Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

chuyên đề: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.68 KB, 10 trang )

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
20

F14.
(
)
6 6
2 sin os sinx.cosx
0
2 2sin
x c x
x
+ −
=


ðH 06 Khối A ðS:
5
2
4
x k
π
π
= +


G. CÔNG THỨC NHÂN 3.
G1.
3 2
4cos 2 6sin 3


x x
+ =

ðH DL Hải Phòng 2000 ðS:
12 6
k
x
π π
= +

G2.
6 3 4
8 2 os 2 2 sin .sin3 6 2 os 1 0
c x x x c x
+ − − =

HV Chính Trị Quốc Gia TPHCM 99 ðS:
8
x k
π
π
= ± +


H. PHƯƠNG TRÌNH BẬC 3:
H1.
1 3tan 2sin2
x x
+ =


H2.
sin2 2tan 3
x x
+ =

H3.
3
sin ( ) 2 sin
4
x x
π
− =

Hướng dẫn:
2
2
2tan
sin2 2sin cos 2tan . os
1 tan
x
x x x x c x
x
= = =
+

Tài liệu tham khảo
:
1. Trần Công Phúc, Phương trình lượng giác- Chuyên Trần
ðại Nghĩa, 2009.
2. Lê Hồng ðức-Lê Bích Ngọc-Lê Hữu Trí, Phương pháp

giải toán Lượng giác , NXB Hà Nội, 2008.

Người có học không phải là người biết nhiều mà là người biết rõ
những gì mình phải biết và hiểu rõ những gì mình ñã biết.

Marius Grout


Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

1

Chuyên ñề ôn thi ðại học:
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC


I. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Nhớ:
2
sin sin ( )
2
u v k
u v k Z
u v k
π
π π
= +

= ⇔ ∈


= − +

2
cos cos ( )
2
u v k
u v k Z
u v k
π
π
= +

= ⇔ ∈

= − +

tan tan ( )
u v u v k k Z
π
= ⇔ = + ∈
cot cot ( )
u v u v k k Z
π
= ⇔ = + ∈


Giải các phương trình sau:
1.1.
sin sin

6
x
π
=
; 1.2.
2cos2 3 0
x
− =
; 1.3.
cot 1 0
x
− =

1.4.
sin cos2 0
x x
+ =
; 1.5.
sin cos2 0
x x
− =
;
1.6.
sin sin2 0
x x
+ =
; 1.7.
2cos( ) 3 0
3
x

π
− + =
;
1.8.
3 tan2 1 0
x
− =
; 1.9.
sin3 os3 0
x c x
− =
;
1.10.
171
os2 sin(3 ) 0
2
c x x
π
+ − =
; 1.11.
(
)
(
)
tan 1 cot 3 0
x x
+ − =
.
II. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI ðỐI VỚI MỘT HSLG
2.1.

cos 4 9sin 2 5 0
x x
+ − =
; 2.2.
cos 2 9cos 5 0
x x
+ + =

2.3.
− − − + =
2
2cos sin cos2 3 0
x x x

2.4.
2
4sin 2( 3 1)sin + 3 0
− + =
x x
2.5.
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
− + =
; 2.6.
2
6cos 5sin 2 0
x x

+ − =

2.7.
3 tan 6 cot 2 3 3 0
x x
− + − =
;
2.8.
2
cos2 cos 3cos 3 0
x x x
− − + =

2.9.
2
2cos sin 2cos2 0
x x x
+ − =

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
2

2.10.
2
3sin cos2 2 0
x x
+ − =

III. PHƯƠNG TRÌNH dạng:

asin cos
u b u c
+ =

hoặc
asin cos sin
u b u c v
+ =
hoặc
asin cos cos
u b u c v
+ =

hoặc
asin cos sin cos
u b u c v d v
+ = +
với
2 2 2 2
a b c d
+ = +

Cách giải: Chia 2 vế cho
2 2
a b
+
.
3.1.
− =
sin 3 cos 2

x x
; 3.2 .
− =
cos2 3sin2 3
x x
.
3.3.
sin2 3 cos2 2
x x
− =
; 3.4.
+ = −
sin3 3 cos3 3
x x
.
3.5.
− =
3sin 4cos 5
x x
; 3.6.
− =
4sin 3cos 5
x x
.
3.7.
π π
+ − + =
sin( ) 3 cos( ) 2
3 3
x x

.
3.8.
sin( ) 3 cos( ) 2sin108
3 3
x x x
π π
+ − + =
.
3.9.
sin2 3 cos2 2cos3
x x x
− =
. 3.10.
sin5 3 cos5 2sin 0
x x x
− + =
.
3.11.
2sin3 sin2 3 os2 0
x x c x
− + =
.
3.12.
2sin (cos 1) 3 os2
x x c x
− =
.
3.13.
cos7 cos5 3 sin2 1 sin7 .sin5
x x x x x

