Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

He thong de kiem tra trac nghiem 1 tiet Cong nghe 10 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.29 KB, 21 trang )

Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 660
1/ Sinh trng l
a Tớch lu cht hu c lm cho c th tng v kớch thc, khi lng
b Bin i v cht v bin i v lng
c Bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan, b phn c th
d Hon thiờn cỏc c quan ca c th
2/ Phỏt dc l
a Bin i v s lng trong c th vt nuụi
b Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
c Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
d Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
3/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh sn
d Sinh trng v sinh sn
4/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Sinh trng b Phỏt dc c Phỏt trin theo giai on
d Sinh trng v phỏt dc
5/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Sinh trng v phỏt dc b Sinh sn c Sinh trng
d Phỏt dc
6/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Phỏt dc b Trao i cht c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh sn
7/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi
a Yu t di truyn
b Yu t t nhiờn
c Yu t nuụi dng
d Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng


8/ Chn phi l
a Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
b Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
c Nhõn ging
d Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
9/ Chn phi cú
a 1 phng phỏp b 2 phng phỏp c 4 phng phỏp d 3 phng phỏp
10/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Nhõn ging b Giao phi xa c Lai ging d Giao phhúi gn
11/ Nhõn ging l
a Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
b L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
c Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
12/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 4 iu kin b 1 iu kin c 3 iu kin d 2 iu kin
13/ ỏnh giỏ con c ging tt ngi ta cn c vo
a Con b B c B v m d M
14/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
b Lm cho ging tr nờn phong phỳ
c Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
d C b, c,d
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
15/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai luõn chuyn b Lai kinh t c Lai hp th d Lai nhp
16/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 1/2 mỏu ca con c ngoi b 3/4 mỏu ca con c ngoi
c 7/8 mỏu ca con c ngoi d 15/16 mỏu ca con c gnoi
17/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng

a Lai nhp b Lai luõn chuyn c Lai kinh t d Lai hp th
18/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a thu sn phm b lm ging
c ci to cỏc con vt nuụi khỏc d nhõn ging thun chng
19/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
b Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
c Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
d Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn
tinh dch
20/ Chn con c ging ly tinh dch phi ỏp ng yờu cu sau:
a Kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
b L ging tt. kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
c L ging tt. Kho mnh. Cht lng tinh dch tt
d Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
Phần Tự luận
Thế nào là giá trị dinh dỡng của thức ăn? Làm thế nào để đánh giá giá trị dinh dỡng của thức ăn
( 5 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 661
1/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh trng v sinh sn
d Sinh sn
2/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Phỏt dc b Sinh trng c Sinh trng v phỏt dc
d Phỏt trin theo giai on
3/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh sn

d Phỏt dc
4/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Trao i cht b Phỏt dc c Sinh sn
d Sinh trng v phỏt dc
5/ Cỏc b phn trong c th vt nuụi phỏt trin khỏc nhau gi l
a Phỏt dc b Sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Sinh trng v phỏt dc theo chu k d Sinh trng v phỏt dc khụng ng u
6/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
7/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi
a Yu t nuụi dng
b Yu t t nhiờn
c Yu t di truyn
d Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng
8/ Chn phi cú
a 1 phng phỏp b 4 phng phỏp c 3 phng phỏp d 2 phng phỏp
9/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Nhõn ging b Giao phhúi gn c Giao phi xa d Lai ging
10/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Giao phi xa b Nhõn ging thun chng
c Nhõn ging thun chng theo dũng d Giao phi gn
11/ Nhõn ging l
a Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
b L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
c Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
d Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
12/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 1 iu kin b 3 iu kin c 2 iu kin d 4 iu kin
13/ ỏnh giỏ con c ging tt ngi ta cn c vo

