Tải bản đầy đủ (.pdf) (299 trang)

Thiết kế chung cư An Phú Gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.45 MB, 299 trang )

ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 1
LIăNịIăU



Troỉg quá trửỉh đào to mt k s ỉói chuỉg ốà k s ồây dỉg ỉói riêỉg, đ áỉ
tt ỉghip bao gi cỉg ệà mt ỉút tht quaỉ trỉg giúp siỉh ốiêỉ có th tỉg hp ệi
ỉhỉg kiỉ thc đã hc ti trỉg đi hc ốà ỉhỉg kiỉh ỉghim thu đc qua các đt
thc tp đ thit k mt côỉg trửỉh ồây dỉg c th. Vử th đ áỉ tt ỉghip chíỉh ệà
thc đo chíỉh ồác ỉht ỉhỉg kiỉ thc ốà kh ỉỉg thc s ca siỉh ốiêỉ có th đáp
ỉg đc yêu cu đi mt ỉgi k s ồây dỉg.
Cùỉg ối s phát triỉ ỉgày càỉg cao ca ồã hi ệoài ỉgi, ỉhu cu ca coỉ
ỉgi đi ối các sỉ phm ồây dỉg cỉg ỉgày càỉg cao hỉ. ó ệà thit k các côỉg
trửỉh ối ồu hỉg ỉgày càỉg cao hỉ, đp hỉ ốà hiỉ đi hỉ.
Là mt siỉh ốiêỉ sp ra trỉg, ối ỉhỉg ỉhỉ thc ố ồu hỉg phát triỉ ca
ỉgàỉh ồây dỉg ốà ồét ỉỉg ệc ca bỉ thâỉ, đc s đỉg ý ca Thy H HU
CHNH em đã quyt đỉh chỉ “CHUNG C AN PHÚ GIA”. ây ệà mt chuỉg c
cao cp gm có 1 tỉg hm và 17 tỉg ệu đaỉg ồây Qun 2, Tp.HCM
Têỉ đ tài: Thit k chuỉg c cao cp Aỉ Phú Gia
a đim:Quỉ 2, Thàỉh Ph H Chí Miỉh
Ni duỉg đ áỉ ỉh sau:
Phỉ I : Kiỉ trúc
Phỉ II: Kt cu – GVHD: TS H HU CHNH
Troỉg quá trửỉh thc hiỉ, dù đã c gỉg rt ỉhiu soỉg kiỉ thc còỉ hỉ ch,
kiỉh ỉghim còỉ cha sâu sc ỉêỉ chc chỉ em khôỉg tráỉh khi sai ồót. Kíỉh moỉg
đc ỉhiu s đóỉg góp ca các thy, cô đ em có th hoàỉ thiỉ hỉ đ tài ỉày






ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 2
LIăCMăN



Troỉg sut gỉ 4 ỉm hc tp ti trỉg H M TP.HCM. Em đã có thêm rt
ỉhiu bài hc b ích khôỉg ch ệà ố mt kiỉ thc mà còỉ ỉhiu mt khác ỉa. Em
ồiỉ châỉ thàỉh cm ỉ các thy(cô) troỉg Khoa Xây Dỉg ốà iỉ đã tỉ tâm
hỉg dỉ tỉg bc khi em mi bc ốào trỉg .
Vic hoàỉ thàỉh đ áỉ tt ỉghip ệà mt côỉg ốic maỉg tíỉh th thách rt cao
đi ối em. Em s khôỉg th hoàỉ thàỉh ỉó ỉu khôỉg có s giúp đ t phía
thy(cô) bỉ bè ốà ỉht ệà ệà đc s hỉg dỉ tỉ tửỉh ca thy TS. H Hu
Chỉh đã giúp em hoàỉ thàỉh đ áỉ ỉày.
Em ồiỉ gi ệi cm ỉ châỉ thàỉh đỉ GVHD TS. H Hu Chỉh đã tỉ tình
giúp đ em , bêỉ cỉh đó ệà các bỉ, các aỉh (ch) đã chia s kiỉ thc,tài ệiu
giúp em hc hi đc rt ỉhiu điu hay.
Và trêỉ ht, em ồiỉ châỉ thàỉh cm ỉ ỉgi thâỉ ốà gia đửỉh đã ệuôỉ bêỉ cỉh
em troỉg sut 4 ỉm qua, đ chia s đỉg ốiêỉ aỉ i ỉhỉg ệúc ốui buỉ.
Mc dù đã rt c gỉg ỉhỉg ối kiỉ thc còỉ hỉ hp, thi giaỉ cho phép,
kiỉ thc thc t còỉ quá ít ỉêỉ ệuỉ ốỉ khôỉg th tráỉh khi sai sót, moỉg quý
thy cô ốà các bỉ b qua.




TP.HCM 20 tháng 1ỉm 2013
Sinh viên



Hoàỉg Hu Tuỉ
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 3



















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh



SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 4
CHNGă1:KHÁIăQUÁTăVăDăÁN
“CHUNGăCăANăPHÚăGIA”