− = −
.
3.14.
3
3sin 3 os3 4sin 1
x c x x
− = −
.
3.15.
3
3sin3 3 os9 1 4sin 3
x c x x
− = +
.
3.16.
3sin4 os4 sin 3 cos
x c x x x
− = −
.
IV. PHƯƠNG TRÌNH dạng:
2 2
asin sin cos cos 0
x b x x c x d
+ + + =

hoặc
3 2 2 3
asin sin cos sin cos cos 0
x b x x c x x d x
+ + + =


Cách giải: Xét 2 trường hợp:
TH1:
cos 0
x
=
: Ta có
2
sin 1
x
=
. Thay vào phương trình.
TH2:
cos 0
x

: Chia 2 vế cho
2
cos
x
hoặc
3
cos
x

4.1.

2 2
8sin 3sin .cos 11cos 8
x x x x

+ + =
.
4.2.

2
5sin 3 sin .cos cos 2 4
x x x x
− + − = −
.
4.3.

2 2
5sin sin .cos 2 cos 3
x x x x
− + − = −
.

4.4.

2 2
2sin 3sin 2 10 cos 1
x x x
+ − = −
.
4.5.

2
2sin sin 2 cos 2 0
x x x
+ + =

.
Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

19


ðS:
, ,
4 2 2 6 3
k k
x x k x
π π π π π
π= + = + = +

F6.
2 2 2
sin sin 3 3cos 2 0
x x x
+ − =


ðH Tài Chính Kế Toán 01
ðS:
1 5 1
, arccos
3 2 2
x k x k
π
π π


= ± + = ± +

F7.
2 2 2 2
sin sin 3 os 2 os 4
x x c x c x
+ = +

ðH Kinh Tế Quốc Dân ðS:
,
4 2 10 5
k k
x x
π π π π
= + = +

F8.
2 2
21
sin 4 os 6 sin 10
2
x c x x
π
 


− = +





 

ðH Dược Hà Nội 99 ðS
,
2 20 10
k
x k x
π π π
π= + = +

F9.
2 2 2 2
sin 3 os 4 sin 5 os 6
x c x x c x
− = −

ðH 02 KHối B ðS:
,
2 9
k k
x x
π π
= =

F10.
(
)
2 2 2

2cos 2cos 2 2cos 3 3 cos4 2sin2 1
x x s x x x
+ + − = +

ðH SP TPHCM 2000 ðS:
8 4
k
x
π π
= +

F11.
2 2 2 2 2 2 2
sin sin 2 sin 3 os os 2 os 3 os 4
x x x c x c x c x c x
+ + = + + +

CðSP Thái Bình 99 Khối A
ðS:
, ,
8 4 4 2 2
k k
x x x k
π π π π π
π
= + = + = +

F12.
4 4
3sin 5cos 3 0

x x
+ − =

ðH AN ND 01 ðS :
,
2 6
x k x k
π π
π π
= + = ± +

F13.
(
)
4 4
4 sin os 3sin4 2
x c x x
+ + =

ðH SP TPHCM 01 ðS:
,
4 2 12 2
k k
x x
π π π π
= + = − +

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
18


ðH An Ninh 2000 ðS:
2
x k
π
π
= +

E6.
(
)
(
)
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
+ = − +

ðH Nông Nghiệp I 99 ðS:
,
4 3
x k x k
π π
π π
= − + = ± +

E7.
2
os2x 1
cot 1 sin sin2

1+tanx 2
c
x x x
− = + −

Hướng dẫn:
(
)
2
cos sin
VT x x
= −

ðH 03 Khối A ðS:
4
x k
π
π
= +




F. CÔNG THỨC HẠ BẬC
F1.
4 4
os sin sin2
2 2
x x
c x

− =

ðH Thủy Sản 97 ðS:
5
, 2 , 2
2 6 6
x k x k x k
π π π
π π π
= + = + = +

F2.
( )
4 4
sin cos 1
tan cot
sin2 2
x x
x x
x
+
= +

ðH BK HN 2000 ðS: Vô nghiệm
F3.
2 2 2
sin .tan os 0
2 4 2
x x
x c

π
 


− − =




 

ðH 03 Khối D ðS:
2 ,
4
x k x k
π
π π π
= + = − +

F4.
2 2
7
sin .sin4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
π
 



− = − −




 

ðHSP Hà Nội 2000 ðS:
7
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= − + = +

F5.
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x s x
+ + =

ðH Sư phạm Kĩ thuật TPHCM 01
Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