a Con b M c B d B v m
14/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging thun chng theo m
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging
15/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai hp th b Lai luõn chuyn c Lai kinh t d Lai nhp
16/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 1/2 mỏu ca con c ngoi b 15/16 mỏu ca con c gnoi
c 7/8 mỏu ca con c ngoi d 3/4 mỏu ca con c ngoi
17/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a lm ging b thu sn phm
c nhõn ging thun chng d ci to cỏc con vt nuụi khỏc
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
18/ Th tinh nhõn to cú
a 3 u im b 5 u im c 4 u im d 2 u im
19/ Kim tra tinh dch theo cỏc ch tiờu sau
a Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch. T l sng cht tinh trựng. T l tinh trựng d
hỡnh
b Sc khỏng tinh trựng
c Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. T l tinh trựng d hỡnh
d Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch
20/ ỏnh giỏ giỏ tr dinh dng ca thc n ngi ta da vo
a C 4 c s b 3 Trong 4 c s c 1 trong 4 c s d 2 Trong 4 c s
Phần Tự luận
1) Thế nào là sự sinh trởng và phát dục? Hãy lấy ví dụ cho mỗi quá trình đó ( 3 điểm )
2) Mục đích của nhân giống thuần chủng theo dòng? ( 2 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số:662

1/ Phỏt dc l
a Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
b Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
c Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
d Bin i v s lng trong c th vt nuụi
2/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh trng v sinh sn
d Sinh sn
3/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Sinh trng v phỏt dc b Trao i cht c Sinh sn
d Phỏt dc
4/ Cỏc b phn trong c th vt nuụi phỏt trin khỏc nhau gi l
a Sinh trng v phỏt dc theo giai on b Sinh trng v phỏt dc theo chu k
c Phỏt dc d Sinh trng v phỏt dc khụng ng u
5/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
6/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi
a Yu t nuụi dng
b Yu t t nhiờn
c Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng
d Yu t di truyn
7/ Chn phi cú
a 2 phng phỏp b 3 phng phỏp c 1 phng phỏp d 4 phng phỏp
8/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Lai ging b Giao phi xa c Giao phhúi gn d Nhõn ging
9/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Giao phi xa b Nhõn ging thun chng
c Giao phi gn d Nhõn ging thun chng theo dũng
10/ Nhõn ging l

a Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
b L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
c Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
d Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
11/ Nhõn ging thun chng l
a Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
b Nhõn ging
c Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
d Lai ging
12/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a Lm cho ging tr nờn phong phỳ
b C b, c,d
c Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
d Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
13/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging thun chng theo m
14/ Lai ging cú
a 1 phng phỏp lai b 2 phng phỏp lai c 4 phng phỏp lai d 3 phng phỏp lai
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
15/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 7/8 mỏu ca con c ngoi b 3/4 mỏu ca con c ngoi
c 1/2 mỏu ca con c ngoi d 15/16 mỏu ca con c gnoi
16/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a thu sn phm b nhõn ging thun chng
c lm ging d ci to cỏc con vt nuụi khỏc
17/ Th tinh nhõn to cú
a 3 u im b 5 u im c 2 u im d 4 u im
18/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn

tinh dch
b Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
c Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
d Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
19/ Chn con c ging ly tinh dch phi ỏp ng yờu cu sau:
a Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
b L ging tt. kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
c L ging tt. Kho mnh. Cht lng tinh dch tt
d Kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
20/ ỏnh giỏ giỏ tr dinh dng ca thc n ngi ta da vo
a 1 trong 4 c s b 3 Trong 4 c s c 2 Trong 4 c s d C 4 c s
Phần Tự luận
1) Những yếu tố ảnh hởng đến quá trình phát triển của vật nuôi ( 3 điểm)
2) Các biện pháp nhân giống thuần chủng? ( 2 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 663
1/ Phỏt dc l
a Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
b Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
c Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
d Bin i v s lng trong c th vt nuụi
2/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng v phỏt dc b Sinh trng v sinh sn c Sinh trng
d Sinh sn
3/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Trao i cht b Phỏt dc c Sinh sn
d Sinh trng v phỏt dc
4/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi

a Yu t nuụi dng
b Yu t di truyn
c Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng
d Yu t t nhiờn
5/ Chn phi l
a Nhõn ging
b Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
c Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
6/ Chn phi cú
a 1 phng phỏp b 3 phng phỏp c 4 phng phỏp d 2 phng phỏp
7/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Nhõn ging b Giao phhúi gn c Lai ging d Giao phi xa
8/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Nhõn ging thun chng theo dũng b Giao phi xa
c Nhõn ging thun chng d Giao phi gn
9/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 2 iu kin b 1 iu kin c 4 iu kin d 3 iu kin
10/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
b Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
c C b, c,d
d Lm cho ging tr nờn phong phỳ
11/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging thun chng theo m
12/ Lai ging cú
a 4 phng phỏp lai b 1 phng phỏp lai c 2 phng phỏp lai d 3 phng phỏp lai
13/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai nhp b Lai hp th c Lai luõn chuyn d Lai kinh t