Trongănhiuănmăqua,ănhƠăălƠămtătrongănhngăvnăđăkinhătă ậ xã hiăquană
trng.ăcăbit,ătiăThƠnhăphăHăChíăMinh,ănhuăcuăvănhƠăăđangălƠăvnăđărtăbcă
thităcaăngiădơn.ăViădơnăsătrênă8ătriuăngi,ăvicăđápăngăđcăquănhƠă cho
toàn bădơnăcăđôăthăkhôngăphiălƠăvicăđnăgin.
Trcătìnhăhìnhăđó,ăcnăthităphiăcóăbinăphápăkhcăphc,ămtămtăhnăchăsă
giaătngădơnăs,ăđcăbitălƠăgiaătngădơnăsăcăhc,ămtămtăphiătăchcătáiăcuătrúcăvƠă
táiăbătríădơnăcăhpălý,ăđiăđôiăviăvicăciătoăxơyădngăhăthngăhătngăkăthutăđă
đápăngăđcănhuăcu caăxưăhi.
Vìăvy,ăvicăđuătăxơyădngănhƠă,ăđcăbitălƠăxơyădngăcácăcaoăcăktăhpăgiaă
cácăkhuăthngămi,ădchăvăvƠăcnăhăcaoăcpălƠămtătrongănhngăđnhăhngăđuătă
đúngăđnănhmăđápăngăđcănhuăcuăcaăngiădơn,ăđcăbitălƠăbăphn ngiăcóăthuă
nhpăcao.ăMtăkhácăvicăxơyădngăcácăcaoăcăsăgiiăquytăvnăđătităkimăquăđtăvƠă
gópăphnăthayăđiăcnhăquanăđôăthăchoăThƠnhăphăHăChíăMinh.ăNgoƠiăra,ădoămtăđă
cătrúătpătrungăquáăđôngăăniăthƠnhăcngăđangălƠămtăvnăđălƠmăđauăđuăcác nhà
quyăhoch.
Viă nhngă mcă tiêuă trên,ă ắă CHUNGă Că ANă PHÚă GIAẰă đcă chă đuă tă lƠă
ắCôngătyăCăphnăBêătôngăvƠăXơyădngăVinaconexăXuơnăMaiẰăđtănhiuăkìăvngăsă
đápăngănhuăcuăxưăhiăvƠămangăliăănhiuăliănhunăchoăcôngăty
.















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 5
CHNGă2:VăTRệăVẨăCăIMăCA
CÔNG TRÌNH

2.1.VăTRệăCỌNGăTRỊNH


ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 6
Hình 2.1: Phi cỉh côỉg trửỉh
CnăhôăchungăcăAnăPhúăGiaătaălcătiăđngăSongăHƠnh,ăphngăAnăPhú,ăqunăβ,ă
TPăHCM.ăCôngătrìnhănmăngayăsauălngăsiêuăthăđinămáyăChăLn.ăViăăvătríăđcăđaă
nmăngayăcaăraăvƠoăphíaăôngăcaăthƠnhăphăthìăcôngătrìnhăcóăđcănhngăliăthă
nhtăđnhăvăgiaoăthông.ăKhuăđtăquyăhochăcóătngădinătíchăăkhongă 1440m
2
.

2.2.IUăKINăTăNHIểN
KhuăvcăqunăβăcóăđiuăkinătănhiênătngătăviăđiuăkinătănhiênăTPHCM
- Nmătrongă vùngă nhităđiă gióămùaă cnăxíchă đo,ăcóă nhităđă caoă đuătrongă
nm.ăCóăhaiămùaărõărtălƠămùaămaăvƠămùaăkhô,ămùaăkhôăkéoădƠiă t thángă1βăđnă
thángă4,ămùaămaătăthángă5ăđnătháng 11.
- Lngămaăcao,ăbìnhăquơn/nmă1,949mm,ănmăcaoănhtăβ,718mmă(nmăβ008)
vƠănmănhănhtă1,γ9βmmă(nmă1958).
- LngăbcăxădiădƠo,ătrungăbìnhăkhongă140/kcal/cm
2
/nm.
- ămăkhôngăkhíătngăđi:
+ ămăbìnhăquơn/nmăkhongă80,8β%ν
+ ămăthpănhtăvƠoămùaăkhôăkhongă71,7%ăvƠămcăthpătuytăđiăxungă
tiăkhongăβ0%ν
+ ămăcaoănhtăvƠoămùaămaăkhongă86,8%ăvƠăcóătrăsăcaoătuytăđiătiă
khongă100% Săgiănngătrungăbình: 6-8ăgi/ngƠy.
- Tngălngăbcăhi/nm:ă1,114ăml.
- Hngăgióăchăđoătheoămùa:ă
+ăMùaăma:ăGióăTơyăNamν
+ăMùaăkhô:ăGióăôngăNamν
+ Tcăđăgióătrungăbình:βm/s,
2.3.CăIMăAăCHTăCỌNGăTRỊNH
2.3.1.c đim đa hình
ThƠnhăphăHăChíăMinhănmătrongăvùngăchuynătipăgiaăminăợôngăNamăbă
vƠăđngăbngăsôngăCuăLong.ăợaăhìnhătngăquátăcóădngăthpădnătăBcăxungăNamă
vƠătăợôngăsangăTơy.ăNóăcóăthăchiaăthƠnhăγătiuăvùngăđaăhình.
Vùngăcaoănmăăphía Bcă- ợôngăBcăvƠămtăphnăTơyăBcă(thucăbcăhuynă
CăChi,ăđôngăbcăqunăThăợcăvƠăqună9),ădngăđaăhìnhălnăsóng,đăcaoătrungăbìnhă
10-β5ămăvƠăxenăkăcóănhngăđiăgòăđăcaoăcaoănhtătiăγβm,ănhăđiăLongăBìnhă(qună
9).

