Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

Bài giảng thông liên nhĩ, BS Đỗ Nguyên Tín

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (586.93 KB, 33 trang )

THOÂNG LIEÂN NHÓ
BS ĐỖ NGUYÊN TÍN
THOÂNG LIEÂN NHÓ







 

!" ## $  $%& ' (
)&*+
PHÔI THAI VÁCH LIÊN NHĨ
30 days
33 days
37 days
New born
PHÔI THAI
,-./012$3456789:;.<
,-./012$3456789:;.<
4&#7=6
4&$76
&>&&78
GI I PH U B NH:Ả Ẫ Ệ

OS: Ostium Secundum

OP: Ostium Prium


SV: Sinus Venosus

CS: Cor Sinus
9?$@A1B@
SINH LÝ BỆNH
SINH LÝ BỆNH
NT- NP – TP-
NT- NP – TP-
TMP- PHOÅI
TMP- PHOÅI
ÑMP
ÑMP
TT
TT
@.CB@
@.CB@$@2@1D>E4

.:1.:F9G+H'++I5HJK

HL+%M#*NOP
Q
HK

R(HP
Q
$S

THUHVW*XYL+%ZH[H'+K
H\W*YY]+G+H'+HUHVW*


^H(_+ZH#`NHaH(%b)Yc+K

Yc+d+I5Ha

Yc+d%He+f+IHgHNW*HgHh
@.CB@
SINH LÝ BỆNH
SINH LÝ BỆNH
1. Tăng gánh tâm trương
thất phải
2. Tăng áp động mạch phổi
3. Tăng kháng lực mạch
máu phổi
90%
90%
Mixed venous saturation:
Mixed venous saturation:
83%
83%
73%
73%
95%
95%
85%
85%
95%
95%
95%
95%
3 SVC + IVC

3 SVC + IVC
4
MV sat =
MV sat =
3. 73% + 83%
3. 73% + 83%
4
=
=
=
=
75%
75%
95%-75%
95%-75%
95%-85%
95%-85%
Qp/Qs =
Qp/Qs =
=
=
2
2
@.CB@
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng
1.
1.

Lớn thất P: ổ đập bất
Lớn thất P: ổ đập bất
thường bờ T X.ức, harzer
thường bờ T X.ức, harzer
(+).
(+).
2.
2.
S/S 2/6 -3/6 LS 2 bờ T do
S/S 2/6 -3/6 LS 2 bờ T do
hẹp ĐMP cơ năng
hẹp ĐMP cơ năng
3.
3.
Rù tâm trương do hẹp
Rù tâm trương do hẹp
tương đối van 3 lá
tương đối van 3 lá
4.
4.
T2 tách đôi cố đònh
T2 tách đôi cố đònh
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
TRIỆU CHỨNG CLS
TRIỆU CHỨNG CLS
X quang
X quang

Bóng tim to: TP, NP

Bóng tim to: TP, NP

Tăng tuần hoàn phổi: cung ĐMP phồng, rốn phổi đậm,
Tăng tuần hoàn phổi: cung ĐMP phồng, rốn phổi đậm,
mạch máu phổi ra 1/3 ngoài phế trường.
mạch máu phổi ra 1/3 ngoài phế trường.

id+$S$#`S$S↑@Hh
HNX'
Q
+K
j&++
j9 U $S #` $S $k !87l8mS #` $ H_
Q

 $K
lôùn P kieåu taêng gaùng taâm tröông
lôùn P kieåu taêng gaùng taâm tröông
TRIỆU CHỨNG CLS
TRIỆU CHỨNG CLS
Siêu âm tim
Siêu âm tim

Vò trí, số lượng, kích thước TLN
Vò trí, số lượng, kích thước TLN

Chiều luồng thông
Chiều luồng thông

Các buồng tim

Các buồng tim

p lực ĐMP
p lực ĐMP
Kirlin: Cardiac Surgery.
j@4n49n$@o
j@4n49n$@o
j@4n49n$@o
j@4n49n$@o
Kirlin: Cardiac Surgery.
DIỄN TIẾN VÀ BIẾN CHỨNG
DIỄN TIẾN VÀ BIẾN CHỨNG
Thường xuất hiện trễ
Thường xuất hiện trễ
1.
1.
Nhiễm trùng hô hấp: tái phát nhiều lần
Nhiễm trùng hô hấp: tái phát nhiều lần
2.
2.
Suy tim
Suy tim
3.
3.
Chậm phát triển.
Chậm phát triển.
4.
4.
Đảo shunt.
Đảo shunt.

5.
5.
R i l an nh p nh do ố ọ ị ĩ
R i l an nh p nh do ố ọ ị ĩ
dãn buồng
dãn buồng
nhĩ
nhĩ
6.
6.
Huy t kh i ngh ch (paradoxical embolism)ế ố ị
Huy t kh i ngh ch (paradoxical embolism)ế ố ị

0.1% ASD lớn tử vong trong năm đầu
0.1% ASD lớn tử vong trong năm đầu

5-15% ASD tử vong ở tuổi 30 do tăng áp phổi và Eisenmenger
5-15% ASD tử vong ở tuổi 30 do tăng áp phổi và Eisenmenger

1% ASD lớn bị suy tim trong năm đầu
1% ASD lớn bị suy tim trong năm đầu

Tự đóng 14-22%. Hiếm khi đóng sau 1 tuổi. Lỗ nhỏ dễ tự đóng
Tự đóng 14-22%. Hiếm khi đóng sau 1 tuổi. Lỗ nhỏ dễ tự đóng
hơn
hơn
DIEÃN TIEÁN VAØ BIEÁN CHÖÙNG
DIEÃN TIEÁN VAØ BIEÁN CHÖÙNG
ĐIỀU TRỊ
ĐIỀU TRỊ

1.
1.
Điều trò biến chứng
Điều trò biến chứng
2.
2.
Điều trò phẫu thuật: đóng TLN
Điều trò phẫu thuật: đóng TLN
3.
3.
Can thiệp bằng thông tim
Can thiệp bằng thông tim
\p'
Q


q1nreOsHR+

t+ ]u%Hv &+ HwsSRHws
Hh

t+#+x%Hv&wS>

#S O& %H v _+ e XV+
yHHhz+
q1nr
CHỈ ĐỊNH ĐÓNG ASD
CHỈ ĐỊNH ĐÓNG ASD
Kirlin (Cardiac Surgery)
Kirlin (Cardiac Surgery)


Lớn thấ phải
Lớn thấ phải

Qp/Qs ≥ 1.5
Qp/Qs ≥ 1.5
Hillel Laks (Cardiac Surgery In The Adults)
Hillel Laks (Cardiac Surgery In The Adults)
Qp/Qs > 1.5 + PVR < 6-8 wood units.
Qp/Qs > 1.5 + PVR < 6-8 wood units.

×