14/ ci to ging vt nuụi thp sn v mt vi c im ngi ta cn s dng
a Lai kinh t b Lai hp th c Lai luõn chuyn d Lai nhp
15/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
a Lai hp th b Lai kinh t c Lai nhp d Lai luõn chuyn
16/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a nhõn ging thun chng b ci to cỏc con vt nuụi khỏc
c lm ging d thu sn phm
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
17/ Thụ tinh nhân tạo có
a 5 ưu điểm b 4 ưu điểm c 3 ưu điểm d 2 ưu điểm
18/ Các biện pháp kỹ thuật trong thụ tinh nhân tạo
a Chọn lọc và sử dụng con đực giống. Lấy tinh dịch. Kiểm tra tinh dịch. sử lý và bảo quản tinh dịch. Dẫn
tinh dịch
b Chọn con đực giống. Cho giao phối trực tiếp
c Lấy tinh dịch. sử lý, bảo quản tinh dịch. Dẫn tinh dịch
d Chọn lọc và sử dụng con đực giống. lấy tinh dịch. Dẫn tinh dịch
19/ Chọn con đực giống để lấy tinh dịch phải đáp ứng yêu cầu sau:
a Khoẻ mạnh. Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
b Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
c Là giống tốt. Khoẻ mạnh. Chất lượng tinh dịch tốt
d Là giống tốt. khoẻ mạnh. Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
20/ Để đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn người ta dựa vào
a 1 trong 4 cơ sở b 3 Trong 4 cơ sở c Cả 4 cơ sở d 2 Trong 4 cơ sở
PhÇn Tù luËn
1) ThÕ nµo lµ sù chän phèi? Quan hÖ gi÷a chän läc vµ chän phèi ( 3 ®iÓm)
2)TÕ nµo lµ nh©n gièng thuÇn chñng. Cho vÝ dô minh ho¹ ( 2 ®iÓm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 664

1/ Sinh trng l
a Bin i v cht v bin i v lng
b Hon thiờn cỏc c quan ca c th
c Bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan, b phn c th
d Tớch lu cht hu c lm cho c th tng v kớch thc, khi lng
2/ Phỏt dc l
a Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
b Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
c Bin i v s lng trong c th vt nuụi
d Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
3/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh sn b Sinh trng v sinh sn c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh trng
4/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Phỏt trin theo giai on b Sinh trng c Phỏt dc
d Sinh trng v phỏt dc
5/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Sinh sn b Phỏt dc c Trao i cht
d Sinh trng v phỏt dc
6/ Cỏc b phn trong c th vt nuụi phỏt trin khỏc nhau gi l
a Phỏt dc b Sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Sinh trng v phỏt dc khụng ng u d Sinh trng v phỏt dc theo chu k
7/ Chn phi l
a Nhõn ging
b Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
c Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
d Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
8/ Chn phi cú
a 2 phng phỏp b 1 phng phỏp c 3 phng phỏp d 4 phng phỏp
9/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho

a Nhõn ging b Giao phi xa c Giao phhúi gn d Lai ging
10/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Giao phi gn b Nhõn ging thun chng theo dũng
c Nhõn ging thun chng d Giao phi xa
11/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 3 iu kin b 4 iu kin c 2 iu kin d 1 iu kin
12/ Nhõn ging thun chng l
a Lai ging
b Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
c Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Nhõn ging
13/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging thun chng theo m
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging
14/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai kinh t b Lai hp th c Lai nhp d Lai luõn chuyn
15/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 7/8 mỏu ca con c ngoi b 3/4 mỏu ca con c ngoi
c 15/16 mỏu ca con c gnoi d 1/2 mỏu ca con c ngoi
16/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
a Lai nhập b Lai luân chuyển c Lai hấp thụ d Lai kinh tế
17/ Con lai kinh tế là con vật nuôi lai
a Để nhân giống thuần chủng b Để làm giống
c Để thu sản phẩm d Để cải tạo các con vật nuôi khác
18/ Thụ tinh nhân tạo có
a 4 ưu điểm b 3 ưu điểm c 2 ưu điểm d 5 ưu điểm
19/ Các biện pháp kỹ thuật trong thụ tinh nhân tạo
a Lấy tinh dịch. sử lý, bảo quản tinh dịch. Dẫn tinh dịch
b Chọn con đực giống. Cho giao phối trực tiếp

