Tải bản đầy đủ (.doc) (66 trang)

Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Xí nghiệp Lâm sản và trang trí nội ngoại thất 3 – Công ty Vật liệu xây dựng và lâm sản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.01 KB, 66 trang )

Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
MỤC LỤC
Trong k , khi nh n c h p ng t i tác ( hay nh n th u) :ỳ ậ đượ ợ đồ ừ đố ậ ầ 3
C n c v o các h p ng xây l p, c i t o, s a ch a t i các công ă ứ à ợ đồ ắ ả ạ ử ữ ạ
trình Xí nghi p lên k ho ch s n xu t trong tháng: tính toán kh i ệ ế ạ ả ấ ố
l ng NVL, CCDC c n thi t, v d toán kh i l ng s n ph m k ượ ầ ế à ự ố ượ ả ẩ ế
ho ch.ạ 3
Lên l ch s n xu t c th v i n i dung : ng y gi , kh i l ng s n ị ả ấ ụ ể ớ ộ à ờ ố ượ ả
ph m, lo i s n ph m, lo i công trình…ẩ ạ ả ẩ ạ 3
Phân công nhi m v c th cho t ng t i, cán b công nhân viên.ệ ụ ụ ể ừ ổ độ ộ . 4
Duy tu b o d ng trang thi t b máy móc nh m m b o ho n th nhả ưỡ ế ị ằ đả ả à à
t t k ho ch s n xu t h n ch s c trong s n xu t.ố ế ạ ả ấ ạ ế ự ố ả ấ 4
K ho ch nh p vât t c ng c nh p c th nh m m b o cung ế ạ ậ ư ũ đượ ậ ụ ể ằ đả ả
c p v t t m t cách k p th i, liên t c v y ph c v cho s n ấ ậ ư ộ ị ờ ụ à đầ đủ ụ ụ ả
xu t nh ng c ng không c nh p v i kh i l ng quá l n gây ấ ư ũ đượ ậ ớ ố ượ ớ ứ
ng v t t , d n n ng v n v nhi u r i ro khác trong vi c t n đọ ậ ư ẫ đế ứ đọ ố à ề ủ ệ ồ
kho d tr v t t …ự ữ ậ ư 4
Th i gian s n xu t :ờ ả ấ 4
- i v i các công trình c i t o s a ch a v trang trí n i ngo i th t Đố ớ ả ạ ử ữ à ộ ạ ấ
thì th i gian ho n th nh khá d iờ à à à 4
- i v i các m t h ng g trang trí n i ngo i th t thì th i gian Đố ớ ặ à đồ ỗ ộ ạ ấ ờ
s n xu t ng n v s l ng s n xu t nhi u h n.ả ấ ắ à ố ượ ả ấ ề ơ 4
c i m s n ph m d dang :Đă đ ể ả ẩ ở 4
Theo danh m c s n ph m c a Xí nghi p, ta th y s n ph m d dang ụ ả ẩ ủ ệ ấ ả ẩ ở
c a Xí nghi p l nh ng công trình h ng m c ang thi công ch a ủ ệ à ữ ạ ụ đ ư
ho n th nh v các s n ph m g l m d trong k . T i Xí nghi p, à à à ả ẩ đồ ỗ à ở ỳ ạ ệ
vi c ánh giá s n ph m l m d cu i k cho các công trình ph thu c ệ đ ả ẩ à ở ố ỳ ụ ộ
v o ph ng th c thanh toán kh i l ng xây l p ho n th nh gi a bên à ươ ứ ố ượ ắ à à ữ
ch u t v bên thi công công trình. ủ đầ ư à 4
1.2 c i m t ch c s n xu t s n ph m t i Xí nghi p :Đặ đ ể ổ ứ ả ấ ả ẩ ạ ệ 4
Quy trình công ngh s n xu t : Xí nghi p có 2 ho t ng s n xu t ệ ả ấ ệ ạ độ ả ấ


khác nhau nên quy trình s n xu t i v i t ng lo i s n ph m l khác ả ấ đố ớ ừ ạ ả ẩ à
nhau. Vi c t ch c các y u t u v o, u ra i v i m i lo i s n ệ ổ ứ ế ố đầ à đầ đố ớ ỗ ạ ả
ph m c a Xí nghi p l khác nhau. Vi c n m ch c các quy trình ẩ ủ ệ à ệ ắ ắ
SXKD n y s giúp cho vi c t ch c h ch toán, qu n lý c a Xí nghi pà ẽ ệ ổ ứ ạ ả ủ ệ
v i các y u t u v o, u ra c rõ r ng, nhanh chóng, chính ớ ế ố đầ à đầ đượ à
xác, h p lý, ch ng c th t thoát, lãng phí, theo dõi sát sao chi phí ợ ố đượ ấ
SXKD n khâu cu i cùng, góp ph n l m gi m áng k chi phí t o đế ố ầ à ả đ ể ạ
i u ki n nâng cao hi u qu c a SXKD.đ ề ệ ệ ả ủ 4
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
i
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
i v i ho t ng chính c a Xí nghi p l ho t ng s a ch a, c i Đố ớ ạ độ ủ ệ à ạ độ ử ữ ả
t o, trang trí n i ngo i th t các công trình, quy trình c a ho t ng ạ ộ ạ ấ ủ ạ độ
n y c th hi n qua s sau :à đượ ể ệ ơ đồ 5
S 1.1 : Quy trình xây l p các công trình, h ng m c công trìnhơ đồ ắ ạ ụ 5
5
i v i ho t ng s n xu t các m t h ng g trang trí, quy trình Đố ớ ạ độ ả ấ ặ à đồ ỗ
s n xu t l quy trình s n xu t s n ph m n thu n c th hi n ả ấ à ả ấ ả ẩ đơ ầ đượ ể ệ
trong s sau:ơ đồ 6
S 1.2 : Quy trình s n xu t các m t h ng gơ đồ ả ấ ặ à đồ ỗ 6
6
S 1.3 : B máy t ch c qu n lý c a Xí nghi p Lâm s n v trang ơ đồ ộ ổ ứ ả ủ ệ ả à
trí n i ngo i th t 3ộ ạ ấ 7
Giám c Xí nghi p : l ng i ng u Xí nghi p, ch u trách đố ệ à ườ đứ đầ ệ ị
nhi m i u h nh m i ho t ng SXKD t i Xí nghi p, l m vi c theo ệ đ ề à ọ ạ độ ạ ệ à ệ
nguyên t c ch m t th tr ng, cao trách nhi m cá nhân, t ng ắ ế độ ộ ủ ưở đề ệ ă
c ng k lu t h nh chính v l ng i i di n cho quy n l i v ườ ỷ ậ à à à ườ đạ ệ ề ợ à
ngh a v c a Xí nghi p tr c các ban ng nh Nh n c, Pháp lu t v ĩ ụ ủ ệ ướ à à ướ ậ à
Công ty. D a trên nh ng thông tin do các phòng ban cung c p, Giám ự ữ ấ
c luôn có trách nhi m a ra nh ng quy t nh chính xác, úng đố ệ đư ữ ế đị đ

