Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de kiem tra dai so 10 chuong IV codap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.45 KB, 3 trang )

Trường THPT Thống Linh Kiểm Tra Đại Số 10 Chương IV
Tổ : Toán – Tin Thời gian : 45’
***
Đề Kiểm Tra
Câu 1(6đ) Giải các bất phương trình sau :

2
2
5
a) 3
2 x
x 2
b) 0
(3 x)(x 4x 4)
c) 3x 1 x 3 1
<



+ − +
+ + − >
Câu 2 ( 2 đ) : Biểu diễn hình học nghiệm của bất phương trình
2x – y < 4
Câu 3 ( 2đ) Cho phương trình :
2 2
x 2(3m 1)x 3m 2m 3 0+ − + − + =
Xác định các giá trị của m để phương trình vô nghiệm.
HẾT
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Câu Đáp án Thang
điểm


1a)
5 5 3(2 x)
3 0 0
2 x 2 x
5 6 3x
0
2 x
3x 1
0
2 x
− −
− < ⇔ <
− −
− +
⇔ <


⇔ <

Cho 3x- 1 =0 ⇒
1
x
3
=
; 2-x = 0 ⇒ x = 2
Bảng xét dấu :
x
-∞
1
3

2 +∞
3x-1 - 0 + | +
2-x + | + 0 -
f(x) - 0 + || -
Vậy f(x) < 0 khi x ∈ (-∞ ;
1
3
)∪ ( 2;+∞)
0,5đ

0,5đ
1b)

2
2
x 2 0 x 2
3 x 0 x 3
x 4x 4 0 x 2
− = ⇒ = ±
+ = ⇒ = −
− + = ⇒ =
Bảng xét dấu :
x
-∞ -3
2−

2
2 +∞
2
x 2−

+ | + 0 - 0 + | +
3+x - 0 + | + | + | +
2
x 4x 4− +
+ | + | + | + | +
f(x) - || + 0 - 0 + || +
Vậy f(x) ≤ 0 khi x ∈ (-∞;-3)∪[
2−
;
2
]
0,5đ

0,5đ
1c)
3x 4 x 3 1
3x 4 4 x
3x 4 4 x
3x 4 x 4
4x 0 x 0
2x 8 x 4
+ + − >
⇔ + > −
+ > −



+ < −

> >

 
⇔ ⇔
 
< − < −
 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là :
S = (- ∞ ; -4) ∪ ( 0;+∞)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
2 2x - y < 4
Vẽ ∆ : 2x – y = 4
x = 0 ⇒ y = -4 qua A ( 0; -4 )
y = 0 ⇒ x = 2 qua B( 2; 0)
0,5đ
Lấy O(0;0) ∉ ∆ ta có : 2.0 – 0 < 4
Vậy nửa mặt phẳng chứa O(0;0) là miền nghiệm của bất phương
trình .
f(x)=2*x-4
Bóng 1
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8

x
y
0,5đ

3
Cho pt :
2 2
x 2(3m 1)x 3m 2m 3 0+ − + − + =
Để phương trình vô nghiệm thì ∆’ < 0

2 2
2 2
2
(3m 1) (3m 2m 3) 0
9m 6m 1 3m 2m 3 0
6m 4m 2 0
⇔ − − − + <
⇔ − + − + − <
⇔ − − <
Cho
2
1
2
6m 4m 2 0
m 1
1
m
3
− − =
=





= −


Bảng xét dấu :
m
-∞
1
3

1 +∞
f(m) + 0 - 0 +
Vậy f(m) < 0 khi m ∈ ( -
1
3

; 1) .
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
hết

×