c Chọn lọc và sử dụng con đực giống. lấy tinh dịch. Dẫn tinh dịch
d Chọn lọc và sử dụng con đực giống. Lấy tinh dịch. Kiểm tra tinh dịch. sử lý và bảo quản tinh dịch. Dẫn
tinh dịch
20/ Chọn con đực giống để lấy tinh dịch phải đáp ứng yêu cầu sau:
a Khoẻ mạnh. Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
b Là giống tốt. Khoẻ mạnh. Chất lượng tinh dịch tốt
c Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
d Là giống tốt. khoẻ mạnh. Tính dục hăng. Chất lượng tinh dịch tốt
PhÇn Tù luËn
1) Vai trß cña pr«tÝt vµ glu xÝt ®èi víi c¬ thÓ vËt nu«I nh thÕ nµo? ( 3 ®iÓm)
2) ThÕ nµo lµ lai kinh tÕ? Lîi Ých cña lai kinh tÕ ? ( 2 ®iÓm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 665
1/ Phỏt dc l
a Bin i v s lng trong c th vt nuụi
b Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
c Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
d Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
2/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh sn
d Sinh trng v sinh sn
3/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Phỏt dc b Sinh sn c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh trng
4/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Sinh sn b Trao i cht c Phỏt dc
d Sinh trng v phỏt dc
5/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut

a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
6/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi
a Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng
b Yu t di truyn
c Yu t nuụi dng
d Yu t t nhiờn
7/ Chn phi l
a Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
b Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
c Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
d Nhõn ging
8/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Giao phhúi gn b Nhõn ging c Giao phi xa d Lai ging
9/ Nhõn ging l
a L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
b Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
c Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
10/ Nhõn ging thun chng l
a Lai ging
b Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
c Nhõn ging
d Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
11/ ỏnh giỏ con c ging tt ngi ta cn c vo
a M b B v m c Con d B
12/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging thun chỳng theo dũng
c Nhõn ging d Nhõn ging thun chng theo m
13/ Lai ging cú

a 4 phng phỏp lai b 3 phng phỏp lai c 1 phng phỏp lai d 2 phng phỏp lai
14/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai luõn chuyn b Lai kinh t c Lai nhp d Lai hp th
15/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 7/8 mỏu ca con c ngoi b 15/16 mỏu ca con c gnoi
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
c 1/2 mỏu ca con c ngoi d 3/4 mỏu ca con c ngoi
16/ ci to ging vt nuụi thp sn v mt vi c im ngi ta cn s dng
a Lai luõn chuyn b Lai nhp c Lai kinh t d Lai hp th
17/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
a Lai hp th b Lai kinh t c Lai nhp d Lai luõn chuyn
18/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a nhõn ging thun chng b ci to cỏc con vt nuụi khỏc
c lm ging d thu sn phm
19/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
b Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
c Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
d Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn
tinh dch
20/ Kim tra tinh dch theo cỏc ch tiờu sau
a Sc khỏng tinh trựng
b Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch
c Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch. T l sng cht tinh trựng. T l tinh trựng d
hỡnh
d Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. T l tinh trựng d hỡnh
Phần Tự luận
1) Thế nào là thức ăn tinh và thức ăn thô? Cho ví dụ minh hoạ ( 3 điểm )
2) Muốn lai cải tạo có kết quả cần chú ý những điểm gì? ( 2 điểm)
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10