n trong m i công tác nói chung v trong vi c qu n lý chi phí s n đắ ọ à ệ ả ả
xu t nói riêng. Giám c l ng i cu i cùng phê duy t v a ra k t ấ đố à ườ ố ệ à đư ế
lu n cu i cùng. ậ ố 8
Phòng K thu t - s n xu t: có ch c n ng giúp Giám c qu n lý v ỹ ậ ả ấ ứ ă đố ả à
i u h nh công vi c trong k ho ch s n xu t, kinh doanh, qu n lý cácđ ề à ệ ế ạ ả ấ ả
thi t b máy công, l p d toán, quy t toán các công trình. Phòng k ế ị ậ ự ế ỹ
thu t s n xu t ch o các t c khí, t m c, t ráp v phun s n v ậ ả ấ ỉ đạ ổ ơ ổ ộ ổ à ơ à
giám sát các t l m vi c có hi u qu , s d ng ti t ki m v t t , lao ổ à ệ ệ ả ử ụ ế ệ ậ ư
ng, v n, ch ng lãng phí trong s n xu t, ki m soát m c chi phí s n độ ố ố ả ấ ể ứ ả
xu t trong nh m c ã cho. ấ đị ứ đ 8
Các t m c, ráp, phun s n có ch c n ng nhi m v riêng bi t nh ng ổ ộ ơ ứ ă ệ ụ ệ ư
có m i quan h ch t ch v i nhau vì s n ph m c s n xu t qua ố ệ ặ ẽ ớ ả ẩ đượ ả ấ
t ng t theo dây chuy n. S n ph m ch c ho n thi n khi c ừ ổ ề ả ẩ ỉ đượ à ệ đượ
s n xu t c 3 t s n xu t. T ng t s n xu t u có nhi m v ho nả ấ ở ả ổ ả ấ ừ ổ ả ấ đề ệ ụ à
th nh t t công vi c c giao v s d ng ti t ki m v t t c ng nh à ố ệ đượ à ử ụ ế ệ ậ ư ũ ư
nh ng t li u s n xu t khác, ng th i m b o vi c s n xu t t ữ ư ệ ả ấ đồ ờ đả ả ệ ả ấ đạ
hi u qu , hi u n ng.ệ ả ệ ă 8
Phòng kinh doanh: Giúp Giám c qu n lý v i u h nh ho t ng đố ả à đ ề à ạ độ
kinh doanh các m t h ng g , xây d ng v nh n th u các công ặ à đồ ỗ ự à ậ ầ
trình 9
Phòng t i chính k toán: Giúp Giám c qu n lý v i u h nh công à ế đố ả à đ ề à
tác t i chính, t ch c ghi chép tính toán chính xác s li u k toán, à ổ ứ ố ệ ế
th ng kê ph n ánh k p th i y to n b t i s n, phân tích k t ố để ả ị ờ đầ đủ à ộ à ả ế
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
ii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
qu tình hình ho t ng SXKD, l p k ho ch thu chi t i chình trình ả ạ độ ậ ế ạ à
Giám c, ph n nh chính xác tình hình s d ng chi phí s n xu t đố ả ả ử ụ ả ấ
trong k , tham m u cho Giám c v các ch tiêu t i chính, v qu n ỳ ư đố ề ỉ à à ả
lý k toán các i s n xu t. Phòng t i chính k toán c ng l b ph nế độ ả ấ à ế ũ à ộ ậ

cung c p thông tin chi phí chính xác cho Giám c.ấ đố 9
Ban qu n lý các công trình: Có ch c n ng qu n lý, i u h nh, phân ả ứ ă ả đ ề à
công lao ng c th v i t ng công trình, ch u trách nhi m v vi c thiđộ ụ ể ớ ừ ị ệ ề ệ
công các công trình, giám sát tình hình s d ng v t t , lao ng t i ử ụ ậ ư độ ạ
công trình v m b o sao cho s d ng ti t ki m v hi u qu nh t.à đả ả ử ụ ế ệ à ệ ả ấ .9
Trong ban qu n lý công trình l i g m các b ph n nh : b ph n k ả ạ ồ ộ ậ ỏ ộ ậ ỹ
thu t thi công, b ph n cung ng v t t , b ph n k toán công tr ng.ậ ộ ậ ứ ậ ư ộ ậ ế ườ
Các b ph n u th c hi n ch c n ng nhi m v c a mình theo nh ộ ậ đề ự ệ ứ ă ệ ụ ủ ư
tên g i. Các b ph n có nhi m v ho n th nh t t công vi c c giaoọ ộ ậ ệ ụ à à ố ệ đượ
v th c hi n úng theo quy nh ti t ki m, l m vi c hi u qu .à ự ệ đ đị ế ệ à ệ ệ ả 9
CH NG 2ƯƠ 10
TH C TR NG K TOÁN CHI PH S N XU T VÀ T NH GIÁ THÀNH Ự Ạ Ế Í Ả Ấ Í
S N PH M T I X NGHI P LÂM S N VÀ TRANG TR N I NGO I Ả Ẩ Ạ Í Ệ Ả Í Ộ Ạ
TH T 3Ấ 10
2.1 K toán chi phí s n xu t t i Xí nghi p :ế ả ấ ạ ệ 10
Do th i gian th c t p có h n, m kh i l ng công tác k toán t i Xí ờ ự ậ ạ à ố ượ ế ạ
nghi p khá l n, do ó em xin trình b y công tác h ch toán chi phí s nệ ớ đ à ạ ả
xu t v tính giá th nh c a m t công trình i n hình do Xí nghi p ấ à à ủ ộ đ ể ệ
th c hi n, l công trình Nh máy ô tô Hi p Hòa th i gian ho n th nh ự ệ à à ệ ờ à à
công trình l t à ừ 10
2.1.1 c i m chi phí s n xu t t i Xí nghi p:Đặ đ ể ả ấ ạ ệ 10
c i m chi phí s n xu t:Đặ đ ể ả ấ 10
Ho t ng SXKD chính c a Xí nghi p l tu s a, c i t o, trang trí ạ độ ủ ệ à ử ả ạ
n i ngo i th t các công trình, s n ph m ho n th nh l các công trình,ộ ạ ấ ả ẩ à à à
do ó s n ph m chính c a Xí nghi p mang tính ch t s n ph m xây đ ả ẩ ủ ệ ấ ả ẩ
l p, chu k s n xu t d i, s n ph m có tính n chi c, có quy mô l n ắ ỳ ả ấ à ả ẩ đơ ế ớ
k t c u ph c t p, th i gian xây d ng v l p t d i, s n ph m khôngế ấ ứ ạ ờ ự à ắ đặ à ả ẩ
c n l u kho, s d ng t i ch v không c n em ra th tr ng tiêu th ầ ư ử ụ ạ ỗ à ầ đ ị ườ ụ
vì vi c thi công c ti n h nh theo h p ng t tr c.ệ đượ ế à ợ đồ đặ ướ 10
C ng nh các doanh nghi p s n xu t khác, Xí nghi p phân lo i chi ũ ư ệ ả ấ ệ ạ

