TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 1
CHƯƠNG: DAO ĐỘNG CƠ (1000+)
Câu 1: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOxvớibiênđộ10cm,chukì2s.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.
Tốcđộtrungbìnhcủachấtđiểmtrongkhoảngthờigianngắnnhấtkhichấtđiểmđitừvịtrícóđộngnăngbằng3
lầnthếnăngđếnvịtrícóđộngnăngbằng1/3lầnthếnănglà
A. 26,12cm/s. B. 21,96cm/s. C. 7,32cm/s. D. 14,64cm/s.
Câu 2: Tạicùngmộtvịtrí,daođộngnhỏcủabaconlắcđơncódâydài và ,lầnlượtcó
chukìlàT
1
=6,0s;T
2
=8,0s và T. T cógiátrị
A. 10s. B. 14s. C. 3,4s. D. 4,8s.
Câu 3: Daođộngcủangườixuýtđutrongngàyhộiđầuxuân,làdaođộng
A. cưỡngbức. B. điềuhoà.
C. cósựbổsungnănglượngdongườisinhra. D. cósựbổsungnănglượngdocâyđusinhra.
Câu 4: Trênmặtnướcrộngcómộtphùkếhìnhtrụ:tiếtdiệnngangS=0,8cm
2
,khốilượngm=50gam,
nổiluônthẳngđứng.Chophùkếdaođộngnhỏtheophươngthẳngđứng,tínhtầnsốdaođộng.Bỏqualực
masátgiữaphùkếvớinước,khốilượngriêngcủanướclà1000kg/m
3
.
A. 3,96Hz. B. 1,59Hz. C. 0,64Hz. D. 0,25Hz.
Câu 5: HaivậtA,Bdánliềnnhaum
B
=2m
A
=200gam,treovàomột
lòxocóđộcứngk=50N/m,hình1.Nângvậtlênđếnđếnvịtrílòxocó
chiềudàitựnhiênℓ
0
=30cmthìbuôngnhẹ.Vậtdaođộngđiềuhoàđến
vịtrílựcđànhồicủalòxocóđộlớnlớnnhất,vậtBbịtáchra.Tínhchiều
dàingắnnhấtcủalòxo.
A. 26cm. B. 24cm. C. 30cm. D. 22cm.
Câu 6: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng
A. vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. B. màkhôngchịungoạilựctácdụng.
C. vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. D. vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.
Câu 7: Đầutrêncủamộtlòxocóđộcứngk=100N/mđượcgắnvàođiểmcốđịnhthôngquadâymềm,
nhẹ,khôngdãn.Đầudướicủalòxotreovậtnặngm=400g.Từvịtrícânbằngkéovậtxuốngdướitheo
phươngthẳngđứngmộtkhoảng2,0cmrồitruyềnchovậttốcđộv
0
hướngvềvịtrícânbằng. Lấyg=
10m.s
-2
.Giátrịlớnnhấtcủav
0
đểvậtcòndaođộngđiềuhòalà
A. 50,0cm/s. B. 54,8cm/s. C. 20,0cm/s. D. 17,3cm/s.
Câu 8: Trongquátrìnhdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơn,nhậnđịnhnàosauđâylàsai ?
A. Khiquảnặngởđiểmgiớihạn,lựccăngdâytreocóđộlớnnhỏhơntrọnglượngcủavật.
B. Khigóchợpbởiphươngdâytreovàphươngthẳngđứnggiảm,tốcđộcủaquảnặngtăng.
C. Chukỳdaođộngbécủaconlắckhôngphụthuộcvàobiênđộdaođộngcủanó.
D. Độlớncủalựccăngdâytreoconlắcluônnhỏhơntrọnglượngcủavật.
Câu 9: Mộtlòxokhốilượngkhôngđángkểcóđộcứngk=50N/mđượcgiữcốđịnhđầudướicònđầu
trêngắnvớivậtnặngm=100g.Nângvậtmđểlòxodãn2,0cmrồibuôngnhẹ,hệdaođộngđiềuhòatheo
phươngthẳngđứng.Lấyg=10m/s
2
.Thờigianlòdãntrongmộtchukỳlà
A. 187ms. B. 46,9ms. C. 70,2ms. D. 93,7ms.
Câu 10: Mộtconlắcgồmlòxocóđộcứngk=50N/mvàvậtnặngm.Khimdaođộngthẳngđứngtạinơi
cóg=10m/s
2
,lựckéocựcđạivàlựcnéncựcđạicủalòxolêngiátreolầnlượtlà4,0Nvà2,0N.Vậntốc
cựcđạicủamlà
A. 51,6cm/s. B. 134cm/s. C. 89,4cm/s. D. 25,8cm/s.
Câu 11: Trongkhoảngthờigiantừt=0đếnt
1
= độngnăngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoàtăngtừ
0,096Jđếngiátrịcựcđạirồisauđógiảmvề0,064J.Biếtrằng,ởthờiđiểmt
1
thếnăngdaođộngcủavật
cũngbằng0,064J.Chokhốilượngcủavậtlà100g.Biênđộdaođộngcủavậtbằng
A. 32cm. B. 3,2cm. C. 16cm. D. 8,0cm.
Câu 12: Mộtvậtkhốilượngmđangdaođộngtắtdầnchậmvớitầnsốgócωothìchịutácdụngcủangoại
lựccưỡngbứcf=F
0
.cos(Ω.t).Trongcáctrườnghợpsauđây,trườnghợpnàobiênđộdaođộngcủavậtcó
giátrịlớnnhất?
A. Ω=2ω
o
;F
o
=m.g/3. B. Ω=3ω
o
;F
o
=m.g/3.C. Ω=3ω
o
;F
o
=m.g/2. D. Ω=2ω
o
;F
o
=m.g/2.
1 2
;
l l
1 2
l l l
π
s
48
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 2
Câu 13: Dướitácdụngcủalựcmasát,mộtconlắclòxodaođộngtắtdầntrênmặtphẳngnằmngang.
Chọnkếtluậnđúng.
A. Khiđiquavịtrílòxokhôngbịbiếndạng,tốcđộcủavậtđạtgiátrịcựcđại.
B. Ởvịtrímàlựcmasátcânbằngvớilựcđànhồicủalòxo,độngnăngcủavậtđạtgiátrịcựcđại.
C. Ởvịtrímàlựcmasátcânbằngvớilựcđànhồicủalòxo,thếnăngcủalựcđànhồiđạtgiátrịcựctiểu.
D. Khiđiquavịtrílòxokhôngbịbiếndạng,độlớngiatốccủavậtđạtgiátrịcựctiểu.
Câu 14: Cho2daođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóphươngtrình
Câu 15: Saukhixảyrahiệntượngcộnghưởngcơ,nếu
A. lựccảnmôitrườnggiảmthìchukìgiảm. B. lựccảnmôitrườnggiảmthìchukìtăng.
C. lựccảnmôitrườngtăngthìbiênđộtăng. D. lựccảnmôitrườngtăngthìbiênđộgiảm.
Câu 16: ConlắccủamộtđồnghồcóchukỳT=2sởnơicógiatốctrọnglựcgtạimặtđất.Đưađồnghồlên
mộthànhtinhkháccócùngnhiệtđộvớitráiđấtnhưngcógiatốctrọnglựcg’=0,8g.Trongmộtngàyđêm
ởtráiđấtthìđồnghồtrênhànhtinhđóchạynhanhhạychậmbaonhiêu.
A. Chậm10198s B. Chậm9198 C. Chậm9121s D. Chậm10918s
Câu 17: Mộtconlắcđơnchạyđúngvớichukỳ2sởnhiệtđộ27
0
C.Biếthệsốnởdàicủathanhtreocon
lắclà2.10
-5
K
-1
.Khinhiệtđộtăngđến36
0
Cthìchukỳdaođộngcủaconlắclà:
A. 2,0018s B. 1,99982s C. 2,00018s D. 2,01277s
Câu 18: Tạithờiđiểmtthìtíchcủaliđộvàvậntốccủavậtdaođộngđiềuhòaâm(xy<0),khiđó:
A. Vậtđangchuyểnđộngnhanhdầntheochiềudương
B. Vậtđangchuyểnđộngchậmdầnvềbiên
C. Vậtđangchuyểnđộngnhanhdầnvềvịtrícânbằng
D. Vậtđangchuyểnđộngchậmdầntheochiềuâm
Câu 19: Khivậtdaođộngđiềuhòađiquavịtrícânbằngthì:
A. vậntốccủavậtcựcđại B. Vậntốccủavậtcựctiểu
C. Giatốccủavậtcựctiểu D. Tốcđộcủavậtcựcđại
Câu 20: Mộtcon lắclòxodaođộngđiềuhòa.Biếtlòxocóđộcứng36N/mvàvậtnhỏcókhốilượng100g.
Lấy
π
2
=10.Độngnăngcủaconlắcbiếnthiêntheothờigianvớitầnsố.
A. 6Hz B. 3Hz C. 12Hz D. 1Hz
Câu 21: Trongdaođộngtuầnhoàn
A. khoảngthờigianngắnnhấtđểvậtlạiđiquavịtrícũkhôngphảilàchukìdaođộng.
B. tầnsốdaođộngkhôngphụthuộcđặctínhcủahệdaođộng.
C. giatốcphụthuộcthờigiantheoquyluậta=ω
2
Acos(ωt+φ)vớiω,A,φlàcáchằngsố.
D. tầnsốdaođộngkhôngphảilàmộthằngsố.
Câu 22: MộtvậtnhỏđangdaođộngđiềuhòavớichukìT=1s.Tạithờiđiểmt
1
nàođó,liđộcủavậtlà-
2cm.Tạithờiđiểmt
2
=t
1
+0,25(s),vậntốccủavậtcógiátrị
A. 4cm/s B. 2cm/s C. -2cm/s D. -4cm/s
Câu 23: Chocácđạilượng:
(I)lựckéovềtrongconlắclòxo;(II)giatốccủavậtnặngtrongconlắclòxo;
(III)lựckéovềtrongconlắcđơn;(IV)giatốccủavậtnặngtrongconlắcđơn.
Trongcácđạilượngđó,đạilượngnàophụthuộcvàokhốilượngvậtnặngcủaconlắc?
A. (II)và(III). B. (I)và(II). C. (IV)và(I). D. (III)và(IV).
Câu 24: MộtvậtdaođộngđiềuhoàdọctheotrụcOxvớiphươngtrìnhx=4cos(4πt+π/6)cm.Kểtừthời
điểmvéctơgiatốcđổichiềulầnđầutiên,trongthờigian5,1ssauđóvậtđiquavịtrímàlựckéovềcóđộ
lớnbằngmộtnữađộlớnlựckéovềcựcđạibaonhiêulần?
A. 41 B. 20 C. 40 D. 21
Câu 25: Haivậtdaođộngđiềuhoàdọctheohaiđườngthẳngsongsongkềnhauvàsongsongvớitrụctọa
độOxsaochokhôngvavàonhautrongquátrìnhdaođộng.Vịtrícânbằngcủahaivậtđềuởtrênmột
đườngthẳngquagóctọađộvàvuônggócvớiOx.Biếtphươngtrìnhdaođộngcủahaichấtđiểmlầnlượt
làx
1
=4cos(4 t+ /3)cmvàx
2
=4 cos(4 t+ /12)cm.Tínhtừthờiđiểmt
1
=1/24sđếnthờiđiểm
t
2
=1/3s,thờigianmàkhoảngcáchgiữahaivậttheophươngOxkhôngnhỏhơn2căn3cmlàbaonhiêu?
A. 1/3s B. 1/8s C. 1/6s D. 1/12s
Câu 26: Mộtvậtdaođộngđiềuhòađangchuyểnđộngtừvịtrícânbằngđếnvịtríbiêntheochiềuâmthì:
A. Vậntốcngượcchiềuvớigiatốc. B. Độlớnvậntốcvàgiatốccùngtăng.
C. Vậntốcvàgiatốccùngcógiátrịâm. D. Độlớnvậntốcvàgiatốccùnggiảm.
π
π
2
π
π
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 3
Câu 27: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,02kgvàlòxocóđộcứng1N/m.Vậtnhỏđượcđặt
trêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.Ban
đầugiữvậtởvịtrílòxobịnén10cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s
2
.Tính
vậntốccựcđạimàvậtđạtđượctrongquátrìnhdaođộngvàquãngđườngmàvậtđiđượcchođếnkhi
độngnăngbằngthếnănglầnđầutiên
A. 40 cm/s;3,43cm B. 40 cm/s;7,07cm
C. 40cm/s;25cm D. 40 cm/s;25cm
Câu 28: Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng:
A. vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng.
B. vớitầnsốlớnbằngtầnsốdaođộngriêng.
C. vớitầnsốlớnnhất,biênđộlớnnhất.
D. vớibiênđộbằngbiênđộcủangoạilựctácdụnglênvật.
Câu 29: Biểuthứcnàosauđâymôtảchuyểnđộngcủavậtdaođộngđiềuhoà?
A. x=sinωt+cos2ωt. B. x=sinωt-sin2ωt.
C. x=3sinωt+2cosωt+5. D. x=3tsin2ωt.
Câu 30:
Phátbieunàosauđâylàsaikhinóivedaođộngđieuhòacủaconlacđơn?
A. Khivậtnặngđiquavịtrı́canbanglự ccăngdâycự cđạivàtocđộcủavậtcóđộlớ ncự cđại.
B. Chukı̀daođộngcủaconlackhôngphụthuộ cvàokhoilượ ngcủavậtnặng.
C. Cơnăngcủadaođộngbangthenăngcự cđại.
D. Chuyenđộngcủavậttừ vịtrı́cânbangravịtrı́biênlàchuyenđộngchậmdanđeu.
Câu 31: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Cứsau sthìđộng
nănglạibằngthếnăng,trongthờigian0,5svậtđiđượcđoạnđường8cm.Chọnt=0lúcvậtquavịtrícân
bằngtheochiềuâm.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A. x=2cos(4πt+ )(cm). B. x=4cos(2πt+ )(cm).
C. x=2cos(4πt- )(cm). D. x=4cos(2πt- )(cm).
Câu 32: MộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Khivậtdaođộngvới
phươngtrìnhx
1
=A
1
cos(ωt+ )(cm)thìcơnănglàW
1
.Khivậtdaođộngvớiphươngtrìnhx
2
=A
2
cos(ωt- )(cm)thìcơnănglà3W
1
.Khidaođộngcủavậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòatrênthì
cơnăngcủavậtlà
A. 4W
1
. B. 3W
1
. C. W
1
. D. W
1
.
Câu 33: HaichấtđiểmMvàNcócùngkhốilượng,daođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ
8cmdọctheohaiđườngthẳngsongsongkềnhauvàsongsongvớitrụctọađộOx,điểmMđượckíchthích
chodaođộngtrướcN.VịtrícânbằngcủaMvàcủaNđềuởtrênmộtđườngthẳngquagốctọađộvà
vuônggócvớiOx.Trongquátrìnhdaođộng,khoảngcáchlớnnhấtgiữaMvàNtheophươngOxlà8cm.
