Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

15p Đại 8, kì II, bài số 4 có ma trận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145 KB, 2 trang )

Trờng THCS Tây Hng Bài Kiểm Tra 15 phút
Họ và tên Môn : Đại số 8.
Lớp Ngày 25 tháng 03 năm 2011
Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng nhất trong các câu sau.
Câu 1. Từ các bất đẳng thức a > b và b

2, ta suy ra đợc các bất đẳng thức nào ?
A. a > 2 B. 3a > 6
C. 2a + 4 < 0 D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 2. Bất phơng trình 5(x 1) > 4(x 3) có nghiệm là:
A. x > - 7 B. x < - 7
C. x < - 17 D. x > - 17
Câu 3. Hình vẽ sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phơng trình nào ?
A. x > 1 B. x

1
C. x < 1 D. x

1
Câu 4. Giá trị nào của x để giá tri của biểu thức 3x + 5 không nhỏ hơn 2 ?
A. x < 2 B. x

2
C. x

1 D. x

1
Câu 5. Biểu thức rút gọn của biểu thức
2 2 2A x x= +
khi x



2 là:
A. 4 3x B. - x
C. 4 D. 3x - 4
Câu 6. Bất phơng trình (x 1)(x + 2)

(x 2)(x + 3) có nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. x

0
C. x

0 D.
x R
Câu 7. Nghiệm của bất phơng trình 1,5x > x là:
A. x >
2
3
B. x <
2
3
C. x > 0 D. x < 0
Câu 8. Biểu thức rút gọn của biểu thức: A =
1 3x x +
với x

1 là :
A. 2x - 4 B. - 2
C. 4 D. 4 - 2x
Câu 9. Giá trị nào của x thì biểu thức

2
1
x
x

+
nhận giá trị âm?
A. x < 0 B. x > 0
C. x

0 D. x

0
Câu 10. Giá trị nào của x thì giá trị của biểu thức 8 2x không nhỏ hơn giá trị
của biểu thức x + 5.
A. x > 1 B. x

1
C. x

1 D. x < 1
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng đợc 1 điểm
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
D A B C A D C D B B
Điểm Lời phê của giáo viên
.
0
1
[

Ma trËn:
Nội dung kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Liên hệ giữa thứ tự và
phép cộng
1
C
1
1,0
1
1,0
Bất phương trình một ẩn
1
C
2
1,0
1
C
6
1,0
1
C
3,10
1,
0
4
4,0

Liên hệ giữa thứ tự và
phép nhân
1
C
4
1,0
1
C
9
1,0
1
C
7
1,0
3
3,0
Phương trình chứa dấu
giá trị tuyệt đối
1
C
5
1,0
1
C
8
1,0
2
2,0
Tổng
3

3,0
3
3,0
4
4,0
10
10,0

×