VùngăthpătrngăăphíaăNam-Tây NamăvƠăợôngăNamăthƠnhăphă(thucăcácăqună
7νă8νă9ăvƠăcácăhuynăBìnhăChánh,ăNhƠăBè,ăCnăGi).ăVùngănƠyăcóăđăcaoătrungăbìnhă
trênădiă1măvƠăcaoănhtăβm,ăthpănhtă0,5m.ă
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 7
Vùngătrungăbình,ăphơnăbăăkhuăvcăTrungătơmăThƠnhăph,ăgmăphnălnăniă
thƠnhăc,ămtăphnăcácăqunăβ,ăThăợc,ătoƠnăbăqună1βăvƠăhuyn Hóc Môn. Vùng
nƠyăcóăđăcaoătrungăbìnhă5-10m.
Nhìnăchung,ăđaăhìnhăThƠnhăphăHăChíăMinhăkhôngăphcătp,ăsongăcngăkháă
đaădng,ăcóăđiuăkinăđăphátătrinănhiuămt.
aăhìnhăbngăphng,ăthunăliăchoăvicăxơyădngăcôngătrình.
2.3.2.Cu to đa tng
Theoăktăquăkhoăsátăthìănnăđtăgmăcácălpăđtăkhácănhau.ăădcăcácălpă
nh,ănênăgnăđúngăcóăthăxemănnăđtătiămiăđimăcaăcôngătrìnhăcóăchiuădƠyăvƠăcuă
toănhămtăctăđaăcht.ă
DaătheoăquyămôăcôngătrìnhăvƠăđcăđimăsăbăvătìnhăhìnhăđaăchtătaăcóăthă
thităkămóngăsơuăđtăvƠoătngăđtăsétăcng.
2.4.IUăKINăHăTNGăKăTHUT
CôngătrìnhănmăkhuăvcăcaăraăvƠoăphíaăôngăcaăthƠnhăphămtătrongănhngă
nútăgiaoăthôngăquanătrngăănênăthunăliăchoăvicăcungăngăvtătăvƠăgiaoăthôngăbênă
ngoài công trình.
Hăthngăđin-ncăđcăcungăngăđyăđătheoăhăthngăcaătoƠnăkhuăvc.
Mtăbngăxơyădngătngăđiăbngăphng,ătrcăkiaălƠănhƠădơnăthpătng,ăkhôngă
cóătngăngmănênăthunăliăchoăvicăbătríămtăbngăvƠăthiăcôngăcôngătrình.



















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 8
CHNGă3:QUYăMỌăVẨăPHỂNăKHUăCHCăNNGă
CÔNG TRÌNH

TngădinătíchămtăbngăquyăhochăxơyădngălƠăkhongă1440m
2
,ădinătíchămtă
bngăxơyădngă lƠă1080m
2
cònăliă lƠădină tíchă dƠnhă choăcơyă xanh,ăkhuônă viên, giao
thôngăăniăb
Côngătrìnhăcóăktăcuă1ătngăhm,ă1ătngătrt,ă15ătngăluăvƠă1ăsơnăthngăđcă
phơnăchiaăchcănngănhăsau:

+ăTngăhmă:ăBătríăcácăbưiăgiăxeăvƠăcácăphòngăkăthutăđin-nc,ă
phòngămáyăbinăth,ăbăncăsinhăhot,ăphòngăcháyăchaăcháy,ăbăchaăncăthi.
+ăTngătrt:ăChoăthuêămtăbngăkinhădoanhăsiêuăthăvƠăcácădchăv.
+ăLuă1-15:ăCnăhăcaoăcpă(miătngăcóă8ăcnăh)
+ăTngăthng:BătríăcácăhăthngăkăthutăđăvnăhƠnhăcôngătrình,ăhă
ncămái.
115018001800 160016501800 1650160018001800 11502100 11501150 1800115018001800 16001650 16501800 18001150 1600
80008000 8000
40000
8000
1800
8000
115016001800 1800165016501600180011501800 11501150 21001150 180016001800 18001800165016501600
8000
18001150
8000800080008000
9000
40000
27000
9000
9000
2100
900 2100
900 300
8000
200 3700 100 3900 200 3850 100 3850 100 3900
1800
1100
P.KHAÙCH
P. KHAÙCH

P.NGUÛ 1
3400 900170025004050 1300 1800
9003400 18001300 17002500
7800
4050
8000
AÊN
3400
2200
2500
1400
2700
1800
1350
550
950 1000
4900 1000 1850 4600
W.C
i=2%
P.KHAÙCH
SAÂN PHÔI
i=2%
P.NGUÛ 2
P. NGUÛ 1
P. NGUÛ 2
W.C
i=2%
P.NGUÛ 4
AÊN
P.NGUÛ 1

P. KHAÙCH
AÊN
P.NGUÛ 3
P. SH
W.C
i=2%
i=2%
W.C
i=2%
P.NGUÛ 3
SAÂN PHÔI
i=2%
P.NGUÛ 2
P. NGUÛ 1P. NGUÛ 2
W.C
W.C
i=2%
AÊN
P.NGUÛ 4
P.KHAÙCH
P.NGUÛ 1
P. KHAÙCH
AÊN
P. SH
W.C
i=2%
i=2%
W.C
W.C
W.C

i=2%
SAÂN PHÔI
i=2%
P.NGUÛ 2
2
P. NGUÛ 1
P. NGUÛ 2
1
B
A
3 5
i=2%
6
D
C
P.NGUÛ 4
P.KHAÙCH
P.NGUÛ 1
P. KHAÙCH
AÊN
P.NGUÛ 3
P. SH
i=2%
W.C
i=2%
W.C
4
700
3950
1800

5050
11001800
70018001100
2000
2850
9000
100
100
3950
9000
9000
5050
700
3950
1800
1800
1800
2100
1100
700
2850
27000
4050
3100
3100
3850
3100
2060
9300
900