Mốcthếnăngtạivịtrícânbằng.ỞthờiđiểmmàMcóthếnăngbằngbalầnđộngnăngvàvậtMchuyển
độngtheochiềuâmvềvịtrícânbằng.TỉsốthếnăngcủaNvàđộngnăngcủaMvàothờiđiểmnàylà:
A. B. C. D.
Câu 34: Chovậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=2cos(2πt+π/3)cm.Choπ
2
=10.Tìmvậntốc
saukhivậtđiđượcquãngđường74,5cmlà:
A. v=-2π cm/s.B. v=2π cm/s. C. v=-π cm/s. D. v=π cm/s
Câu 35: Phátbiểunàosaikhinóivềdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơn.
A. Chuyểnđộngcủavậttừvịtrícânbằngrabiênlàchuyểnđộngchậmdầnđều.
B. Cơnăngcủadaođộngbằngthếnăngcựcđại.
C. Khivậtnặngđiquavịtrícânbằnglựccăngdâycựcđạivàtốcđộcủavậtcóđộlớncựcđại.
2
2
2
1
8
2
2
2
2
3
6
1
2
tN
dN
W
0
W
tN
dN
W
4
W
tN
dN
W
3
W
tN
dN
1
3
W
W
2
7
7
7
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 4
D. Chukìdaođộngcủaconlắckhôngphụthuộcvàokhốilượngvậtnặng.
Câu 36: Daođộngcưỡngbứcởgiaiđoạnổnđịnhcó
A. biênđộkhôngđổi.
B. tầnsốthayđổivàphụthuộcvàoquanhệgiữatầnsốcủangoạilựcvàtầnsốcủadaođộngriêng.
C. tầnsốkhôngđổi,làtầnsốcủadaođộngriêng.
D. biênđộthayđổi.
Câu 37: Chọnđápánsai:khiconlắcđơndaođộngđiềuhòathì:
A. VậntốcvàgiatốcbiếnthiênđiềuhoàtheothờigianvớichukỳT=2
B. Khiđưaconlắclêncaothìchukỳdaođộngcủaconlắctăng
C. ĐộngnăngvàthếnăngcủaconlắcbiếnthiêntuầnhoàntheothờigianvớichukỳT’=
D. Thànhphầntrọnglựctheophươngtiếptuyếnvớidâyđóngvaitròlựckéovề.
Câu 38: Mộtquảcầucókhốilượngm=200gtreovàođầudướicủamộtlòxocóchiềudàitựnhiênl
0
=35cm,độ
cứngk=100N/m,đầutrêncốđịnh.Lấyg=10m/s
2
.Chiềudàilòxokhivậtdaođộngquavịtrícóđộlớnlựcđànhồi
cựctiểu?Biếtbiênđộdaođộngcủavậtlà5cm.
A. 33cm B. 35cm C. 39cm D. 37cm
Câu 39: Haivậtdaođộngđiềuhòatheohaitrụctọađộsongsongcùngchiều.Phươngtrìnhdaođộngcủa
haivậttươngứnglàx
1
=Acos(3πt+φ
1
)vàx
2
=Acos(4πt+φ
2
).Tạithờiđiểmbanđầu,haivậtđềucóliđộ
bằngA/2nhưngvậtthứnhấtđitheochiềudươngtrụctọađộ,vậtthứhaiđitheochiềuâmtrụctọađộ.
Khoảngthờigianngắnnhấtđểtrạngtháicủahaivậtlặplạinhưbanđầulà
A. 3s. B. 2s. C. 4s. D. 1s.
Câu 40: HaichấtđiểmMvàNdaođộngđiềuhòacùngtầnsốdọctheohaiđườngthẳngsongsongkề
nhauvàsongsongvớitrụctọađộOx.VịtrícânbằngcủaMvàcủaNđềuởtrênmộtđườngthẳngquagốc
tọa độ và vuông góc với Ox, phương trình dao động của mỗi chất điểm tương ứng là
, .TạithờiđiểmchấtđiểmMchuyểnđộngnhanh
dầntheochiềudươngtrụctọađộOxvớiđộlớnvậntốc thìchấtđiểmNcóđộlớnliđộ
A. 3cm B. 1,5cm C. D. 2cm
Câu 41: Treoconlắcđơnthựchiệndaođộngbétrongthangmáykhiđứngyênvớibiênđộgóc0,1rad.
Lấyg=9,8m/s
2
.Khivậtnặngconlắcđangđiquavịtrícânbằngthìthangmáyđộtngộtđilênthẳngđứng
vớigiatốca=4,9m/s
2
.Sauđóconlắcdaođộngđiềuhòatronghệquychiếugắnvớithangmáyvớibiênđộ
góclà
A. 0,057rad. B. 0,082rad. C. 0,032rad. D. 0,131rad.
Câu 42: Mộtvậtdaođộngvớibiênđộ10cm.Trongmộtchukì,thờigianvậtcótốcđộlớn hơnmộtgiátrị
v
o
nàođólà1s.Tốcđộtrungbìnhkhiđimộtchiềugiữahaivịtrícócùngtốcđộv
o
ởtrênlà20cm/s.Tốc
độv
o
là:
A. 10,47cm/s B. 14,8cm/s C. 11,54cm/s D. 18,14cm/s
Câu 43: Phátbiểunàodướiđâylàđúngvớidaođộng:
A. Daođộngtắtdầncótầnsốgiảmnhanhtheolựccản
B. Lyđộcủadaođộngtuầnhoànluônlàhàmcosinhoặchàmsin
C. Daođộngcưỡngbứckhôngthểlàdaođộngđiềuhoà
D. Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcđúngbằngtầnsốngoạilựctácđộnglênvật
Câu 44: Trongdaođộngđiềuhòacủaconlắclòxonằmngang,khilựcđànhồitácdụnglênvậttăngtừgiátrị
cựctiểuđếngiátrịcựcđạithìtốcđộcủavậtsẽ
A. tănglêncựcđạirồigiảmxuống. B. tăngtừcựctiểulêncựcđại.
C. giảmxuốngcựctiểurồitănglên. D. giảmtừcựcđạixuốngcựctiểu.
Câu 45: Khinóivềdaođộngtắtdần,phátbiểunàosauđâylàsai?
A. Lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônluônsinhcôngâm.
B. Daođộngtắtdầncàngchậmkhinănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvàlựccản
môitrườngcàngnhỏ.
1
g
1
g
M
x 4cos(5 t )cm, t(s)
2
N
x 3cos(5 t )cm, t(s)
6
10 3 cm / s
1, 5 3cm
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 5
C. Biênđộhaynănglượngdaođộngtắtdầngiảmdầnđềutheothờigian.
D. Daođộngtắtdầnkhôngphảilúcnàocũngcóhại.
Câu 46: MộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtrênmặtphẳngngangvớibiênđộA=4cm.Biếtkhốilượng
củavậtm=100gvàtrongmỗichukìdaođộng,thờigianlựcđànhồicóđộlớnlớnhơn2Nlà
2 3T
(Tlà
chukìdaođộng).Lấy
2
=10.Chukìdaođộnglà:
A. 0,3s. B. 0,2s. C. 0,4s. D. 0,1s.
Câu 47: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóđộdàiquỹđạolà20cmvàchukìT=0,2s.Tốcđộtrung
bìnhlớnnhấtcủavậttrongkhoảngthờigian1/15sbằng:
A. 2,1m/s. B. 1,3m/s. C. 1,5m/s. D. 2,6m/s.
Câu 48: Phátbiểunàosauđâyvềconlắcđơnđangthựchiệndaođộngnhỏlàđúng:
A. Khiđiquavịtrícânbằng,lựccăngcủadâycóđộlớnbằngtrọnglượngcủavật
B. Khiđiquavịtrícânbằnggiatốccủavậttriệttiêu.
C. Tại2vịtríbiêngiatốccủavậttiếptuyếnvớiquỹđạochuyểnđộng.
D. Giatốccủavậtluônvuônggócvớisợidây.
Câu 49: Nhậnxétnàosauđâylàđúngvềdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơn
A. Hợplựctácdụnglênquảnặngcóđộlớncựcđạikhivậttớivịtrícânbằng.
B. Tạibấtkỳthờiđiểmnào,giatốccủaquảnặngcũnghướngvềphíavịtrícânbằngcủanó.
C. Hợplựctácdụnglênquảnặnghướngdọctheodâytreovềphíađiểmtreocủaconlắckhinótớivịtrí
cânbằng.
D. Cơnăngcủaconlắcđơnbiếnthiênđiềuhòatheothờigian.
Câu 50: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình
2
4cos
3
x t cm
.Tronggiâyđầutiênvậtđiđược
quãngđườnglà6cm.Tronggiâythứ2013vậtđiđượcquãngđườnglà
A. 2cm B. 6cm C. 4cm D. 3cm
Câu 51: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh(mốcthếnăngởvịtrícânbằng)thì
A. độngnăngcủavậtcựcđạikhigiatốccủavậtcóđộlớncựcđại.
B. thếnăngcủavậtcựcđạikhivậtởvịtríbiên.
C. khiquavịtrícânbằng,thếnăngcủavậtbằngcơnăng.
D. khivậtđitừvịtrícânbằngrabiên,vậntốcvàgiatốccủavậtluôncùngdấu.
Câu 52: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOxnằmngang(gốcOtạivịtrícânbằng)vớiphương
trình
cos(4 )
6
x A t
cm,t(s).Quãngđườngnhỏnhấtvậtđiđượctrongkhoảngthờigian
1
6
s
là4cm.
Xácđịnhsốlầnvậtquavịtrícóliđộx=1,5cmtrongkhoảngthờigian1,1stínhtừlúct=0
A. 5 B. 6 C. 4 D. 7
Câu 53: MộtvậtdaođộngđềuhòadọctheotrụcOx.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Ởthờiđiểmđộlớn
vậntốccủavậtbằng50%vậntốccựcđạithìtỉsốgiữađộngnăngvàcơnăngcủavậtlà
A.
1
.
4
B.
4
.
3
C.
3
4
. D.
1
.
2
Câu 54: Conlaclò xodaođộngtheophươngthangđứ ng,tronghailanliêntiepconlacquavịtrı́cânbang
thı̀
A. giatocbangnhau,độngnăngbangnhau. B. giatocbangnhau,vậntocbangnhau.
C. độngnăngbangnhau,vậntocbangnhau. D. Thếnăngbằngnhau,vậntốcbằngnhau
Câu 55: Hãychỉrathôngtinsaivềdaođộngđiềuhòacủachấtđiểm:
A. Độlớncủavậntốctăngkhivậtdịchchuyểnraxavịtrícânbằng.
B. Giatốctỉlệthuậnvớilựchồiphụcdaođộng.
C. Độlớncủagiatốctăngkhiđộlớnvậntốcgiảm.
D. Giatốcbiếnthiênđiềuhòatheothờigianvớitầnsốbằngtầnsốdaođộng.
Câu 56: Mộtconlắcđơncóchiềudài
l
=64cmvàkhốilượngm=100g.Kéoconlắclệchkhỏivịtrícân
bằng một góc6
0
rồithả nhẹ chodao động. Sau 20chu kì thì biên độ gócchỉ còn là 3
0
. Lấy g=
2
=
10m/s
2
.Đểconlắcdaođộngduytrìvớibiênđộgóc6
0
thìphảidùngbộmáyđồnghồđểbổsungnăng
lượngcócôngsuấttrungbìnhlà
A. 0,083mW. B. 17mW. C. 0,077mW. D. 0,77mW.
Câu 57: Trongdaođộngđiềuhoà,độlớngiatốccủavật
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 6
A. Tăngkhiđộlớnvậntốctăng. B. Khôngthayđổi.
C. Bằng0khivậntốcbằng0. D. Giảmkhiđộlớnvậntốctăng.
Câu 58: Mộtlòxođộcứngk=50N/m,mộtđầucốđịnh,đầucònlạicótreovậtnặngkhốilượngm=100
g.Điểmtreolòxochịuđượclựctốiđakhôngquá4N.Lấyg=10m/s
2
.Đểhệthốngkhôngbịrơithìvật
nặngdaođộngtheophươngthẳngđứngvớibiênđộkhôngquá
A. 10cm. B. 8cm. C. 5cm. D. 6cm.
Câu 59: Haiconlắcđơntreocạnhnhaucótầnsốdaođộngbélàf
1
vàf
2
vớif
1
<f
2
.Kíchthíchđểhaicon
lắcdaođộngđiềuhòatrongcùngmộtmặtphẳngthẳngđứng.Thờigiangiữahailầnliêntiếphaiconlắc
quavịtrícânbằngtheocùngmộtchiềulà
A. . B. . C. . D. .
Câu 60: Chọnphátbiểuđúng.
A. Daođộngcủaconlắcđồnghồlàdaođộngcưỡngbức
B. Khixảyracộnghưởngthìtầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốriêngcủahệcònbiênđộcủa
daođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvàomasátcủamôitrường.
C. Trongdaođộngcưỡngbứcthìtầnsốdaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệdao
động.
D. Trongdaođộngcưỡngbứcthìtầnsốdaođộngbằngtầnsốcủangoạilực,cóbiênđộthìkhôngchỉ
phụthuộcvàobiênđộcủalựccưỡngbứcmàcònphụthuộccảvàođộchênhlệchgiữatầnsốcủalực
cưỡngbứcvàtầnsốriêngcủahệdaođộng.
Câu 61: Liđộ,vậntốc,giatốccủadaođộngđiềuhòaphụthuộcthờigiantheoquyluậtcủamộthàmsincó
A. cùngphA B. cùngbiênđộ. C. cùngphabanđầu. D. cùngtầnsố.
Câu 62: Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhiđãổnđịnhkhôngphụthuộcvào:
A. tầnsốcủangoạilựccưỡngbứctácdụnglênvậtdaođộng.
B. lựccảncủamôitrường.
C. biênđộcủangoạilựccưỡngbứctácdụnglênvậtdaođộng.
D. phabanđầucủangoạilựcbiếnthiênđiềuhòatácdụnglênvậtdaođộng.
Câu 63: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=4cos(4t+/6),xtínhbằngcm,ttínhbằngs.Chukỳdao
độngcủavậtlà
A. 1/8s B. 4s C. 1/4s D. 1/2s
Câu 64: Mộtvậtdaođộngnằmngangtrênquỹđạodài10cm,tìmbiênđộdaođộng.
A. 10cm B. 5cm C. 8cm D. 4cm
Câu 65: Trongmộtchukỳvậtđiđược20cm,tìmbiênđộdaođộngcủavật.
A. 10cm B. 4cm C. 5cm D. 20cm
Câu 66: Trongdaođộngđiềuhoàthì
A. véctơvậntốcluôncùnghướngvớichuyểnđộngcủavật,véctơgiatốcluônhướngvềvịtrícânbằng
B. véctơvậntốcvàvéctơgiatốcluôncùnghướngvớichuyểnđộngcủavật
C. vectơvậntốcvàvéctơgiatốcluônlànhữngvectơkhôngđổi
D. véctơvậntốcvàvéctơgiatốcluônđổichiềukhivậtđiquavịtrícânbằng
Câu 67: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳT=4s,A=10cm.Tìmvậntốctrungbìnhcủavậttrongmộtchukỳ?