(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 666
1/ Sinh trng l
a Tớch lu cht hu c lm cho c th tng v kớch thc, khi lng
b Hon thiờn cỏc c quan ca c th
c Bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan, b phn c th
d Bin i v cht v bin i v lng
2/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh sn b Sinh trng v sinh sn c Sinh trng
d Sinh trng v phỏt dc
3/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Phỏt trin theo giai on b Phỏt dc c Sinh trng
d Sinh trng v phỏt dc
4/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Phỏt dc b Sinh sn c Trao i cht
d Sinh trng v phỏt dc
5/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
6/ Chn phi l
a Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
b Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
c Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
d Nhõn ging
7/ Chn phi cú
a 4 phng phỏp b 1 phng phỏp c 2 phng phỏp d 3 phng phỏp
8/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Nhõn ging b Giao phhúi gn c Giao phi xa d Lai ging
9/ Lm tng mc d cht ngi ta cho

a Giao phi xa b Nhõn ging thun chng theo dũng
c Nhõn ging thun chng d Giao phi gn
10/ Nhõn ging l
a L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
b Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
c Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
11/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 4 iu kin b 1 iu kin c 3 iu kin d 2 iu kin
12/ ỏnh giỏ con c ging tt ngi ta cn c vo
a B v m b B c Con d M
13/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
b C b, c,d
c Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
d Lm cho ging tr nờn phong phỳ
14/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging thun chng theo m
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging
15/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 15/16 mỏu ca con c gnoi b 7/8 mỏu ca con c ngoi
c 1/2 mỏu ca con c ngoi d 3/4 mỏu ca con c ngoi
16/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
a Lai luõn chuyn b Lai kinh t c Lai nhp d Lai hp th
17/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a thu sn phm b nhõn ging thun chng
c ci to cỏc con vt nuụi khỏc d lm ging
18/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn

tinh dch
b Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
c Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
d Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
19/ Chn con c ging ly tinh dch phi ỏp ng yờu cu sau:
a Kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
b Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
c L ging tt. kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
d L ging tt. Kho mnh. Cht lng tinh dch tt
20/ Kim tra tinh dch theo cỏc ch tiờu sau
a Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch
b Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch. T l sng cht tinh trựng. T l tinh trựng d
hỡnh
c Sc khỏng tinh trựng
d Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. T l tinh trựng d hỡnh
Phần Tự luận
1) Định nghĩa thức ăn tinh và thức ăn thô và cho ví dụ minh hoạ ( 3 điểm )
2) Yêu cầu chọn con đực giống trong thụ tinh nhân tạo? ( 2 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 667
1/ Phỏt dc l
a Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
b Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
c Bin i v s lng trong c th vt nuụi
d Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
2/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v sinh sn c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh sn

3/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Sinh trng v phỏt dc b Phỏt dc c Sinh trng
d Sinh sn
4/ S phỏt trin l kt qu ca cỏc quỏ trỡnh
a Trao i cht b Phỏt dc c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh sn
5/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
6/ Nhng yu t nh hng n sinh trng v phỏt dc ca vt nuụi
a Yu t nuụi dng
b Yu t t nhiờn
c Yu t di truyn
d Yờỳ t di truyn, yu t t nhiờn, yu t nuụi dng
7/ Chn phi cú
a 3 phng phỏp b 1 phng phỏp c 2 phng phỏp d 4 phng phỏp
8/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Giao phi xa b Nhõn ging thun chng theo dũng
c Nhõn ging thun chng d Giao phi gn
9/ Nhõn ging l
a Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
b Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
c L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
d Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
10/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 4 iu kin b 2 iu kin c 1 iu kin d 3 iu kin
11/ Nhõn ging thun chng l
a Nhõn ging
b Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
c Lai ging

d Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
12/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
b C b, c,d
c Lm cho ging tr nờn phong phỳ
d Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
13/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Nhõn ging b Lai ging
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging thun chng theo m
14/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai hp th b Lai luõn chuyn c Lai nhp d Lai kinh t
15/ ci to ging vt nuụi thp sn v mt vi c im ngi ta cn s dng
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
a Lai kinh t b Lai nhp c Lai luõn chuyn d Lai hp th
16/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
a Lai kinh t b Lai nhp c Lai hp th d Lai luõn chuyn
17/ Th tinh nhõn to cú
a 4 u im b 3 u im c 2 u im d 5 u im
18/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
b Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
c Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn
tinh dch
d Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
19/ Chn con c ging ly tinh dch phi ỏp ng yờu cu sau:
a Kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
b L ging tt. kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
c Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
d L ging tt. Kho mnh. Cht lng tinh dch tt
20/ Kim tra tinh dch theo cỏc ch tiờu sau