3

4.6.
2

2sin sin 2 cos 2 0
x x x
− + =
.
4.7.
2 2
sin 3 sin .cos 2cos 1
x x x x
+ + =
.
4.8.
2 2
100sin 3 sin .cos 87 cos 100
x x x x
+ + =
.
4.9.
2
13sin 3 3 sin .cos cos 2 12
x x x x
− + =
.
4.10.
2 2
15sin 2 7sin 2 .cos 2 2 cos 2 5
x x x x
− + =
.
4.11.
3 2 3

4sin sin cos 3sin 3cos 0
x x x x x
− − + =
.
4.12.
3 2 2 3
4sin 10sin cos 6sin cos cos 0
x x x x x x
− − − =
.
4.13.
3 3
2sin 3sin 4cos 0
x x x
− + =
.
4.14.
3
2 sin ( ) 2sin
4
x x
π
+ =
.
V. PHƯƠNG TRÌNH ðỐI XỨNG

Dạng:
(sin cos ) sin .cos 0
a x x b x x c
± + + =


Cách giải: ðặt
sin cos
t x x
= ±
suy ra
2
1 2sin cos
t x x
= ±

Nên
2
1
sin cos
2
t
x x

=
±
. Sau ñó thay vào phương trình.
5.1.
sin cos 2sin .cos 1 0
x x x x
+ − + =
.
5.2.
(
)

3 sin cos 4sin .cos 0
x x x x
+ − =
.
5.3.
(
)
12 sin cos 2sin .cos 12 0
x x x x
− − − =
.
5.4.
(
)
(
)
1 sin 1 cos 2
x x
+ + =
.
VI. CÔNG THỨC HẠ BẬC
Lưu ý:

2
2
1 cos2
sin
2
1 cos2
cos

2
x
x
x
x

=
+
=
,
3
3
3sin sin3
sin
4
3cos cos3
cos
4
x x
x
x x
x

=
+
=

6.1.
2 2
5

sin 2 os 8 sin(10 )
2
x c x x
π
− = +

6.2.
2 2 3
sin os 2 os 3
x c x c x
= +

6.3.
3 3 3
sin .cos3 sin3 .cos sin 4
x x x x x
+ =

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
4

6.4.
2
4
cos cos
3
x
x =
(Hướng dẫn:

2 4 2
2 3 , 2
3 3 3
x x x
x x→ → →
)
6.5.
4 4
1
sin os ( )
4 4
x c x
π
+ + =

6.6.
2 2 2 2
3
os os 2 os 3 os 4
2
c x c x c x c x
+ + + =

6.7.
3 3
4sin .cos3 4sin3 .cos 3 3 os4 3
x x x x c x
+ + =

6.8.

2
3 4
1 2cos 3cos
5 5
x x
+ =
Gợi ý:
3 2.3 2
3.
5 5 5
x x x
 


→ →




 
.
6.9.
4 4 4
9
sin sin ( ) sin ( )
4 4 8
x x x
π π
+ + + − =


6.10.
2 2
1 sin sin sin .cos 2cos ( )
2 2 4 2
x x x
x x
π
+ − = −

6.11.
2 2
21
sin 4 os 6 sin(10 )
2
x c x x
π
− = +

6.12.
2 2 2 2
sin sin 3 os 2 cos 4
x x c x x
+ = +

6.13.
2 2 2
3
sin 3 sin 2 sin
2
x x x

+ + =

6.14.
2 2 2
sin 3 sin 2 sin 0
x x x
− − =

6.15.
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 os 6
x x x c x
− = −

6.16.
3 3
2
sin .sin3 cos cos3
4
x x x x+ =

6.17.
3 3 3
sin .sin3 cos cos3 cos 4
x x x x x
+ =

6.18.
3 3 3
1

cos cos3 sin .sin3 cos 4
4
x x x x x
− = +

6.19.
3 3
3
sin 2 .cos6 sin6 .cos 2
8
x x x x
+ =

6.20.
6
32cos 1 cos6
x x
= +

6.21.
2 2
17
sin 2 cos 8 sin 10
2
x x x
 


− = +





 

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

17

D20.
3 3
2sin sin 2cos cos cos2
x x x x x
− = − +

HV Kĩ thuật Quân sự 99
ðS:
, 2 , 2
4 2 2
k
x x k x k
π π π
π π π
= + = − + = +

D21.
3 2
2
3(1 sin )

3tan tan 8cos ( ) 0
cos 4 2
x x
x x
x
π
+
− + − − =

(Hướng dẫn: Nhân tử chung
2
3tan 1
x

).
ðH Kiến Trúc 99 ðS:
2 1
, arccos 2
6 4
2
x k x k
π π
π π

= ± + = ± +

D22.
2
2
2 3 sin( ) os x 2cos

8 8 8
3 4 sin os( ). os( )
3 3
x c x
x c x c x
π π π
π π
   
 
 
