Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Tiểu luận môn Marketing ngân hàng Khảo sát và tìm hiểu giá của 3 sản phẩm – dịch vụ Ngân Hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (457.92 KB, 13 trang )

W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6


/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2

7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
1
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
Báo Cáo Makerting Ngân Hàng

Trì Nguyễn Trúc Thanh 070107110080 B207_NH01_SG

Lê Thanh Trường 070107110090 B207_NH01_SG

Bùi Quang Sang 070107110064 B207_NH01_SG

Lê Tuấn Sĩ 070107110067 B207_NH01_SG


Nguyễn Ngọc Hà 070107110013 B207_NH01_SG

Trần Ngọc Linh 070107110040 B207_NH01_SG

Phạm Văn Thạnh 070107110078 B207_NH01_SG
Nhóm 3 (Đã báo cáo)
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o

d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i

n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
2
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
Khảo sát và tìm hiểu giá của 3 sản

phẩm – dịch vụ Ngân Hàng
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d


6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1

/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
Phân tích về giá của sản phẩm tín dụng
W
o
r
k
i
n
g

D
r

a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0


6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:

4
2
:
3
8

A
M
Cho vay mua nhà
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t


M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P

r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
Cho vay mua nhà
W
o

r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/

2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7

/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
Cho vay mua nhà

Lãi suất (lãi suất ban đầu, kỳ hạn điều
chỉnh lãi lãi suất).

Yếu tố khác bao gồm:phí trả nợ trước
hạn(4%), chi phí luật sư (làm thủ tục pháp
lý), nhân viên thẩm định giá, mua bảo hiểm
nhà…
W
o
r
k
i

n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/

2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0

1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
Tiến Trình Định Giá
7
M-Money
Thẻ ATM Thanh Toán Ngân Hàng Maritime Bank
M1-Account
Thẻ khác
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a

f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6

:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4

2
:
3
8

A
M
Tiến Trình Định Giá

Xác định mục tiêu chung về giá

Thu hút khách hàng mới

Tăng doanh số hoạt động

Tăng sức cạnh tranh cho ngân hàng

Tạo mối quan hệ với các khách hàng

Đánh giá nhu cầu

Xu hướng phát triển trong tương lai:
W
o
r
k
i
n
g


D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1

0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0


8
:
4
2
:
3
8

A
M
9
Phí giao dịch liên quan đến tài khoản .
Cơ cấu hình thành giá
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L

a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9


P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A

M
Cơ cấu hình thành giá
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e

d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d


1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
11

Maritime Bank
Đánh giá đối thủ cạnh tranh
W
o
r
k
i
n

g

D
r
a
f
t

-

L
a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2

0
1
0

6
:
1
5
:
4
9

P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1

0

8
:
4
2
:
3
8

A
M
Đánh giá đối thủ cạnh tranh
W
o
r
k
i
n
g

D
r
a
f
t

-

L

a
s
t

M
o
d
i
f
i
e
d

6
/
2
8
/
2
0
1
0

6
:
1
5
:
4
9


P
M
P
r
i
n
t
e
d

1
/
2
7
/
2
0
1
0

8
:
4
2
:
3
8

A

M
13
Các tiêu chí so sánh VietcomBank Vietinbank Sacombank
Martime Bank
SMS -Banking
Đăng ký dịch vụ, duy
trì dịch vụ
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Truy vấn thông tin
số dư/giao dịch TK
1.000 VND/ tin nhắn
1.000 VND/ tin nhắn 1.000 VND/ tin nhắn
Miễn phí
Dịch vụ Tin nhắn chủ
động
8.800 VND/tháng 8.800 VND/ tháng 4.500 VND/ tháng
Miễn phí
MOBILE BANKING Plus
1. Truy vấn thông tin số
dư/giao dịch TK
Miễn phí Miễn phí
Miễn phí
Miễn phí
2. Chuyển khoản cùng hệ
thống
3.300 VND/ lần
Miễn phí
Miễn phí
Miễn phí
3. Thanh toán hóa đơn khác

trong hệ thống đối tác của
ngân hàng
Miễn phí Miễn phí
Miễn phí
Miễn phí
INTERNETBANKING
1.Đăng ký dịch vụ
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
2. Chuyển khoản


Miễn phí
2.1 Sang tài khoản khác cùng
hệ thống
11.000 VND / lần
Miễn phí
3.000 VND / lần
Miễn phí
2.2 Sang tài khoản tại ngân
hàng khác
11.000 VND / lần
Miễn phí
17.000 VND / lần 7.700 VND / lần
3.Thanh toán trong hệ thống
đối tác của NH
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
5. Duy trì dịch vụ
Miễn phí
3.000 VND / tháng
Miễn phí Miễn phí

6.Hủy dịch vụ
Miễn phí
20.000 VND/lần
Miễn phí Miễn phí

×