phí theo kho n m c, m i kho n m c bao g m nh ng chi phí có cùng ả ụ ỗ ả ụ ồ ữ
m c ích, công d ng, không phân bi t có cùng n i dung kinh t nh ụ đ ụ ệ ộ ế ư
th n o.ế à 10
Chi phí s n xu t c a Xí nghi p g m :ả ấ ủ ệ ồ 10
- Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ( TK 621 ) : g m giá tr các nguyênậ ệ ự ế ồ ị
v t li u chính, v t li u ph , nhiên li u c xu t dùng tr c ti p cho ậ ệ ậ ệ ụ ệ đượ ấ ự ế
ho t ng s n xu t. Ví d nh : Xi m ng, s t thép, g ch, g …ạ độ ả ấ ụ ư ă ắ ạ ỗ 10
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
iii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
- Chi phí nhân công tr c ti p ( TK 622) : g m to n b ti n công v ự ế ồ à ộ ề à
ph c p ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t hay thi công công ụ ấ ả ả ự ế ả ấ
trình. Ngo i ra chi phí nhân công tr c ti p còn bao g m m t ph n cácà ự ế ồ ộ ầ
kho n óng góp cho qu BHXH, BHYT, KPC do Xí nghi p ch u.ả đ ỹ Đ ệ ị 10
Ti n l ng g m 2 lo i:ề ươ ồ ạ 11
Ti n l ng CNV trong biên chề ươ ế 11
Ti n l ng CN thuê ngo iề ươ à 11
- Chi phí máy thi công ( TK 623) : g m các chi phí tr c ti p liên quan ồ ự ế
n vi c s d ng máy thi công nh ti n l ng cuông nhân i u đế ệ ử ụ ư ề ươ đ ề
khi n máy móc thi công, chi phí công c d ng c , nhiên li u dùng choể ụ ụ ụ ệ
máy móc thi công, chi phí s a ch a b o trì, i n n c cho máy thi ử ữ ả đ ệ ướ
công T i Xí nghi p, máy móc thi công l nh ng máy s d ng cho … ạ ệ à ữ ử ụ
ho t ng thi công công trình nh ng ko thu c s h u c a Xí nghi p, ạ độ ư ộ ở ữ ủ ệ
Xí nghi p ph i i thuê.ệ ả đ 11
- Chi phí s n xu t chung ( TK 627) : g m các chi phí tr c ti p khác ả ấ ồ ự ế
ngo i các kho n chi phí trên v chi phí t ch c qu n lý ph c v s n à ả à ổ ứ ả ụ ụ ả
xu t, xây l p ( ví d : chi phí nhân viên qu n lý các t i )…ấ ắ ụ ả ổ độ 11
Chi phí s n xu t chung g m các kho n nh : Chi phí nhân viên phân ả ấ ồ ả ư
x ng (ti n l ng, ph c p các kho n trích .c a nhân viên qu n lý …ưở ề ươ ụ ấ ả ủ ả
các t i), chi phí nguyên v t li u, chi phí d ng c s n xu t…ổ độ ậ ệ ụ ụ ả ấ 11

i t ng t p h p chi phí : l nh ng công trình, h ng m c công Đố ượ ậ ợ à ữ ạ ụ
trình, hay n h ng s n xu t s n ph m . M i công trình, h ng m c đơ à ả ấ ả ẩ ỗ ạ ụ
công trình, n hang t khi kh i công n khi ho n th nh b n giao đơ ừ ờ đế à à à
quy t toán u c m riêng m t s chi ti t chi phí t p h p cácế đề đượ ở ộ ổ ế để ậ ợ
kho n CPSX th c t phát sinh.ả ự ế 11
Ph ng pháp t p h p chi phí s n xu t m Xí nghi p áp d ng l :ươ ậ ợ ả ấ à ệ ụ à 11
- Ph ng pháp tr c ti p i v i các chi phí phát sinh có th xác nh ươ ự ế đố ớ ể đị
ngay i t ng h ch toán v m c hao phí cho m i i t ng .đố ượ ạ à ứ ỗ đố ượ 11
- Ph ng pháp phân b gián ti p i v i chi phí phát sinh cho nhi u ươ ổ ế đố ớ ề
i t ng có liên quan m không th xác nh ngay m c hao phí đố ượ à ể đị ứ
cho m i i t ng .ỗ đố ượ 11
Vi c t p h p chi phí s n xu t ph i c ti n h nh theo m t trình tệ ậ ợ ả ấ ả đượ ế à ộ ự
h p lý thì m i có th tính giá th nh s n ph m m t cách chính xác ợ ớ ể à ả ẩ ộ
k p th i. T i Xí nghi p Lâm s n v trang trí n i ngo i th t 3, trình tị ờ ạ ệ ả à ộ ạ ấ ự
t p h p chi phí c th c hi n theo các b c sau :ậ ợ đượ ự ệ ướ 12
+ B c 1 : T p h p chi phí c b n có liên quan tr c ti p cho t ng ướ ậ ợ ơ ả ự ế ừ
i t ng s d ngđố ượ ử ụ 12
+ B c 2 : Tính toán v phân b lao v c a các ng nh s n xu t – ướ à ổ ụ ủ à ả ấ
kinh doanh ph c v t ng i t ng s d ng trên c s kh i l ng laoụ ụ ừ đố ượ ử ụ ơ ở ố ượ
v ph c v v giá th nh n v lao v .ụ ụ ụ à à đơ ị ụ 12
+ B c 3 : T p h p v phân b chi phí s n xu t chung cho các lo i ướ ậ ợ à ổ ả ấ ạ
s n ph m có liên quanả ẩ 12
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
iv
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
+ B c 4 : Xác nh chi phí s n xu t d dang cu i k , tính ra t ng ướ đị ả ấ ở ố ỳ ổ
giá th nh v giá th nh n v s n ph m.à à à đơ ị ả ẩ 12
2.1.2 K toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p:ế ậ ệ ự ế 12
2.1.2.1 T i kho n s d ngà ả ử ụ 12
theo dõi k toán chi phí NVL TT, k toán Xí nghi p s d ng t i Để ế ế ệ ử ụ à

