
52.7
37.2
27.6
1
4
4
2.8
11.4
13.8
2
4
5.6
13.8
33

31
21
91.7
88.6
72.4
HKII
KT giữa HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất lượng
cả năm
Họ và tên GV: Các loại KT Chất lượng bộ môn Nhận xét hoạt động giảng
13
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Võ Minh
Thuận
đánh giá
chất lượng
bộ môn
dạy - Phân loại tay nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém TB trở lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất lượng
đầu năm
Toán 8
4
(34)
Toán 8

5
(31)
1 2.9 2
1
5.9
3.1
3
6
8.8
194
7
6
20.
6
19.
4
21
18
61.8
38.1
6
7
17.6
22 .6
KT giữa
HKI
Toán 8
4
(35)
Toán 8

5
(35)
2
4
5.7
11.4
11
4
31.4
11.4
10
10
28.
6
28.
6
7
12
20
34.
3
5
5
14.3
14.3
23
18
65.7
51.4
HKI

Toán 8
4
(35)
Toán 8
5
(35)
4
2
11.4
5.7
8
9
22.8
25.7
10
13
28.
6
37.
2
10
7
28.
6
20
3
4
8.6
11.4
22

24
62.9
68.6
HKII
KT giữa
HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất lượng
cả năm
14
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Họ và tên GV:
Nguyễn Thò
Kim Loan
Các loại KT
đánh giá
chất lượng
bộ môn
Chất lượng bộ môn
Nhận xét hoạt động
giảng dạy - Phân loại tay
nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém
TB trở
lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất

lượng đầu
năm
Toán 8
1
(28)
Toán 8
2
(33)
Toán 8
3
(31)
1
4
3.6
12.1
1
3
2
3.6
9.1
6.5
7
2
8
25
6
25.8
6
5
4

21.4
15.2
12.9
13
19
17
46.4
57.6
54.8
9
9
10
32.1
27.3
32.3
KT giữa
HKI
Toán 8
1
(34)
Toán 8
2
(34)
Toán 8
3
(32)
5
6
11
14.7

17.6
33.3
7
3
10
20.6
8.8
30.3
7
11
5
20.6
32.4
15.2
14
12
5
41.2
35.3
15.2
1
2
1
2.9
5
3
19
20
26
55.9

59.7
81.8
HKI
Toán 8
1
(35)
Toán 8
2
(33)
Toán 8
3
(33)
4
5
4
11.4
15.2
12.1
3
6
7
17.1
9.1
21.2
12
12
14
34.3
36.4
42.4

13
13
8
37.2
39.3
24.3
22
21
25
62.8
63.6
75.8
HKII
KT giữa
HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất
lượng cả
năm
15
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
16
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Họ và tên GV:
Phạm Thò
Hồng Thuý
Các loại KT
đánh giá

chất lượng
bộ môn
Chất lượng bộ môn Nhận xét hoạt động
giảng dạy - Phân loại tay
nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém TB trở lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI Chất
lượng đầu
năm
Toán 6
1
(36)
Toán 6
2
(38)
Toán 6
3
(40)
Toán 6
4
(37)
1
4
2
3
2.7
10.6
5
8.1

12
7
8
4
33.3
18.4
20
10.8
6
7
10
2
16.7
18.4
25
5.4
2
11
2
7
5.6
28.9
5
18.9
15
9
18
21
41.7
23.7

45
56.8
19
18
20
9
52.8
47.4
50
24.3
KT giữa
HKI
Toán 6
1
(40)
Toán 6
2
(39)
Toán 6
3
(39)
Toán 6
4
(40)
3
3
1
2
7.5
7.7

2.7
5
10
9
8
14
25
23.1
20.5
35
11
11
17
7
27.5
28.2
43.5
17.5
12
12
11
15
30
30.8
28.2
37.5
4
4
2
2

10
10.2
5.1
5
24
23
26
23
60
59
66.7
57.5
HKI
Toán 6
1
(40)
Toán 6
2
(39)
Toán 6
3
(39)
Toán 6
4
(40)
HKII KT giữa
HKII
KTHKII
Cả
năm

Chất
lượng cả
năm
Họ và tên GV:
Lê văn
Ngoan
Các loại KT
đánh giá
chất lượng
bộ môn
Chất lượng bộ môn
Nhận xét hoạt động
giảng dạy - Phân loại
tay nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém TB trở lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất
lượng đầu
năm
Toán 7
3
(28)
Toán 7
4
(28)
7
8
25
28.6

10
3
35.7
10.7
4
11
14.3
39.3
7
6
25
21.4
17
11
60.7
39.3
KT giữa
HKI
Toán 7
3
(30)
Toán 7
4
(31)
5
3
16.7
9.7
7
10

23.3
32.3
12
12
40
38.7
6
6
20
19.3
24
27
80
87.1
HKI
Toán 7
3
(30)
Toán 7
4
(30)
6
4
20
13
10
9
33.4
30
7

7
23.3
23.3
7
10
23.3
33.7
23
20
76.7
66.3
HKII
KT giữa
HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất
lượng cả
năm
17
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
Họ và tên GV:
Trần Thò
Dưỡng
Các loại KT
đánh giá
chất lượng
bộ môn
Chất lượng bộ môn

Nhận xét hoạt động
giảng dạy - Phân loại
tay nghề
Giỏi Khá TB Yếu Kém
TB trở
lên
TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL TS TL
HKI
Chất
lượng đầu
năm
Toán 7
1
(27)
Toán 7
2
(28)
1 3.8 3
7
11.1
25
7
6
25.9
21.4
13
10
48.1
35.7
3

5
11.1
17.9
11
13
40.7
46.4
KT giữa
HKI
Toán 7
1
(29)
Toán 7
2
(30)
4
3
13.8
10
5
6
17.2
20
14
11
48.3
36.7
4
7
13.8

23.3
2
3
6.9
10
23
20
79.3
66.7
HKI
HKII
KT giữa
HKII
KTHKII
Cả
năm
Chất
lượng cả
năm
18
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
11 . Theo dõi soạn giảng
1 . Nguyễn Công Minh
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích
1 17 / 8 / 10 ĐS 9: tiết 4,5,6
HH9:tiết 2
Nghề: tiết 3→ 6
Bài soạn nộp duyệt còn thiếu tuần 3
2 23 / 8 / 10 ĐS 9: tiết 7
HH9:tiết 3,4,5

Nộp duyệt tuần 3
3 30 / 8 / 10 ĐS 9: tiết 8,9,10
HH9:tiết 6,7,8,9
Nghề: tiết 7→ 10
Nộp duyệt tuần 4 + 5
3 6 / 9 / 10 ĐS 9: tiết 11,12
HH9:tiết 10,11,12
Nghề: tiết 3→ 6
Nộp duyệt đúng qui đònh
19
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
2 . Võ Minh Thuận
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
20
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
3 . Nguyễn Thò Kim Loan
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
21
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
4 . Lê Văn Ngoan
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
22
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
5 . Trần Thò Dưỡng
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
23
SỔ TỔ TRƯỞNG - NĂM HỌC 2010- 2011 - Hà Chí kiên
6 . Phạm Thò Hồng Thuý
TT Ngày duyệt Duyệt môn tiết Nhận xét Chú thích
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19

24

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×