Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Kết quả thi KSCL lần 1 (2010-2011)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.97 KB, 13 trang )

Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO (NHẤT, NHÌ, BA)
THI KSCL LẦN 1 (2010 – 20 11)
I. ĐIỂM CAO CÁC MÔN
A. KHỐI 12
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 9.25 1
2 Lê Văn Toàn 12A4 9.0 2
3 Phan Thu Phương 12A3 9.0 2
4 Lê Thị Ngọc 12A3 8.75 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Hoàng Xuân Duy 12A3 10.0 1
2 Lê Trà Giang 12A7 9.8 2
3 Lê Thị Đạt 12A3 9.8 2
4 Nguyễn Tuấn Dũng 12A5 9.6 3
5 Lê Thị Cẩm Hương 12A3 9.6 3
6 Lưu Văn Trường 12A3 9.6 3
7 Ngô Duy Long 12A4 9.6 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Phan Thu Phương 12A3 9.2 1
2 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 9.0 2
3 L ê Văn Toàn 12A4 8.8 3
5. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Hoàng Thị Duyên 12A8 8.5 1
2 Trần Thị Vân 12A8 8.0 2
3 Nguyễn Khánh Huyền 12A8 7.5 3
4 Lê Thị Soạn 12A8 7.5 3


6. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Tâm 12A8 9.6 1
2 Trần Thị Dung 12A8 8.6 2
3 Nguyễn Viễn Thành 12A8 8.5 3
- 1 -
im Thi kho sỏt cht lng khi A,D ln 1 nm hoc 2010 2011
B. KHI 11
1. Mụn toỏn
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Đỗ Ngọc Quỳnh Anh
11A2 10.0 1
2
Lê Khắc Anh
11A2 10.0 1
3
Đỗ Thị Hằng
11A2 10.0 1
4
Hoàng Thị Quỳnh Mai
11A2 9.75 2
5
Nguyễn Văn Minh
11A2 9.75 2
6
Lê Thị Oanh
11A2 9.75 2
7
Lê Đình Duy

11A2 9.5 3
8
Lê Quang Đức
11A2 9.5 3
9
Lê Đình Văn
11A2 9.5 3
10
Lê Minh Vũ
11A2 9.5 3
11
Trịnh Anh Vũ
11A2 9.5 3
12
Lê Văn Uy
11A1 9.5 3
2. Mụn Vt lớ
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Nguyễn Văn Minh
11A2 10.0 1
2
Lê Thị Quỳnh Mai
11A2 8.75 2
3
Lê Khắc Anh
11A2 8.75 2
4
Lê Đình Cờng
11A2 8.5 3

3. Mụn Hoỏ hc
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Nguyễn Văn Minh
11A2 9.5 1
2
Lê Quang Đức
11A2 9.0 2
3
Lê Thị Quỳnh Mai
11A2 9.0 2
4
Nguyễn Thị Thùy Linh
11A3 8.75 3
4. Mụn Ng Vn
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Lê Thị Hiền
11A8 6.5 1
2
Trịnh Thị Duyên
11A8 6.0 2
3
Vũ Thị Linh
11A8 6.0 2
4
Đỗ Thị Liên
11A8 6.0 2
5
Hoàng Thị Trang

11A8 5.5 3
5. Mụn Ting Anh
- 2 -
im Thi kho sỏt cht lng khi A,D ln 1 nm hoc 2010 2011
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Đỗ Thị Liên
11A8 6.0 1
2
Nguyễn Thị Lan
11A8 5.0 2
3
Vũ Thị Hậu
11A8 4.5 3
C. KHI 10
1. Mụn toỏn
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Nguyễn Thị Dung
10A6 9.75 1
2
Trần Văn Thắng
10A5 9.75 1
3
Lâm Ngọc Anh
10A5 9.5 2
4
Nguyễn Hoàng Anh
10A5 9.5 2
5

Lê Thị Đạt
10A5 9.5 2
6
Nguyễn Phơng Lan
10A5 9.5 2
7
Lê Đình Mạnh
10A5 9.5 2
8
Lê Nh Quỳnh
10A5 9.5 2
9
Trần Ngọc Tú
10A5 9.5 2
10
Lê Thị Phơng Thảo
10A6 9.5 2
11
Ngọ Đình Đại
10A6 9.5 2
12
Nguyễn Thu Hà
10A6 9.5 2
13
Nguyễn Văn Hng
10A6 9.5 2
14
Nguyễn Thanh Huyền
10A7 9.5 2
15

Lê Tiến Đạt
10A5 9.25 3
16
Nguyễn Quỳnh Anh
10A6 9.25 3
17
Lơng Thế Trung
10A6 9.25 3
2. Mụn Vt lớ
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Lê Đức Kiên
10A5 9.5 1
2
Lê Đức Kiên
10A6 9.5 1
3
Trần Văn Thắng
10A5 9.5 1
4
Dơng Văn Khánh
10A6 9.25 2
5
Nguyễn Thị Linh
10A5 9.25 2
6
Nguyễn Phơng Lan
10A5 8.75 3
7
Nguyễn Văn Long

10A5 8.75 3
3. Mụn Hoỏ hc
TT H v tờn Lp im thi Xp th
- 3 -
im Thi kho sỏt cht lng khi A,D ln 1 nm hoc 2010 2011
1
Nguyễn Bá Tuấn Anh
10A5 8.5 1
2
Lê Nh Quỳnh
10A5 8.5 1
3
Lê Tuấn Anh
10A6 8.5 1
4
Lê Xuân Mạnh
10A6 8.5 1
5
Nguyễn Thu Hà
10A6 7.75 2
6
Trần Văn Thắng
10A5 7.75 2
7
Nguyễn Quang Anh
10A5 7.5 3
8
Lê Xuân Tùng
10A5 7.5 3
4. Mụn Ng Vn

TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Đoàn Thanh Hoa
10A4 6.0 1
2
Nguyễn Thị Linh
10A4 6.0 1
3
Lê Thị Thủy
10A4 6.0 1
4
Đặng Thị Quyên
10A4 6.0 1
5
Đỗ Thị Pha Lê
10A4 5.5 2
6
Lê Thị Mai
10A4 5.0 3
7
Nguyễn Hồng Nhung
10A4 5.0 3
5. Mụn Ting Anh
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Lê Thị Thủy
10A4 8.25 1
2
Nguyễn Minh Thiết
10A4 8.0 2

3
Đặng Thị Quyên
10A4 8.0 2
4
Lê Thị Hoàn
10A4 7.75 3
5
Nguyễn Thị Thu Sơng
10A4 7.75 3
6
Đỗ Thị Thủy
10A4 7.75 3
- 4 -
im Thi kho sỏt cht lng khi A,D ln 1 nm hoc 2010 2011
II. IM CAO THEO KHI THI (A, B, D)
KHI A LP 12
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1 Phan Thu Phng 12A3 27.0 1
2 Nguyn Th Tho Ngc 12A3 26.05 2
3 Lờ Vn Ton 12A4 26.0 3
KHI A LP 11
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Nguyễn Văn Minh
11A2 29.25 1
2 Lờ Th Qunh Mai 11A2 27.5 2
3 Lờ Khc Anh 11A2 27.0 3
KHI A LP 10
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1

Trần Văn Thắng
10A5 27.0 1
2
Lê Đức Kiên
10A6 25.25 2
3
Dơng Văn Khánh
10A6 25.25 2
4
Nguyễn Hoàng Anh
10A5 25.25 2
5
Lê Đức Kiên
10A5 24.5 3
KHI D LP 12
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1 Hong Th Duyờn 12A8 19.2 1
2 Lờ Th Son 12A8 17.6 2
3 Nguyn Khỏnh Huyn 12A8 17.5 3
KHI D LP 11
TT H v tờn Lp im thi Xp th
1
Trịnh Thị Duyên
11A8 17.25 1
2
Đỗ Thị Liên
11A8 16.5 2
3 Lờ Huy Minh 11A8 15.75 3
KHI D LP 10
TT H v tờn Lp im thi Xp th

1 Th Pha Lờ 10A4 18.25 1
2
Đặng Thị Quyên
10A4 18.0 2
3 Lờ Th Mai 10A4 16.25 3
- 5 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
TỔNG HỢP ĐIỂM THI KSCL KHỐI A, B, D ĐỢT 3
Năm học 2009 - 2010
I. KẾT QỦA CÁC MÔN THI
1. Môn Toán
Khối 12
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Toán 12 360 315 87,5 34 9,4 6 1,7 5 1,4
Khối 11
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả

Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Toán 11 361 121 33,6 82 22,7 54 14,9 104 28,8
Khối 10
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Toán 10 362 160 44,2 93 25,7 59 16,3 50 13,8
2. Môn Vật lí
Khối 12
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Vật


12 289 152 52,7 33 11,4 55 19,0 49 16,9
Khối 11
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Vật

11 326 224 68,7 73 22,4 20 6,1 9 2,8
- 6 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
Khối 10
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Vật


10 340 247 72,7 55 16,2 27 7,9 11 3,2
3. Môn Hoá học
Khối 12
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Hoá 12 293 198 67,6 54 18,4 32 10,9 9 3,1
Khối 11
TT Môn Khối
lớp
TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Hoá 11 320 228 71,3 51 15,9 28 8,8 13 4,0
Khối 10
TT Môn Khối
lớp

TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
Hoá 10 341 249 73,0 63 18,5 25 7,3 4 1,2
II. KẾT QUẢ CỦA TỪNG LỚP
- 7 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
A. KHỐI 12
1. Lớp 12A1
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A1
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
2. Lớp 12A2
TT Lớp Môn TS học

sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A2
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
3. Lớp 12A3
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A3
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
4. Lớp 12A4
TT Lớp Môn TS học

sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A4
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
5. Lớp 12A5
- 8 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A5
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
6. Lớp 12A6

TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A6
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
7. Lớp 12A7
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A7
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
8. Lớp 12A8

TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
12A8
Toán
2 Văn
3 Tiếng
Anh
B. KHỐI 11
- 9 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
9. Lớp 11A1
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A1
Toán
2 Vật lí

3 Hoá
học
10. Lớp 11A2
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A2
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
11. Lớp 11A3
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A3
Toán
2 Vật lí

3 Hoá
học
12. Lớp 11A4
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A4
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
13. Lớp 11A5
- 10 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A5
Toán

2 Vật lí
3 Hoá
học
14. Lớp 11A6
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A6
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
15. Lớp 11A7
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A7
Toán

2 Vật lí
3 Hoá
học
16. Lớp 11A8
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
11A8
Toán
2 Văn
3 Tiếng
Anh
C. KHỐI 10
- 11 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
17. Lớp 10A1
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %

1
10A1
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
18. Lớp 10A2
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A2
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
19. Lớp 10A3
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %

1
10A3
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
20. Lớp 10A4
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A4
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
4 Văn
5 Anh
- 12 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
21. Lớp 10A5
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả

Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A5
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
22. Lớp 10A6
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A6
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
23. Lớp 10A7
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả

Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A7
Toán
2 Vật lí
3 Hoá
học
24. Lớp 10A8
TT Lớp Môn TS học
sinh
dự thi
Kết quả
Ghi
chú
Dưới 5 5  6.4 6.5  7.9 8.0  10
TS % TS % TS % TS %
1
10A8
Toán
2 Vật lí
3 Hóa
học
- 13 -

×