− − + − =
 
 
 
 
   
 
 
+ + − +
 
 

ðH Y Thái Bình ðS:
5 3
,
24 8
x k x l
π π
π π
= + = +



E. PHƯƠNG TRÌNH ðẲNG CẤP
2 2
asin sin cos cos 0
x b x x c x d
+ + + =


E1.
2 2(sin cos ).cos 3 cos2
x x x x
+ = +

ðH Giao Thông Vận Tải HN 2000 ðS: Vô nghiệm
E2.
3
sin 4sin cos 0
x x x
− + =

ðH Y Hà Nội 99 ðS:
4
x k
π
π
= +

E3.
2 2

tan .sin 2sin 3(cos2 sin cos )
x x x x x x
− = +
Chia cho cos
2
x
ðH Mỏ ðịa Chất 99 ðS:
,
4 3
x k x k
π π
π π
= − + = ± +

E4.
3 3
4cos 2sin 3sin 0
x x x
+ − =

Cð Sư Phạm Mẫu Giáo TW 1 01 ðS:
4
x k
π
π
= +

E5.
3 3
cos sin sin cos

x x x x
+ = −

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
16

D12.
3 3
sin cos sin2 sin cos
x x x x x
+ = + +

ðH CSND 2000 ðS:
2
k
x
π
=

D13.
3 3
1 sin os sin2
x c x x
− + =

ðH Nông Nghiệp I 2000 ðS:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k

π π
π π π π
= + = + = +

D14.
(
)
cos2 5 2(2 cos ) sin cos
x x x x
+ = − −

ðH Hàng Hải 99 ðS:
2 , 2
2
x k x k
π
π π π
= + = +

D15.
sin2 2cos2 1 sin 4cos
x x x x
+ = + −
(Lưu ý
2
4 os 4cos 3 0
c x x
− − + =
có nghiệm là 1/2)
ðH An Ninh 01 Khối D ðS:

2
3
x k
π
π
= ± +

D16.
2sin2 cos2 7sin 2cos 4
x x x x
− = + −
Lấy 2cosx chuyển vế
làm nhân tử
ðH Quốc Gia Hà Nội 01 Khối A ðS:
5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +

D17.
sin 2cos cos2 2sin cos 0
x x x x x
+ + − =

ðH Văn Hóa Hà Nội 2000 khối D
ðS:
2 3 2

2 , arcsin 2 , arcsin 2
2 4 4 4 4
x k x k x k
π π π
π π π
= + = − − + = + +

D18.
2sin cot 2sin2 1
x x x
+ = +

Lưu ý:
(
)
(
)
2
1 4sin 1 2sin 1 2sin
x x x
− = − +

ðH QG Hà Nội 2000 Khối A
ðS:
5
2 ; 2 ;
6 6
5 1 5 5 1
arcsin 2 ; arcsin 2
4 4

2 2 2 2
x k x k
x k x k
π π
π π
π π
π π
= + = +
− −
= + + = − +

D19.
(
)
(
)
2cos 1 sin cos 1
x x x
− + =

PV Ngân Hàng TPHCM 2000 ðS:
2
2 ;
6 3
k
x k x
π π
π= = +

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy

Email: Mobile: 09748.77148

5

6.22.
3 3
3
cos cos3 sin .sin3
4
x x x x+ =

6.23.
3 3 3
cos cos3 sin .sin3 cos 4
x x x x x
+ =

6.24.
8 8 2
17
sin cos cos 2
16
x x x
+ =
2 2 2
( ( ) 2 )
a b a b ab
+ = + −

6.25.

4 6
cos cos2 2sin 0
x x x
− + =

6.26.
2 2 2
2cos 2cos 2 2cos 3 3 (2sin2 1)cos4
x x x x x
+ + − = +

6.27.
2 2
5 9
cos3 sin7 2sin ( ) 2cos
2 4 2
x x
x x
π
+ = + −

6.28.
6 6
2
sin sin cos
4 4 3sin 2
x x x
x
+
=



VII. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CHỨA
2 2N
, OS
N
SIN X C X

7.1.
4 4
sin os sin2
2 2
x x
c x
− =

7.2.
4 4
sin os sin2 0,5
x c x x
+ = −

7.3.
2
6 6
sin 2
sin os
4
x
x c x+ =


7.4.
8 8
17
sin os
32
x c x+ =
(phương trình trùng phương theo sin2x)
Lưu ý:
2 2
2 2
2 2 -2
(sin cos ) (sin cos )
(1 sin )sin (1 cos )cos
sin 2 (sin cos )
4
n n n n
n n
n n
a x x a x x
a x x a x x
a
x x x
+ +

+ − +
= − + −
= +

7.5.