A. 0cm B. 10cm C. 5cm D. 8cm
Câu 68: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=6cos(20t+
6
)cm.Vậntốctrungbìnhcủavậtđitừvịtrí
cânbằngđếnvịtrícóliđộx=3cmlà:
A. 0,36m/s B. 3,6m/s C. 36cm/s D. mộtgiátrịkhác
Câu 69: Chodaođộngđiềuhòasaux=2sin
2
(4t+/2)cm.Xácđịnhtốcđộcủavậtkhivậtquavịtrícânbằng.
A. 8cm/s B. 16cm/s C. 4cm/s D. 20cm/s
Câu 70: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=0,04cos(10πt-
π
4
)(m).Tínhtốcđộcựcđạivàgiatốccựcđạicủa
vật.
A. 4m/s;40m/s
2
B. 0,4m/s;40m/s
2
C. 40m/s;4m/s
2
D. 0,4m/s;4m/s
2
1 2
2 1
f f
f f
2 1
1
f f
2 1
f f
2 1
f f
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 7
Câu 71: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx=5cos(2πt+
π
3
)cm.Xácđịnhgiatốccủavậtkhix
=3cm.
A. -12m/s
2
B. -120cm/s
2
C. 1,2m/s
2
D. -60m/s
2
Câu 72: Gọiklàđộcứngcủalòxo,mlàkhốilượngcủavậtnặng.Bỏquamasátkhốilượngcủalòxovàkíchthước
vậtnặng.Côngthứctínhchukỳcủadaođộng?
A. T=2 k/ms B. T=2 m/ks C. T=2 k.ms D. 2(m/k)s
Câu 73: Gọiklàđộcứngcủalòxo,mlàkhốilượngcủavậtnặng.Bỏquamasátkhốilượngcủalòxovàkíchthước
vậtnặng.Nếuđộcứngcủalòxotănggấpđôi,khốilượngvậtdaođộngkhôngthayđổithìchukỳdaođộngthayđổi
nhưthếnào?
A. Tăng2lần B. Tăng 2lần C. Giảm2lần D. Giảm 2lần
Câu 74: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngdaođộngvớibiênđộ10cm,chukỳ1s.Khốilượngcủaquảnặng400g,
lấy
2
=10,chog=10m/s
2
.độcứngcủalòxolàbaonhiêu?
A. 16N/m B. 20N/m C. 32N/m D. 40N/m
Câu 75: MộtconlắclòxodaođộngvớichukỳT=0,4s.Nếutăngbiênđộdaođộngcủaconlắclên4lầnthìchukỳ
daođộngcủavậtcóthayđổinhưthếnảo?
A. Tănglên2lần B. Giảm2lần C. Khôngđổi D. đápánkhác
Câu 76: ConlắclòxodaođộngđiềuhòavớichukìT=0,4s,độcứngcủalòxolà100N/m,tìmkhốilượngcủavật?
A. 0,2kg B. 0,4kg C. 0,4g D. đápánkhác
Câu 77: Mộtconlắclòxogồmvậtcókhốilượngmvàlòxocóđộcứngk,daođộngđiềuhòa.Nếutăngđộcứngk
lên2lầnvàgiảmkhốilượngmđi8lầnthìtầnsốdaođộngcủavậtsẽ?
A. Tăng2lần B. Tăng4lần C. Tăng 2lần D. Giảm 2lần
Câu 78: ConlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳT.Nếutăngchiềudàidâylên2hailầnthìchukỳcủaconlắcsẽ
nhưthếnào?
A. Khôngthayđổi B. Giảm 2lần C. Tăng 2lần D. Khôngđápán
Câu 79: Vậtdaođộngvớivậntốccựcđạilà31,4cm/s.Tìmtốcđộtrungbìnhcủavậttrongmộtchukỳ?
A. 5cm/s B. 10/s C. 20cm/s D. 30cm/s
Câu 80: Chocácdaođộngđiềuhoàsaux=10cos(3πt+0,25π)cm.Tạithờiđiểmt=1sthìliđộcủavậtlàbao
nhiêu?
A. 5 2cm B. -5 2cm C. 5cm D. 10cm
Câu 81: Mộtconlắclòxodao độngđiềuhoàtựdotheophươngnằmngangvớichiềudài quỹđạolà
14cm.Vậtcókhốilượngm=100g,lòxocóđộcứngk=100N/m.Cho 10.Quãngđườnglớnnhấtmà
vậtđiđượctrong slà:
A. 10,5cm B. 21cm C. 14 cm D. 7 cm
Câu 82: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳT=2s,A=5cm.Tìmtốcđộtrungbìnhcủavậttrongmộtchukỳ?
A. 20cm/s B. 10cm/s C. 5cm/s D. 8cm/s
Câu 83: Mộtconlắclòxogồmviênbinhỏcókhốilượngmvàlòxokhốilượngkhôngđángkểcóđộcứngk,dao
độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốcrơitựdolàg.Khiviênbiởvịtrícânbằng,lòxodãnmột
đoạnl.Côngthứctínhchukỳdaođộngđiềuhòacủaconlắclà?
A. T=2 l/g B. T=2 l/g C. T=2 g/l D. 2 g/l
Câu 84: Trongdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxo.Nếumuốnsốdaođộngtrong1giâytănglên2lầnthìđộcứngcủa
lòxophải:
A. Tăng2lần B. Giảm4lần C. Giảm2lần D. Tăng4lần
Câu 85: Conlắclòxogồmmộtvậtnặngkhốilượngm=1kg,mộtlòxocókhốilượngkhôngđángkểvàđộcứngk
=100N/mthựchiệndaođộngđiềuhòa.Tạithờiđiểmt=2s,liđộvàvậntốccủavậtlầnlượtbằngx=6cm,vàv=
80cm/s.biênđộdaođộngcủavậtlà?
A. 6cm B. 7cm C. 8cm D. 10cm
Câu 86: Conlắclòxogồmmộtvậtnặngkhốilượngm=1kg.mộtlòxocókhốilượngkhôngđángkểvàđộcứngk
=100N/mthựchiệndaođộngđiềuhòA.Tạithờiđiểmt=1s,liđộvàvậntốccủavậtlầnlượtlàbằngx=3cm.vàv
=0,4m/s.Biênđộdaođộngcủavậtlà
A. 3cm B. 4cm C. 5cm D. 6cm
2
π
1
15
3
3
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 8
Câu 87: ConlắclòxocóđộcứngK=100N/mđượcgắnvậtcókhốilượngm=0,1kg,kéovậtrakhỏivịtrícân
bằngmộtđoạn5cmrồibuôngtaychovậtdaođộng.TínhV
max
vậtcóthểđạtđược
A. 50m/s B. 500cm/s C. 25cm/s D. 0,5m/s
Câu 88: Mộtvậtkhốilượngm=0,5kgđượcgắnvàomộtlòxocóđộcứngk=200N/mvàdaođộngđiềuhòavới
biênđộA=0,1m.Vậntốccủavậtkhixuấthiệnởliđộ0,05mlà?
A. 17,32cm/s B. 17,33m/s C. 173,2cm/s D. 5m/s
Câu 89: Mộtvậtnặngm=1kggắnvàoconlắcđơnl
1
thìdaođộngvớichukỳT
1
,hỏinếugắnvậtm
2
=2m
1
vàocon
lắctrênthìchukỳdaođộnglà:
A. Tănglên 2 B. Giảm 2 C. Khôngđổi D. Khôngcóđápán đúng
Câu 90: Conlắcđơncóđộdàidâytreotănlênnlầnthìchukỳsẽthayđổi:
A. Tănglênnlần B. Tănglên nlần C. Giảmnlần D. Giảm nlần
Câu 91: Tạimộtnơi,chukìdaođộngđiềuhòacủamộtconlắcđơnlà2s.Saukhităngchiềudàicủaconlắcthêm
21cmthìchukìdaođộngđiềuhòacủanólà2,2s,chiềudàibanđầucủaconlắclà:
A. 101cm B. 99cm C. 100cm D. 98cm
Câu 92: (ĐH - 2009):Tạinơicógiatốctrọngtrường9,8m/s
2
,mộtconlắcđơnvàmộtconlắclòxonằmngang
daođộngđiềuhòavớicùngtầnsố.Biếtconlắcđơncóchiềudài49cmvàlòxocóđộcứng10N/m.Khốilượngvật
nhỏcủaconlắclòxolà
A. 0,125kg B. 0,750kg C. 0,500kg D. 0,250kg
Câu 93: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòacóchiềudàidâyl,tạinơicógiatốctrọngtrường,biếtbiênđộgóclà
o
.
Biểuthứctínhvậntốccựcđạicủaconlắcđơnlà?
A. v
max
= 2gl(1-cos
o
) B. v
max
= 3gl(1-cos
o
) C. v
max
= 2gl(1-cos) D. v
max
= 3gl(1-cos)
Câu 94: Vậtdaođộngvớivậntốccựcđạilà31,4cm/s.Tìmtốcđộtrungbìnhcủavậttrongmộtchukỳ?
A. 5cm/s B. 10/s C. 20cm/s D. 30cm/s
Câu 95: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộngx=5cos(2πt+
π
3
)cm.Xácđịnhgiatốccủavậtkhix
=3cm.
A. -12m/s
2
B. -120cm/s
2
C. 1,2m/s
2
D. -60m/s
2
Câu 96: Một vật dao động điều hoà, khi vật cóli độ x
1
=4cmthì vận tốc
1
40 3 /v cm s
; khi vật có li độ
2
4 2x cm
thìvậntốc
2
40 2 /v cm s
.Chukỳdaođộngcủavậtlà?
A. 0,1s B. 0,8s C. 0,2s D. 0,4s
Câu 97: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtcóliđộx
1
=4cmthìvậntốc
1
40 3 /v cm s
;khivậtcóliđộx
2
=4 3
thìvậntốcv
2
=40πcm/s.Độlớntốcđộgóc?
A. 5rad/s B. 20rad/s C. 10rad/s D. 4rad/s
Câu 98: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,tạithờiđiểmt
1
thìvậtcóliđộx
1
=2,5cm,tốcđộv
1
=50 3cm/s.Tạithời
điểmt
2
thìvậtcóđộlớnliđộlàx
2
=2,5 3cmthìtốcđộlàv
2
=50cm/s.HãyxácđịnhđộlớnbiênđộA
A. 10cm B. 5cm C. 4cm D. 5 2cm
Câu 99: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngdài10cm.Khiphadaođộngbằng
/3thìvậtcóvậntốcv=-5
3
cm/s.Khiquavịtrícânbằngvậtcótốcđộlà:
A. 5
cm/s B. 10
cm/s C. 20
cm/s D. 15
cm/s
Câu 100: (ĐH - 2011)MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOx.Khichấtđiểmđiquavịtrícânbằngthìtốc
độcủanólà20cm/s.Khichấtđiểmcótốcđộlà10cm/sthìgiatốccủanócóđộlớnlà
40 3
cm/s
2
.Biênđộdao
độngcủachấtđiểmlà
A. 4cm. B. 5cm. C. 8cm. D. 10cm.
Câu 101: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
tốcđộlàv=10cm/sthìđộlớngiatốccủavậtlà?
A. 100cm/s
2
B. 100 2cm/s
2
C. 50 3|cm/s
2
D. 100 3cm/s
2
Câu 102: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
tốcđộlàv=10 3cm/sthìđộlớngiatốccủavậtlà?
A. 100cm/s
2
B. 100 2cm/s
2
C. 50 3|cm/s
2
D. 100 3cm/s
2
Câu 103: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
giatốclà100cm/s
2
thìtốcđộdaođộngcủavậtlúcđólà:
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 9
A. 10cm/s B. 10 2cm/s C. 5 3|cm/s D. 10 3cm/s
Câu 104: Mộtvậtdaođộngđiềuhòakhivậtđiquavịtríx=3cmvậtđạtvậntốc40cm/s,biếtrằngtầnsốgóccủa
daođộnglà10rad/s.Viếtphươngtrìnhdaođộngcủavật?Biếtgốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrícânbằngtheo
chiềuâm,gốctọađộtạivịtrícânbằng?
A. 3cos(10t+/2)cm B. 5cos(10t-/2)cm C. 5cos(10t+/2)cm D. 3cos(10t+/2)cm
Câu 105: Viênbim
1
gắnvàolòxoKthìhệdaođộngvớichukỳT
1
=0,6s.viênbim
2
gắnvàolòxoKthìhệdaođộng
vớichukỳT
2
=0,8s.Hỏinếugắncả2viênbim
1
vàm
2
vớinhauvàgắnvàolòxoKthìhệcóchukỳdaođộnglà
A. 0,6s B. 0,8s C. 1s D. 0,7s
Câu 106: Nếugắnvậtm
1
=0,3kgvàolòxoKthìtrongkhoảngthờigiantvậtthựchiệnđược6daođộng,gắnthêm
giatrọngmvàolòxoKthìcũngkhoảngthờigiantvậtthựchiệnđược3daođộng,tìmm?
A. 0,3kg B. 0,6kg C. 0,9kg D. 1,2kg
Câu 107: Gắnvậtm=400gvàolòxoKthìtrongkhoảngthờigiantlòxothựchiệnđược4daođông,nếubỏbớt
khốilượngcủamđikhoảngmthìcũngtrongkhoảngthờigiantrênlòxothựchiện8daođộng,tìmkhốilượng
đãđượcbỏđi?
A. 100g B. 200g C. 300g D. 400g
Câu 108: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòa.Trongkhoảngthờigiant,conlắcthực
hiệnđược60daođộngtoànphần,thayđổichiêudàiconlắcmộtđoạn44cmthìcũngtrongkhoảngthờigiantấy,
nóthựchiện50daođộngtoànphần.Chiềudàibanđầucủaconlăclà
A. 144cm B. 60cm C. 80cm D. 100cm
Câu 109: Mộtconlắcđơncóchiềudàil.Trongkhoảngthờigiantnóthựchiệnđược12daođộng.khigiảmchiều
dàiđi32cmthìcũngtrongkhoảngthờigiantnóitrên,conlắcthựchiệnđược20daođộng.Chiềudàibanđầu
củaconlắclà:
A. 30cm B. 40cm C. 50cm D. 60cm
Câu 110: Haiconlắcđơncóđộdàikhácnhau22cmdaođộngởcùngmộtnơi.Saucùngmộtkhoảngthờigiancon
lắcthứnhấtthựchiệnđược30daođộng,conlắcthứhaithựchiệnđược36daođộng.Độdàicácconlắclà:
A. l
1
=88;l
2
=110cm B. l
1
=78cm;l
2
=110cm C. l
1
=72cm;l
2
=50cm D. l
1
=50cm;l
2
=72cm.
