Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

chuyên đề bồi dưỡng HSG Casio

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.51 KB, 8 trang )

Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 1
I. DY S
A. Cỏc bi toỏn tớnh tng dóy s cú quy lut.

1. Tớnh tng
a)
A 1 2 3 n
= + + + +

KQ:
(
)
n 1 .n
A
2
+
=


b)
(
)
B 1.2 2.3 3.4 n 1 .n
= + + + +

HD:
Kh liờn tip:
(
)


(
)
(
)
(
)
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
3B 1.2.3 2.3. 4 1 3.4. 5 2 n 1 .n. n 1 n 2
1.2.3 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 n 1 .n. n 1 n 2 . n
1 .n
n 1 .n. n 1

= + + + + +

= + + + + +
= +

Vy
(
)
(
)
n 1 .n. n 1
B
3
+
=



c)
(
)
(
)
C 1.2.3 2.3.4 3.4.5 n 2 n 1 n
= + + + +

KQ:

(
)
(
)
(
)
n 2 n 1 .n. n 1
C
4
+
=


d)
2 2 2 2
D 1 2 3 n
= + + + +


HD: Da vo dóy ó bit:
(
)
(
)
2 2 2 2
D A 1 2 3 n 1 2 3 n B
= + + + + + + + + =

Vy
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
n 1 .n. n 1 n 1 n 2 n 1 .n. n 1 3 n 1 .n
D A B
3 2 6
+ + + + +
= + = + =

(
)

(
)
n 1 .n. 2n 1
6
+ +
=


e)
(
)
(
)
E 1.n 2. n 1 3. n 2 n.1
= + + + +

HD:
(
)
(
)
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
E D 1.n 2. n 1 3. n 2 n.1 1 2 3 n
1. n 1 2. n 1 3. n 1 n n 1

+ = + + + + + + + + +


= + + + + + + + +

Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 2
( )( )
(
)
(
)
n 1 n n 1
n 1 1 2 3 n
2
+
= + + + + + =
Vy
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
n 1 .n. n 1 n 1 .n. 2n 1 n 1 .n. n 4
E

2 6 6
+ +
= =
f)
3 3 3 3
F 1 2 3 n
= + + + +


g)
2 3 n
G 1 2 2 2 2
= + + + + +

HD:
Lp phng trỡnh
2 3 n n 1 n 1
2G 2 2 2 2 2 G 2 1
+ +
= + + + + + = +

Vy
n 1
G 2 1
+
=


2.
(

)
(
)
1 2 3
Cho S 1 2;S 1 2 4 5;S 1 2 3 7 8 9
= + = + + + = + + + + +

(
)
4
S 1 2 3 4 11 12 13 14
= + + + + + + +
. Tớnh
n
S


3. Tớnh
S 1 3 5 2009
= + + + +

HD:
Dựng mỏy tớnh kim tra
1 3 2;
1 3 5 3;
1 3 5 7 4
.
.
.
+ =

+ + =
+ + + =

D oỏn
( ) ( )
2
1 3 5 2n 1 n 1 3 5 2n 1 n
+ + + + = + + + + =

CM bng quy np
:
n 1
=
ỳng
Gi s ỳng vi
n k
=
hay
(
)
2
1 3 5 2k 1 k
+ + + + =

Xột
(
)
(
)
(

)
2
2
1 3 5 2k 1 2k 1 k 2k 1 k 1
+ + + + + + = + + = +

Vy bi toỏn ỳng vi
n k 1
= +
. PCM

4. Tớnh
3 3 3 3
S 1 2 3 2009
= + + + +
.

5. Thc hin phộp tớnh
Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 3
a)
( )
1 1 1 1

1.2 2.3 3.4 n 1 .n
+ + + +


b)