(
)
4 4 6 6
2(sin os ) 2 sin os sin2
x c x x c x x
+ − + =

Lưu ý:
2 2
2 2
2 -2
(sin cos ) 2 (sin cos )
(1 2sin )sin (1 2cos )cos
cos2 (sin cos )
n n n n
n n
n n
a x x a x x
a x x a x x
a x x x
+ +

+ − +
= − + −
= −

7.6.
3 3
2sin sin 2cos cos cos2
x x x x x

− = − +

7.7.
8 8 10 10
7
sin cos 2(sin cos ) cos2
3
x x x x x
+ − + =

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
6

7.8.
6 6
os sin sin2
c x x x
+ =

7.9.
4 4 6 6 2
4(sin os ) 4(sin os ) sin 4 1
x c x x c x x
+ − + − =

7.10
4 4
4(sin os ) 3 sin4 2
x c x x

+ + =

7.11.
4 4
sin os 1 2sin2
2 2
x x
c x
+ = −
7.12.
4
7
sin os4x= cot( )cot( )
8 3 6
x c x x
π π
+ + −

7.13.
6 6
sin cos cos4
x x x
+ =

7.14.
6 6
7
sin cos
6
x x

+ =

7.15.
8 8
1
sin cos
8
x x
+ =

7.16.
8 8 10 10
5
sin cos 2(sin cos ) cos2
4
x x x x x
+ = + +
7.17.
3 3 5 5
sin os 2(sin os )
x c x x c x
+ = +
.
VIII. PHƯƠNG TRÌNH ðƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
 Sử dụng ñẳng thức
(
)
(
)
1 1 1 0

u v uv u v
+ = + ⇔ − − =

(
)
(
)
0
au bv ab vu u b v a
+ = + ⇔ − − =

Lưu ý:
(
)
2
sin5 sin 4 sin cos4 4cos cos2 .sin
x x x x x x x x
= + = +


(
)
3
*sin3 sin 2 3sin 4sin
x x x x x
= + = −

*
3
cos3 4cos 3cos

x x x
= −

8.1.
sin2 2cos 0
x x
+ =

8.2.
3 3
sin cos cos2
x x x
+ =

8.3.
3 3
sin cos sin2 sin cos
x x x x x
+ = + +

8.4.
3 os2 sin 4 0
c x x
− =

8.5.
cos4 5sin2 5cos2 0
x x x
+ − =


8.6.
sin cos2 1 sin .cos2
x x x x
+ = +

8.7.
2sin .cos2 3 cos2 2sin 3 0
x x x x
− − + =

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

15

D4.
1 1 7
4sin
3
sinx 4
sin
2
x
x
π
π
 


+ = −





 
 







 

ðH 08 Khối A ðS:
5
, ,
4 2 8 8
k
x x k x k
π π π π
π π
= − + = − + = +

D5.
cos sin cos2
x x x
+ =


ðH ðà Lạt ðS:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
π π
π π π
= − + = = − +

D6.
(
)
(
)
1 sin2 cos sin cos2
x x x x
+ − =

ðH DL Ngoại Ngữ Tin Học 98
ðS:
, 2 , 2
4 2 2
k
x x k x k
π π π
π π
= + = = +

D7.
3 3 2 2
os sin os sin

c x x c x x
− = −

ðH ðà Lạt 01 ðS:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
π π
π π π
= + = = +

D8. a)
3 3 2 2
os sin os sin
c x x c x x
+ = −

b)
sin4 tan
x x
=

ðH Y Hà Nội 2000 ðS:
) , 2 , 2
4 2
1 1 3
) , arccos 2
2 2
a x k x k x k
b x k x k

π π
π π π
π π
= − + = − + =
− +
= = ± +

D9.
sin cos 2sin 2cos 2
x x x x
+ + =

ðH Hồng ðức 99 ðS:
; 2
2
x k x k
π
π π π
= + = +

D10.
sin .cos 2sin 2cos 2
x x x x
+ + =

ðH Huế 2000 ðS:
2 ; 2
2
x k x k
π

π π
= + =

D11.
3 3
3
1 sin os sin2
2
x c x x
+ + =

ðH Giao Thông Vận Tải 99 ðS:
2 ; 2
2
x k x k
π
π π π
= − + = +

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
14

C22.Tìm nghiệm trên khoảng
(
)
0;2
π
của phương trình
cos3 sin3

5(sin ) cos2 3
1 sin2
x x
x x
x
+
+ = +
+

ðH 02 Khối A ðS:
5
;
3 3
x
π π
=

C23.
2 2 2
11
tan cot cot 2
3
x x x+ + =

PV Ngân Hàng TPHCM 2000 ðS:
6 2
k
x
π π
= ± +


C24.
2
2
2
2tan 5tan 5cot 4 0
sin
x x x
x
+ + + + =

ðH Thương Mại 01 ðS:
4
x k
π
π
= − +

C25.
sin3 cos3 2cos 0
x x x
+ + =
(ñưa về pt bậc 3 theo tanx)
HV Ngân Hàng 2000 ðS:
,
4 3
x k x k
π π
π π
= − + = ± +



D. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO
sin ,cos : sin cos
u u a u b u c
+ =

Hoặc
sin cos sin
a u b u c v
+ =
hoặc
sin cos cos
a u b u c v
+ =

hoặc
2 2 2 2
sin cos sin cos ( )
a u b u c v d v a b c d
+ = + + = +

D1.
2
sin cos 3 cos 2
2 2
x x
x
 



+ + =




 

ðH KHối D 07 ðS:
2 , 2
2 6
x k x k
π π
π π
= + = − +

D2.
(
)
(
)
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin2
x x x x x
+ + + = +

ðH 07 Khối A ðS:
2 , 2 , 2
4 2
x k x l x k

π π
π π π
= − + = + =

D3.
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3sin .cos
x x x x x x
− = =

ðH 08 Khối B ðS:
,
4 2 3
k
x x k
π π π
π
= + = − +

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

7

8.8.
1 3 3 1
3( sin cos ) cos2 sin2
2 2 2 2
x x x x
+ = −


8.9.
1 3 3 1
2( sin cos ) cos2 sin2
2 2 2 2
x x x x
+ = −

8.10.
3(sin 3 cos ) 3 cos2 sin2
x x x x
+ = −

8.11.
2 2
sin cos sin cos sin 2 os
x x x x x c x
+ + = −

8.12.
2 2
3 os sin sin cos ( 3 1)sin cos 0
c x x x x x x
− − − + + + =

8.13.
2 2
3cot 2 2 sin (2 3 2)cos
x x x
+ = +


8.14.
1 cos cos2 cos3 0
x x x
+ + + =

8.15.
2 3 4 2 3 4
sin sin sin sin cos cos cos cos
x x x x x x x x
+ + + = + + +

8.16.
1 cos cos2 cos3 4
x x x
+ + + =

8.17.
cos os2 os3 os4 0
x c x c x c x
+ + + =

8.18.
1 sin cos3 cos sin2 cos2
x x x x x
+ + = + +

8.19.
2cos .cos2 .cos3 7 7cos2
x x x x

− =

(ñưa về phương trình bậc 3 theo cos2x)
8.20.
3
2cos cos2 sin 0
x x x
+ + =
(nhân tử chung là 1-sinx)
8.21.
3
2sin cos2 os 0
x x c x
− + =

IX. ðỔI BIẾN VỀ CUNG 2x, 3x
9.1.
sin(2 ) 5sin( ) cos3
3 6 6
x x x ñaët u x
π π π
− = − + = −

9.2.
6
32cos ( ) sin6 1,
4 4
x x ñaët u x
π π
+ − = = +


9.3.
3
2cos ( ) cos3
3 3
x x ñaët u x
π π
+ = = +

9.4.
2cos sin3 cos3
6 6
x x x ñaët u x
π π
 


+ = − = +




 

9.5.
sin 3 sin2 .sin
4 4 4
x x x ñaëtu x
π π π
   

 
 
− = + = +
 
 
 
 
   

9.6.
sin3 2cos
6 6
x x ñaët u x
π π
 


= − = −




 

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
8

9.7.
5

cos3 2sin
6
x x
π
 


= +




 

9.8.
3 3
sin 3sin
2 10 10 2
x x
π π
   
 
 
+ = −
 
 
 
 
   


9.9.
3
sin 3sin
2 4 4 2 4 2
x x x
ñaët u
π π π
   
 
 
+ = − = −
 
 
 
 
   

9.10.
2
cos9 2cos 6 2 0 3
3 3
x x ñaët u x
π π
 


+ + + = = +





 

9.11.
6 8 2
2cos 1 3cos
5 5 5
x x x
ñaët u+ = =


X. PHƯƠNG TRÌNH LG CÓ ðIỀU KIỆN: Loại nghiệm
không thích hợp
10.1.
5 7
sin 2 cos 1 sin2
2 2
x x x
π π
   
 
 
+ − − = +
 
 
 
 
   
. Tìm nghiệm trên
( ;3 )

2
π
π

10.2.
cos3 sin3
5(sin ) cos2 3
1 2sin2
x x
x x
x
+
+ = +
+

10.3.
1 1 2
cos sin2 sin 4
x x x
+ =

10.4.
sin .cot 5
1
cos9
x x
x
=
(khó lấy nghiệm)
10.5.

