Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

CÁC ĐỀ KT 1 TIẾT CHUONG THỐNG KÊ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.94 KB, 2 trang )

KIM TRA CHNG V
Mụn: Toỏn Lp 10nc
Bài 1 : Chiu cao ca 50 hc sinh lp 5 ( tớnh bng cm ) c ghi
li nh sau :
102 102 113 138 111 109 98 114 101
103 127 118 111 130 124 115 122 126
107 134 108 118 122 99 109 106 109
104 122 133 124 108 102 130 107 114
147 104 141 103 108 118 113 138 112
a) Lp bng phõn phi ghộp lp tn sut:
[98 ;102 ]; [103;107 ]; [108 ; 112]; [113 ; 117]; [118 ; 122]; [123 ;
127];
[128 ; 132]; [133 ; 137]; [138 ; 142]; [143 ; 147].
b) Tớnh s trung bỡnh ?.
c) Tớnh s trung v , mt ?.
d) Tớnh phng sai v lch chun ?
e) V biu tn sut hỡnh ct th hin bng trờn ?
Đề kiểm tra 45' chơng V
Đề 1: Các số liệu làm tròn đến hai chữ số sau dấu phảy
Câu 1: Kết quả thi trắc nghiệm ngoại ngữ (thang điểm 100) của 60 học sinh lớp 10 A
cho trong bảng sau:
78 63 89 55 92 74 62 69 43 90
71 83 49 37 58 73 78 65 52 87
95 77 69 82 71 60 61 53 59 42
43 53 48 88 73 82 75 63 67 59
57 48 50 51 66 73 68 46 69 70
91 83 62 47 39 63 67 74 52 78
a) Dấu hiệu , đơn vị điều tra ở đây là gì ?
b) Lập bảng tần số - tần suất ghép lớp gồm 8 lớp :lớp đầu tiên là đoạn [29;37] , lớp
tiếp theo là [38;46], (độ dài mỗi đoạn là 8)
c)Vẽ biểu đồ đờng gấp khúc tần số


d)Tính số trung bình , số trung vị , mốt
e) Tình phơng sai và độ lệch chuẩn
Đề kiểm tra 45' chơng V
Đề 2: Các số liệu làm tròn đến hai chữ số sau dấu phảy
Câu 1: Điểm kiểm tra học kì I môn toán của 90 học sinh khối 10 đợc cho trong bảng
sau:
1 2 5 6 6 7 8 7 4 9 3 3 4 1 5
5 6 10 6 7 8 7 8 6 7 5 5 9 4 9
2 5 5 7 3 6 6 8 9 9 7 5 7 9 8
9 6 7 8 10 7 7 8 9 6 4 4 6 8 9
8 3 5 5 6 6 7 7 7 6 9 7 8 8 4
6 6 5 5 7 6 6 6 7 8 1 6 8 6 5
a) Dấu hiệu , đơn vị điều tra ở đây là gì ?
b) Lập bảng tần số - tần suất ghép lớp gồm 4 lớp :lớp đầu tiên là đoạn [0;2] , lớp tiếp
theo là [3;5], (độ dài mỗi đoạn là 2)
c)Vẽ biểu đồ tần số hình cột
d)Tính số trung bình , số trung vị , mốt
e) Tình phơng sai và độ lệch chuẩn
KIM TRA CHNG V ( THNG Kấ ) A
1. mt tri chn nuụi gia cm, cõn 40 con g ngi ta ghi c
kt qu sau ( tớnh bng kg ):
1,4 1,3 1,2 1,3 1,4 1,3 1,3 1,2 1,1 1,5
1,2 1,3 1,5 1,4 1,4 1,2 1,5 1,4 1,3 1,2
1,3 1,4 1,1 1,2 1,3 1,3 1,5 1,4 1,2 1,1
1,1 1,2 1,4 1,2 1,4 1,3 1,2 1,1 1,5 1,2
a) Lp bng phõn b tn s v tn sut
b) Nu g nng trờn 1,3 kg s c xut chung, thỡ trong 40
con g c kho sỏt, s con xut chung chim bao nhiờu phn
trm ?
2. Kim tra 30 thựng trỏi cõy, ngi ta thy s lng qu b hng

trong cỏc thựng l :
5 0 8 7 8 9 4 6 1 4

6 4 2 5 4 7 2 7 3 6

0 4 2 5 4 3 1 3 6 5
a) Lp bng phõn b tn s v tn sut ghộp lp vi
cỏc lp l:
[0 ; 1], [2 ; 3], [4 ; 5], [6 ; 7], [8 ; 9]
b) Tỡnh trung bỡnh cng s lng qu b hng. Tỡm s trung v
v mt

×