kho n 621 “ Chi phí nguyên,v t li u tr c ti p” .ả ậ ệ ự ế 12
K t c u t i kho n nh sau :ế ấ à ả ư 12
Bên N : T p h p giá tr NVL xu t dùng tr c ti p cho thi công công ợ ậ ợ ị ấ ự ế
trình, h ng m c công trình, hay s n xu t s n ph m.ạ ụ ả ấ ả ẩ 12
Bên Có: 12
Giá tr v t li u xu t dùng không h t.ị ậ ệ ấ ế 12
K t chuy n chi phí NVL TT.ế ể 12
T i kho n 621 cu i k không có s d v c m chi ti t theo t ngà ả ố ỳ ố ư à đượ ở ế ừ
i t ng t p h p chi phí.đố ượ ậ ợ 12
2.1.2.2 N i dungộ 13
c i m NVL t i Xí nghi pĐặ đ ể ạ ệ 13
Chi phí NVL tr c ti p l giá tr v NVL s d ng tr c ti p cho ho t ự ế à ị ề ử ụ ự ế ạ
ng xây l p, s n xu t s n ph m trong k . Chi phí NVL TT tính theođộ ắ ả ấ ả ẩ ỳ
giá tr th c t c a NVL khi xu t s d ng( không g m thu GTGT).ị ự ế ủ ấ ử ụ ồ ế 13
Nguyên v t li u chính c s d ng t i Xí nghi p l nh ng v t ậ ệ đượ ử ụ ạ ệ à ữ ậ
li u xây d ng nh : G ch, cát, á, s i, xi m ng dùng cho công trình, ệ ự ư ạ đ ỏ ă
h ng m c công trình v g , s n dùng cho s n xu t g . Ngo i ra …ạ ụ à ỗ ơ ả ấ đồ ỗ à
còn có các lo i v t li u khác nh : ván, huôn, gi n giáo, c t pha…ạ ậ ệ ư à ố
c dùng nhi u l n cho nhi u công trình. i v i các v t li u n y đượ ề ầ ề Đố ớ ậ ệ à
k toán phân b giá tr v t li u cho t ng công trình.ế ổ ị ậ ệ ừ 13
T i Xí nghi p, i v i nh ng NVL khi xu t dùng có liên quan tr c ạ ệ đố ớ ữ ấ ự
ti p n t ng i t ng t p h p chi phí riêng bi t( t ng công trình, ế đế ừ đố ượ ậ ợ ệ ừ
t ng lo i s n ph m) thì k toán s t p h p tr c ti p cho i t ng ừ ạ ả ẩ ế ẽ ậ ợ ự ế đố ượ
ó. Còn tr ng h p v t li u xu t dung có th liên quan n nhi u đ ườ ợ ậ ệ ấ ể đế ề
i t ng, không th t ch c h ch toán riêng c, thì k toán ph i đố ượ ể ổ ứ ạ đượ ế ả
áp d ng ph ng pháp phân b gián ti pụ ươ ổ ế 13
phân b chi phí cho các i t ng liên quan theo tiêu th c phù để ổ đố ượ ứ
h p :ợ 13
13
Trong ó Cn : l chi phí phân b cho i t ng nđ à ổ đố ượ 13

C : l t ng chi phí ã t p h p c n phân bà ổ đ ậ ợ ầ ổ 13
T : l t ng tiêu th c dung phân bà ổ ứ để ổ 13
Tn : l tiêu th c phân b c a i t ng nà ứ ổ ủ đố ượ 13
Ph ng pháp tính giá NVL t i Xí nghi p :ươ ạ ệ 13
Xí nghi p h ch toán h ng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng ệ ạ à ồ ươ ườ
xuyên 13
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
v
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Công tác tính giá nguyên v t li u t i Xí nghi p c ng c th c hi nậ ệ ạ ệ ũ đượ ự ệ
theo quy nh k toán.đị ế 13
Tính giá NVL nh p kho ậ 14
+ i v i NVL mua ngo i thì giá NVL nh p kho l : Đố ớ à ậ à 14
Giá mua trên hoá nđơ 14
+ 14
Chi phí thu mua 14
14
Các kho n gi m trả ả ừ 14
Trong ó giá mua trên hoá n l giá không bao g m thu GTGT.đ đơ à ồ ế 14
+ i v i NVL t gia công ch bi n thì giá NVL nh p kho l :Đố ớ ự ế ế ậ à 14
Giá tr th c t v t li u xu t kho t gia công ch bi nị ự ế ậ ệ ấ ự ế ế 14
+ 14
Chi phí phát sinh trong quá trình gia công ch bi n (cp v n chuy n, ế ế ậ ể
ti n l ng)ề ươ 14
+ Giá th c t v t li u t thu h i ph li u l giá c tính trên c s ự ế ậ ệ ừ ồ ế ệ à ướ ơ ở
giá th tr ng.ị ườ 14
Tính giá NVL xu t khoấ 14
Hi n nay Xí nghi p tính giá NVL xu t kho theo ph ng pháp bình ệ ệ ấ ươ
quân c k d tr . Theo ph ng pháp n y, giá th c t NVL xu t kho ả ỳ ự ữ ươ à ự ế ấ
c tính trên c s s l ng v t li u xu t dùng v n giá bình đượ ơ ở ố ượ ậ ệ ấ à đơ