( )( )
1 1 1 1

1.2.3 2.3.4 3.4.5 n 2 n 1 n
+ + + +



6. Tớnh
a)
1 1 1 1

1 2 2 3 3 4 n 1 n
+ + + +
+ + + +

b)
( )
1 1 1 1

2 1 1 2 3 2 2 3 4 3 3 4 n n 1 n 1 n
+ + + +
+ + + +

c)
( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

1 2 3 1 3 4 1 4 5 1 n

n 1
+ + + + + + + + + + + +



7. Tớnh
11 12
S 1 2 3 3.3 4.3 3 24.3 3 25.3
= + + +


8.
n
Với n là số tự nhiên, kí hiệu a là số tự
nhiên gần nhất của n. Tính

2009 1 2 3 2009
S a a a a
= + + + +

HD:
Dựng mỏy tớnh th
1 2 3 4 5 6 7 12 13 20 21
a 1;a 1;a 2;a 2;a 2;a 2;a 3; a 3;a 4 a 4;a 5
.
= = = = = = = = = = =

Thy trong dóy tng S
n
cú 2 s 1; 4 s 2; 6 s 2; 8 s 4. D oỏn cú 2n s n.

CM: Ta chng minh bt phng trỡnh
1 1
n x n
2 2
< < +
cú ỳng 2n nghim
nguyờn x. Tht vy BPT tng ng vi
2 2
1 1
n n x n n
4 4
+ < < + +
cú tp
nghim l
{
}
2 2 2 2
n n 1;n n 2;n n 3; n n 2n
+ + + +
cú ỳng 2n nghim.
Vy
2009
S 2.1 4.2 6.3 2n.n p.(n 1)
= + + + + + +
trong ú
( )
(
)
( )
n n 1 p 2009

2 4 6 2n p 2009
n 44
p 2 n 1
p 29
p 2 n 1

+ + =
+ + + + + =

=




+
=
+






Vy
2009
S 2.1 4.2 6.3 88.44 29.45
= + + + +

(
)

2 2 2 2
2 1 2 3 44 29.45 60045
= + + + + =

9. Vi mi s thc x, kớ hiu
[
]
x
l s nguyờn ln nht khụng vt quỏ x.
Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 4
Gii phng trỡnh
33
3 3 3
1 2 3 x 1 855


+ + + + =




10. Vi mi s thc x, kớ hiu
[
]
x
l s nguyờn ln nht khụng vt quỏ x.
Tớnh
S 1.2.3.4 2.3.4.5 3.4.5.6 2007.2008.2009.

2010

= + + + +



11. Mt tp hp cỏc s t nhiờn liờn tip bt u t s 1 c vit trờn bng. Nu
ngi ta xúa i mt s thỡ trung bỡnh cng ca nhng s cũn li l
7
35
17
. Tỡm s ó
b xúa.
HD:
Bi toỏn tr thnh tỡm x bit
1 2 3 n x 7
35
n 1 17
+ + + +
=

trong ú
1 x n

,
x,n N

. Ta cú
(
)

( )
( )
( ) ( )
n n 1
x
n n 1 2x
7 602
2
35 17 n n 1 2x 1204 n 1
n 1 17 2 n 1 17
+

+

= = + =



li cú
1 x n

vy
(
)
(
)
(
)
17 n n 1 2 1204 n 1 17 n n 1 2n


+ +


(
)
(
)
(
)
2
17 n n 2 1204 n 1 17n n 1
+
(
)
(
)
(
)
(
)
17 n 1 n 2 1204 n 1 17n n 1
+

n 2 71 n 69
n 70 n 70
+ =





=


Vi
n 69 x 7
= =

Vi
n 70 x N
=
loi.
Vy
x 7
=


B. Cỏc bi toỏn ly tin

1. Cho dóy s:
n
n 1
n
4 x
x
1 x
+
+
=
+


a) Lp mt quy trỡnh bm phớm tớnh
n 1
x
+
vi
1
x 1
=
v tớnh
100
x

b) Lp mt quy trỡnh bm phớm tớnh
n 1
x
+
vi
1
x 2
=
v tớnh
100
x


2. Cho dóy s
2
n
n 1
2

n
4x 5
x
x 1
+
+
=
+
, n l s t nhiờn,
n 1


a) Cho
1
x 0,25
=
. Vit quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh cỏc giỏ tr
n
x
.
Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 5
b) Tớnh
100
x
.