3540
1200
900 34001800 13001700 2500
7800 8000
3400900 1700 2500 40501300 4600
SAÂN PHÔI
i=2%
P.NGUÛ 2
P. NGUÛ 1
P. NGUÛ 2
W.C
W.C
i=2%
i=2%
P.NGUÛ 4
AÊN
AÊN
P.NGUÛ 3
P. SH
W.C
W.C
i=2%
i=2%

Hình 3.1: Mt bỉg tỉg điỉ hửỉh




ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh



SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 9
CHNGă4:CăSăTHCăHINăCÁCă
GIIăPHÁPăKăTHUT

- Cnă că Nghă đnhă să 16/β005/N-CP,ă ngƠyă 07/0β/β005ă caă Chínhă Phă vă
qunălýădăánăđuătăxơyădng.
- Cnăcănghăđnhăsăβ09/β004/N-CP,ăngƠyă16/1β/β004ăvăqunălýăchtălng
côngătrìnhăxơyădng.
- Cnăcăthôngătăsă08/β005/TT-BXD,ăngƠyă06/05/β005ăcaăBăXơyăDngăvă
thcăhinăNghăđnhăsă16/β005/N-CP.
- CnăcăvnăbnăthaăthunăvăkinătrúcăquiăhochăcaăSăQuyăhochăKinătrúcă
ThƠnhăphăHăChíăMinh.
- CácătiêuăchunăquyăphmăhinăhƠnhăcaăVităNamă:
4.1.TIểUăCHUNăKINăTRÚC
- QuyăchunăxơyădngăVităNam.
- TiêuăchunăxơyădngăVităNamă(TCXDVNăβ76-2003, TCXDVN 323-2004).
- Nhngădăliuăcaăkinătrúcăs.
4.2.TIểUăCHUNăKTăCU
- TiătrngăvƠătácăđngăậ Tiêuăchunăthităkă- TCVN 2737-1995
- Ktăcuăbêătôngăctăthépăậ Tiêuăchunăthităkă- TCVN 356-2005
- Ktăcuăgchăđáăậ Tiêuăchunăthităkă- TCVN 5573-1991
- NhƠăcaoătng.ăThităkăktăcuăbêătôngăctăthépătoƠnăkhiăậ TCXD 198 :1997
- Móngăcc.ăTiêuăchunăthităkă- TCXD 205 : 1998
- TiêuăchunăthităkănnănhƠăvƠăcôngătrìnhă- TCXD 45-78
- Tiêuăchunăthităkăcôngătrìnhăchuăđngăđtăậ TCXDVN 375-2006
4.3.TIểUăCHUNăIN,ăCHIUăSÁNG,ăCHNGăSÉT
- Vicălpăđtăvtăt,ăthităbăsătuơnătheoănhngăyêuăcuămiănhtăvăquy chun,ă
hngădnăvƠăvnăbnăcóăliênăquanăkhácăbanăhƠnhăbiăcácăcăquanăchcănng,ăvină

nghiênăcuăvƠătăchcăthamăchiuănhngămcăkhácănhau,ăcăthănhăsau:
+ NFPA ậ HiăchngăcháyăQucăgiaă(NationalăFireăProtectionăAssociation).
+ ICCEC ậ TiêuăchunăđinăHiăđngătiêuăchunăqucătă(InternationalăCodeă
Council Electric Code).
+ NEMA ậ Hiă snă xută vtă tă đină (Natională Electrică Manufactureră
Association).
+ IEC ậ Bană kă thută đină qucă tă (Internatională Electrică Technicală
Commission).
+ IECEE ậ Tiêuăchun IECăvăkinăđnhăanătoƠnăvƠăchngănhnăthităbăđin.
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 10
- LutăđnhăvƠătiêuăchunăápădng:
+ 11 TCN 18-84ăắQuyăphmătrangăbăđinẰ.
+ 20 TCN 16-86ăắTiêuăchunăchiuăsángănhơnătoătrongăcôngătrìnhădơnădngẰ.
+ 20 TCN 25-91ăắtăđngădnăđinătrongănhƠăăvƠăcôngătrìnhăcôngăcngăậ Tiêu
chunăthităkẰ.
+ 20 TCN 27-91ăắtăthităbăđinătrongănhƠăăvƠăcôngătrìnhăcôngăcngăậ Tiêu
chunăthităkẰ.
+ TCVN 4756-89ăắQuyăphmăniăđtăvƠăniătrungătínhăcácăthităbăđinẰ.
+ 20 TCN 46-84ăắChngăsétăchoăcácăcôngătrìnhăxơyădngăậ Tiêuăchunăthităkă
thiăcôngẰ.
+ăEVNăắYêuăcuăcaăngƠnhăđinălcăVităNamă(ElectricityăofăVietnam)Ằ.
+ TCXD-150ăắCáchăơmăchoănhƠăẰ.
+ TCXD-175ăắMcănăchoăphépăcácăcôngătrìnhăcôngăcngẰ.
4.4.TIểUăCHUNăVăCPăTHOÁTăNC
- QuyăchunăắHăthngăcpăthoátăncătrongănhƠăvƠăcôngătrìnhẰ.
- Cpăncăbênătrong.ăTiêuăchunăthităkă(TCVNă451γăậ 1988).
- Thoátăncăbênătrong.ăTiêuăchunăthităkă(TCVNă4474ăậ 1987).

