Tiết 134:TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG
Tiết 134:TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG
TRONG CA DAO QUẢNG NAM
TRONG CA DAO QUẢNG NAM
•
A .Ngó lên Hòn Kẽm Đá Dừng
A .Ngó lên Hòn Kẽm Đá Dừng
•
Thương cha nhớ mẹ quá chừng bậu ơi
Thương cha nhớ mẹ quá chừng bậu ơi
•
B. Đất Quảng Nam chưa mưa đà thấm
B. Đất Quảng Nam chưa mưa đà thấm
•
Rượu Hồng Đào chưa nhấm đà say
Rượu Hồng Đào chưa nhấm đà say
•
C. Nhớm chưn kêu bớ nậu nguồn
C. Nhớm chưn kêu bớ nậu nguồn
•
Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên
Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên
•
D. Tay bưng dĩa muối chấm gừng
D. Tay bưng dĩa muối chấm gừng
•
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
•
Từ địa phương
Từ địa phương
•
A. Bậu
A. Bậu
•
B. Đà
B. Đà
•
C. Nhớm chưn
C. Nhớm chưn
•
Bớ
Bớ
•
Nậu
Nậu
•
D. Dĩa
D. Dĩa
•
Từ toàn dân
Từ toàn dân
•
Bạn
Bạn
•
Đã
Đã
•
Nhón chân
Nhón chân
•
Hỡi
Hỡi
•
Bạn
Bạn
•
Đĩa
Đĩa
•
Nhón chân gọi hỡi bạn nguồn
Nhón chân gọi hỡi bạn nguồn
•
Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên
Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên
Nhón chân gọi hỡi bạn nguồn
Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên
Tiết 134:TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG TRONG CA DAO
Tiết 134:TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG TRONG CA DAO
QUẢNG NAM
QUẢNG NAM
I.Khái niệm :
I.Khái niệm :
Từ ngữ địa phương Quảng Nam là
Từ ngữ địa phương Quảng Nam là
những từ ngữ thương được sử dụng ở
những từ ngữ thương được sử dụng ở
địa phương Quảng Nam trong giao tiếp
địa phương Quảng Nam trong giao tiếp
hằng ngày
hằng ngày
A.
A.
Tèo này,nhà thằng Tý trồng được quả
Tèo này,nhà thằng Tý trồng được quả
dưa bự chát.
dưa bự chát.
B.Cô Lan mua quả dưa rất to.
B.Cô Lan mua quả dưa rất to.
•
A. Chiều chiều con quốc kêu la
A. Chiều chiều con quốc kêu la
•
Bạn ơi ớ bạn dứt ngãi ta sao đành.
Bạn ơi ớ bạn dứt ngãi ta sao đành.
•
B. Thò tay mà bứt ngọn ngò
B. Thò tay mà bứt ngọn ngò
•
Thương em đứt ruột giả đò làm ngơ.
Thương em đứt ruột giả đò làm ngơ.
•
C. Ai về đất Quế làm dâu
C. Ai về đất Quế làm dâu
•
Ăn cơm sáo mít hát câu ân tình.
Ăn cơm sáo mít hát câu ân tình.
•
D. Ai về Cầu Mống Câu Lâu
D. Ai về Cầu Mống Câu Lâu
•
Cho anh về với quảy bầu theo em.
Cho anh về với quảy bầu theo em.
•
Từ địa phương
Từ địa phương
•
A. Ngãi
A. Ngãi
•
B. Thò
B. Thò
•
Bứt
Bứt
•
Giả đò
Giả đò
•
C. Sáo
C. Sáo
•
D Quảy
D Quảy
•
Từ toàn dân:
Từ toàn dân:
•
Nghĩa
Nghĩa
•
Đưa
Đưa
•
Ngắt
Ngắt
•
Giả vờ
Giả vờ
•
Trộn chung vào
Trộn chung vào
•
Gánh
Gánh