3. a) Dõn s nc ta nm 2001 l 76,3 triu ngi, t l tng dõn s trung bỡnh mi
nm l 1,2%. Hi dõn s nc ta n nm 2010 l bao nhiờu (lm trũn n trm

nghỡn ngi)
b) Dõn s nc ta nm 2001 l 76,3 triu ngi. n nm 2020, mun cho dõn
s nc ta cú khong 100 triu ngi thỡ t l tng dõn s trung bỡnh mi nm l bao
nhiờu?

4. Mt ngi gi tit kiờm vo ngõn hng s tin l 65 000 000 ng (tin Vit
Nam) theo mc khụng kỡ hn vi lói sut l 0,4% mt thỏng. Nu mi thỏng ngi
ú rỳt ra mt s tin nh nhau vo ngy ngõn hng tớnh lói thỡ hng thỏng ngi ú
cn rỳt ra bao nhiờu tin (lm trũn n trm ng) sau ỳng 60 thỏng s tin
trong s tit kim va ht.
HD: Gi s s tin hng thỏng ngi ú cn rỳt ra l x ng.
Sau 1 thỏng s tin cũn li trong ngõn hng ca ngi ú l
1 0
a a .1,004 x
=
(ng)
(
)
0
a 65.000.000 đ
=

sau hai thỏng s tin cũn li trong ngõn hng ca ngi ú l
(
)
(
)
2
2 1 0 0
a a .1,004 x a .1,004 x .1,004 x a .1,004 x 1,004 1

= = = +

(
)
3 2
3 2 0
a a .1,004 x a .1,004 x 1,004 1,004 1
= = + +

.
.
.
D oỏn
( )
n
n n 1 n 2 n
n 0 0
1,004 1
a a .1,004 x 1,004 1,004 1,004 1 a .1,004 x
0.004


= + + + + =

Cm bng quy np nhn nh trờn
Thay s c phng trỡnh:
60
60
0
1,004 1

a .1,004 x 0
0,004

=

Gii phng trỡnh ta c
x 1220000


5. Mt ngi mua mt cn h chung c tr giỏ 850 000 000 ng theo phng thc
tr gúp. Bit rng ngi ú phi chu lói sut ca s tin cha tr l 0,91% mt
thỏng v mi thỏng ngi ú u tr 15 000 000 ng. Hi sau bao nhiờu thỏng thỡ
ngi ú tr ht s tin.

Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 6
6. ễng An mun rng sau 2 nm phi cú 20 000 000 mua xe. Hi phi gi vo
ngõn hng mt khong tin nh nhau hng thỏng l bao nhiờu, bit rng lói sut tit
kim l 0,075%/thỏng.

7. B bn Bỡnh tng cho bn y mt mỏy tớnh tr giỏ 5 000 000 ng bng cỏch cho
bn tin hng thỏng vi phng thc sau: Thỏng u tiờn bn Bỡnh c nhn 100
000 ng, cỏc thỏng t thỏng th hai tr i, mi thỏng nhn c s tin hn thỏng
trc 20 000 ng.
a) Nu chn cỏch gi tit kim s tin c nhn hng thỏng vi lói sut
0,6%/thỏng, thỡ bn Bỡnh phi gi bao nhiờu thỏng mi tin mua mỏy vi tớnh?
b) Nu bn Bỡnh mun chn phng thc mua tr gúp hng thỏng bng s tin
b cho vi lói sut 0,7%/thỏng, thỡ bn phi tr gúp bao nhiờu thỏng mi tr ht n?


8. Tỡm nghim gn ỳng ca phng trỡnh:
a)
3
x 7x 4 0
+ =

b)
5
32x 32x 17 0
+ =

c)
6
x 15x 25 0
=

d)
6
x x 1 0
=

e)
8
3x 2 x 5 0
=
.

