Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Tổng hợp kết quả thi KSCL lần 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.33 KB, 6 trang )

Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO (NHẤT, NHÌ, BA)
THI KSCL LẦN 3 (năm học 2010 – 20 11)
Tháng 03/2011
I. ĐIỂM CAO CÁC MÔN A. KHỐI 12
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 8.5 1
2 Nguyễn Văn Bắc 12A3 8.0 2
3 Lê Thị Dung 12A3 8.0 2
4 Bùi Hương Giang 12A3 8.0 2
5 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 8.0 2
6 Lê Chí Tiến 12A4 8.0 2
7 Lê Văn Toàn 12A4 8.0 2
8 Vũ Duy Thành 12A4 7.75 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Khắc Dương 12A3 9.6 1
2 Trịnh Thị Nguyệt 12A4 9.6 1
3 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 9.4 2
4 Đinh Xuân Hoàng 12A3 9.4 2
5 Lê Thị Hồng 12A4 9.4 2
6 Lê Quang Trung 12A3 9.4 2
7 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 9.2 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Vũ Duy Thành 12A4 9.0 1
2 Phan Thu Phương 12A3 8.4 2
3 Trần Thị Hằng 12A3 8.4 2
4 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 8.2 3
4. Môn Ngữ Văn


TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Lệ 12A8 7.5 1
2 Hoàng Thị Duyên 12A8 7.0 2
3 Nguyễn Viễn Thành 12A8 7.0 2
4 Lê Thị Thu Hiền 12A8 6.5 3
5 Nguyễn Thị Linh 12A8 6.5 3
6 Lê Hà My 12A8 6.5 3
7 Lê Thị phương A 12A8 6.5 3
- 1 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
8 Bùi Thị Hoài Thu 12A8 6.5 3
9 Lê Thị Diệu Thu 12A8 6.5 3
5. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Tâm 12A8 8.7 1
2 Nguyễn Thị Phương B 12A8 7.7 2
3 Trần Thị Dung 12A8 7.0 3
4 Lê Thị Huyền 12A8 7.0 3
B. KHỐI 11
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 11A2 10.0 1
2 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 9.5 2
3 Trịnh Anh Vũ 11A2 9.5 2
4 Lê Đình Văn 11A2 9.25 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Khắc Anh 11A2 8.5 1
2 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 8.25 2
3 Nguyễn Văn Minh 11A2 8.25 2

4 Lê Đình Cường 11A2 8.0 3
5 Lê Đình Duy 11A2 8.0 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Đình Duy 11A2 8.75 1
2 Nguyễn Văn Minh 11A2 8.25 2
3 Nguyễn Thị Phương 11A1 8.25 2
4 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 7.75 3
5 Trịnh Anh Vũ 11A2 7.75 3
6 Lê Thị Ngọc 11A1 7.75 3
7 Lê Văn Uy 11A1 7.75 3
- 2 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
4. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Lan 11A8 7.0 1
2 Vũ Thị Hậu 11A8 6.5 2
3 Đỗ Thị Liên 11A8 6.5 2
4 Lê Thị Thanh 11A8 6.5 2
5 Trịnh Thị Duyên 11A8 5.5 3
6 Lê Thị Hiền 11A8 5.5 3
7 Trịnh Thị Hoa 11A8 5.5 3
8 Lê Thị Hồng 11A8 5.5 3
9 Nguyễn Thị Nhường 11A8 5.5 3
10 Vũ Thị Trang 11A8 5.5 3
11 Hoàng Thị Trang 11A8 5.5 3
5. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đỗ Thị Liên 11A8 7.0 1
2 Lê Thị Mai 11A8 5.6 2

3 Ngô Thị Thu Huyền 11A8 5.5 3
C. KHỐI 10
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thu Hà 10A6 9.75 1
2 Lê Đức Kiên 10A6 9.75 1
3 Trần Văn Thắng 10A5 9.75 1
4 Lương Thế Trung 10A6 9.75 1
5 Dương Văn Khánh 10A6 9.5 2
6 Lê Xuân Mạnh 10A6 9.5 2
7 Nguyễn Quỳnh Anh 10A6 9.25 3
8 Lê Minh Hiếu 10A6 9.25 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thanh Hùng A 10A6 8.25 1
2 Lê Xuân Tùng 10A5 8.25 1
3 Trần Văn Thắng 10A5 8.0 2
- 3 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
4 Đào Xuân Tuấn 10A8 8.0 2
5 Lê Xuân Mạnh 10A6 7.75 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Xuân Mạnh 10A6 8.0 1
2 Trịnh Văn Bằng 10A6 7.75 2
3 Lê Trọng Văn 10A6 7.75 2
4 Dương văn Khánh 10A6 7.5 3
5 Nguyễn Thị Linh 10A5 7.5 3
6 Lương Thế Trung 10A6 7.5 3
4. Môn Sinh Vật

TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Tiến Đạt 10A5 8.5 1
2 Nguyễn Thị Thảo 10A8 8.0 2
3 Bùi Thị Hương 10A8 7.5 3
4 Lường Thị Nguyên 10A8 7.5 3
5. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Hoa 10A4 7.0 1
2 Đỗ Thị Pha Lê 10A4 6.5 2
3 Lê Thị Mai 10A4 6.5 2
4 Lê Thị Thanh 10A4 6.5 2
5 Lê Thị Thủy A 10A4 6.5 2
6 Đặng Thị Quyên 10A4 6.0 3
7 Đoàn Thanh Hoa 10A4 6.0 3
6. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đặng Thị Quyên 10A4 7.0 1
2 Nguyễn Minh Thiết 10A4 7.0 1
3 Đoàn Thanh Hoa 10A4 6.75 2
4 Lê Thị Hoàn 10A4 6.5 3
5 Nguyễn Thị Thu Sương 10A4 6.5 3
- 4 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011
II. ĐIỂM CAO THEO KHỐI THI (A, B, D)
KHỐI A LỚP 12
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 25.9 1
2 Phan Thu Phương 12A3 24.2 2
3 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 24.2 2
4 Lê Văn Toàn 12A4 23.8 3

KHỐI A LỚP 11
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Đình Duy 11A2 25.5 1
2 Nguyễn Văn Minh 11A2 25.5 1
3 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 25.5 1
4 Lê Khắc Anh 11A2 24.5 2
5 Trịnh Anh Vũ 11A2 24.5 2
6 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 11A2 23.25 3
7 Lê Quang Đức 11A2 23.25 3
KHỐI A LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Xuân Mạnh 10A6 25.25 1
2 Lương Thế Trung 10A6 24.5 2
3 Dương Văn Khánh 10A6 24.25 3
KHỐI B LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lường Thị Nguyên 10A8 19.5 1
2 Lê Tiến Đạt 10A5 19.0 2
3 Nguyễn Thị Thảo 10A8 17.25 3
KHỐI D LỚP 12
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Linh A 12A8 17.5 1
2 Nguyễn Viễn Thành 12A8 16.25 2
3 Trần Thị Dung 12A8 16.0 3
KHỐI D LỚP 11
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đỗ Thị Liên 11A8 16.0 1
2 Trịnh Thị Duyên 11A8 15.1 2
- 5 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 1 năm hoc 2010 – 2011

3 Vũ Thị Hậu 11A8 13.5 3
KHỐI D LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đặng Thị Quyên 10A4 18.0 1
2 Đỗ Thị Pha Lê 10A4 17.5 2
3 Đoàn Thanh Hoa 10A4 16.5 3
4 Lờ Thị Mai 10A4 16.5 3
III. DANH SÁCH HỌC SINH BỊ ĐIỂM 0 CÁC MÔN
tt Họ và tên Lớp Điểm Môn thi Lý do
1 Nguyên Xuân Hùng 11A3 0 Hoá Không tô mã đề
2 Nguyễn Viết Hùng 11A4 0 Hoá Không tô mã đề
3 Nguyễn Thúy Vân 11A7 0 Toán
4 Nguyễn Thị Liên B 10A1 0 Lý Tô sai mã đề
5 Phan Thị Linh 10A2 0 Lý Tô sai mã đề
6 Mai Thị Liên 10A3 0 Lý Tô sai mã đề
7 Lê Thị Lệ 10A3 0 Hóa Không tô mã đề
8 Lê Thị Loan 10A3 0 Hóa Không tô mã đề
9 Lê Thị Thủy 10A6 0 Lý Không tô mã đề
10 Lê Thanh Tuấn 10A6 0 Lý Không tô mã đề

- 6 -

×