Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 (Tiết 91)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.69 KB, 3 trang )

đề kiểm tra 1 tiết toán 6 (tiết 91)
Ma trận đề kiểm tra

Cấp
độ
Tên chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
TN
KQ
TL
Khái niệm
phân số. Phân
số bằng nhau.
T/c cơ bản của
phân số. Rút
gọn phân số
(6 tiết)
- Nhận biết
đợc hai
phân số
bằng nhau
- Biết rút
gọn phân
số đơn
giản.
- Nắm
vững tính


chất cơ
bản của
phân số
- Biết
biểu thị
một số
dới
dạng
phân số
với đơn
vị độ
dài
Số câu 1 2 1 4
Số điểm. Tỉ lệ % 0,5 1 0,5 2=20%
Quy đồng
mẫu-So sánh
phân số
(4 tiết)
- Biết so
sánh phân
số cùng
mẫu,
không
cùng mẫu
- Nhận
biết đợc
mẫu số
chung
Số câu 1 1 2
Số điểm. Tỉ lệ % 0.5 0,5 1=10%

Cộng, trừ,
nhân, chia
phân số
(12 tiết)
- Biết vận
dụng các
quy tắc
cộng, trừ,
nhân, chia
phân số và
các tính chất
để thực hiện
phép tính,
tìm x.
- Biết
vận
dụng
để tính
tổng
một
dãy số
theo
quy
luật
Số câu 2 1 3
Số điểm. Tỉ lệ % 6 1 7=70%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2

1
=10%
3
1,5
=15%
4
7,5
=75%
9
10
=100%
đề bài:
I. Trc nghim: (3 điểm)
a) Điền từ:
Câu1: Điền dấu >, <, = vào mỗi ô trống:
A.
4
3

4
1
B.
3
2


0
Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống
A.
4


100
25
=
B.
20

5
4
=

b)Khoanh trũn ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng
Cõu 3: Mẫu số chung của các phân số
4
3
,
12
1
,
8
3


là:
A.2 B.4 C.24 D. 32
Cõu 4: Phân số tối giản của phân số
15
10
là:
A.

3
1
; B.
5
1
; C.
5
2
; D.
3
2
Cõu 5: Các cặp phân số sau đây, cặp phân số nào là cặp phân số bằng nhau:
A.
15
7

15
7
; B.
7
5

14
10
; C.
7
2

21
6



Cõu 6: 23 cm biểu thị dới dạng phân số với đơn vị mét là:
A.
10
23
B.
100
23
C.
1000
23
D.
10000
23
II. T lun: (7 điểm)
Cõu 1: (3 điểm)
Thực hiện phép tính (một cách hợp lí nếu có thể)
a)
8
3
8
5
+
b)
)
7
5
3
1

(
7
2

c)
3
1
.
15
9
15
8
.
3
1
15
4
.
3
1
++

Cõu 2: (3 điểm)
Tỡm x, bit:
a)
3
2
6
5
.


=x
b)
3
8
4
1
:)
6
4
( =

x
c)
10
1
2
1
.
4
3
=x
Cõu 3: (1 điểm)
Tính tổng:
12.11
1
11.10
1
10.9
1

9.8
1
8.7
1
7.6
1
6.5
1
++++++=S
đáp án thang điểm:
I) TNKQ: (3 ) Mi cõu ỳng c 0,5 im. (Câu 1, 2 mỗi ý đúng đợc 0,25 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án <, > 1; -16 C D C B
II) T lun: (7 im)
Cõu ỏp ỏn im
Cõu 1
(3 điểm)
a)
8
3
8
5
+
=
4
1
8
2
8
35

==

1
b)
)
7
5
3
1
(
7
2

=
3
2
3
1
1
3
1
)
7
5
7
2
(
7
5
3

1
7
2
==+=+
1
c)
3
1
.
15
9
15
8
.
3
1
15
4
.
3
1 −
++

=
)
15
9
15
8
15

4
.(
3
1 −
++

=
9
1
3
1
.
3
1
15
5
.
3
1
)
15
)9(84
.(
3
1 −
=

=

=

−++−
1
Câu 2
(3 ®iÓm)
a)
3
2
6
5
.

=x
6
5
:
3
2−
=x
5
6
.
3
2−
=x
5
4−
=x
0,25
0,25
0,5

b)
3
8
4
1
:)
6
4
( =

−x
4
1
.
3
8
6
4 −
=−x
3
2
3
2 −
=−x
3
2
3
2
+


=x
x = 0
0,25
0,25
0,25
0,25
c)
10
1
2
1
.
4
3
=−x
2
1
10
1
.
4
3
+=x
5
3
.
4
3
=x
4

3
:
5
3
=x
3
4
.
5
3
=x
5
4
=x
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 3
(1 ®iÓm)
12.11
1
11.10
1
10.9
1
9.8
1
8.7
1

7.6
1
6.5
1
++++++=S
=
12
1
11
1
11
1
10
1
10
1
9
1
9
1
8
1
8
1
7
1
7
1
6
1

6
1
5
1
−+−+−+−+−+−+−
=
60
7
12
1
5
1
=−
0,5
0,5

×