Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề cương ÔN TÂP HKI - HÓA 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.51 KB, 3 trang )

Trng THCS Lấ QUí ễN KIM TRA HC Kè I ( 2009-2010)
MễN : HO HC 8
I.Trc nghim : ( 6 im )
Hóy khoanh trũn vo ch cỏi a , b, c , d mi cõu ỳng :
1.Mi cht cú nhng tớnh cht nht nh.iu ny ỳng vi loi cht gỡ ?
a.Cht tinh khit b.Cht trong hn hp
c.Vi mi cht d.n cht v hp cht
2. Cụng thc hoỏ hc ca hp cht to bi 2 nguyờn t O v Zn l :
a. ZnO

b. Zn
2
O
5
c. Zn
2
O
3
d. ZnO
2

3.Phõn t khi ca Kali clorat KCIO
3
l :
a. 122,5 g b. 90,5 g c. 64 g d. 74,5 g
4. Thi hi th vo nc vụi trong thỡ nc vụi :
a. Hoỏ c b. Hoỏ xanh c. Hoỏ d. Khụng cú hin tng
5. Cho thuc tớm ó nung núng k vo nc s cú mu :
a. Xanh b. Tớm c. d. Khụng cú hin tng
6.Trong nhúm cỏc CTHH ca n cht sau, nhúm CTHH no hon ton ỳng?
a.Cu , S



, CI
2
, H
2
b.Fe, S
2
, N
2
, P
c.K, N , Cl
2
, O
2
d.Mg , Na , P , C
2
7. Hin tng no l hin tng hoỏ hc ?
a. Cm khờ bc mựi khột b. Da st thnh bt
c. Dõy st c ct ngn v tỏn thnh inh d. Nc b bay hi
8. Than chỏy trong khụng khớ theo PTHH :
C + O
2
CO
2

Khi t 120 gam than thu c 440 gam khớ CO
2
. Khi lng khớ oxi tham gia
phn ng l bao nhiờu ?
a. 320 g b. 160 g c. 640 g d. 240 g

9. Trong mt PHH, tng khi lng cỏc cht c bo ton vỡ :
a. Tng s nguyờn t c bo ton b. Tng s nguyờn t c bo ton
c. Tng s phõn t c bo ton d. C 3 cõu trờn
10. Trong PHH,khi lng cht tham gia :
a. Gim dn b. Tng dn c. Khụng i d. Tu mi P
11. Cụng thc ca hp cht gm 40% Cu , 20% S , 40% O l :
a. CuSO
4
b. CuS
2
O
4
c. CuSO
2
d. Cu
2
SO
4
12. iu kin tiờu chun , th tớch mol ca cht khớ bng :
a. 22,4 l b. 11,2 l c. 2,24 l

d. 1,12 l
13/Cú th tỏch riờng bt st v bt lu hunh ra khi hp cht da vo:
A.St l kim loi, lu hunh l phi kim.
B.St mu en ,lu hunh mu vng.
C.St b nam chõm hỳt cũn lu hunh thỡ khụng.
D. St v lu hunh u l n cht.
14/ Trong cỏc cht cho di õy, cht no l hp cht:
A/Bo B/ Km C/Flo D/Khớ amoniac
15/ Cht no l n cht:

A. H
2
B.HI C.HF D.HCl
16: Khi lng ca 5,6 lớt H
2
(KTC) l:
A. 0,5 gam 0,2 gam. C. 0,3 gam. D. 0,4 gam
17: 0,5 mol phõn t ca hp cht A cha: 1mol H, 0,5 mol S, 2 mol O. Cụng thc no
sau õy l ca hp cht A:
A H
2
SO
4
B. H
2
SO
3
. C. HSO
4
D. H
2
S
3
O
4
18 : Trong công thức Al
x
0
y
. Các chỉ số x và y lần lợt là :

A/ 1 và 2 B/ 2 và 3 C/ 3 và 2 D/ 2 và 1
19 : Đốt cháy 2,4 gam Magiê trong khí Oxi thu đợc 4 gam Magiê oxit .
Khối lợng Oxi cần dùng là :
A/ 1 gam B/ 2 gam C/ 1,6 gam D/ 3 gam
20: Nguyờn t cac bon cú khi lng bng 1,9926. 10
-23
g . Khi lng tớnh
bng g ca can xi
A 6,64. 10
-23
g B 7,63. 10
-23
g C 32,5. 10
-23
g D 66,4. 10
-23
g
21 : T l phn trm theo khi lng ca nguyờn t Oxi trong hp cht CuO l :
A 20% B 15% C 25% D 10 %
22 : 15.10
23
phõn t Oxi cú khi lng v th tớch (ktc) l:
A 80 g v 56 lớt B 80 g v 112 lớt C 40 g v 56 lớt D 40 g v 28 lớt
23: Bit khi lng mol ca mui M
2
SO
4
l 142 gam .Nguyờn t khi ca kim loi M l :
A) 23 B) 24 C) 20 D) 26
24:.Th tớch mol ca cht khớ ph thuc vo :


A) C D v C

B) Bn cht ca cht khớ


C) p sut ca cht khớ D) Nhit ca cht khớ
25: Trong cỏc khớ sau khớ no nng nht :
A) Cl
2
B) C
3
H
8
C) SO
2
D) O
3
26/Mt loi st clorua thnh phn cú 34,46% v 65,54% CL v khi
lng .
Hoỏ tr ca Fe trong hp cht l : a/ III b/ I
c/ II d/ IV
27/Cho 0,1mol nhụm (AL) tỏc dng ht vi axit HCL theo phn ng :
2AL + 6HCL 2 ALCL
3
+ 3H
2
Th tớch khớ hiro thu c ktc l : a/ 3,36 lớt b/ 11,2 lớt
c/ 6,72 lớt d/ 8,96 lớt
28 ; S phõn t nc cú trong 0,2mol nc l :

a. 1,2 . 19
23
phõn t
b. 6 . 10
23
phõn t
c. 12 . 10
23
phõn t
d. 2 . 10
23
phõn t
29 : 0,1 mol CuO cú khi lng l :
a. 8g
b. 0,8 g
c. 80g
d. 16g
II.T lun : ( 4 im )
1. Lp cỏc PTHH theo s sau :
a. Na + O
2
Na
2
O
b. K + Cl
2
KCl
c. KOH + AlCl
3
Al(OH)