Câu 111: Mộtconlắcđơncóđộdàil.Trongkhoảngthờigiantnóthựchiệnđược6daođộng.Ngườitagiảmbớt
chiềudàicủanó16cmthìtrongcùngkhoảngthờigiantnhưtrướcnóthựchiệnđược10daođộng.Chog=9,8
m/s
2
.Độdàibanđầuvàtầnsốbanđầucủaconlắccóthếcógiátrịnàosauđây
A. 50cm,2Hz B. 25cm,1Hz C. 35cm;1,2hz D. Mộtgiátrịkhác
Câu 112: Mộtconlắcđơn,trongkhoảngthờigiantnóthựchiệnđược12daođộng,Khigiảmđộdàicủanóbớt
16cm,trongcùngkhoảngthờigiantnhưtrên,conlắcthựchiện20daođộng,Tínhđộdàibanđầucủaconlắc
A. 60cm B. 50cm C. 40cm D. 25cm
Câu 113: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng30N/mvàviênbicókhốilượng0,3kgdaođộngđiềuhòa.Tạithời
điểmt,vậntốcvàgiatốccủaviênbilầnlượtlà20cm/svà200cm/s
2
.Biênđộdaođộngcủaviênbi?
A. 2cm B. 4cm C. 2 2cm D. 3cm
Câu 114: Mộtconlắclòxo,gồmlòxonhẹcóđộcứng50N/m,vậtcókhốilượng2kg,daođộngđiềuhoàtheo
phươngthẳngđứng.Tạithờiđiểmvậtcógiatốc75cm/s
2
thìnócóvậntốc15
3
cm/s.Biênđộdaođộnglà
A. 5cm B. 6cm C. 9cm D. 10cm
Câu 115: VậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxquanhvịtrícânbằnglàgốctọađộ.Giatốccủavậtcóphươngtrình:a
=-400
2
x.sốdaođộngtoànphầnvậtthựchiệnđượctrongmỗigiâylà
A. 20. B. 10 C. 40. D. 5.
Câu 116: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Hãyxácđịnhthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícóđộngbằng
3thếnăngđếvịtrícóthếnăngbằng3độngnăng?
A.
T
4
B.
T
8
C.
T
6
D.
T
12
Câu 117: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=6cos(4t+
3
)cm.Tínhquãngđườngvậtđiđượcsau
1skểtừthờiđiểmbanđầu.
A. 24cm B. 60cm C. 48cm D. 64cm
Câu 118: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=6cos(4t+
3
)cm.Tínhquãngđườngvậtđiđượcsau
2,125skểtừthờiđiểmbanđầu?
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 10
A. 104cm B. 104,78cm C. 104,2cm D. 100cm
Câu 119: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(6t+
3
)sau
7T
12
vậtđiđược10cm.Tínhbiênđộdao
độngcủavật.
A. 5cm B. 4cm C. 3cm D. 6cm
Câu 120: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Tìmquãngđườnglớnnhấtvậtđiđượctrongkhoảngthờigian
2T/3.
A. 2A B. 3A C. 3,5A D. 4A
Câu 121: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA.Tìmquãngđườngnhỏnhấtvậtđiđượctrongkhoảngthờigian
2T/3.
A. 2A B. 3A C. 3,5A D. 4A-A 3
Câu 122: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,chukỳT.Tìmtốcđộtrungbìnhlớnnhấtcủavậtcóthểđạt
đượctrongT/3?
A. 4 2A/T B. 3A/T C. 3 3A/T D. 5A/T
Câu 123: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,chukỳT.Tìmtốcđộtrungbìnhlớnnhấtcủavậtcóthểđạt
đượctrongT/4?
A. 4 2A/T B. 3A/T C. 3 3A/T D. 6A/T
Câu 124: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,chukỳT.Tìmtốcđộtrungbìnhlớnnhấtcủavậtcóthểđạt
đượctrongT/6?
A. 4 2A/T B. 3A/T C. 3 3A/T D. 6A/T
Câu 125: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.HãytínhtốcđộnhỏnhấtcủavậttrongT/3
A. 4 2A/T B. 3A/T C. 3 3A/T D. 6A/T.
Câu 126: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.HãytínhtốcđộnhỏnhấtcủavậttrongT/4
A. 4(2A-A 2)/T B. 4(2A+A 2)/T C. (2A-A 2)/T D. 3(2A-A 2)/T
Câu 127: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.Tínhtốcđộtrungbìnhlớnnhấtvậtcóthểđạtđượctrong
2T/3?
A. 4A/T B. 2A/T C. 9A/2T D. 9A/4T
Câu 128: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.Tínhtốcđộtrungbìnhnhỏnhấtvậtcóthểđạtđượctrong
2T/3?
A. (12A-3A 3)/2T B. (9A-3A 3)/2T C. (12A-3A 3)/T D. (12A-A 3)/2T
Câu 129: Mộtlòxobịdãn1cmkhichịutácdụngmộtlựclà1N.Nếukéodãnlòxokhỏivịtrícânbằng1đoạn2cm
thìthếnăngcủalòxonàylà:
A. 0,02J B. 1J C. 0,4J D. 0,04J
Câu 130: Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốvà
A. cóbiênđộphụthuộcvàobiênđộcủadaođộnghợpthànhthứhai.
B. cóbiênđộphụthuộcvàotầnsốchungcủahaidaođộnghợpthành.
C. cóbiênđộphụthuộcvàobiênđộcủadaođộnghợpthànhthứnhất.
D. cóbiênđộphụthuộcvàođộlệchphagiữahaidaođộnghợpthành.
Câu 131: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.Tínhtốcđộtrungbìnhnhỏnhấtvậtcóthểđạtđượctrong
3T/4?
A. 4(2A-A 2)/(3T) B. 4(4A-A 2)/(T) C. 4(4A-A 2)/(3T) D. 4(4A-2A 2)/(3T)
Câu 132: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳ2s,biênđộA=5cm.Xácđịnhquãngđườnglớnnhấtvậtđiđược
trong
1
3
s.
A. 5cm B. 10cm C. 5 3cm2.5cm
Câu 133: ChomộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT.Tìmkhoảngthờigianngắnnhấttừlúccôngsuất
lựchồiphụccựcđạiđếnlúcđộngnăngvậtgấpbalầnthếnăng.
A. T/24 B. T/36 C. T/12 D. T/6
Câu 134: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(t+
).Hãyxácđịnhtỉsốgiữatốcđộ
trungbìnhvàvậntốctrungbìnhkhivậtthựchiệndaođộngtrongkhoảngthờigian
3T
4
kểtừthờiđiểm
banđầu?
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 11
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 135: Conlắclòxodaođộngđiềuhoàkhôngmasáttheophươngnằmngangvớibiênđộ
A.
Đúnglúc
vậtđiquavịtrícânbằng,ngườitagiữchặtlòxotạiđiểmcáchđầucốđịnhcủanómộtđoạnbằng60%
chiềudàitựnhiêncủalòxo.Hỏisauđóconlắcdaođộngvớibiênđộ
A '
bằngbaonhiêulầnbiênđộAlúc
đầu?
A.
2
5
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
3
5
.
Câu 136: Chohaidaođộngđiềuhoàcùngphương:x
1
=2cos(4t+
1
)cmvàx
2
=2cos(4t+
2
)cm.Với0
12
.Biếtphươngtrìnhdaođộngtổnghợpx=2cos(4t+
/ 6
)cm.Phabanđầu
1
là:
A.
/ 2
B. -
/ 3
C.
/ 6
D. -
/ 6
Câu 137: Mộtconlắcđơnmangđiệntíchdươngkhikhôngcóđiệntrườngnódaođộngđiềuhòavớichu
kỳT.KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứngxuốngthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
1
.Khicó
điệntrườnghướngthẳngđứnglênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
2
.ChukỳTdaođộngđiều
hòacủaconlắckhikhôngcóđiệntrườngliênhệvớiT
1
vàT
2
là:
A.
1 2
2 2
1 2
T T
T
T T
B.
1 2
2 2
1 2
2.
T T
T
T T
C.
1 2
2 2
1 2
2
T T
T
T T
. D.
1 2
2 2
1 2
2
T T
T
T T
Câu 138: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớivậntốcbanđầulà1m/svàgiatốclà
2
5 3 m/s
.Khiđiquavịtrí
cânbằngthìvậtcóvậntốclà2m/s.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A. x=20cos(10t-
π
)cm. B. x=40cos(5t-
π
)cm.
C. x=10cos(20t+
π
)cm. D. x=20cos(5t-
π
)cm.
Câu 139: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạimộtnơicógiatốcrơitựdog=10m/s
2
,cóđộcứngcủalò
xok=50N/m.Bỏquakhốilượngcủalòxo.Khivậtdaođộngthìlựckéocựcđạivàlựcnéncựcđạicủalò
xolêngiátreolầnlượtlà4Nvà2N.Tốcđộcựcđạicủavậtlà
A. 40 cm/s. B. 60 cm/s. C. 30 cm/s. D. 50 cm/s.
Câu 140: Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòavớichiềudàilòxobiếnthiêntừ52cmđến64
cm.Thờigianngắnnhấtchiềudàilòxogiảmtừ64cmđến61cmlà0,3s.Thờigianngắnnhấtchiềudàilò
xotăngtừ55cmđến58cmlà
A. 0,6s. B. 0,15s. C. 0,3s. D. 0,45s.
Câu 141: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Tạithờiđiểmt
1
,t
2
vậntốcvàgiatốccủachất
điểmtươngứnglà Tốcđộcựcđạicủavậtbằng
A. 20cm/s. B. 40cm/s. C. cm/s. D. cm/s.
Câu 142: Gọixlàdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngcùngphương:x
1
=10cos(ωt+φ
1
)vàx
2
=Acos(ωt
+φ
2
).Biếtkhix
1
=–5cmthìx=–2cm;khix
2
=0thìx=–5 cmvà|φ
1
–φ
2
|<π/2.Biênđộcủadao
độngtổnghợpbằng:
A. 10cm B. 2cm C. 16cm D. 14cm
Câu 143: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrênmộtđườngthẳng,cùngvịtrícânbằng,cùngbiênđộ,có
tầnsốf
1
=2Hzvàf
2
=4Hz.Khihaichấtđiểmgặpnhaucótốcđộdaođộngtươngứnglàv
1
vàv
2
,tỉsố
v
1
/v
2
bằng
A. 4. B. 2. C. 1/4. D. 1/2.
Câu 144: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,2kg,lòxonhẹcóđộcứng20N/mđượcđặttrên
mặtphẳngnằmngang.Hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtphẳngnằmnganglà0,01.Từvịtrílòxokhông
bịbiếndạng,truyềnchovậtvậntốcbanđầucóđộlớn1m/sdọctheotrụclòxo.Conlắcdaođộngtắtdần
tronggiớihạnđànhồicủalòxo.Lấyg=10m/s
2
.Độlớnlựcđànhồicựcđạicủalòxotrongquátrìnhdao
độngbằng:
A. 2,40N. B. 1,98N. C. 2,00N. D. 2,02N.
Câu 145: Chohaichấtđiểmdaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóphươngtrìnhdaođộnglần
lượtlàx
1
=A
1
cos(ωt+φ
1
);x
2
=A
2
cos(ωt+φ
2
).Trongđóxtínhbằng(cm),ttínhbằnggiây(s).Chobiết:
=43.Khichấtđiểmthứnhấtcóliđộx
1
=3cmthìvậntốccủanócóbằng8cm/s.Khiđóvậntốc
củachấtđiểmthứhailà
A. 6cm/s. B. 8cm/s. C. 9cm/s. D. 12cm/s.
5
5
5
5
2 2
1 1 2 2
v =10 3 cm/s; a = -1 m/s ; v = -10 cm/s; a = 3
m/s .
10 5
20 3
3
2 2
1 2
3 4x x
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 12
Câu 146: Mộtconlắclòxotrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcómộtđầucốđịnh,đầukiagắnvới
vậtnhỏm
1
.Lòxocóđộcứngk=10N/m,vậtnhỏm
1
=80gtrượtkhôngmasáttrênmặtphẳngngang.Ban
đầugiữm
1
tạivịtrílòxonénx
0
,đặtvậtnhỏm
2
=20glêntrênm
1
.Hệsốmasátnghỉcựcđạigiữam
1
và
m
2
làμ=0,2.Buôngnhẹđểhaivậtbắtđầuchuyểnđộnglấyg=10m/s
2
.Điềukiệnphùhợpnhấtcủax
0
để
m
2
khôngtrượttrênm
1
trongquátrìnhhaivậtdaođộnglà:
A. 0≤x
0
≤2cm. B. x
0
≤2cm. C. 0≤x
0
≤1,6cm. D. 0≤x
0
≤3cm.
Câu 147: Haiconlắcđơncùngchiềudàivàcùngkhốilượng,cácvậtnặngcoilàchấtđiểm,chúngđược
đặtởcùngmộtnơivàtrongđiệntrườngđều cóphươngthẳngđứnghướngxuống,gọiT
0
làchukì
chưatíchđiệncủamỗiconlắc,cácvậtnặngđượctíchđiệnlàq
1
vàq
2
thìchukìtrongđiệntrườngtương
ứnglàT
1
vàT
2
,biếtT
1
=0,8T0vàT
2
=1,2T0.Tỉsốq
1
/q
2
là
A. 44/81. B. 81/44. C. –81/44. D. –44/81.
Câu 148: MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx,gọi làkhoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvật
có động năng bằng thế năng. Tại thời điểm t vật qua vị trí có tốc độ với độ lớn gia tốc
,sauđómộtkhoảngthờigianđúngbằng vậtquavịtrícóđộlớnvậntốc .Biênđộ
daođộngcủavậtlà
A. B. C. D.
Câu 149: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrường ,đầutrêncủalòxo
gắncốđịnh,đầudướicủalòxogắnvậtnặngkhốilượngm.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòatheo
phươngthẳngđứngvớichukìT.Khoảngthờigianlòxobịnéntrongmộtchukìlà .Tạithờiđiểmvật
quavịtrílòxokhôngbịbiếndạngthìtốcđộcủavậtlà .Lấy .Chukìdaođộngcủacon
lắclà
A. 0,2s B. 0,5s C. 0,4s D. 0,6s
Câu 150: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóphươngtrìnhdaođộnglầnlượt
là:x
1
=A
1
cos(ωt+φ
1
);x
2
=A
2
cos(ωt+φ
2
).Chobiết:5x
1
2
+2x
2
2
=53cm
2
.Khichấtđiểmthứnhấtcóliđộ3
cmthìtốcđộcủanóbằng10cm/s,khiđótốcđộcủachấtđiểmthứhailà:
