Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

Slide môn phân tích tài chính (chuyên ngành): Chương 5: Phân tích hoạt động tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (452.18 KB, 19 trang )

CHƯƠNG
PHÂN TÍCH
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
5
1-1
N i dungộ

Phân tích c c u v nơ ấ ố

V n l u đ ng ròng và chính sách tài tr v nố ư ộ ợ ố

Phân tích kh năng cân đ i v nả ố ố

Phân tích đòn b yẩ

Bài t pậ
2-2
V n l u đ ng ròng và chính sách tài trố ư ộ ợ

Cân b ng tài chínhằ

Chính sách tài tr cho tài s nợ ả

V n ng n h n tài tr cho các tài s n ng n h nố ắ ạ ợ ả ắ ạ

V n dài h n tài tr cho các tài s n dài h nố ạ ợ ả ạ
2-3
V n l u đ ng ròngố ư ộ
2-4
V n l u đ ng ròngố ư ộ
2-5


V n l u đ ng ròngố ư ộ
2-6
V n l u đ ngố ư ộ
2-7
Nhu c u v n l u đ ngầ ố ư ộ
2-8
Phân tích kh năng cân đ i v nả ố ố
2-9
Đòn bẩy
Đòn bẩy hoạt động
Đòn bẩy tài chính
Đòn bẩy tổng hợp
Rủi ro
Rủi ro hoạt động
Rủi ro tài chính
Rủi ro tổng hợp
Phân tích đòn bẩy
Phân tích đòn bẩy
2-10
Đòn bẩy
Hệ số đòn bẩy hoạt động
Hệ số đòn bẩy tài chính
Hệ số đòn bẩy tổng hợp
Phân tích đòn b yẩ

Đòn b y ho t đ ng: ẩ ạ ộ là m c đ s d ng ứ ộ ử ụ chi phí ho t đ ng c đ nhạ ộ ố ị nh m n l c ằ ỗ ự gia
tăng l i nhu n ho t đôngợ ậ ạ (EBIT) c a doanh nghi p.ủ ệ

Đòn b y tài chính: ẩ ph n ánh m c đ doanh nghi p s d ng ch ng khoán có ả ứ ộ ệ ử ụ ứ thu nh p ậ
c đ nhố ị (n và c phi u u đãi) trong c c u v n nh m gia tăng EPS c a doanh ợ ổ ế ư ơ ấ ố ằ ủ

nghi p.ệ
2-11
Phân tích đòn b y ho t đ ngẩ ạ ộ

M c đ đòn b y ho t đ ngứ ộ ẩ ạ ộ

M c đ đòn b y ho t đ ng theo s n l ng Qứ ộ ẩ ạ ộ ả ượ

M c đ đòn b y ho t đ ng theo doanh thu Sứ ộ ẩ ạ ộ
2-12
DOL =
EBIT ∆ Q
Q ∆ EBIT
×
BE
Q
QQ
Q
FVPQ
VPQ
DOL

=
−−

=
)(
)(
EBIT
FEBIT

FVS
VS
DOL
S
+
=
−−

=
Phân tích đòn b y ho t đ ngẩ ạ ộ

Ví d : ụ
Gi s công ty s n xu t xe đ p có đ n giá bán là 50$, chi phí c đ nh hàng năm là ả ử ả ấ ạ ơ ố ị
100.000 $ và chi phí bi n đ i là 25$/đ n v . S n l ng tiêu th là 500.000 chi c.ế ổ ơ ị ả ượ ụ ế
Yêu c u: ầ Tính DOL? Ý nghĩa?
2-13
Phân tích đòn b y tài chínhẩ

M c đ c a đòn b y ho t đ ng theo s n l ngứ ộ ủ ẩ ạ ộ ả ượ

M c đ c a đòn b y ho t đ ng theo EBITứ ộ ủ ẩ ạ ộ

Ý nghĩa: DFL phán ánh khi s n l ng thay đ i 1% thì l i nhu n thay đ i bao nhiêu %.ả ượ ổ ợ ậ ổ
4 - 9
)()(
)(
%
%
PDIFVPQ
FVPQ

EBIT
EPS
Q
DFL
+−−−
−−
=


=
)(/
/
PDIEBIT
EBIT
EBITEBIT
EPSEPS
DFL
EBIT
+−
=


=
Phân tích đòn b y tài chínhẩ

Xét ví d :ụ
Công ty ABC không s d ng n trong c c u v n c a mình. Giám ử ụ ợ ơ ấ ố ủ
đ c tài chính c a công ty đang cân nh c tái c c u c a công ty ố ủ ắ ơ ấ ủ
b ng cách huy đ ng n , và dùng s v n có đ c đ mua l i s c ằ ộ ợ ố ố ượ ể ạ ố ổ
phi u đã phát hành. S li u nh sau:ế ố ệ ư

2-15
Ví d (ti p)ụ ế
2-16
Ví d (ti p)ụ ế
2-17
BẢNG 2 (đơn vị: USD)
Cơ cấu vốn hiện tại: Không sử dụng nợ

Kinh tế
suy thoái Dự kiến
Kinh tế
tăng trưởng
EBIT 500,000 1,000,000 1,500,000
Lãi vay 0 0 0
Thu nhập ròng 500,000 1,000,000 1,500,000
ROE 6.25% 13% 19%
EPS 1.25 2.50 3.75

Cơ cấu vốn dự kiến: 4 tr$ nợ
EBIT 500,000 1,000,000 1,500,000
Lãi vay 0 400,000 400,000
Thu nhập ròng 500,000 600,000 1,100,000
ROE 2.50% 15.00% 27.50%
EPS 0.5 3 5.5
Đòn b y t ng h pẩ ổ ợ
4 - 19
Đ l n đòn b y t ng h pộ ớ ẩ ổ ợ
4 - 20
)]1/([)(
)(

tPDIFVPQ
VPQ
DTL
Q
−−−−−

=
)]1/([ tPDIEBIT
FEBIT
DTL
S
−−−
+
=

×