3
+ KCl
d. Al
2
O
3
+ H
2
SO
4
Al
2
(SO
4
)
3
+ H
2
O
2. Cho s Al(OH)
3
+ H
2
SO
4
Al
x
(SO
4
)

y
+ H
2
O
a. Xỏc nh x,y v hon thnh PTHH
b. Cho bit t l s phõn t ca 2 cp cht khỏc nhau trong phn ng
c. Tớnh thnh phn phn trm ca nguyờn t Al trong hp cht trờn
d. Tớnh lng mui nhụm to thnh nu cú 78g Al(OH)
3
tỏc dng vi 147g H
2
SO
4

sinh ra 54g H
2
O .
3/ Phn ng hoỏ hc l gỡ? Cht no gi l cht phn ng( hay cht tham gia) ,l sn
phm? Trong quỏ trỡnh phn ng, lng cht no gim dn,lng cht no tng dn?
4/ Hóy tớnh khi lng ca nhng lng cht sau:
a) 0.5 mol nguyờn t N
b) 3 mol phõn tO
2
.
5/ Khi nung CaCO
3
ta thu c cỏc cht sau:
CaCO
3



o
t
CO
2
+ CaO
a) Vy khi nung 100 g CaCO
3
thỡ khi lng CaO thu c l bao nhiờu?
b) Nu sau khi nung ta thu c 1,5 mol CaO thỡ khi lng CaCO
3
em i nung l
bao nhiờu gam?.
6 : Hãy lập PTHH theo các sơ đồ sau đây : (1,5 điểm)
A/ Natri + Luhuỳnh -> Natrisunfua (Na
2
S)
B/ Nhôm + Oxi -> Nhôm oxit
C/ Kẽm + Axitclohiđrit (HCl) -> Kẽm Clorua( ZnCl
2
) + Khí Hiđro
7 : Sắt tác dụng với Axitclohiđrit đợc biểu diễn bằng sơ đồ phản ứng sau :
Fe + HCl -> FeCl
2
+ H
2
a/ Viết PTHH ?
b/ Tính thể tích khí Hiđro sinh ra sau phản ứng ( đktc) biết rằng trong
phản ứng này có 5,6 gam sắt tham gia phản ứng ( cho Fe = 56)
8:

Mt hp cht B cú phn trm cỏc nguyờn t theo khi lng l 40% Ca, 12%
C, 48% O. Bit khi lng mol ca B bng 100 g. Xỏc nh cụng thc húa hc ca
B.
Cho (Ca = 40, C = 12, O = 16)

9/ Hóy chn h s v cụng thc hoỏ hc thớch hp in vo ch trng cú du hi trong cỏc
phng trỡnh hoỏ hc sau: (1im)
a) ? + ? HCl ZnCl
2
+ H
2
b) ? + ? AgNO
3
Al(NO
3
)
3
+ ? Ag
10/ t chỏy ht 3,1 g phot pho . Bit s phn ng nh sau :
P + O
2
P
2
O
5
a) Tớnh th tớch khớ oxi ( ktc) cn dựng ?
b) Tớnh khi lng hp cht to thnh sau phn ng ? (3im)
11 cho 2,7gam Al tỏc dng vi dung dch H
2
SO

4
cho ra 17,1gam mui
nhụm sun fat (Al
2
(SO
4
)
3
) v 0,3gam hiro.
a) Vit phng trỡnh phn ng
b) Tớnh khi lng axit H
2
SO
4
ó dựng
12. Cho PTHH sau:
CaCO
3
CaO +CO
2
a) Cn bao nhiờu mol CaCO
3
iu ch 11,2(g)CaO
b) Mun iu ch c 7(g) CaO cn bao nhiờu gam CaCO
3
c) Nu cú 3,5mol CaCO
3
tham gia phn ng s sinh ra bao nhiờu lớt CO
2
(ktc)?

13: Hóy cho bit 16gam khớ oxi :
a/ Cú bao nhiờu mol khớ oxi.?
b/ Cú bao nhiờu phõn t khớ oxi?
14 : Cho 100 tn canxi cacbonnat (CaCO
3
) b phõn hu nhit cao thu
c 50 tn vụi sng ( CaO ) v khớ cacbondioxit (CO
2
)
a. Vit phng trỡnh hoỏ hc xy ra ?
b. Tớnh khi lng khớ cacbondioxit thu c
( cho Cu = 64 , O = 16 , H = 1 , S = 32 )
15: Hóy lp phng trỡnh húa hc ca cỏc phn ng húa hc sau:
a. Natri + lu hunh Natri sunfua (Na
2
S)
b. Cacbon + oxi Cacbon ioxit
c. Km + axit clohiric (HCl) Km clorua (ZnCl
2
) + khớ hirụ
d. Khớ hirụ + oixit st t (Fe
3
O
4
) St + nc
16: Cho 81 gam Al tỏc dng vi dung dch axit sunfuric (H
2
SO
4
) thu c 513

gam mui nhụm sunfat Al
2
(SO
4
)
3
v 9 gam hirụ.
a. Vit phng trỡnh phn ng.
b. Tớnh khi lng axit sunfuric ó dựng.
t
o

×