a Sc khỏng tinh trựng
b Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch. T l sng cht tinh trựng. T l tinh trựng d
hỡnh
c Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch
d Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. T l tinh trựng d hỡnh
Phần Tự luận
1) Cho biết đặc điểm dinh dỡng của thức ăn tinh và thức ăn thô ( 3 điểm)
2) Các biện pháp nhân giống thuần chủng? ( 2 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 668
1/ Sinh trng l
a Tớch lu cht hu c lm cho c th tng v kớch thc, khi lng
b Hon thiờn cỏc c quan ca c th
c Bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan, b phn c th
d Bin i v cht v bin i v lng
2/ Phỏt dc l
a Bin i v s lng trong c th vt nuụi
b Bin i v cht lng cỏc b phn c th vt nuụi
c Phỏt trin hon thin ca c quan trong c th
d Bin i v s lng ca mt vi c quan trong c th
3/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Sinh trng v phỏt dc b Phỏt dc c Phỏt trin theo giai on
d Sinh trng
4/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Sinh trng b Sinh trng v phỏt dc c Sinh sn
d Phỏt dc
5/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on

c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
6/ Chn phi l
a Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau
b Chn con c v con cỏi tt cho ghộp ụi giao phi vi nhau
c Nhõn ging
d Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
7/ Chn phi cú
a 1 phng phỏp b 3 phng phỏp c 4 phng phỏp d 2 phng phỏp
8/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Lai ging b Giao phhúi gn c Giao phi xa d Nhõn ging
9/ Lm tng mc d cht ngi ta cho
a Giao phi xa b Nhõn ging thun chng
c Giao phi gn d Nhõn ging thun chng theo dũng
10/ Nhõn ging l
a Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
b Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
c Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
d L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
11/ Nhõn ging thun chng l
a Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
b Lai ging
c Nhõn ging
d Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
12/ Nhõn ging thun chng theo dũng nhm mc ớch
a C b, c,d
b Chuyn c tớnh tt ca cỏ th thnh c tớnh chung ca dũng
c Lm cho ging tr nờn phong phỳ
d Chn lc v s dng nhng con c ging tt nht
13/ Lai ging cú
a 4 phng phỏp lai b 1 phng phỏp lai c 2 phng phỏp lai d 3 phng phỏp lai

14/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp
a Lai kinh t b Lai luõn chuyn c Lai hp th d Lai nhp
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
15/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 7/8 mỏu ca con c ngoi b 15/16 mỏu ca con c gnoi
c 1/2 mỏu ca con c ngoi d 3/4 mỏu ca con c ngoi
16/ ci to ging vt nuụi thp sn v mt vi c im ngi ta cn s dng
a Lai nhp b Lai hp th c Lai luõn chuyn d Lai kinh t
17/ to ra mt ging mi tng ng vi ging thun ngoi nhp ngi ta s dng
a Lai hp th b Lai nhp c Lai luõn chuyn d Lai kinh t
18/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a lm ging b ci to cỏc con vt nuụi khỏc
c thu sn phm d nhõn ging thun chng
19/ Th tinh nhõn to cú
a 4 u im b 3 u im c 2 u im d 5 u im
20/ ỏnh giỏ giỏ tr dinh dng ca thc n ngi ta da vo
a 2 Trong 4 c s b 3 Trong 4 c s c 1 trong 4 c s d C 4 c s
Phần Tự luận
1) Vai trò của các vita min và muối khóang đối với cơ thể vật nuôi nh thế nào 3 điểm)
2)Tế nào là nhân giống thuần chủng. Cho ví dụ minh hoạ ( 2 điểm )
Trờng THPT Nam Sách II - HD Đề kiểm tra môn Công nghệ 10
(Thời gian 45 phút) Ngày kiểm tra:
Họ và tên: Lớp:
Đề số: 669
1/ S tng v kớch thc cỏc chiu ca c th vt nuụi l
a Sinh trng b Sinh trng v sinh sn c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh sn
2/ S phỏt trin hon thin cỏc c quan l
a Phỏt trin theo giai on b Phỏt dc c Sinh trng
d Sinh trng v phỏt dc