quân c k d tr .ả ỳ ự ữ 14
Giá th c t v t li u xu t khoự ế ậ ệ ấ 14
= 14
S l ng v t li u xu t khoố ượ ậ ệ ấ 14
x 14
n giá NVL bình quân c k d trĐơ ả ỳ ự ữ 14
Trong ó, n giá bình quân c k d tr c tính nh sau :đ đơ ả ỳ ự ữ đượ ư 14
n giá NVL bình quân c k d trĐơ ả ỳ ự ữ 14
= 14
Giá tr NVL t n u kị ồ đầ ỳ 14
+ 14
Giá tr NVL nh p trong kị ậ ỳ 14
S l ng NVL t n u kố ượ ồ đầ ỳ 14
+ 14
S l ng NVL nh p trong kố ượ ậ ỳ 14
2.1.2.3 Quy trình ghi s k toán chi ti tổ ế ế 15
Xí nghi p s d ng ph ng pháp k toán chi ti t NVL theo ph ng ệ ử ụ ươ ế ế ươ
pháp th song song :ẻ 15
S 2.1 K toán chi ti t NVL t i Xí nghi p theo ph ng pháp th ơ đồ ế ế ạ ệ ươ ẻ
song song 15
15
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
vi
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Ghi chú: Ghi h ng ng y : à à 15
Ghi cu i ng y. tháng, nh k :ố à đị ỳ 15
Quan h ki m tra, i chi u: ệ ể đố ế 15
Quy trình ghi s k toán chi ti t chi phí NVL TT c ti n h nh nhổ ế ế đượ ế à ư
sau: 15
Tr c tiên phòng k toán c a Xí nghi p c n c v o nhi m v s n ướ ế ủ ệ ă ứ à ệ ụ ả

xu t t ng công trình, n h ng giao thi công cho các t i công ấ ừ đơ à ổ độ
trình. Các i công trình l p k ho ch nh ng v t t c n s d ng, g iđộ ậ ế ạ ữ ậ ư ầ ử ụ ử
lên cho phòng k thu t v t t xem xét, xác nh n v chuy n lên phòng ỹ ậ ậ ư ậ à ể
k toán xin c p v t t . i v i nh ng công trình có l ng v t t tiêu ế ấ ậ ư Đố ớ ữ ượ ậ ư
hao thì c n c kh i l ng hi n v t th c hi n trong tháng, cán b k ă ứ ố ượ ệ ậ ự ệ ộ ỹ
thu t s bóc tách l ng v t t tiêu hao theo nh m c ghi phi u ậ ẽ ượ ậ ư đị ứ để ế
v t t cho t ng i t ng s d ng. Trong quý 2 n m 2009, khi ban ậ ư ừ đố ượ ử ụ ă
qu n lý công trình xin c p v t t , có ch ng t l phi u yêu c u t m ả ấ ậ ư ứ ừ à ế ầ ạ
ng v t t : ứ ậ ư 15
Bi u s 2.1ể ố 16
CÔNG TY VLXD & LÂM S NẢ 16
XN LS & TTNNT 3 16
PHI U YÊU C U T M NG V T TẾ Ầ Ạ Ứ Ậ Ư 16
Ng y 29/6/2009 S : 01à ố 16
H tên ng i nh n: Nguy n V n L cọ ườ ậ ễ ă ộ 16
M c ích s d ng: L m móng t ng r oụ đ ử ụ à ườ à 16
T i kho CT: Nh máy ô tô Hi p Hòaạ à ệ 16
TT 16
Tên v t tậ ư 16
VTĐ 16
S l ngố ượ 16
Ghi chú 16
1 16
Cát v ngà 16
m³ 16
30 16
2 16
á 1× 2Đ 16
m³ 16
20 16

3 16
Thép F12 gai 16
Kg 16
1.500 16
4 16
Xi m ng enă đ 16
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
vii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Kg 16
20.000 16
Ng i l p phi uườ ậ ế 16
Ph trách k toánụ ế 16
Giám c XNđố 16
Sau khi ngh c p v t t c thông qua, b ph n cung ng v t t đề ị ấ ậ ư đượ ộ ậ ứ ậ ư
ti n h nh mua v nh p kho v t t . kho, h ng ng y c n c v o hóa ế à à ậ ậ ư Ở à à ă ứ à
n, ch ng t nh p xu t th kho ghi s l ng v t li u, công c d ng đơ ứ ừ ậ ấ ủ ố ượ ậ ệ ụ ụ
c th c nh p, th c xu t v o th kho. Th kho c th kho s p x p ụ ự ậ ự ấ à ẻ ẻ đượ ủ ắ ế
theo úng nhóm v t t theo dõi c th , h ng ng y th kho chuy n đ ậ ư để ụ ể à à ủ ể
ch ng t do th kho l p lên k toán NVL. Còn k toán NVL m s ứ ừ ủ ậ ế ế ở ổ
ho c th chi ti t v t li u, CCDC theo dõi v giá tr v s l ng v t t ,ặ ẻ ế ậ ệ ề ị à ố ượ ậ ư
CCDC. H ng ng y khi nh n c ch ng t nh p xu t v t t , k toánà à ậ đượ ứ ừ ậ ấ ậ ư ế
ph i ki m tra ch ng t , ghi n giá nh p – xu t v tính th nh ti n, ả ể ứ ừ đơ ậ ấ à à ề
phân lo i ch ng t .ạ ứ ừ 16
Khi nh n c v t t cát v ng v xi m ng en t công ty Ph ng ậ đượ ậ ư à à ă đ ừ ươ
H , Xí nghi p ki m kê v t t sau ó cho nh p kho theo phi u nh p à ệ ể ậ ư đ ậ ế ậ
kho: 17

Bi u s 2.2ể ố 17
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 17

a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng Mai Đị ỉ à 17
PHI U NH P KHOẾ Ậ 17
S : 01 ố 17
N TK: 152ợ 17
Có TK: 331 17
Ng y 02/07/2009à 17
H tên ng i giao h ng: Nguy n V n M nhọ ườ à ễ ă ạ 17
Theo H GTGT s 08274 ng y 01/07/2009 c a: Công ty Ph ng H Đ ố à ủ ươ à
17
T i kho CT: Nh máy ô tô Hi p Hòaạ à ệ 17
STT 17
Tên v t t (SPHH)ậ ư 17
Mã số 17
VTĐ 17
S l ngố ượ 17
n giáĐơ 17
Th nh ti nà ề 17
Yêu c uầ 17
Th c nh pự ậ 17
A 17
B 17
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
viii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
C 17
D 17
1 17
2 17
3 17
4 17

1 17
Cát v ngà 17
m³ 17
22 17
22 17
84.285 17
1.854.270 17
2 17
Xi m ng enă đ 17
Kg 17
20.000 17
20.000 17
772,727 17
15.454.540 17
C ngộ 17
17.308.810 17
C ng th nh ti n( b ng ch ): M i b y tri u b n tr m n m t nghìnộ à ề ằ ữ ườ ả ệ ố ă ă ư
tám tr m m i ng.ă ườ đồ 17
Ng y 02 tháng 07 n m 2009à ă 17
Ng i l p phi uườ ậ ế 17
Ng i giao h ngườ à 17
Th khoủ 17
KT tr ngưở 17
Giám c XNđố 17
V t t c xu t kho cho nhu c u s d ng t i công trình theo phi u ậ ư đượ ấ ầ ử ụ ạ ế
xu t kho:ấ 17
Bi u s 2.3ể ố 17
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 17
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng Mai Đị ỉ à 18
PHI U XU T KHOẾ Ấ 18