- CpăncăbênăngoƠi.ăTiêuăchunăthităkă(TCXDăγγ-1955).
- ThoátăncăbênăngoƠi.ăTiêuăchunăthităkă(TCXDă51-1984).
4.5.TIểUăCHUNăVăPHọNGăCHÁYăCHAăCHÁY
- TCVN 2622-1995ăắPhòngăcháyăvƠăchngăcháyăchoănhƠăvƠăcôngătrìnhăậ Yêu
cuăthităkẰăcaăVinătiêuăchunăhóaăxơyădngăktăhpăviăCcăphòngăcháyăchaăcháyă
caăBăNiăvăbiênăsonăvƠăđcăBăXơyădngăbanăhƠnh.
- TCVN 5760-1995ăắHăthngăchaăcháyăyêuăcuăchungăvăthităk,ălpoăđtăvƠă
sădngẰ.
- TCVN 5738-1996ăắHăthngăbáoăcháyătăđngăậ YêuăcuăthităkẰ.










ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 11
CHNGă5:GIIăPHÁPăKINăTRÚC
5.1.BăTRệăMTăBNG
CnăcăvƠoăđcăđimămtăbngăkhuăđt,ăyêuăcuăcôngătrìnhăthucătiêuăchună
quyăphmănhƠănc,ăphngăhngăquyăhoch,ăthităkătngămtăbngăcôngătrìnhăphiă
cnăcăvƠoăcôngănngăsădngăcaătngăloiăcôngătrình,ădơyăchuynăcôngănghăđăcóă
phơnăkhuăchcănngărõărƠngăđngăthiăphùăhpăviăquyăhochăđôăthăđcăduyt,ăphiă
đmăboătínhăkhoaăhcăvƠăthmăm.ăBăccăvƠăkhongăcáchăkinătrúcăđmăboăcácăyêuă

cuăvăphòngăchngăcháy,ăchiuăsáng,ăthôngăgió,ăchngăn,ăkhongăcáchălyăvăsinh
Giaoăthôngăniăbăbênătrongăcôngătrìnhăthôngăviăcácăđngăgiaoăthôngăcôngă
cng,ăđmăboăluăthôngăbênăngoƠiăcôngătrình.ăTiăcácănútăgiaoănhauăgiaăđngăniă
băvƠăđngăcôngăcng,ăgiaăliăđiăbăvƠăliăraăvƠoăcôngătrìnhăcóăbătríăcácăbinăbáo.
5.2.THITăKăCÁCăMTăBNG
5.2.1.Tng hm
Bătríăcác phòngăkăthutăđin-nc,ăphòngămáyăbinăth,ăbăchaăncăthi
Bưiăgiăxeăbătríăxenăgiaăcácăliăct
5.2.2.Tng trt
BătríăbƠnălătơn,ăkhuăphcăhpăkinhădoanh,ăsnh
5.2.3.Lu 1-15
Bătríăcácăcnăhăchoăthuêăgmăβăloiăcnăhăkhácănhauătùyătheoănhuăcuăcaă
kháchăhƠng.ăSălngăvƠădinătíchămiăcnăhătrênă1ătngănhăsau:
+CnăhăloiăA:ăSL:ă4ăcn,ăDT:ă95.6m
2

+CnăhăloiăB:ăSL:ă4ăcn,ăDT:ă1β9m
2

5.2.4.Tng thng
BătríăcácăhăthngăkăthutăđăvnăhƠnhăcôngătrìnhăvƠăbăncămái.
5.3.THITăKăMTăNG
LaăchnăchiuăcaoătngăphùăhpăviăcôngănngăvƠătităkimătiăđaăvtăliuăvƠă
khiătíchăcnăđiuăhòaăkhôngăkhí.ăChiuăcaoăcácătngăcăthănhăsau:
+Tngăhmă:ăγ,βm
+Tngătrtăă:ăă4,4m
+Tng 1-15 : 3.3m
+Tng sơnăthngăă:ăγ.γm
Hìnhăkhiăkinătrúcăđcăthităkătheoăkinătrúcăhinăđiătoănênătăcácăkhiălnă
ktăhpăviăkínhăvƠăsnămƠuătoănênăsăhoƠnhătrángăcaăcôngătrình.ă

BaoăquanhăcôngătrìnhălƠăhăthngătngăkínhătngătrtănhmătoăraăkhôngăgian
thoángăđưngăchoăvicăkinhădoanh,ătăluă1ăđnăluă15ăbătríăcácăcaăkínhăxenăkăcácă
mngătngăkhôngăchăcungăcpăđăánhăsángămƠăcònătoăraăsăriêngătăcnăthităcaă
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 12
miăcnăh.ăChínhăvìăđiuănƠyătoăchoăcôngătrìnhăcóămtădángăvăkinătrúcărtăhinăđi,
thăhinăđcăsăsangătrngăvƠăhoƠnhătráng.
5.4.GIIăPHÁPăGIAOăTHỌNG
5.4.1.Giao thông theo phng đng
Giaoăthôngăđngăliênăhăgiaăcácătngăthôngăquaăhăthngăhaiăthangămáyăkhách,ă
miăcáiă8ăngi,ătcăđă1β0ăm/phút,ăchiuărngăcaă1000ămm,ăđmăboănhuăcuăluă
thôngăchoăkhongăγ00ăngiăviăthiăgianăchăđiăkhongă40s.ă
BărngăcuăthangăbălƠă1.1ămăđcăthităkăđmăboăyêuăcuăthoátăhim khi có
săcăxyăra.ăCuăthangăbăvƠăcuăthangămáyăđcăđtăăvătríătrungătơmănhmăđmăboă
khongăcáchăxaănhtăđnăcuăthangănhăhnăβ0măđăgiiăquytăvicăphòngăcháyăchaă
cháy.
HaiărampădcăcóănhimăvăchoăphépăxeăraăvƠoătngăhmămtăcáchăthunătinăăăăăăăă(ă
i=8%)
5.4.2.Giao thông theo phng ngang
Giaoăthôngătrênătngătngăthôngăquaăhăthngăgiaoăthôngărngăγ.1mănmăgiaămtă
bngătng,ăđmăboăluăthôngăngnăgn,ătinăliăđnătngăcnăh.



