A. 0,35m/s. B. 0,175m/s. C. 37,5cm/s. D. 75cm/s.
Câu 151: HaivậtAvàBcócùngkhốilượng1kgvàcókíchthướcnhỏđượcnốivớinhaubởisợidây
mảnhnhẹdài10cm,haivậtđượctreovàolòxocóđộcứngk=100N/mtạinơicógiatốctrọngtrườngg
=10m s
2
.Lấy
π
2
=10.Khihệvậtvàlòxođangởvịtrícânbằngđủcaosovớimặtđất,ngườitađốtsợi
dâynốihaivậtvàvậtBsẽrơitựdocònvậtAsẽdaođộngđiềuḥ atheophươngthẳngđứng.Lầnđầutiên
vậtAlênđếnvịtrícaonhấtthìkhoảngcáchgiữahaivậtbằng:
A. 80cm B. 20cm. C. 70cm D. 50cm
Câu 152: Cóhaiconlắclòxogiốnghệtnhaudaođộngđiềuhoàtrênmặtphẳngnằmngangdọctheohai
đườngthẳngsongsongcạnhnhauvàsongsongvớitrụcOx.BiênđộcủaconlắcmộtlàA
1
=4cm,củacon
lắchailàA
2
=4
3
cm,conlắchaidaođộngsớmphahơnconlắcmột.Trongquátrìnhdaođộngkhoảng
cáchlớnnhấtgiữahaivậtdọctreotrụcOxlàa=4cm.Khiđộngnăngcủaconlắcmộ tcựcđạilàWthì
độngnăngcủaconlắchailà:
A. 3W/4. B. 2W/3. C. 9W/4. D. W
Câu 153: Mộtconlắcđơnchiềudàidâytreol=0,5mtreoởtrầncủamộtôtôlănxuốngdốcnghiêngvới
mặtnằmngangmộtgóc30
o
.Masátgiữaôtôvớidốclàkhôngđángkể.Lấyg=10m/s
2
.Chukìdaođộng
củaconlắckhiôtôlănxuốngdốclà:
A. 1,4s B. 1,51s C. 1,33s D. 1,99s
Câu 154: HaichấtđiểmMvàNcócùngkhốilượng,daođộngđiềuhòacùngtầnsốdọctheohaiđường
thẳngsongsongkềnhauvàsongsongvớitrụctọađộOx.VịtrícânbằngcủaMvàcủaNđềuởtrênmột
đườngthẳngquagốctọađộvàvuônggócvớiOx.BiênđộcủaMlà6cm,củaNlà8cm.Trongquátrình
daođộng,khoảngcáchlớnnhấtgiữaMvàNtheophươngOxlà10cm.Mốcthếnăngtạivịtrícânbằng.Ở
thờiđiểmmàMcóđộngnăngbằngthếnăng,tỉsốđộngnăngcủaMvàđộngnăngcủaNlà:
A. 9/16. B. 4/3. C. 3/4. D. 16/9.
Câu 155: Mộtconlắclòxocóđộcứngk=100N/mtreothẳngđứng,đầudướigắnvậtnhỏkhốilượng
m=250g.KíchthíchđểvậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộA=4cm.Khivậtở
E
ur
t
15 3 cm / s
2
22,5m / s
t
45 cm / s
4 2cm
6 3 cm
5 2 cm
8cm
2
g 10m / s
T
6
10 3cm / s
2
10
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 13
dướiVTCBđoạn2cmthìđiểmtreovậtđilênnhanhdầnđềuvớigiatốca=4m/s
2
.Lấyg=10m/s
2
.Tính
biênđộdaođộngcủavậtsauđó.
A. 3cm B. 5cm C. 3,6cm D. 4,6cm
Câu 156: Mộtconlắclòxođượcđặtnằmnganggồmlòxocóđộcứngk=40N/mvàvậtnặngkhốilượng
m=400g.Từvịtrícânbằngkéovậtramộtđoạn8cmrồithảnhẹchovậtdaođộngđiềuhoà.Saukhithả
vật
7 / 30s
thìgiữđộtngộtđiểmchínhgiữacủalòxokhiđó.Biênđộdaođộngcủavậtsaukhigiữlòxo
là:
A. 2
6
cm B.
2 5
cm C.
2 7
cm D. 4
2
cm
Câu 157: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,khivậtđitừvịtrícânbằngrađiểmgiớihạnthì
A. Chuyểnđộngcủavậtlàchậmdầnđều. B. thếnăngcủavậtgiảmdần.
C. Vậntốccủavậtgiảmdần. D. lựctácdụnglênvậtcóđộlớntăngdần.
Câu 158: Trongdaođộngđiềuhoà,vậntốcbiếnđổiđiềuhoà
A. Cùngphasovớiliđộ. B. Ngượcphasovớiliđộ.
C. Sớmpha/2sovớiliđộ. D. Trễpha/2sovớiliđộ.
Câu 159: Daođộngđiềuhoàlà
A. Chuyểnđộngcógiớihạnđượclặpđilặplạinhiềulầnquanhmộtvịtrícânbằng.
B. Daođộngmàtrạngtháichuyểnđộngcủavậtđượclặplạinhưcũsaunhữngkhoảngthờigianbằngnhau.
C. Daođộngđiềuhoàlàdaođộngđượcmôtảbằngđịnhluậthìnhsinhoặccosin.
D. Daođộngtuântheođịnhluậthìnhtanhoặccotan.
Câu 160: Trongdaođộngđiềuhoà,giatốcbiếnđổi
A. Trễphaπ/2sovớiliđộ. B. Cùngphavớisovớiliđộ.
C. Ngượcphavớivậntốc D. Sớmphaπ/2sovớivậntốc
Câu 161: Hãytìmnhậnxétđúngvềconlắclòxo.
A. Conlắclòxocóchukỳtănglênkhibiênđộdaođộngtănglên
B. Conlắclòxocóchukỳkhôngphụthuộcvàogiatốctrọngtrường
C. Conlắclòxocóchukỳgiảmxuốngkhikhốilượngvậtnặngtănglên
D. Conlắclòxocóchukỳphụthuộcvàoviệckéovậtnhẹhaymạnhtrướckhibuôngtaychovậtdaođộng.
Câu 162: ĐH – 2010):Lựckéovềtácdụnglênmộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóđộlớn
A. tỉlệvớiđộlớncủaliđộvàluônhướngvềvịtrícânbằng.
B. tỉlệvớibìnhphươngbiênđộ.
C. khôngđổinhưnghướngthayđổi.
D. vàhướngkhôngđổi.
Câu 163: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatìmphátbiểusai?
A. Khiliđộtăngthìthếnăngtăng B. Khivậtcànggầnbiênthìthếnăngcànglớn
C. Khitốcđộtăngthìđộngnăngtăng C. Độngnăngcựctiểutạivịtrícógiatốccựctiểuhoặc
cựcđại
Câu 164: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatìmphátbiểusai?
A. Khitốcđộtăngthìđộngnăngtăng B. Khivậntốcgiảmthìđộngnăngtăng
C. Thếnăngcựctiểutạivịtrícóvậntốccựctiểu D. Nănglượngtoànphầnluônbảotoànkhidaođộng.
Câu 165: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa,hãytìmphátbiểuđúng?
A. Cơnănglớnnhấttạibiên B. Độngnăngcựcđạikhitốc
độcựctiểu
C. Độngnăngcựctiểukhivậntốccựctiểu D. Thếnăngcựcđạitạivịtrívậntốcđổichiều.
Câu 166: Tìmphátbiểusaikhinóivềdaođộngđiềuhòa
A. Cơnăngkhôngbiếnthiêntheothờigian B. Độngnăngcựcđạikhivậntốccựctiểu
C. Độngnăngbằngkhôngtạivịtrígiatốcđổichiều D. Thếnăngcựcđạitạivịtrívậntốcđổichiều
Câu 167: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatìmphátbiểusai?
A. Khốilượngvậtnặngquyếtđịnhđếncơnăng B. Cơnăngluônbằngtổngđộngnăngvàthếnăng
C. Thếnăngtăngthìđộngnănggiảm D. Độngnănggiảmkhivậttiếnvềbiên.
Câu 168: (ĐH – 2008)Cơnăngcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa
A. biếnthiêntuầnhoàntheothờigianvớichukỳbằngmộtnửachukỳdaođộngcủavật.
B. tănggấpđôikhibiênđộdaođộngcủavậttănggấpđôi.
C. bằngđộngnăngcủavậtkhivậttớivịtrícânbằng.
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 14
D. biếnthiêntuầnhoàntheothờigianvớichukỳbằngchukỳdaođộngcủavật.
Câu 169: (ĐH – 2008):Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngcủaconlắcđơn(bỏqualựccảncủamôi
trường)?
A. Khivậtnặngởvịtríbiên,cơnăngcủaconlắcbằngthếnăngcủanó.
B. Chuyểnđộngcủaconlắctừvịtríbiênvềvịtrícânbằnglànhanhdần.
C. Khivậtnặngđiquavịtrícânbằng,thìtrọnglựctácdụnglênnócânbằngvớilựccăngcủadây.
D. Vớidaođộngnhỏthìdaođộngcủaconlắclàdaođộngđiềuhòa
Câu 170: (CĐ 2009):Khinóivềnănglượngcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâylàđúng?
A. Cứmỗichukìdaođộngcủavật,cóbốnthờiđiểmthếnăngbằngđộngnăng.
B. Thếnăngcủavậtđạtcựcđạikhivậtởvịtrícânbằng.
C. Độngnăngcủavậtđạtcựcđạikhivậtởvịtríbiên.
D. Thếnăngvàđộngnăngcủavậtbiếnthiêncùngtầnsốvớitầnsốcủaliđộ.
Câu 171: (ĐH - 2009):Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh(mốcthếnăngởvịtrícânbằng)thì
A. độngnăngcủavậtcựcđạikhigiatốccủavậtcóđộlớncựcđại.
B. khivậtđitừvịtrícânbằngrabiên,vậntốcvàgiatốccủavậtluôncùngdấu.
C. khiởvịtrícânbằng,thếnăngcủavậtbằngcơnăng.
D. thếnăngcủavậtcựcđạikhivậtởvịtríbiên.
Câu 172: (ĐH - 2011) Khinóivềmộtvậtdaođộngđiềuhoà,phátbiểunàosauđâysai?
A. Cơnăngcủavậtbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.
B. Lựckéovềtácdụnglênvậtbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.
C. Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhoàtheothờigian.
D. Độngnăngcủavậtbiếnthiêntuầnhoàntheothờigian.
Câu 173: Chodaođộngđiềuhòasaux=3cos(4πt-
π
6
)+3cm.Hãyxácđịnhvậntốccựcđạicủadaođộng?
A. 12cm/s B. 12cm/s C. 12+3cm/s D. Đápánkhác
Câu 174: Giatốccủachấtđiểmdaođộngđiềuhòabằngkhôngkhi
A. liđộcựcđại B. liđộcựctiểu
C. vậntốccựcđạihoặccựctiểu D. vậntốcbằng0
Câu 175: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình:
cmtx )
2
cos(3
,phadaođộngcủachấtđiểmtại
thờiđiểmt=1slà
A. 0(cm). B. 1,5(s). C. 1,5(rad). D. 0,5(Hz).
Câu 176: Biếtphabanđầucủamộtvậtdaođộngđiềuhòa,taxácđịnhđược
A. Quỹđạodaođộng B. Cáchkíchthíchdaođộng
C. Chukỳvàtrạngtháidaođộng D. Chiềuchuyểnđộngcủavậtlúcbanđầu
Câu 177: Vậntốccủavậtdaođộngđiềuhoàcóđộlớncựcđạikhi
A. Vậtởvịtrícóphadaođộngcựcđại. B. Vậtởvịtrícóliđộcựcđại.
C. Giatốccủavậtđạtcựcđại. D. Vậtởvịtrícóliđộbằngkhông.
Câu 178: MộtđồnghồquảlắccóTo=2s,đưađồnghồlêncaoh=2500mthìmỗingàyđồnghồnhanhhaychậm
làbaonhiêu?BiếtR=6400Km.
A. Chậm67,5s B. Nhanh33,7s C. Chậm33,75 D. Nhanh67,5
Câu 179: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàkhiđiquavịtrícânbằng:
A. Vậntốccóđộlớncựcđại,giatốccóđộlớnbằng0 C. Vậntốcvàgiatốccóđộlớnbằng0
B. Vậntốccóđộlớnbằng0,giatốccóđộlớncựcđại D. Vậntốcvàgiatốccóđộlớncựcđại
Câu 180: MộtvậtdaođộngtrêntrụcOxvớiphươngtrìnhđộnglựchọccódạng8x+5x”=0.Kếtluậnđúnglà
A. Daođộngcủavậtlàđiềuhòavớitầnsốgócω=2,19rad/s.
B. Daođộngcủavậtlàđiềuhòavớitầnsốgócω=1,265rad/s.
C. Daođộngcủavậtlàtuầnhoànvớitầnsốgócω=1,265rad/s.
D. Daođộngcủavậtlàđiềuhòavớitầnsốgócω=
22
rad/s.
Câu 181: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,2kgvàlòxocóđộcứngk=20N/m.Vậtnhỏđược
đặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,01.
Từvịtrílòxokhôngbịbiếndạng,truyềnchovậtvậntốcbanđầu1m/sthìthấyconlắcdaođộngtắtdần
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 15
tronggiớihạnđànhồicủalòxo.Lấyg=10m/s
2
.Độlớnlựcđànhồicựcđạicủalòxotrongquátrìnhdao
độngbằng
A. 1,98N. B. 2N. C. 2,98N. D. 1,5N.
Câu 182: Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàokhôngbiểuthịchodaođộngđiềuhòa?
A. x=3tsin(100t+/6) B. x=3sin5t+3cos5t C. x=5cost+1 D. x=2sin
2
(2t+/6)
Câu 183: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình
os( )
x Ac t
.Đồthịbiểudiễnsựphụthuộccủavậntốc
daođộngvvàoliđộxcódạngnào
A. Đườngtròn. B. Đườngthẳng. C. Elip D. Parabol.
Câu 184: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,liđộx,giatốca.Đồthịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộxvàgiatốcacódạng
nào?
A. Đoạnthẳngđiquagốctoạđộ B. Đuờngthẳngkhôngquagốctoạđộ
C. Đuờngtròn D. Đườnghipepol
Câu 185: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình:x=20cos(2t-/2)(cm).Giatốccủavậttạithờiđiểmt=
1/12slà
A. -4m/s
2 B.
2m/s
2
C. 9,8m/s
2
D. 10m/s
2
Câu 186: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóphươngtrínhcủaliđộ:x=Asin(
t+
)
.Biểuthứcgiatốccủavậtlà
A. a=-
2
x B. a=-
2
v D. a=-
2
C. a=-
2
xsin(t+)
Câu 187: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT=3,14s.Xácđịnhphadaođộngcủavậtkhinóquavịtríx=2cm
vớivậntốcv=0,04m/s.
A.
3
rad B.
4
rad C.
6
rad D. -
4
rad
Câu 188: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa.Khiđiquavịtrícânbằng,tốcđộcủachấtđiểmlà40cm/s,tạivịtrí
biêngiatốccóđộlớn200cm/s
2
.Biênđộdaođộngcủachấtđiểmlà
A. 0,1m. B. 8cm. C. 5cm. D. 0,8m.
Câu 189: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khivậtcóliđộ4cmthìtốcđộlà30(cm/s),cònkhivậtcóliđộ3cmthìvận
tốclà40(cm/s).Biênđộvàtầnsốcủadaođộnglà:
A. A=5cm,f=5Hz B. A=12cm,f=12Hz. C. A=12cm,f=10Hz D. A=10cm,f=10Hz
Câu 190: Mộtvậtthựchiệndaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=5cos(4πt+
π
6
).Biênđộ,tầnsố,vàliđộtại
thờiđiểmt=0,25scủadaođộng.
A. A=5cm,f=1Hz,x=4,33cm B. A=5 2cm,f=2Hz,x=2,33cm
B. 5 2cm,f=1Hz,x=6,35cm D. A=5cm,f=2Hz,x=-4,33cm
Câu 191: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ8cm,tìmphadaođộngứngvớix=4 3cm.