4 4
4
sin 2 os 2
os 2
tan tan
4 4
x c x
c x
x x
π π
+
=
   
 
 
− +
 
 
 
 
   


XI.
Tuyển tập các ñề thi ðại học, Cao ñẳng
theo từng phương pháp.


Giải các phương trình:
Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy

Email: Mobile: 09748.77148

13

ðH QG 98 ðS:
2
, ,
4 2 3 3
k
x x k x k
π π π π
π π
= + = + = +

C14.
2 2
cos7 sin 2 cos 2 cos
x x x x
+ = −

ðH Hàng Hải 98 ðS:
2
,
8 4 9 3
k k
x x
π π π π
= + = ± +

C15.

5 5 2
4cos sin 4sin .cos sin
x x x x x m
− = +

Giải PT biết
x
π
=
là một nghiệm.
ðH QG Tp.HCM 97 ðS:
,
4 8 2
k k
x x
π π π
= = +

C16.
2 3
2
2
cos cos 1
cos2 -tan
cos
x x
x x
x
− −
=


ðH Thái Nguyên 99 ðS:
2 , 2
3
x k x k
π
π π π
= + = ± +

C17.
3
tan2 sin2 cot
2
x x x
+ =

ðH Thủy Lợi 99 ðS:
,
2 6
x k x k
π π
π π
= + = ± +

C18.
2 2
4sin 3tan 1
x x
+ =


ðH DL Hồng ðức 99 ðS:
1
arcos( 3 1)
2
x k
π
= − − +

C19.
cos .cos4 cos2 .cos3 0
x x x x
+ =

ðH Ngoại Thương 98 ðS:
1 1 17
; arccos
2 2 8
x k x k
π
π π
±
= + = ± +

C20.
cos (cos 2sin ) 3sin (sin 2)
1
sin2 1
x x x x x
x
+ + +

=


ðH Thủy Sản 01 ðS:
2
4
x k
π
π
= − +

C21.
sin3 sin5
3 5
x x
=

ðH Thủy Lợi ðS:
1 2
, arcos
2 3
x k x k
π π
 


= = ± − +





 

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
12

C4.
3(tan cot ) 2(2 sin2 )
x x x
+ = +

ðH Cần Thơ 99 khối D ðS:
4
x k
π
π
= +

C5.
2
cot tan 4sin2
sin2
x x x
x
− + =

ðH 03 B ðS:
3
x k

π
π
= ± +

C6.
sin3 sin2 5sin
x x x
+ =

ðH Hồng ðức 99 ðS:
x k
π
=

C7.
2
5sin 2 3(1 sin )tan
x x x
− = −

ðH 04 Khối B ðS:
5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +

C8.

2 2
cos 3 .cos2 -cos
x x x o
=

ðH 05 Khối A ðS:
2
k
x
π
=

C9.
3
4cos 3 2 sin2 8cos
x x x
+ =

ðHSP Hà Nội 2000 ðS:
3
, 2 , 2
2 4 4
x k x k x k
π π π
π π π
= + = + = +

C10.
cos 2 cos 2 - sin 2 2(1 sin )
4 4

x x x x
π π
   
 
 
+ + + = + −
 
 
 
 
   

ðH Hàng hải 01 ðS:
5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +

C11.
1
2cos2 8cos 7
cos
x x
x
− + =

ðH Ngoại ngữ 2000 ðS:

2 , 2
3
x k x k
π
π π
= = ± +

C12.
(
)
(
)
4 sin3 cos2 5 sin 1
x x x
− = −

ðH luật HN 99
ðS:
1 1
2 , arsin 2 , arcsin 2
2 4 4
x k x k x k
π
π π π π
= + = − + = + +

C13.
4 2 2 4
3cos 4cos .sin sin 0
x x x x

− + =

Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

9


A. ðƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH.

A1.
sin2 3sin
x x
=
ðS:
, 2
6
x k x k
π
π π
= = ± +

ðH Mở TPHCM 99
A2.
sin2 .sin 3sin2 .cos
x x x x
=
ðS:
,
2 3

k
x x k
π π
π
= = +

ðHDL Duy Tân 01
A3.
tan cot 4
x x
+ =
ðS:
5
,
12 12
x k x k
π π
π π
= + = +

ðH An ninh 97
A4.
cot sin (1 tan tan ) 4
2
x
x x x
+ + =
ðS:
5
,

12 12
x k x k
π π
π π
= + = +

ðH 06 (khối B)
A5.
2
sin2 (cot tan2 ) 4cos
x x x x
+ =
ðS:
,
2 6
x k x k
π π
π π
= + = ± +