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 13
CHNGă6:GIIăPHÁPăK THUT

6.1.THỌNGăGIịăVẨăCHIUăSÁNGăT NHIÊN
6.1.1.Thông gió
KtăhpăgiaăhăthngăđiuăhoƠăkhôngăkhíăvƠăthôngăgióătănhiên.ăGióătănhiênă
đcălyăbngăhăthngăcaăs,ăcácăkhongătrngăđcăbătríăăcácămtăcaăcôngătrình
6.1.2.Chiu sáng
Tnădngătiăđaăchiuăsángătănhiên,ăhăthngăcaăsăcácămtăđuăđcălpăkính.ă
ătiăcácăliăđiălênăxungăcuăthang,ăhƠnhălangăvƠănhtălƠătngăhmăđuăcóălpăđtă
thêmăđènăchiuăsáng.
6.2.HăTHNGăIN
Côngătrìnhăsădngăđinăcungăcpătăhaiăngun:ăLiăđinăthƠnhăphăvƠămáyăphátă
đinăriêng.ăToƠnăbăđngădơyăđinăđcăđiăngmă(đcătinăhƠnhălpăđtăđngăthiă
trongăquáătrìnhăthiăcôngă).ăHăthngăcpăđinăchínhăđiătrongăcácăhpăkăthutăvƠăphiă
đmăboăanătoƠnăkhôngăđiăquaăcácăkhuăvcămăt,ătoăđiuăkinădădƠngăkhiăsaăcha.ă

ămiătngăđuăcóălpăđtăhăthngăanătoƠnăđin:ăhăthngăngtăđinătăđngătă1Aăđnă
80Aăđcăbătríă(đmăboăanătoƠnăphòngăcháyăn).ăVicăthităkăphiătuơnătheoăquiă
phmăthităkăhinăhƠnh,ăchúăýăđnăngunădătrăchoăvicăphátătrinăvƠămărng
6.3.HăTHNGăNC
6.3.1.Cp nc
Côngătrìnhăsădngănc tăhăthngăcpăncăcaăthƠnhăphăđiăvƠoăbăngmăđtă
tiătngăhmăcaăcôngătrình.ăTtăcăđcăchaătrongăbăncăngmăđtăngƠmăătngă
hm. SauăđóăđcăhăthngămáyăbmăncălênăhăncămáiăvƠătăđóăncăđcăphơnă
phiăchoăcácătngăcaăcôngătrìnhătheoăcácăđngăngădnăncăchính,ăquáătrìnhăđiuă
khinăbmăđcăthcăhinăhoƠnătoƠnătăđng
Cácăđngăngăđngăquaăcácătngăđuăđcăbcătrongăhpăgaine.ăHăthngăcpă
ncăđiăngmătrongăcácăhpăkăthut.ăCácăđngăngăcuăhaăchínhăđcăbătríăămiă
tng
6.3.2.Thoát nc
Ncămaătrênămáiăcôngătrình,ăbanăcông,ăncăthiăsinhăhotăđcăthuăvƠoăcácă
ngăthuăncăvƠăđaăvƠoăbăxălýăncăthi.ăNcăsauăkhiăđcăxălýăsăđcăđaăraă
hăthngăthoátăncăcaăthƠnhăph.
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 14
6.4.HăTHNGăPHọNGăCHÁYăCHAăCHÁY
6.4.1.H thng báo cháy
ThităbăphátăhinăbáoăcháyăđcăbătríăămiăphòngăvƠămiătng,ăăniăcôngă
cngăcaămiătng.ăMngăliăbáoăcháyăcóăgnăđngăhăvƠăđènăbáoăcháy,ăkhiăphátăhină
đcăcháyăphòngăqunălýănhnăđcătínăhiuăthìăkimăsoátăvƠăkhngăchăhoăhonăchoă
công trình.
6.4.2.H thng cha cháy
ThităkătuơnătheoăcácăyêuăcuăphòngăchngăcháyănăvƠăcácătiêuăchunăliênăquană
khácă(baoăgmăcácăbăphnăngnăcháy,ăliăthoátănn,ăcpăncăchaăcháy).ăTtăcăcácă

tngăđuăđtăcácăbìnhăCO
2
,ăđngăngăchaăcháyătiăcácănútăgiaoăthông.
6.5.THUăGOMăVẨăXăLụăRÁC
RácăthiăămiătngăsăđcăthuăgomăvƠăđaăxungătngăhmăbngăngăthuărác.ă
Gaineărácăđcăthităkăkínăđáo,ătránhălƠmăbcămùiăgơyăôănhim.ăRácăthiăđcăxălíă
miăngƠy.
6.6.GIIăPHÁPăHOẨNăTHIN
VtăliuăhoƠnăthinăsădngăcácăloiăvtăliuăttăđmăboăchngăđcămaănngă
sădngălơuădƠi.ăNnălátăgchăCeramic.ăTngăđcăquétăsnăchngăthm.
Cácăkhuăphòngăvăsinh,ănnălátăgchăchngătrt,ătngăpăgchămenătrngăcaoă
2m .
Vtăliuătrangătríădùngăloiăcaoăcp,ăsădngăvtăliuăđmăboătínhăkăthutăcao,ă
mƠuăscătrangănhưătrongăsángătoăcmăgiácăthoiămáiăkhiănghăngi.
Hăthngăcaădùngăca kính khung nhôm.
