S : 01 ố 18
N TK: 621ợ 18
Có TK: 152 18
Ng y 04/07/2009à 18
H tên ng i nh n: Nguy n V n L cọ ườ ậ ễ ă ộ 18
Lý do xu t kho: L m móng t ng r oấ à ườ à 18
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
ix
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Xu t kho t i: CT Nh máy ô tô Hi p Hòaấ ạ à ệ 18
STT 18
Tên v t t (SPHH)ậ ư 18
Mã số 18
VTĐ 18
S l ngố ượ 18
n giáĐơ 18
Th nh ti nà ề 18
Yêu c uầ 18
Th c nh pự ậ 18
A 18
B 18
C 18
D 18
1 18
2 18
3 18
4 18
1 18
Cát v ngà 18
m³ 18

22 18
22 18
84.285 18
1.854.270 18
2 18
á 1× 2Đ 18
m³ 18
11 18
11 18
119.523 18
1.314.753 18
3 18
Thép F12 gai 18
Kg 18
1.250 18
1.250 18
8.142 18
10.177.500 18
4 18
Xi m ng enă đ 18
Kg 18
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
x
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
20.000 18
20.000 18
772,727 18
15.454.540 18
C ngộ 18
28.801.063 18

C ng th nh ti n( b ng ch ): Hai tám tri u tám tr m linh m t nghìn ộ à ề ằ ữ ệ ă ộ
không tr m sáu ba ng.ă đồ 18
Ng y 04 tháng 07 n m 2009à ă 18
Ng i l p phi uườ ậ ế 18
Ng i giao h ngườ à 18
Th khoủ 18
KT tr ngưở 18
Giám c XNđố 18
D a v o nh ng ch ng t nh p - xu t v t t , s th chi ti t, v các ự à ữ ứ ừ ậ ấ ậ ư ổ ẻ ế à
ch ng t khác trong k , k toán NVL l p các b ng kê:ứ ừ ỳ ế ậ ả 18
Bi u s 2.4ể ố 19
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 19
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 19
B NG KÊ NH P V T T – CCDC THÁNG 7/2009Ả Ậ Ậ Ư 19
Công trình: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 19
Ch ng tứ ừ 19
Di n gi iễ ả 19
Ghi N TK 152 – Ghi Có các TKợ 19
C ng N TK 152ộ ợ 19
Số 19
Ng y thángà 19
111 19
112 19
331 19
A. NVL Chính 19
5.080.000 19
29.795.050 19
17.308.810 19
52.183.860 19
01 19

01/07 19
Nh p Cát v ngậ à 19
1.854.270 19
1.854.270 19
01 19
01/07 19
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xi
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Nh p Xi m ng enậ ă đ 19
15.454.540 19
15.454.540 19
02 19
10/07 19
Thép F8 tròn 19
3.780.000 19
3.780.000 19
03 19
12/07 19
áĐ 19
11.952.300 19
11.952.300 19
04 19
20/07 19
inh các lo iĐ ạ 19
1.300.000 19
1.300.000 19
05 19
25/07 19
G lim trònố 19

17.842.750 19
17.842.750 19
B. V t li u Phậ ệ ụ 19
5.884.900 19
0 19
22.120.000 19
28.004.900 19
01 19
07/07 19
Ch t l m c ngấ à ứ 19
5.884.900 19
5.884.900 19
02 19
09/07 19
S n bóngơ 19
9.620.000 19
9.620.000 19
03 19
16/07 19
X ng th mă ơ 19
10.000.000 19
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
10.000.000 19
04 19
20/07 19
B t d aạ ứ 19
2.500.000 19
2.500.000 19

C. Công c d ng cụ ụ ụ 19
1.370.000 19
0 19
2.100.000 19
3.470.000 19
01 19
11/07 19
Ch i chitổ 19
200.000 19
200.000 19
01 19
11/07 19
Ch i treổ 19
200.000 19
200.000 19
02 19
13/07 19
L i c a máyưỡ ư 19
250.000 19
250.000 19
03 19
21/07 19
Cáp i nđ ệ 19
2.100.000 19
2.100.000 19
04 20
25/07 20
Vít F10 20
100.000 20
100.000 20

04 20
25/07 20
Vít n 26ở 20
100.000 20
100.000 20
05 20
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xiii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
29/07 20
Dây i n HQđ ệ 20
520.000 20
520.000 20
C NGỘ 20
12.334.900 20
29.795.050 20
41.528.810 20
83.658.760 20
Ng y 31 tháng 07 n m 2009à ă 20
Ng i l pườ ậ 20
Ph trách k toánụ ế 20
Giám c XNđố 20
Bi u s 2.5ể ố 21
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 21
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 21
B NG KÊ XU T V T T – CCDC THÁNG 7/2009Ả Ấ Ậ Ư 21
Công trình: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 21
STT 21
V t tậ ư 21
VTĐ 21

S l ngố ượ 21
n giáĐơ 21
Th nh ti nà ề 21
Ghi Có TK 152, Ghi N các TKợ 21
627 21
242 21
C ng Có TK 152ộ 21
A. Ghi Có TK 152 21
1 21
Cát v ngà 21
m³ 21
110 21
84.285 21
9.271.350 21
9.271.350 21
9.271.350 21
2 21
áĐ 21
m³ 21
110 21
119.523 21
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xiv
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
13.147.530 21
13.147.530 21
13.147.530 21
3 21
Thép các lo iạ 21
Kg 21

8.197 21
8.295 21
68.001.892 21
68.001.892 21
68.001.892 21
Thép F8 tròn 21
Kg 21
1.257 21
7.476 21
9.397.332 21
9.397.332 21
9.397.332 21
Thép F10 gai 21
Kg 21
315 21
8.524 21
2.685.060 21
2.685.060 21
2.685.060 21
Thép F12 gai 21
Kg 21
1.250 21
8.142 21
10.177.500 21
10.177.500 21
10.177.500 21
Thép F16 gai 21
Kg 21
875 21
7.952 21