3/ S bin i v cht lng hỡnh thnh cỏc c quan l
a Sinh trng b Phỏt dc c Sinh trng v phỏt dc
d Sinh sn
4/ Hin tng ng dc ca vt nuụi l hiờn tng phỏt trin theo qui lut
a Qui lut mang tớnh chu k b Qui lut sinh trng v phỏt dc theo giai on
c Qui lut khụng ng u d C 3 qui lut trờn
5/ Chn phi cú
a 2 phng phỏp b 3 phng phỏp c 1 phng phỏp d 4 phng phỏp
6/ Lm tng mc ng cht ngi ta cho
a Lai ging b Giao phhúi gn c Giao phi xa d Nhõn ging
7/ Nhõn ging l
a Cho con c v con cỏi cựng ging giao phi vi nhau ( tỏi sn xut )
b Cho con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
c L phng phỏp nhõn ging xut phỏt t con c ging tt
d Cho con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
8/ Nhõn ging thun chng thnh cụng cú
a 1 iu kin b 2 iu kin c 4 iu kin d 3 iu kin
9/ Nhõn ging thun chng l
a Lai ging
b Cho ghộp ụi con c v con cỏi thun chng cựng ging giao phi vi nhau
c Cho ghộp ụi con c v con cỏi khỏc ging giao phi vi nhau
d Nhõn ging
10/ ỏnh giỏ con c ging tt ngi ta cn c vo
a B v m b M c B d Con
11/ to ra mt ging mi ngi ta thc hin
a Lai ging b Nhõn ging
c Nhõn ging thun chỳng theo dũng d Nhõn ging thun chng theo m
12/ Lai ging cú
a 3 phng phỏp lai b 4 phng phỏp lai c 2 phng phỏp lai d 1 phng phỏp lai
13/ to ra mt ging mi cú c im ca 3 ging vt nuụi ngi ta dựng phng phỏp

a Lai nhp b Lai luõn chuyn c Lai hp th d Lai kinh t
14/ Mt con c ging ngoi giao phi vi con ca nú trong 3 th h thỡ th h cui cựng sinh ra cú
a 7/8 mỏu ca con c ngoi b 3/4 mỏu ca con c ngoi
c 15/16 mỏu ca con c gnoi d 1/2 mỏu ca con c ngoi
15/ ci to ging vt nuụi thp sn v mt vi c im ngi ta cn s dng
a Lai nhp b Lai hp th c Lai kinh t d Lai luõn chuyn
16/ Con lai kinh t l con vt nuụi lai
a thu sn phm b lm ging
c nhõn ging thun chng d ci to cỏc con vt nuụi khỏc
17/ Cỏc bin phỏp k thut trong th tinh nhõn to
a Chn lc v s dng con c ging. ly tinh dch. Dn tinh dch
b Ly tinh dch. s lý, bo qun tinh dch. Dn tinh dch
c Chn lc v s dng con c ging. Ly tinh dch. Kim tra tinh dch. s lý v bo qun tinh dch. Dn
tinh dch
Phần trả lời của hoc sinh ( Học sinh tô vào ô có ph ơng án trả lời đúng )
d Chn con c ging. Cho giao phi trc tip
18/ Chn con c ging ly tinh dch phi ỏp ng yờu cu sau:
a L ging tt. kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
b L ging tt. Kho mnh. Cht lng tinh dch tt
c Kho mnh. Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
d Tớnh dc hng. Cht lng tinh dch tt
19/ Kim tra tinh dch theo cỏc ch tiờu sau
a Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. T l tinh trựng d hỡnh
b Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch
c Sc khỏng tinh trựng. Nng tinh trựng. PH tinh dch. T l sng cht tinh trựng. T l tinh trựng d
hỡnh
d Sc khỏng tinh trựng
20/ ỏnh giỏ giỏ tr dinh dng ca thc n ngi ta da vo
a 1 trong 4 c s b C 4 c s c 2 Trong 4 c s d 3 Trong 4 c s
Phần Tự luận