A.
π
6
B.
π
2
C.
π
4
D.
2π
4
Câu 192: MôtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA=8cm,tìmphadaođộngứngvớiliđộx=4cm
A.
2π
3
B.
π
3
C.
π
6
D.
5π
6
Câu 193: MộtvậtdaodộngđiềuhòacóchukỳT=3,14svàbiênđộlà1m.tạithờiđiểmvậtđiquavịtrícânbằng,
tốcđộcủavậtlúcđólàbaonhiêu?
A. 0,5m/s B. 1m/s C. 2m/s D. 3m/s
Câu 194: MộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộdaođộnglàA.Tạithờiđiểmvậtcóvậntốcbằng
1
2
vậntốccựcđại
thìvậtcóliđộlà
A. ±A
3
2
B. ±
A
2
C.
A
3
D. A 2
Câu 195: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilàa
max
;hỏikhicóliđộlàx=-
A
2
thìgiatốcdaođộngcủavật
là?
A. a=a
max
B. a=-
a
max
2
C. a=
a
max
2
D. a=0
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 16
Câu 196: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
tốcđộlàv=10cm/sthìđộlớngiatốccủavậtlà?
A. 100cm/s
2
B. 100 2cm/s
2
C. 50 3|cm/s
2
D. 100 3cm/s
2
Câu 197: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
tốcđộlàv=10 3cm/sthìđộlớngiatốccủavậtlà?
A. 100cm/s
2
B. 100 2cm/s
2
C. 50 3|cm/s
2
D. 100 3cm/s
2
Câu 198: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilà200cm/s
2
vàtốcđộcựcđạilà20cm/s.Hỏikhivậtcó
giatốclà100cm/s
2
thìtốcđộdaođộngcủavậtlúcđólà:
A. 10cm/s B. 10 2cm/s C. 5 3|cm/s D. 10 3cm/s
Câu 199: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhvậntốclàv=4cos2t(cm/s).Gốctọađộởvịtrícân
bằng.Mốcthờigianđượcchọnvàolúcchấtđiểmcóliđộvàvậntốclà:
A. x=2cm,v=0. B. x=0,v=4cm/s C. x=-2cm,v=0 D. x=0,v=-4cm/s.
Câu 200: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxcóphươngtrình
x 8cos( t )
4
(xtínhbằngcm,ttính
bằngs)thì
A. lúct=0chấtđiểmchuyểnđộngtheochiều(-)củatrụcOx. B. chấtđiểmchuyểnđộngtrên
đoạnthẳngdài8cm.
C. chukìdaođộnglà4s. D. vậntốccủachấtđiểmtạivịtrícânbằnglà8cm/s.
Câu 201: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóđộlớnvậntốccựcđạilà31,4cm/s.Lấy
3,14
.Tốcđộtrungbìnhcủa
vậttrongmộtchukìdaođộnglà
A. 20cm/s B. 10cm/s C. 0. D. 15cm/s.
Câu 202: (ĐH - 2009) Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=Acos(t+).Gọivvàalầnlượtlàvậntốc
vàgiatốccủavật.Hệthứcđúnglà:
A.
2 2
2
4 2
v a
A
. B.
2 2
2
2 2
v a
A
C.
2 2
2
2 4
v a
A
. D.
2 2
2
2 4
a
A
v
.
Câu 203: MộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộdaođộnglàA.Tạithờiđiểmvậtcóvậntốcbằng
1
2
vậntốccựcđại
thìvậtcóliđộlà
A. ±A
3
2
B. ±
A
2
C.
A
3
D. A 2
Câu 204: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớigiatốccựcđạilàa
max
;hỏikhicóliđộlàx=-
A
2
thìgiatốcdaođộngcủavật
là?
A. a=a
max
B. a=-
a
max
2
C. a=
a
max
2
D. a=0
Câu 205: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngdài10cm.Khiphadaođộngbằng
/3thìvậtcóvậntốcv=
-5
3
cm/s.Khiquavịtrícânbằngvậtcótốcđộlà:
A. 5
cm/s B. 10
cm/s C. 20
cm/s D. 15
cm/s
Câu 206: MộtvậtdaođộngđiềuhoàcóbiênđộA=5cm.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigianlàlúcvật
quavịtrícânbằngtheochiềudương.Tìmphabanđầucủadaođộng?
A. /2rad B. -/2rad C. 0rad D. /6rad
Câu 207: Vậtdaođộngtrênquỹđạodài10cm,chukỳT=
1
4
s.Viếtphươngtrìnhdaođộngcủavậtbiếttạit=0.vật
điquavịtrícânbằngtheochiềudương?
A. x=10cos(4t+/2)cm. B. x=5cos(8t-/2)cm. C. x=10cos(8t+/2)cm.
D. x=20cos(8t-/2)cm.
Câu 208: Vậtdaođộngtrênquỹđạodài8cm,tầnsốdaođộngcủavậtlàf=10Hz.Xácđịnhphươngtrìnhdao
độngcủavậtbiếtrằngtạit=0vậtđiquavịtríx=-2cmtheochiềuâm.
A. x=8cos(20t+3/4)cm. B. x=4cos(20t-3/4)cm. C. x = 8cos( 10t +
3/4)cm. D. x=4cos(20t+2/3)cm.
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 17
Câu 209: Trongmộtchukỳvậtđiđược20cm,T=2s,Viếtphươngtrìnhdaođộngcủavậtbiếttạit=0vậtđangở
vịtríbiêndương.
A. x=5cos(t+)cm B. x=10cos(t)cm C. x=10cos(t+)cm D. x=5cos(t)cm
Câu 210: Mộtvậtthựchiệndaođộngđiềuhòa,trongmộtphútvậtthựchiện30daođộng,Tầnsốgóccủavậtlà?
A. rad/s B. 2rad/s C. 3rad/s D. 4rad/s
Câu 211: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,khivậtđiquavịtríx=1,vậtđạtvậntốc10 3cm/s,biếttầnsốgóccủavậtlà
10rad/s.Tìmbiênđộdaođộngcủavật?
A. 2cm B. 3cm C. 4cm D. 5cm
Câu 212: Vậtdaođộngđiềuhòabiếttrongmộtphútvậtthựchiệnđược120daođộng,trongmộtchukỳvậtđi
đươc16cm,viếtphươngtrìnhdaođộngcủavậtbiếtt=0vậtđiqualiđộx=-2theochiềudương.
A. x=8cos(4t-2/3)cm B. x=4cos(4t-2/3)cm
C. x=4cos(4t+2/3)cm D. x=16cos(4t-2/3)cm
Câu 213: VậtdaođộngđiềuhòatrênquỹđạoAB=10cm,thờigianđểvậtđitừAđếnBlà1s.Viếtphươngtrình
đaođộngcủavậtbiếtt=0vậtđangtạivịtríbiêndương?
A. x=5cos(t+)cm B. x=5cos(t+/2)cm C. . x=5cos(t+/3)cm D. x=5cos(t)cm
Câu 214: Vậtdaođộngđiềuhòakhivậtquavịtrícânbằngcóvậntốclà40cm/s.giatốccựcđạicủavậtlà1,6m/s
2
.
Viếtphươngtrìnhdaođộngcủavật,lấygốcthờigianlàlúcvậtquavịtrícânbằngtheochiềuâm.
A. x=5cos(4t+/2)cm B. x=5cos(4t+/2)cm C. x=10cos(4t+/2)cm D. x=10cos(4t+/2)cm
Câu 215: Vậtdaođộngđiềuhòavớitầntầnsố2,5Hz,vậntốckhivậtquavịtrícânbằnglà20cm/s.Viếtphương
trìnhdaođộnglấygốcthờigianlàlúcvậtquavịtrícânbằngtheochiềudương.
A. x=5cos(5t-/2)cm B. x=8cos(5t-/2)cm C. x=5cos(5t+/2)cm D. x=4cos(5t-/2)cm
Câu 216: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàkhiquavịtrícânbằngvậtcóvậntốcv=20cm/svàgiatốccựcđạicủavậtlà
a=2m/s
2
.Chọnt=0làlúcvậtquavịtrícânbằngtheochiềuâmcủatrụctoạđộ,phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà?
A. x=2cos(10t+/2)cm B. x=10cos(2t-/2)cm C. x=10cos(2t+/4)cm D. x=10cos(2t)cm
Câu 217: MộtvậtdaođộngdiềuhòavớibiênđộA=4cmvàchukìT=2s,chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquaVTCB
theochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà?
A. x=4cos(t+/2)cm B. x=4cos(2t-/2)cm C. x=4cos(t-/2)cm D. x=4cos(2t+/2)cm
Câu 218: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvậtquavịtrícânbằnglà0,5s;quãng
đườngvậtđiđượctrong2slà32cm.Tạithờiđiểmt=1,5svậtqualiđộ
2 3x cm
theochiềudương.Phươngtrình
daođộngcủavậtlà?
A. 4cos(2t+/6)cm B. 4cos(2t-5/6)cm C. 4cos(2t-/6)cm D. 4cos(2t+5/6)cm
Câu 219: MộtvậtthựchiệndaođộngđiềuhòavớibiênđộA,tầnsốgóc.Chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrí
cânbằngtheochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A. x=Acos(t+
π
4
) B. x=Acos(t-
π
2
) C. x=Acos(t+
π
2
) D. x=Acos(t)
Câu 220: ChấtđiểmthựchiệndaođộngđiềuhòatheophươngnằmngangtrênđoạnthẳngAB=2avớichukỳT=
2s.chọngốcthờigiant=0làlúcx=
a
2
cmvàvậntốccógiátrịdương.Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmcó
dạng
A. acos(πt-
3
) B. 2acos(πt-π/6) C. 2acos(πt+
5π
6
) D. acos(πt+
5π
6
)
Câu 221: Liđộxcủamộtdaođộngbiếnthiêntheothờigianvớitầnsốla60hz.Biênđộlà5cm.biếtvàothờiđiểm
banđầux=2,5cmvàđanggiảm.phươngtrìnhdaođộnglà:
A. 5cos(120πt+
π
3
)cm B. 5cos(120π-
π
2
)cm C. 5cos(120πt+
π
2
)cm D. 5cos(120πt-
π
3
)cm
Câu 222: mộtchấtđiểmđangdaođộngđiềuhòavớibiênđộA=10cmvàtầnsốf=2Hz.Chọngốcthờigianlàlúc
vậtđạtliđộcựcđại.Hãyviếtphươngtrìnhdaođộngcủavật?
A. x=10sin4πt B. x=10cos4πt C. 10cos2πt D. 10sin2πt
Câu 223: MộtconlắcdaođộngvớivớiA=5cm,chukỳT=0,5s.Tạithờiđiểmt=0,khiđóvậtđiquavịtrícân
bằngtheochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtcódạng?
A. x=5sin(π+
π
2
)cm B. x=sin4πtcm C. x=sin2πtcm D. 5cos(4πt-
π
2
)cm
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 18
Câu 224: Mộtvậtdaođộngđiềuhoà,khoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvậtquavịtrícânbằnglà0,5s;quãng
đườngvậtđiđượctrong2slà32cm.Gốcthờigianđượcchọnlúcvậtqualiđộ
2 3x cm
theochiềudương.Phương
trìnhdaođộngcủavậtlà:
A.
4 os(2 )
6
x c t cm
B.
8 os( )
3
x c t cm
C.
4 os(2 )
3
x c t cm
D.
8 os( )
6
x c t cm
Câu 225: MộtvậtdaođộngdiềuhòavớibiênđộA=4cmvàchukìT=2s,chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquaVTCB
theochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A.
cmtx )
2
cos(4
B.
cmtx )
2
2sin(4
C.
cmtx )
2
2sin(4
D.
cmtx )
2
cos(4
Câu 226: (ĐH - 2011)MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOx.Trongthờigian31,4schấtđiểmthựchiện
được100daođộngtoànphần.Gốcthờigianlàlúcchấtđiểmđiquavịtrícóliđộ2cmtheochiềuâmvớitốcđộlà
40
3
cm/s.Lấyπ=3,14.Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà
A.
x 6cos 20t (cm)
6
. B.
x 6cos 20t (cm)
6
.
C.
x 4cos 20t (cm)
3
. D.
x 4cos 20t (cm)
3
.
Câu 227: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớiT,biênđộA.Hãyxácđịnhthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícânbằng
đến
A 2
2
A.
T
8
B.
T
4
C.
T
6
D.
T
12
Câu 228: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớiT.Hãyxácđịnhthờigianngắnnhấtđểvậtđitừ
A
2
đến-
3
2
A
A.
T
8
B.
T
4
C.
T
6
D.
T
12
Câu 229: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớiT.Hãyxácđịnhthờigianngắnnhấtđểvậtđitừ
A
2
theochiềuâmđếnvịtrí
cânbằngtheochiềudương.
A.
T
2
B.
7T
12
C.
3T
4
D.
5T
6
Câu 230: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t-
2
)cm.Xácđịnhthờigianngắnnhấtđểvậtđi
từvịtrícóliđộx=2,5cmđếnx=-2,5cm.
A. 1/12s B. 1/10s C. 1/20s D. 1/6s
Câu 231: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhlàx=4cos2πt.Thờigianngắnnhấtđểvậtđiquavịtrícân
bằngkểtừthờiđiểmbanđầulà:
A. t=0,25s B. t=0,75s C. t=0,5s D. t=1,25s
Câu 232: Thờigianngắnnhấtđểmộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=10cos(πt-
π
2
)cmđitừvịtrícân
bằngđếnvềvịtríbiên
A. 2s B. 1s C. 0,5s D. 0,25s
Câu 233: MộtvậtdaođộngđiềuhòatừAđếnBvớichukỳT,vịtrícânbằngO.TrungđiểmOA,OBlàM,N.Thời
gianngắnnhấtđểvậtđitừMđếnNlà
1
30
s.Hãyxácđịnhchukỳdaođộngcủavật.
A.
1
4
s B.
1
5
s C.
1
10
s D.
1
6
s
Câu 234: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=4cos(10t+
2
)cm.Xácđịnhthờiđiểmđầutiênvậtđi
đếnvịtrícógiatốclà2m/s
2
vàvậtđangtiếnvềvịtrícânbằng
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 19
A.
12
s B.
60
s C.
1
10
s D.
1
30
s
Câu 235: Vậtdaođộngđiềuhòatrênphươngtrìnhx=4cos(4t+
6
)cm.Thờiđiểmvậtđiquavịtrícóliđộx=2cm
theochiềudươnglà:
A. t=-
1
8
+
k
2
(s)(k=1,2,3..) B. t=
1
24
+
k
2
(s)(k=0,1,2…) C. t =
k
2
(s) ( k =
0,1,2…) D. t=-
1
6
+
k
2
(s)(k=1,2,3…)
Câu 236: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóvậntốcthayđổitheoquiluật:
10 cos 2
6
v t
cm/s.Thờiđiểmvật
điquavịtríx=-5cmlà:
A.
3
4
s B.
2
3
s C.
1
3
s D.