C. Dóy truy hi

1. Cho dóy s

{
}
n
U
nh sau:
(
)
(
)
n n
n
U 5 2 6 5 2 6
= + +
vi
n 1;2;3
=

a) Tớnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U

b) Chng minh rng
n 2 n n 1
U U 10U
+ +
+ =

c) Lp quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n 2
U

+
vi
n 1


2. Cho dóy s
{
}
n
U
nh sau:
(
)
(
)
n n
n
5 2 6 5 2 6
U
4 6
+
=
vi
n 1;2;3
=

a) Tớnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U ;U


b) Lp quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n 2
U
+
vi
n 1


c) Lp cụng thc truy hi tớnh
n 2
U
+
theo
n 1
U
+
v
n
U
.
3. Cho dóy s
{
}
n
U
nh sau:
2 n
n
3 5 3 5
U 2

2 2

+
= +



vi
n 0;1;2
=

a) Tỡm 5 s hng u tiờn ca dóy.
b) Lp cụng thc truy hi tớnh
n 1
U
+
theo
n
U
v
n 1
U


Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 7
c) Lp mt quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n 1
U

+
vi
n 1

.

4. Cho dóy s
0 1
U 2,U 10
= =
v
n 1 n n 1
U 10U U
+
=
,
n 1;2;3
=

a) Lp quy trỡnh tớnh
n 1
U
+

b) Chng minh cụng thc tng quỏt ca
n
U
l
(
)

(
)
n n
n
U 5 2 6 5 2 6
= + +

c) Tớnh
n
U
vi
n 2;3;4; ;12
=


5. Cho dóy s
0 1 n 1 n n 1
U 0; U 1; U 3U U 2
+
= = = +

a) Lp quy trỡnh tớnh
n 1
U
+

b) Tỡm cụng thc tng quỏt ca
n
U


c) Tớnh
n
U
vi
n 1;2;3 ;10
=

6. Cho dóy s
1 2 3 n 3 n 2 n 1 n
u 1;u 2;u 3;u u 2u 3u
+ + +
= = = = + +

a) Lp quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n 3
u
+
vi
n 1;2;3;
=

b) Tớnh cỏc giỏ tr
20 21 22 23 24 25 26 27 28
u ;u ;u ;u ;u ;u ;u ;u ;u


7. Dóy s
{
}
n

U
c cho nh sau:
0 1 n 2 n 1 n
U U 2;U U .U 1
+ +
= = = +
vi
n 0;1;2;3
=

a) Hóy lp mt quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n
U
vi
n 2

.
b) Tớnh cỏc giỏ tr
2 3 4 5 6 7 8
U ;U ;U ;U ;U ;U ;U


8. Cho dóy s
(
)
(
)
n n
n
3 2 3 2

U
2 2
+
=
vi
n 1;2;3
=

a) Tỡm 5 s hng u tiờn ca dóy
b) Chng minh rng
n 2 n 1 n
U 6U 7U
+ +
=

c) Vit quy trỡnh bm phớm liờn tc tớnh
n
U
trờn mỏy tớnh.


9. Cho dóy s
{
}
n
u
c xỏc nh nh sau:
n 1 n
1 2 n 2
n 1 n

2u 3u nếu n lẻ
u 1;u 2;u
3u 2u nếu n chẵn
+
+
+
+

= = =

+


a) Tớnh giỏ tr ca
10 15 21
u ;u ;u

b) Gi
n
S
l tng ca n s hng u tiờn ca dóy s
{
}
n
u
. Tớnh
10 15 20
S ;S ;S
.


Chuyên đề bồi dỡng HSG Giải toán trên máy tính cầm tay

Vũ Đức Kiên, trờng Thực Hành S Phạm, CĐSP Quảng Ninh trang 8
10. Cho hai dóy s vi cỏc s hng tng quỏt c cho bi cụng thc:
1 1
n 1 n n
n 1 n n
u 1; v 2
u 22v 15u với n 1;2;3;
v 17v 12u
+
+
= =


= =


=


a) Tớnh
5 10 15 18 19 5 10 15 18 19
u ;u ;u ;u ;u ;v ;v ;v ;v ;v

b) Vit quy trỡnh n phớm liờn tc tớnh
n 1 n 1 n n
u và v theo u và v
+ +
.

×