9.958.000 21
9.958.000 21
9.958.000 21
Thép F18 gai 21
Kg 21
4.500 21
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xv
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
7.952 21
35.784.000 21
35.784.000 21
35.784.000 21
4 21
Xi m ng enă đ 21
Kg 21
20.000 21
772,727 21
15.454.540 21
15.454.540 21
15.454.540 21
C ng v t li u chínhộ ậ ệ 21
105.875.312 21
105.875.312 21
105.875.312 21
5 21
V t li u khácậ ệ 21
Dây thép bu cộ 21
Kg 21
100 21

11.000 21
1.100.000 21
1.100.000 21
1.100.000 21
Que h nà 21
Kg 21
60 21
13.000 21
780.000 21
780.000 21
780.000 21
inh các lo iĐ ạ 21
Kg 21
96 21
13.000 21
1.248.000 21
1.248.000 21
1.248.000 21
B t d aạ ứ 21
m 21
700 21
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xvi
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
5.000 21
3.500.000 21
3.500.000 21
3.500.000 21
c m qu c phòngỔ ắ ố 21
cái 21

2 21
9.000 21
18.000 21
18.000 21
18.000 21
B ng dínhă 21
Cu nộ 21
1 21
7.000 21
7.000 21
7.000 21
7.000 21
S nơ 22
H pộ 22
1 22
7.000 22
7.000 22
7.000 22
7.000 22
B ng i n 18 × 20ả đ ệ 22
cái 22
1 22
5.000 22
5.000 22
5.000 22
5.000 22
C ng v t li u khácộ ậ ệ 22
6.665.000 22
6.665.000 22
6.665.000 22

C ng 152ộ 22
112.540.312 22
112.540.312 22
112.540.312 22
B. Ghi Có TK 153 22
1 22
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xvii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
D ng c s n xu tụ ụ ả ấ 22
ngĐồ 22
17 22
316.529 22
5.318.000 22
2 22
L i c t s tưỡ ắ ắ 22
Cái 22
2 22
25.000 22
50.000 22
3 22
Thúng 22
Cái 22
4 22
6.000 22
24.000 22
4 22
á c t s tĐ ắ ắ 22
Viên 22
1 22

25.000 22
25.000 22
5 22
B m inoxơ 22
Cái 22
1 22
25.000 22
25.000 22
6 22
Ch i chitổ 22
Kg 22
0,5 22
10.000 22
5.000 22
7 22
Ch i treổ 22
Cái 22
4 22
2.500 22
10.000 22
8 22
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xvii
i
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
L i c a máyưỡ ư 22
Cái 22
2 22
25.000 22
50.000 22

9 22
Cáp i nđ ệ 22
m 22
50 22
21.000 22
1.050.000 22
10 22
Automat 3 pha 22
Cái 22
1 22
190.000 22
190.000 22
11 22
Công tơ 22
Cái 22
1 22
345.000 22
345.000 22
12 22
Dây i n HQđ ệ 22
m 22
100 22
5.200 22
520.000 22
13 22
T i n 35 × 45ủ đ ệ 22
Cái 22
1 22
145.000 22
145.000 22

14 22
C u dao 10Aầ 22
Cái 22
1 22
115.000 22
115.000 22
15 22
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xix
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Vít F10 22
Cái 22
10 22
1.000 22
10.000 22
16 22
Vít n 26ở 22
Cái 22
12 22
1.000 22
12.000 22
17 22
Máy b m n cơ ướ 22
Cái 22
1 22
780.000 22
780.000 22
18 22
D ng c v n phòngụ ụ ă 22
ngĐồ 22

1 22
7.500.000 22
19 22
Vòi d mầ 22
m 22
1 22
270.000 22
270.000 22
C ng TK 153ộ 22
14.121.000 22
T NG C NGỔ Ộ 23
126.661.312 23
Ng y 31 tháng 07 n m 2009à ă 23
Ng i l pườ ậ 23
Ph trách k toánụ ế 23
Giám c XNđố 23
Còn i v i các lo i v t t có hao h t nh : vôi, s i, cát .thì c …đố ớ ạ ậ ư ụ ư ỏ đượ
xác nh:đị 24
Giá tr NVL t n kho cu i thángị ồ ố 24
= 24
Giá tr NVL t n kho u thángị ồ đầ 24
+ 24
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xx
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
trong tháng 24
24
Giá tr NVL xu t dùng trong thángị ấ 24
24
Hao h t theo nh m cụ đị ứ 24

Bi u s 2.6ể ố 24
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 25
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 25
S CHI TI T TK 621Ổ Ế 25
Tên TK: Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế 25
CT: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 25
N m 2009ă 25
Ch ng tứ ừ 25
N i dungộ 25
TK i ngđố ứ 25
Phát sinh trong k TK 621ỳ 25
SH 25
Ng yà 25
Nợ 25
Có 25
D d u kư ầ ỳ 25
809 25
31/7 25
K t chuy n chi phíế ể 25
154 25
112.540.312 25
5 25
31/7 25
Xu t v t t T7/2009 CT:ấ ậ ư 25
Nh máy ô tô HHà 25
152 25
112.540.312 25
815 25
30/8 25
K t chuy n chi phíế ể 25

154 25
181.644.785 25
6 25
30/8 25
Xu t v t t T8/2009 CT:ấ ậ ư 25
Nh máy ô tô HHà 25
152 25
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xxi
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
181.644.785 25
7 25
31/8 25
Phân b c t pha T7/2008 CT:ổ ố 25
Nh máy ô tô HHà 25
154 25
152 25
1.387.339 25
1.387.339 25
1229 25
31/9 25
K t chuy n chi phíế ể 25
154 25
234.000.000 25
1 25
31/9 25
Nh n n bê tông th ng ph m CT: Nh máy ô tô HHậ ợ ươ ẩ à 25
331 25
234.000.000 25
1301 25

31/10 25
K t chuy n chi phíế ể 25
154 25
22.392.045 25
451 25
31/10 25
Xu t v t t T10/2009 CTấ ậ ư : 25
Nh máy ô tô HHà 25
152 25
22.392.045 25
T ng c ngổ ộ 25
551.964.481 25
551.964.481 25
Ng y 31 tháng 12 n m 2009à ă 25
Ng i l pườ ậ 25
PT. K toánế 25
Giám c XNđố 25
2.1.2.3 Quy trình ghi s k toán t ng h pổ ế ổ ợ 25
Bi u s 2.7ể ố 26
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 26
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 26
S CÁI Ổ 26
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xxii
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
T i kho n: 621 – chi phí nguyên v t li u tr c ti pà ả ậ ệ ự ế 26
CT: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 26
N m 2009ă 26
2.1.3 K toán chi phí nhân công tr c ti p:ế ự ế 26
T i kho n 622 cu i k không có s d v c m chi ti t theo t ngà ả ố ỳ ố ư à đượ ở ế ừ