ðH Mỏ-ðịa chất Hà Nội 2000
A6.
2
1 cos
tan
cos
x
x
x
+

=
ðS:
2 , 2
3
x k x k
π
π π π
= + = ± +

ðH ðà Nẵng 01
A7.
3sin 2cos 2 3tan
x x x
+ = +
ðS:
2
2 , arctan
3
x k x k
π π
= = − +

HV Quân Y 01
A8.
sin .cot 5
1
os9
x x
c x
=

ðS:
20 10
k
x
π π
= +

ðH Huế 99
A9. Tìm x thuộc ñoạn
[0; 14]
nghiệm ñúng phương trình
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
− + − =
ðS:
3 5 7
, , ,
2 2 2 2
x
π π π π
=

ðH 02 ( khối D)
Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148
10

A10.
2
2tan cot 3

sin2
x x
x
+ = +
ðS:
3
x k
π
π
= +

ðH Ngoại thương 97
A11.
(
)
(
)
2cos 1 2sin cos sin2 sin
x x x x x
− + = −

ðH khối D 04 ðS:
2
, 2 ,
4 3
x k x k k
π π
π π
= − + = ± + ∈



A12.
(
)
(
)
2
2sin 1 2sin2 1 3 4cos
x x x
− + = −

TH Kĩ thuật Y tế 3 97,
ðS:
5
, 2 , 2 , 2
6 6 3
x k x k x k x k
π π π
π π π π
= = + = + = ± +

A13.
(
)
(
)
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4 os 3
x x x c x
+ + − + =


ðH Hàng Hải 2000 ðS:
7
, 2 , 2
2 6 6
k
x x k x k
π π π
π π
= = − + = +

A14.
(
)
2sin 1 cos2 sin2 1 2cos
x x x x
+ + = +

ðH 08 khối D ðS:
2
, 2 ,
4 3
x k x k k
π π
π π
= + = ± + ∈



B. BIẾN ðỔI TỔNG THÀNH TÍCH.


B1.
51
sin(2 50 ) cos 3 sin
2
x x x
π
π
 


+ + + =




 

CðSP Thái Bình ðS:
, 2
3
x k x k
π
π π
= = ± +

B2.
sin cos2 -cos4 0
x x x
+ =


ðH Mĩ thuật Công nghiệp
ðS:
2 7 2
, ,
18 3 18 3
k k
x k x x
π π π π
π= = − + = +

B3.
sin sin2 sin3 0
x x x
+ + =

PV Ngân hàng Tp.HCM 01 ðS:
2
, 2
2 3
k
x x k
π π
π
= = ± +

B4.
1 cos cos2 cos3 0
x x x
+ + + =


Phương trình lượng giác Gv:Lê Quốc Huy
Email: Mobile: 09748.77148

11

ðH Nông Lâm Tp.HCM 01
ðS:
, 2 , 2
2 3
x k x k x k
π π
π π π π
= + = + = ± +

B5.
cos3 cos2 cos 1 0
x x x
+ − − =

ðH 06 Khối D ðS:
2
,
3
k
x k x
π
π= =

B6.

2
2sin 2 sin7 1 sin
x x x
+ − =

ðH 07 Khối B, ðS:
2 5 2
, ,
8 4 18 3 18 3
k k k
x x x
π π π π π π
= + = + = +

B7.
1 cos2 cos3 2cos .cos2
x x x x
+ + =

ðH ðà Nẵng 99 ðS:
, 2
2 3
x k x k
π π
π π
= + = ± +

B8.
1 sin cos sin2 cos2 0
x x x x

+ + + + =

ðH 05 khối B ðS:
2
, 2
4 3
x k x k
π π
π π
= − + = ± +

B9.
3
2cos sin cos 1 2(sin cos )
x x x x x
+ + = +

ðH DL Phương ðông 2000 ðS:
5
2 , 2
6 6
x k x k
π π
π π
= + = +



C. ðƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2.


C1.
cos4 5sin2 3 0
x x
+ − =

Cð Maketting 99 ðS:
5
,
12 12
x k x k
π π
π π
= + = +

C2.
3(sin tan )
2cos 2
tan -sin
x x
x
x x
+
− =

ðH Tài chính Kế toán Hà Nội 2000 ðS:
2
2
3
x k
π

π
= ± +

C3.
2 2
cot 2 2 sin (2 3 2).cos
x x x
+ = +

HV Kĩ thuật Quân sự 01 ðS:
2 , 2 .
4 3
x k x k
π π
π π
= ± + = ± +

×