1
6
s
Câu 237: Vậtdaođộngvớiphươngtrình=5cos(4t+/6)cm.Tìmthờiđiểmvậtđiquađiểmcótọađộx=2,5
theochiềudươnglầnthứnhất
A. 3/8s B. 4/8s C. 6/8s D. 0,38s
Câu 238: Vậtdaođộngvớiphươngtrình=5cos(4t+/6)cm.Tìmthờiđiểmvậtđiquavịtríbiêndươnglầnthứ
4kểtừthờiđiểmbanđầu.
A. 1,69s B. 1.82s C. 2s D. 1,96s
Câu 239: Mộtvậtgắnvàolòxocóđộcứngk=20N/mdaođộngtrênquĩđạodài10cm.Xácđịnhliđộcủavậtkhi
nócóđộngnănglà0,009J.
A. ±4cm B. ±3cm C. ±2cm D. ±1cm
Câu 240: Vậtdaođộngvớiphươngtrình=5cos(4t+/6)cm.Tìmthờiđiểmvậtquavịtrícânbằnglầnthứ4kể
từthờiđiểmbanđầu.
A. 6/5s B. 4/6s C. 5/6s D. Khôngđápán
Câu 241: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcx’oxvớiphươngtrìnhx=10cos(t)cm.Thờiđiểmđểvậtquax=+
5cmtheochiềuâmlầnthứhaikểtừt=0là:
A.
1
3
s B.
13
3
s C.
7
3
s D. 1s
Câu 242: Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=10cos(t-/2)cm.Quãngđườngvậtđiđượctrong
khoảngthờigiantừt
1
=1,5sđếnt
2
=13/3slà:
A. 50+5 3cm B. 40+5 3cm C. 50+5 2cm D. 60-5 3cm
Câu 243: Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=10cos(t-/2)cm.Quãngđườngvậtđiđượctrong
khoảngthờigiantừt
1
=1,5sđếnt
2
=13/3slà:
A. 50+5 3cm B. 40+5 3cm C. 50+5 2cm D. 60-5 3cm
Câu 244: Mộtvậtdaođộngvớiphươngtrình
x 4 2 sin(5 t )cm
4
.Quãngđườngvậtđitừthờiđiểm
1
1
t s
10
đến
2
t 6s
là
A. 84,4cm B. 333,8cm C. 331,4cm D. 337,5cm
Câu 245: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t+/3)cm.Xácđịnhquãngđườngvậtđiđược
sau7T/12skểtừthờiđiểmbanđầu?
A. 12cm B. 10cm C. 20cm D. 12,5cm
Câu 246: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(8t+
4
)tínhquãngđườngvậtđiđượcsaukhoảng
thờigianT/8kểtừthờiđiểmbanđầu?
A. A
2
2
B.
A
2
C. A
3
2
D. A 2
Câu 247: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(8t+
4
)tínhquãngđườngvậtđiđượcsaukhoảng
thờigianT/4kểtừthờiđiểmbanđầu?
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 20
A. A
2
2
B.
A
2
C. A
3
2
D. A 2
Câu 248: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(8t+/6).Saumộtphầntưchukỳkểtừthờiđiểm
banđầuvậtđiđượcquãngđườnglàbaonhiêu?
A.
A
2
+A
3
2
B.
A
2
+A
2
2
C.
A
2
+A D. A
3
2
-
A
2
Câu 249: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t+/6)cm.Tìmquãngđườnglớnnhấtvậtđiđược
trongkhoảngthờigian
T
6
.
A. 5 B. 5 2 C. 5 3 D. 10
Câu 250: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t+/6)cm.Tìmquãngđườnglớnnhấtvậtđiđược
trongkhoảngthờigian
T
4
.
A. 5 B. 5 2 C. 5 3 D. 10
Câu 251: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t+/6)cm.Tìmquãngđườnglớnnhấtvậtđiđược
trongkhoảngthờigian
T
3
.
A. 5 B. 5 2 C. 5 3 D. 10
Câu 252: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(6t+/4)cm.SauT/4kểtừthờiđiểmbanđầu
vậtđiđượcquãngđườnglà10cm.Tìmbiênđộdaođộngcủavật?
A. 5cm B. 4 2cm C. 5 2cm D. 8cm
Câu 253: Liđộcủamộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiểuthứcx=8cos(2t-)cm.Độdàiquãngđườngmàvậtđi
đượctrongkhoảngthờigian8/3stínhtừthờiđiểmbanđầulà:
A. 80cm B. 82cm C. 84cm D. 80+2 3cm.
Câu 254: Chấtđiểmcóphươngtrìnhdaođộngx=8sin(2t+/2)cm.Quãngđườngmàchấtđiểmđóđiđượctừ
t
o
=0đếnt
1
=1,5stínhđúnglà:
A. 0,48m B. 32cm C. 40cm D. 0,56m
Câu 255: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=10cos(5t-/2)cm.Quangđườngvậtđiđượctrong
khoảngthờigian1,55stínhtừlúcxétdaođộnglà:
A. 140+5 2cm B. 150 2cm C. 160-5 2cm D. `160+5 2cm
Câu 256: Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=2cos(10t-
3
)cm.Quãngđườngvậtđiđượctrong1,1s
đầutiênlà:
A. S=40 2cm B. S=44cm C. S=40cm D. 40+ 3cm
Câu 257: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=2cos(2t+/4)cm.Tốcđộtrungbìnhcủavậttrong
khoảngthờigiantừt=2sđếnt=4,875slà:
A. 7,45m/s B. 8,14cm/s C. 7,16cm/s D. 7,86cm/s
Câu 258: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=5cos(2t-/4)cm.Tốcđộtrungbìnhcủavậttrong
khoảngthờigiantừt
1
=1sđếnt
2
=4,625slà:
A. 15,5cm/s B. 17,4cm/s C. 12,8cm/s D. 19,7cm/s
Câu 259: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,banđầuvâtđứngtạivịtrícóliđộx=-5cm.saukhoảngthời
giant
1
vậtvềđếnvịtríx=5cmnhưngchưađổichiềuchuyểnđộng.Tiếptụcchuyểnđộngthêm18cmnữavậtvề
đếnvịtríbanđầuvàđủmộtchukỳ.Hãyxácđịnhbiênđộdaođộngcủavật?
A. 7cm B. 10cm C. 5cm D. 6cm
Câu 260: MộtvậtdaođộngvớibiênđộA,chukỳT.Tínhtốcđộtrungbìnhnhỏnhấtvậtcóthểđạtđượctrong
3T/4?
A. 4(2A-A 2)/(3T) B. 4(4A-A 2)/(T) C. 4(4A-A 2)/(3T) D. 4(4A-2A 2)/(3T)
Câu 261: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(2t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=2,5cm
trongmộtgiâyđầutiên?
A. 1lần B. 2lần C. 3lần D. 4lần
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 21
Câu 262: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(2t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=-
2,5cmtheochiềudươngtrongmộtgiâyđầutiên?
A. 1lần B. 2lần C. 3lần D. 4lần
Câu 263: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(4t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=2,5cm
trongmộtgiâyđầutiên?
A. 1lần B. 2lần C. 3lần D. 4lần
Câu 264: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(5t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=2,5cm
trongmộtgiâyđầutiên?
A. 5lần B. 2lần C. 3lần D. 4lần
Câu 265: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(6t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=2,5cm
theochiềuâmkểtừthờiđiểmt=2sđếnt=3,25s?
A. 2lần B. 3lần C. 4lần D. 5lần
Câu 266: Vậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=5cos(6t+
6
)cm.Xácđịnhsốlầnvậtđiquavịtríx=2,5cm
kểtừthờiđiểmt=1,675sđếnt=3,415s?
A. 10lần B. 11lần C. 12lần D. 5lần
Câu 267: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=5cos(4
t+
/3)(cm,s).tínhtốcđộtrungbìnhcủavật
trongkhoảngthờigiantínhtừlúcbắtđầukhảosátdaođộngđếnthờiđiểmvậtđiquavịtrícânbằngtheochiều
dươnglầnthứnhất.
A. 25,71cm/s. B. 42,86cm/s C. 6cm/s D. 8,57cm/s.
Câu 268: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớ itansobang5Hz.Thờ igianngannhatđevậtđitừ vịtrı́cóliđộx
1
=-0,5A
đenvịtrı́cóliđộx
2
=+0,5Alà
A. 1/10s. B. 1/20s. C. 1/30s. D. 1s.
Câu 269: MộtvậtDĐĐHtrêntrụcOx,khivậtđitừđiểmMcóx
1
=A/2theochiềuâmđếnđiểmNcóliđộx
2
=-A/2
lầnthứnhấtmất1/30s.Tầnsốdaođộngcủavậtlà
A. 5Hz B. 10Hz C. 5
Hz D. 10
Hz
Câu 270: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ4cm,cứsaumộtkhoảngthờigian1/4giâythìđộngnănglạibằng
thếnăng.Quãngđườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrongkhoảngthờigian1/6giâylà
A. 8cm. B. 6cm. C. 2cm. D. 4cm.
Câu 271: VậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOx,quanhVTCBOvớibiênđộAvàchukỳT.Trongkhoảngthời
gianT/3,quãngđườngnhỏnhấtmàvậtcóthểđiđượclà
A. (
3
-1)A; B. 1A C. A
3
, D. A. (2-
2
)
Câu 272: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàtầnsốf.Thờigianngắnnhấtđểvậtđiđượcquãngđườngcó
độdàiAlà
A.
f6
1
. B.
f4
1
. C.
f3
1
. D.
4
f
.
Câu 273: MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàchukỳT.Thờigianngắnnhấtđểvậtđiđượcquãngđường
cóđộdàiA
2
là:
A. T/8 B. T/4 C. T/6 D. T/12
Câu 274: MộtconlắclòxodaođộngvớibiênđộA,thờigianngắnnhấtđểconlắcdichuyểntừvịtrícóliđộx
1
=-A
đếnvịtrícóliđộx
2
=A/2là1s.Chukìdaođộngcủaconlắclà:
A. 6(s). B. 1/3(s). C. 2(s). D. 3(s).
Câu 275: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=2cos(5t+/6)+1(cm).Tronggiâyđầutiênkểtừlúcvậtbắt
đầudaođộngvậtđiquavịtrícóliđộx=2cmtheochiềudươngđượcmấylần?
A. 3lần B. 2lần. C. 4lần. D. 5lần.
Câu 276: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=4cos(4t+/3).Tínhquãngđườnglớnnhấtmàvậtđi
đượctrongkhoảngthờigiant=1/6(s).
A.
3
cm. B. 3
3
cm. C. 2
3
cm. D. 4
3
cm.
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 22
Câu 277: Mộtchấtđiểmđangdaođộngvớiphươngtrình:
6 os10 ( )x c t cm
.Tínhtốcđộtrungbìnhcủachất
điểmsau1/4chukìtínhtừkhibắtđầudaođộngvàtốcđộtrungbìnhsaunhiềuchukỳdaođộng
A. 1,2m/svà0 B. 2m/svà1,2m/s C. 1,2m/svà1,2m/s D. 2m/svà0
Câu 278: Chomộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhchuyểnđộng
6
t210cosx
(cm).Vậtđiquavịtrí
cânbằnglầnđầutiênvàothờiđiểm:
A.
3
1
(s) B.
6
1
(s) C.
3
2
(s) D.
12
1
(s)
Câu 279: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Tốcđộtrungbìnhcủachấtđiểmtươngứngvới
khoảngthờigianthếnăngkhôngvượtquábalầnđộngnăngtrongmộtnửachukỳlà300
3
cm/s.Tốcđộ
cựcđạicủadaođộnglà
A. 400cm/s. B. 200cm/s. C. 2πm/s. D. 4πm/s.
Câu 280: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàcóvậntốcbằngkhôngtạihaithờiđiểmliêntiếplàt
1
=2,2(s)
vàt
2
=2,9(s).Tínhtừthờiđiểmbanđầu(t
o
=0s)đếnthờiđiểmt
2
chấtđiểmđãđiquavịtrícânbằng
A. 6lần. B. 5lần. C. 4lần. D. 3lần.
Câu 281: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOxcóvậntốcbằng0tạihaithờiđiểmliêntiếp
1
1,75t s
và
2
2,5t s
,tốcđộtrungbìnhtrongkhoảngthờigianđólà
16 /cm s
.Toạđộchấtđiểmtạithờiđiểm
0t
là
A. -8cm B. -4cm C. 0cm D. -3cm
Câu 282: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình
.)2cos(6 cmtx
Tạithờiđiểmphacủadaođộng
bằng
61
lầnđộbiếnthiênphatrongmộtchukỳ,tốcđộcủavậtbằng
A.
./6 scm
B.
./312 scm
C.
./36 scm
D.
./12 scm
Câu 283: Vậtdaođộngđiềuhòacóvậntốccựcđạibằng3m/svàgiatốccựcđạibằng30(m/s
2
).Thờiđiểm
banđầuvậtcóvậntốc1,5m/svàthếnăngđangtăng.Hỏivàothờiđiểmnàosauđâyvậtcógiatốcbằng15
(m/s
2
):
A. 0,10s; B. 0,15s; C. 0,20s D. 0,05s;
Câu 284: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukỳ
T
,lệchphanhau
/ 3
vớibiênđộlầnlượtlà
A
và
2A
,
trênhaitrụctọađộsongsongcùngchiều,gốctọađộnằmtrênđườngvuônggócchung.Khoảngthờigiannhỏ
nhấtgiữahailầnchúngngangnhaulà:
A.
/ 2T
. B.
T
. C.
/ 3T
. D.
/ 4T
.
Câu 285: Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrong1chukỳTcủadaođộngthìthờigianđộlớnvậntốctứcthời
khôngnhỏhơn
4
lầntốcđộtrungbìnhtrong1chukỳlà
A.
3
T
B.
2
T
C.
3
2T
D.
4
T
Câu 286: CóhaivậtdaođộngđiềuhòatrênhaiđoạnthẳngsongsongvàgầnnhauvớicùngbiênđộA,tần
số3Hzvà6Hz.Lúcđầuhaivậtxuấtpháttừvịtrícóliđộ
2
A
.Khoảngthờigianngắnnhấtđểhaivậtcó
cùngliđộlà?
A.
s
4
1
B.
s
18
1
C.
s
26
1
D.
s
27
1
Câu 287: (CĐ - 2010): MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT.Chọngốcthờigianlàlúcvậtquavịtrícânbằng,
vậntốccủavậtbằng0lầnđầutiênởthờiđiểm
A.
2
T
. B.
8
T
. C.
6
T
. D.
4
T
.
Câu 288: (ĐH – 2010):MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Trongkhoảngthờigianngắnnhấtkhiđitừ
vịtríbiêncóliđộx=Ađếnvịtríx=
2
A
,chấtđiểmcótốcđộtrungbìnhlà
A.
6
.
A
T
B.
9
.
2
A
T
C.
3
.
2
A
T
D.
4
.
A
T
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 23
Câu 289: (ĐH - 2011) Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtheophươngtrình
2
x 4cos t
3
(xtínhbằngcm;ttính
bằngs).Kểtừt=0,chấtđiểmđiquavịtrícóliđộx=-2cmlầnthứ2011tạithờiđiểm
A. 3016s. B. 3015s. C. 6030s. D. 6031s.
Câu 290: MộtconlắclòxodaođộngvớichukỳT=0,4s.Nếutăngkhốilượngcủavậtlên4lầnthìTthayđổinhư
thếnào?