Sự phát triển của cơ thể vật nuôi tuân theo ngững qui luật nh thế nào? (5 điểm )
¤ Đáp án của đề thi:669
1[ 1]a 2[ 1]b 3[ 1]b 4[ 1]a 5[ 1]a 6[ 1]b 7[ 1]a 8[ 1]c
9[ 1]b 10[ 1]c 11[ 1]a 12[ 1]b 13[ 1]b 14[ 1]c 15[ 1]a 16[ 1]a
17[ 1]c 18[ 1]a 19[ 1]c 20[ 1]a
¤ Đáp án của đề thi:668
1[ 1]a 2[ 1]b 3[ 1]b 4[ 1]d 5[ 1]a 6[ 1]b 7[ 1]d 8[ 1]b
9[ 1]a 10[ 1]c 11[ 1]d 12[ 1]a 13[ 1]a 14[ 1]b 15[ 1]b 16[ 1]a
17[ 1]a 18[ 1]c 19[ 1]d 20[ 1]c
¤ Đáp án của đề thi:667
1[ 1]a 2[ 1]a 3[ 1]b 4[ 1]c 5[ 1]a 6[ 1]d 7[ 1]c 8[ 1]a
9[ 1]b 10[ 1]a 11[ 1]d 12[ 1]b 13[ 1]b 14[ 1]b 15[ 1]b 16[ 1]c
17[ 1]d 18[ 1]c 19[ 1]b 20[ 1]b
¤ Đáp án của đề thi:666
1[ 1]a 2[ 1]c 3[ 1]b 4[ 1]d 5[ 1]a 6[ 1]b 7[ 1]c 8[ 1]b
9[ 1]a 10[ 1]b 11[ 1]a 12[ 1]b 13[ 1]b 14[ 1]a 15[ 1]a 16[ 1]d
17[ 1]a 18[ 1]a 19[ 1]c 20[ 1]b
¤ Đáp án của đề thi:665
1[ 1]b 2[ 1]a 3[ 1]a 4[ 1]d 5[ 1]a 6[ 1]a 7[ 1]b 8[ 1]a
9[ 1]b 10[ 1]d 11[ 1]d 12[ 1]a 13[ 1]a 14[ 1]a 15[ 1]b 16[ 1]b
17[ 1]a 18[ 1]d 19[ 1]d 20[ 1]c
¤ Đáp án của đề thi:664
1[ 1]d 2[ 1]d 3[ 1]d 4[ 1]c 5[ 1]d 6[ 1]c 7[ 1]c 8[ 1]a
9[ 1]c 10[ 1]d 11[ 1]b 12[ 1]b 13[ 1]a 14[ 1]d 15[ 1]c 16[ 1]c
17[ 1]c 18[ 1]d 19[ 1]d 20[ 1]d
¤ Đáp án của đề thi:663
1[ 1]c 2[ 1]c 3[ 1]d 4[ 1]c 5[ 1]b 6[ 1]d 7[ 1]b 8[ 1]b
9[ 1]c 10[ 1]c 11[ 1]a 12[ 1]a 13[ 1]c 14[ 1]d 15[ 1]a 16[ 1]d
17[ 1]a 18[ 1]a 19[ 1]d 20[ 1]a
¤ Đáp án của đề thi:662

1[ 1]a 2[ 1]a 3[ 1]a 4[ 1]d 5[ 1]a 6[ 1]c 7[ 1]a 8[ 1]c
9[ 1]a 10[ 1]c 11[ 1]c 12[ 1]b 13[ 1]a 14[ 1]c 15[ 1]d 16[ 1]a
17[ 1]b 18[ 1]a 19[ 1]b 20[ 1]a
¤ Đáp án của đề thi:661
1[ 1]a 2[ 1]a 3[ 1]d 4[ 1]d 5[ 1]d 6[ 1]a 7[ 1]d 8[ 1]d
9[ 1]b 10[ 1]a 11[ 1]c 12[ 1]d 13[ 1]c 14[ 1]a 15[ 1]b 16[ 1]b
17[ 1]b 18[ 1]b 19[ 1]a 20[ 1]c
¤ Đáp án của đề thi:660
1[ 1]a 2[ 1]d 3[ 1]a 4[ 1]b 5[ 1]d 6[ 1]c 7[ 1]d 8[ 1]a
9[ 1]b 10[ 1]d 11[ 1]d 12[ 1]a 13[ 1]b 14[ 1]d 15[ 1]a 16[ 1]d
17[ 1]d 18[ 1]a 19[ 1]d 20[ 1]b

×