i t ng t p h p chi phí.đố ượ ậ ợ 27
2.1.3.2 N i dungộ 27
Xí nghi p c bi t chú tr ng t i ch t l ng c a công tác h ch toán ệ đặ ệ ọ ớ ấ ượ ủ ạ
chi phí nhân công tr c ti p, vì nó không ch nh h ng t i s chính ự ế ỉ ả ưở ớ ự
xác c a giá th nh s n ph m m còn nh h ng tr c ti p n thu ủ à ả ẩ à ả ưở ự ế đế
nh p ng i lao ng, t i vi c tính l ng v tr l ng cho lao ng ậ ườ độ ớ ệ ươ à ả ươ độ
t i Xí nghi p.ạ ệ 27
Chi phí nhân công tr c ti p g m l ng chính, l ng ph , các kho n ự ế ồ ươ ươ ụ ả
ph c p v các kho n trích theo l ng cho công nhân tr c ti p tham ụ ấ à ả ươ ự ế
gia v o quá trình xây l p, thi công công trình v s n xu t s n ph m. à ắ à ả ấ ả ẩ
Các kho n trích theo l ng g m BHXH, BHYT, KPC c trích ả ươ ồ Đ đượ
theo t l 19% t ng qu l ng ph i tr (trong ó 15% n p BHXH, 2% ỉ ệ ổ ỹ ươ ả ả đ ộ
n p BHYT v 2% n p KPC cho ng i lao ng) c th l Xí ộ à ộ Đ ườ độ ụ ể à
nghi p ch u 15% v tr v o l ng ng i lao ng 6% ệ ị à ừ à ươ ườ độ 27
Hi n nay, Xí nghi p áp d ng 2 hình th c tr l ng l l ng khoán ệ ệ ụ ứ ả ươ à ươ
v l ng theo th i gian.à ươ ờ 27
L ng khoán l hình th c áp d ng cho các b ph n tr c ti p thi côngươ à ứ ụ ộ ậ ự ế
theo t ng kh i l ng công vi c ho n th nh( có nh m c CPNC) v ừ ố ượ ệ à à đị ứ à
khoán công vi c.ệ 27
L ng theo th i gian l hình th c áp d ng cho các b ph n qu n lý ươ ờ à ứ ụ ộ ậ ả
Xí nghi p, b máy ch o thi công.ệ ộ ỉ đạ 27
S lao ng hi n nay t i Xí nghi p g m 2 b ph n l công nhân ố độ ệ ạ ệ ồ ộ ậ à
trong biên ch ( h p ng d i h n) v công nhân thuê ngo i( h p ế ợ đồ à ạ à à ợ
ng ng n h n).đồ ắ ạ 27
i v i lao ng h p ng ng n h n khi có công trình, nh t l các Đố ớ độ ợ đồ ắ ạ ấ à
công trình xa a b n H N i, Xí nghi p ti n h nh thuê lao ng ở đị à à ộ ệ ế à độ
t do. Do s công nhân trong danh sách c a Xí nghi p không nhi u ự ố ủ ệ ề
m nhu c u v nhân công c a Xí nghi p luôn l n, m t khác do tính à ầ ề ủ ệ ớ ặ
ch t công vi c thi công công trình thu n l i h n v i ngu n lao ng ấ ệ ậ ợ ơ ớ ồ độ
t i a ph ng, nên ch y u Xí nghi p thuê nhân công ngo i.ạ đị ươ ủ ế ệ à 27

Bi u s 2.8ể ố 28
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 28
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 28
N I DUNG H P NG GIAO KHOÁN KH I L NG CÔNG VI C Ộ Ợ ĐỒ Ố ƯỢ Ệ
THUÊ NGOÀI 28
Ng y 03 tháng 07 n m 2009à ă 28
Tên công trình: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 28
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xxii
i
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
STT 28
N i dung công vi cộ ệ 28
VTĐ 28
Kh i l ngố ượ 28
n giáĐơ 28
Th nh ti nà ề 28
A 28
Phan Thanh H i( i di n 4 ng i)ả đạ ệ ườ 28
1 28
Tr c ti p ch o thi công, quan sát k thu t( khoán g n)ự ế ỉ đạ ỹ ậ ọ 28
ngĐồ 28
3.300.000 28
3.300.000 28
2 28
Nh p xu t v t t t i công trình, b o v công trìnhậ ấ ậ ư ạ ả ệ 28
ngĐồ 28
1.800.000 28
1.800.000 28
C ngộ 28

5.100.000 28
B 28
T k thu t thi công: o Duy H ( i di n 30 ng i)ổ ỹ ậ Đà ỗ đạ ệ ườ 28
1 28
o vét t móng c t, móng b ngĐà đấ ộ ằ 28
m³ 28
277 28
9.000 28
2.493.000 28
2 28
L p t móng, t i n cấ đấ ướ ướ 28
m³ 28
530 28
4.000 28
2.120.000 28
3 28
Tôn n n, t i n c, m kề ướ ướ đầ ĩ 28
m³ 28
105 28
45.000 28
4.725.000 28
4 28
á 1× 2 mác 260Đổ đ 28
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xxi
v
Chuyên đề thực tập Đại học Kinh tế Quốc dân
Kg 28
6.230 28
500 28

3.115.000 28
5 28
Gia công c t tháp, l p d ng các lo iộ ắ ự ạ 28
m³ 28
497 28
15.000 28
7.455.000 28
6 28
Gia công l p thép, c t pha, các lo iắ ố ạ 28
m³ 28
198 28
15.000 28
2.970.000 28
C ngộ 28
22.878.000 28
T ng c ngổ ộ 28
27.978.000 28
2.1.3.3 Quy trình ghi s k toán chi ti tổ ế ế 29
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 29
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 29
n v : XN LS & TTNNT 3 Đơ ị 30
a ch : P.Thanh Trì – Q.Ho ng MaiĐị ỉ à 30
B NG PHÂN B TI N L NGẢ Ổ Ề ƯƠ 30
Công trình: Nh máy ô tô Hi p Hòaà ệ 30
STT 30
Tên t tr ngổ ưở 30
L ng CBCNV trong biên chươ ế 30
L ng CN thuê ngo iươ à 30
T ng c ngổ ộ 30
Phân b cho các i t ng s d ngổ đố ượ ử ụ 30

6271 30
622 30
1 30
2 30
Tháng 7
Phan Thanh H iả 30
o Duy HĐà ỗ 30
5.100.000 30
22.878.000 30
Đỗ Trần Phương Ly- Kế toán 2-K9
xxv

×