A. Tănglên2lần B. Giảm2lần C. Khôngđổi D. đápánkhác
Câu 291: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtvậtcókhôilượngmvàlòxocóđộcứngkkhôngđổi,daođộngđiềuhòa.
Nếukhốilượngm=400gthìchukỳdaođộngcủaconlắclà2s.đểchukỳconlắclà1sthìkhốilượngmbằng
A. 200g B. 0,1kg C. 0,3kg D. 400g
Câu 292: Mộtvậttreovàolòxocókhốilượngkhôngđángkể,chiềudàitựnhiênl
0
,độcứngk,treothẳngđứngvào
vậtm
1
=100gvàolòxothìchiềudàicủanólà31cm.treothêmvậtm
2
=100gvàolòxothìchiềudàicủalòxolà
32cm.Chog=10m//s
2
,độcứngcủalòxolà:
A. 10N/m B. 0,10N/m C. 1000N/m D. 100N/m
Câu 293: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng,tạinơicógiatốcrơitựdobằngg.Ởvịtrí
cânbằnglòxogiãnramộtđoạn .Tầnsốdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhtheocôngthức
A. B. C. D.
Câu 294: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukỳT.Tỷsốgiữatốcđộtrungbìnhnhỏnhấtvàtốcđộ
trungbìnhlớnnhấtcủachấtđiểmtrongcùngkhoảngthờigian là
A. B. C. D.
Câu 295: Mộtvậttreovàolòxolàmnógiãnra4cm.Lấyπ
2
=10,chog=10m/s
2
.Tầnsốdaođộngcủavậtlà
A. 2,5Hz. B. 5,0Hz C. 4,5Hz. D. 2,0Hz.
Câu 296: Viênbim
1
gắnvàolòxoKthìhệdaođộngvớichukỳT
1
=0,3s.viênbim
2
gắnvàolòxoKthìhệdaođộng
vớichukỳT
2
=0,4s.Hỏinếuvậtcókhốilượngm=4m
1
+3m
2
vàolòxoKthìhệcóchukỳdaođộnglàbaonhiêu?
A. 0,4s B. 0,916s C. 0,6s D. 0,7s
Câu 297: Gọiklàđộcứngcủalòxo,mlàkhốilượngcủavậtnặng.Bỏquamasátkhốilượngcủalòxovàkích
thướcvậtnặng.Nếuđộcứngcủalòxotănggấpđôi,khốilượngvậtdaođộngtănggấpbathìchukỳdaođộngtăng
gấp:
A. 6lần B.
3
2
lần C.
2
3
lần D.
3
2
lần
Câu 298: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtvậtcókhôilượngmvàlòxocóđộcứngkkhôngđổi,daođộngđiềuhòa.
Nếukhốilượngm=200gthìchukỳdaođộngcủaconlắclà2s.đểchukỳconlắclà1sthìkhốilượngmbằng
A. 200g B. 100g C. 50g D. tăng2lần
Câu 299: Khigắnmộtvậtcókhốilượngm=4kg,vàomộtlòxocókhốilượngkhôngđángkể,nódaođộngvớichu
kỳT
1
=1s,khigắnmộtvậtkháckhốilượngm
2
vàolòxotrênnódaođộngvớichukỳT
2
=0,5s.Khốilượngm
2
bằng
A. 0,5kg B. 2kg C. 1kg D. 3kg
Câu 300: Lầnlượttreovậtm
1
,vậtm
2
vàomộtconlắclòxocóđộcứngk=40N/mvàkíchthíchchúngdaođộng
trongcùngmộtkhoảngthờigiannhấtđịnh,m
1
thựchiện20daođộng,vàm
2
thựchiệnđược10daođộng.Nếu
cùngtreocảhaivậtđóvàolòxothìchukỳdaođộngcủahệbằng
2
.Khốilượngm
1
,m
2
là?
A. 0,5;2kg B. 2kg;0,5kg C. 50g;200g D. 200g;50g
Câu 301: Mộtphútvậtnặnggắnvàođầumộtlòxothựchiện đúng120chukỳdaođộng.vớibiênđộ8cm.giátrịlớn
nhấtcủagiatốclà?
A. 1263m/s
2
B. 12,63m/s
2
C. 1,28m/s
2
D. 0,128m/s
2
Câu 302: MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòaquanhvịtrícânbằngOgiữahaivịtríbiênAvà B. Độ cứng
củalòxolàk=250N/m,vậtm=100g,biênđộdaođộng12cm.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,Gốcthờigianlà
lúcvậttạivịtríA.Quãngđườngmàvậtđiđượctrongkhoảngthờigian/12sđầutiênlà:
A. 97,6cm B. 1,6cm C. 94,4cm D. 49,6cm.
l
2
l
g
1
2
l
g
1
2
g
l
2
g
l
2T
3
5 3 2
4 3
3
2 1
3
3
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 24
Câu 303: ConlắclòxocóđộcứngK=50N/mgắnthêmvậtcókhốilượngm=0,5kgrồikíchthíchchovậtdao
động,Tìmkhoảngthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícóliđộcựcđạiđếnvịtrícânbằng
A. /5s B. /4s C. /20s D. /15s
Câu 304: Mộtconlắclòxođượctreothẳngđứng,đầutrêncốđịnh,đầudướigắnvậtnhỏ.Khivậtởtrạngtháicân
bằng,lòxogiãnđoạn2,5cm.Choconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng.Trongquátrìnhcon
lắcdaođộng,chiềudàicủalòxothayđổitrongkhoảngtừ25cmđến30cm.Lấyg=10m.s
-2
.Vậntốccựcđạicủa
vậttrongquátrìnhdaođộnglà
A. 100cm/s B. 50cm/s C. 5cm/s D. 10cm/
Câu 305: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng20N/mvàviênbicókhốilượng0,2kgdaođộngđiềuhòa.Tại
thờiđiểmt,vậntốcvàgiatốccủaviênbilầnlượtlà20cm/svà2 3m/s
2
.Biênđộdaođộngcủaviênbilà
A. 4cm. B. 16cm. C. 4 3cm. D. 10 3cm.
Câu 306: Conlắclòxogồmmộtvậtnặngkhốilượngm=1kg,mộtlòxocókhốilượngkhôngđángkểvàđộcứngk=
100N/mthựchiệndaođộngđiềuhòa.Tạithờiđiểmt=2s,liđộvàvậntốccủavậtlầnlượtbằngx=6cm,vàv=80
cm/s.biênđộdaođộngcủavậtlà?
A. 4cm B. 6cm C. 5cm D. 10m
Câu 307: Mộtconlắclòxodaođộngthẳngđứngcóđộcứngk=10N/m.Quảnặngcókhốilượng0,4kg.Từvịtrí
cânbằngngườitacấpchoquảlắcmộtvậtvậntốcbanđầuv
0
=1,5m/stheophươngthẳngđứngvàhướnglên
trên.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,chiềudươngcùngchiềuvớichiềuvậntốcv
0
,vàgốcthờigianlàlúcbắtđầu
chuyểnđộng.Phươngtrìnhdaođộngcódạng?
A. x=3cos(5t+/2)cm B. x=30cos(5t+/2)cm C. x=30cos(5t-/2)cm D. x=3cos(5t-/2)cm
Câu 308: Mộtconlắcđơnđượctreoởtrầnmộtthangmáy.Khithangmáyđứngyên,conlắcdaođộng
điềuhòavớichukì0,5T
0
.Khithangmáyđixuốngthẳngđứng,nhanhdầnđềuvớigiatốccóđộlớnbằng
mộtnửagiatốctrọngtrườngtạinơiđặtthangmáythı̀conlắcdaođộngđiềuhòavớichukìT’bằng:
A. B. C. D.
Câu 309: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatrongđiệntrườngđềucóđườngsứchướngthẳngđứng
xuốngdưới.Khiquảcầucủaconlắckhôngmangđiệnthìchukỳdaođộnglà2s.Khiquảcầumangđiện
tíchq
1
thìchukỳdaođộnglàT
1
=4s.Khiquảcầumangđiệntíchq
2
thìchukỳdaođộnglàT
2
=1sChọn
phươngánđúng:
A. B. C. D.
Câu 310:
Conlắclòxothẳngđứng,lòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngcókhốilượngm=1kg.Nâng
vậtlêncholòxocóchiềudàitựnhiênrồithảnhẹđểconlắcdaođộng.Bỏquamọilựccản.Khivậtmtới
vịtríthấpnhấtthìnótựđộngđượcgắnthêmvậtm
0
=500gmộtcáchnhẹnhàng.Chọngốcthếnănglàvị
trícânbằng.Lấyg=10m/s
2
.Hỏinănglượngdaođộngcủahệthayđổimộtlượngbằngbaonhiêu?
A. Giảm0,375J B. Tăng0,125J C. Giảm0,25J D. Tăng0,25J
Câu 311:
Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatrongthangmáyđứngyêntạinơicógiatốctrọngtrườngg
=9,8m/s2vớinănglượngdaođộnglà150mJ,gốcthếnănglàvịtrícânbằngcủaquảnặng.Đúnglúcvận
tốccủaconlắcbằngkhôngthìthangmáychuyểnđộngnhanhdầnđềuđilênvớigiatốc2,5m/s
2
.Conlắc
sẽtiếptụcdaođộngđiềuhòatrongthangmáyvớinănglượngdaođộng:
A. 150mJ. B. 129,5mJ. C. 111,7mJ. D. 188,3mJ.
Câu 312:
Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốvàcódạngnhư
sau:x
1
= cos(4t+
1
)cm,x
2
=2cos(4t+
2
)cm(ttínhbằnggiây)với0
1
-
2
.Biếtphươngtrình
daođộngtổnghợpx=cos(4t+/6)cm.Hãyxácđịnh
1
.
A. 2/3 B. /6 C. -/6 D. /2
Câu 313:
0
2
T
0
2
T
0
2
3
T
0
2 2
T
1
2
1
4
q
q
1
2
3
4
q
q
1
2
3
4
q
q
1
2
1
4
q
q
3
TỔNG HỢP BÀI TẬP VẬT LÍ THẦY GIÁO 9X: ĐINH HOÀNG MINH TÂN
BỒI DƯỠNG & NÂNG CAO KIẾN THỨC VẬT LÍ – TP. CẦN THƠ – 0973 518 581 & 01235 518 581 Page 25
Chocơ hệ như hình vẽ.Các thông số
trênhìnhđãcho.Bỏmọilựccảnvàkhối
lượngcủaròngrọc.Điềukiệnbiênđộđể
haivậtdaođộngnhưmộtvậtlà:
A. B. C. D.
Câu 314:
ChoNlòxogiốngnhaucóđộcứngk
0
vàvậtcókhốilượngm
0
.Khimắcvậtvớimộtlòxovàcho
daođộngthìchukỳcủahệlàT
0
.Đểcóhệdaođộngcóchukỳlà thìcáchmắcnàosauđâylàphùhợp
nhất?
A. Cần2lòxoghépsongsongvàmắcvớivật.B. Cần4lòxoghépsongsongvàmắcvớivật.
C. Cần2lòxoghépnốitiếpvàmắcvớivật. D. Cần4lòxoghépnốitiếpvàmắcvớivật.
Câu 315:
Haiconlắcđơncùngchiềudàivàcùngkhốilượng,cácvậtnặngcoilàchấtđiểm,chúngđược
đặtởcùngmộtnơivàtrongđiệntrườngđều cóphươngthẳngđứnghướngxuống,gọiT
0
làchukỳ
chưatíchđiệncủamỗiconlắc,cácvậtnặngđượctíchđiệnlàq
1
vàq
2
thìchukỳtrongđiệntrườngtương
ứnglàT
1
vàT
2
,biếtT
1
=0,8T
0
vàT
2
=1,2T
0
.Tỉsốq
1
/q
2
là:
A. 44/81. B. -81/44. C. -44/81. D. 81/44.
Câu 316: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtrênphươngnằmngang.Khivậtcóliđộ4cmthìđộng
năngcủavậtlớngấpđôithếnăngđànhồicủalòxo.Khivậtcóliđộ2cmthìsovớithếnăngđànhồicủalò
xo,độngnăngcủavậtlớngấp
A. 26lần. B. 15lần. C. 8lần. D. 11lần.
Câu 317: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgócα
0
=6
0
ởnơicógiatốctrọngtrườngg.Tỉsố
giữađộlớnlựccănglớnnhấtvànhỏnhấtcủadâytreoconlắclà
A. 1,05. B. 0,95. C. 1,02. D. 1,08.
Câu 318: Mộtconlắcđơndài25cm,vậtnặngcókhốilượng10g,cókíchthướcrấtnhỏvàmangđiệntích
10
-4
C.Chog=
2
=10m/s
2
.Treoconlắctrongđiệntrườngđềucócườngđộđiệntrường400V/mcó
đườngsứcnằmngang.Chukỳdaođộngđiềuhòacủaconlắclà
A. 0,91s. B. 0,71s. C. 0,96s. D. 0,93s.
Câu 319: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng.Thờigianvậtđitừvịtríthấpnhấtđếnvị
trícaonhấtcáchnhau20cmlà0,75s.Gốcthờigianđượcchọnlàlúcvậtđangchuyểnđộngchậmdầntheochiều
dươngvớivậntốclà
0, 2
3
m/s.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A. x=10cos(
4
3
t-
6
)cmB. x=10cos(
4
3
t-
3
)cm
C. x=10css(
3
4
t+
3
)cmD. x=10cos(
3
4
t-
6
)cm
Câu 320: (ĐH – 2010): MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớichukìTvàbiênđộ5cm.Biếttrongmộtchukì,
khoảngthờigianđểvậtnhỏcủaconlắccóđộlớngiatốckhôngvượtquá100cm/s
2
là
3
T
.Lấy
2
=10.Tầnsốdao
độngcủavậtlà
A. 4Hz. B. 3Hz. C. 2Hz. D. 1Hz.
Câu 321: CónlòxokhitreocùngmộtvậtnặngvàomỗilòxothìdaođộngtươngứngcủamỗilòxolàT
1
,T
2
,…T
n
nếumắcnốitiếpnlòxotrênrồitreocùngmộtvậtnặngthìchukỳhệlà:
A. T
2
=T
1
2
+T
2
2
+…+T
n
2
B. T=T
1
+T
2
+…+T
3
C.
1
T2
=
1
T
1
2
+
1
T
2
2
+…+
1
T
n
2
D.
1
T
=
1
T
1
+
1
T
2
+…+
1
T
3
Câu 322: CónlòxokhitreocùngmộtvậtnặngvàomỗilòxothìdaođộngtươngứngcủamỗilòxolàT
1
,T
2
,…T
n
nếughépsongsongnlòxotrênrồitreocùngmộtvậtnặngthìchukỳhệlà:
1 2
(m m )g
A
k
1 2
k
A
(m m )g
1 2
k
A
(m m )g
1 2
(m m )g
A
k
0
T
2
E
ur
π
k m
1
m
2