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 15



















ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 16
CHNGă1:TNGăQUANăVăKTăCUă
CÔNG TRÌNH


1.1.LAăCHNăGIIăPHÁPăKTăCUăCỌNGăTRỊNH
1.1.1.Phân tích các h kt cu chu lc nhà cao tng
CnăcăvƠoăsăđălƠmăvicăthìăktăcuănhƠăcaoătngăcóăthăphơnăloiănhăsau:ă
+Cácăhăktăcuăcăbn:ăKtăcuăkhung,ăktăcuătngăchuălc,ăkt cuălõiăcngăă
vƠăktăcuăhpă(ng).
+Cácăhăktăcuăhnăhp:ăKtăcuăkhung-ging,ăktăcuăkhung-vách,ăktăcuăngăă
lõiăvƠăktăcuăngătăhp.
+Cácăhăktăcuăđcăbit:ăHăktăcuăcóătngăcng,ăhăktăcuăcóădmătruyn,ăktă
cuăcóăhăgingăliênătngăvƠăktăcuăcóăkhungăghép.ă
Phơnătíchămtăsăhăktăcuăđăchnăhìnhăthcăchuălcăchoăcôngătrình.
a.H khung
HăkhungăđcăcuăthƠnhăbiăcácăcuăkinădngăthanh (ct,ădm)ăliênăktăcngă
viănhauătiănút.
HăkhungăcóăkhănngătoăraăkhôngăgianătngăđiălnăvƠălinhăhotăviănhngă
yêuăcuăkinătrúcăkhácănhau.
SăđălƠmăvicărõărƠng,ătuyănhiênăkhănngăchuăunăngangăkémănênăhnăchăsă
dngăkhiăchiuăcaoănhƠăhă>ă40m.
b.H khung vách
PhùăhpăviăhuăhtăcácăgiiăphápăkinătrúcănhƠăcaoătng.
Thunătinăchoăvicăápădngălinhăhotăcácăcôngănghăxơyădngăkhácănhauănhă
vaăcóăthălpăghépăvaăđătiăchăcácăktăcuăbêătôngăctăthép.
Váchăcngătipăthuătiătrngăngangăđcăđ bngăhăthngăvánăkhuônătrt,ăcóă
thăthiăcôngăsauăhocătrc.
Hăkhungăváchăcóăthăsădngăhiuăquăviăktăcuăcaoăđnă40ătng.
c.H khung lõi
Lõiăcngăchuătiătrngăngangăcaăh,ăcóăthăbătríătrongăhocăngoƠiăbiên.
HăsƠnăgiătrcătipălênătngălõiăhocăquaăcácăctătrungăgian.
Phnătrongălõiăthngăbătríăthangămáy,ăcuăthangăvƠăcácăhăthngăkăthutănhƠă
caoătng.
Sădngăhiuăquăviăcácăcôngătrìnhăcóăđăcaoătrungăbìnhăhocălnăcóămtăbngăđnă

gin.
d.H lõi hp
HăchuătoƠnăbătiătrngăđngăvƠătiătrng ngang.
HpătrongănhƠăcngăgingănhălõiăcng,ăđcăhpăthƠnhăbiăcácătngăđcăhocă
cóăca.

ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 17

HpătrongănhƠăcngăgingănhălõiăcng,ăđcăhpăthƠnhăbiăcácătngăđcăhocă
cóăca.
HălõiăhpăchăphùăhpăviăcácănhƠărtăcao.
1.1.1.La chn gii pháp kt cu và b trí h chu lc công trình
DaăvƠoăcácăphơnătíchănhăătrênăvƠăđcătínhăcăthăcaăcôngătrìnhătaăchnăhă
khungălõiălƠmăhăchuălcăchínhăcaăcôngătrình.
PhnălõiăcaăktăcuălƠăbăphnăchuătiătrngăngangăchăyu,ănóăđcădùngăđă
bătríăthangămáy,ăcuăthangăbăvƠăcácăhăthngăkăthtăcaăcôngătrình.ăHăsƠnăđóngăvaiă
tròăliênăktăgiaălõiăvƠăhăctătrungăgianănhmăđmăboăsălƠmăvicăđngăthiăcaăhă
ktăcu.
a.B trí mt bng kt cu
BătríămtăbngăktăcuăphùăhpăviăyêuăcuăkinătrúcăvƠăyêuăcuăkhángăchnă
cho công trình.
VăđăcngăngangăvƠăsăphơnăbăkhiălng,ănhƠăgnăđiăxngătrongămtăphngă
theoăhaiătrcăvuôngăgóc.
b.B trí kt cu theo phng thng đng
B trí các khuỉg chu ệc
Bătríăhăkhungăchuălcăcóăđ siêuătnhăcao.
iăxngăvămtăhìnhăhcăvƠăkhiălng.

Tránhăcóăsăthayăđiăđăcngăcaăhăktăcuă(thôngătng,ăgimăct,ăctăhng,ă
dngăsƠnăgităcp),ăktăcuăsăgpăbtăliădiătácădngăcaătiătrngăđng.
B trí h ệõi cỉg
Hălõiăcngăb trí tiătơmăhìnhăhc, xuyênăsutătămóngăđnăămái.
1.1.2.Phân tích và la chn h sàn chu lc
Trong hăkhungălõiăthìăsƠn cóănhăhngărtălnătiăsălƠmăvicăkhôngăgianăcaă
ktăcu.ăNóăcóăvaiătròăgingănhăhăgingăngangăliênăktăhălõiăvƠăhăctăđmăboăsă
lƠmăvicăđngăthiăcaălõiăvƠăct.ăngăthiălƠăbăphnăchuălcătrcătip,ăcóăvaiătròă
truynăcácătiătrngăvƠoăhăkhungăvƠălõi.
iăviăcôngătrìnhănƠy,ădaătheoăyêuăcuăkinătrúcăvƠăcôngănngăcôngătrình,ăta
xétăcácăphngăánăsƠnăsau:ă
a.H sàn sn
CuătoăbaoăgmăhădmăvƠăbnăsƠn.ă
u đim
Tínhătoánăđnăgin.
căsădngăphăbinăăncătaăviăcôngăngh thiăcôngăphongăphúănênăthună
tinăchoăvicălaăchnăcôngănghăthiăcông.ă

ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 18
Nhc đim
ChiuăcaoădmăvƠăđăvõngăcaăbnăsƠnărtălnăkhiăvtăkhuăđăln,ădnăđnă
chiuăcaoătngăcaăcôngătrìnhălnănênăgơyăbtăli choăktăcuăcôngătrìnhăkhiăchuătiă
trngăngangăvƠăkhôngătit kimăchiăphíăvtăliu.
Chiu cao nhà ln, nhng không gianăsădng b thu hp.Khóăđmăboăđăvõng.
b.H sàn ô c
Cuătoăgmăhădmăvuôngăgócăviănhauătheoăhaiăphng,ăchiaăbnăsƠnăthành
các ô bnăkêăbnăcnhăcóănhpăbé,ătheoăyêuăcuăcuătoăkhongăcáchăgiaăcácădmă

không quá 2m.
u đim
Tránhăđcăcóăquáănhiuăctăbênătrongănênătit kimăđcăkhôngăgianăsădngă
vƠăcóăkinătrúcăđp, thíchăhpăviăcácăcôngătrìnhăyêuăcuăthmămăcaoăvƠăkhông gian
sădngălnănhăhiătrng,ăcơuălcăb ă
Nhc đim
Khôngătităkim,ăthiăcôngăphcătp.
KhiămtăbngăsƠnăquáărngăcnăphiăbătríăthêmăcácădmăchính.ăVìăvy,ănóăcn
chiuăcaoădmăchínhăphiălnăđăđm bo đăvõng gii hn
c.H sàn không dm
Cuătoăgmăcácăbnăkêătrcătipălênăct hoc vách.
u đim
Chiuăcaoăktăcuănhănênăgimăđcăchiuăcaoăcôngătrình.
Tităkimăđcăkhôngăgianăsădng.ăThíchăhpăviăcôngătrìnhăcóăkhuăđăva.
Dăphơnăchiaăkhôngăgian.
Dăbătríăhăthngăkăthutăđin,ăncầ
VicăthiăcôngăphngăánănƠyănhanhăhnăsoăviăphngăánăsƠnădmăbiăkhôngă
phiămtăcôngăgiaăcôngăctăpha,ăctăthépădm,ăvicălpădngăvánăkhuônăvƠăctăphaă
cngăđnăgin.
Doăchiuăcaoătngăgimănênăthităbăvnăchuynăđngăcngăkhôngăcnăyêuăcuă
cao,ăcôngăvnăchuynăđngăgimănênăgimăgiáăthƠnh.
TiătrngăngangătácădngăvƠoăcôngătrìnhăgimădoăcôngătrìnhăcóăchiuăcaoăgimă
soăviăphngăánăsƠnăcóădm.ă
Nhc đim
TrongăphngăánănƠyăcácăctăkhôngăđcăliênăktăviănhauăđătoăthƠnhăkhungă
doăđóăđăcngănhăhnănhiuăsoăviăphngăánăsƠnădm,ădoăvyăkhănngăchuălcătheoă
phngăngangăphngăánănƠyăkémăhnăphngăánăsƠnădm,ăchínhăvìăvyătiătrngă
ngangăhuăhtădoăváchăchuăvƠătiătrngăđngădoăctăchu.
SƠnăphiăcóăchiuădƠyălnăđăđmăboăkhănngăchuăunăvƠăchngăchcăthngă
doăđóădnăđnătngăkhiălngăsƠn.ăChăthíchăhpăchoănhpădiă9m.

d.H sàn sn ng lc trc
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 19
u đim
CóăkhănngăchuăunăttăhnădoăđóăđăcngălnăhnăvƠăđăvõng,ăbinădngănhă
hnăbêătôngăctăthépăthng.
Trngălngăriêngănhăhnăsoăviăbêătôngăctăthépăthngănênăđóngăvaiătròăgimă
tiătrngăvƠăchiăphíăchoămóngăđcăbitălƠăđiăviăcácăcôngătrìnhăcaoătng.
Khănngăchngăntăcaoăhnănênăcóăkhănngăchngăthmătt.
ăbnămiăcaoănênăthngădùngătrongăcácăktăcuăchuătiătrngăđng.
Cho phép tháoăcoffaăsmăvƠăcóăthăápădngăcácăcôngănghăthiăcôngămi đătngă
tină đ.
Nhc đim
McădùătităkimăvăbêătôngăvƠăthépătuyănhiênădoăphiădùngăbêtôngăvƠăctăthépă
cngăđăcao,ăneoầnênăktăcuănƠyăch kinhătăđiăviăcácănhpăln.
Tínhătoánăphcătp,ăthi công cnăđnăvăcóăkinhănghim
Vi công trình caoătng,ănuăsădngăphngăán sƠnăngălcătrc thìăktăquă
tínhătoánăchoăthyăđăcngăcaăcôngătrìnhănhăhn bê tông ngălcătrcădmăsƠnă
thôngăthng.ăăkhcăphcăđiuănƠy,ănênăbătríăxungăquanhămtăbngăsƠnălƠăhădmă
bo,ăcóătácădngăneoăcápăttăvƠătngăcng,ăchngăxonăchoăcôngătrình.
e.H sàn Composite
CuătoăgmăcácătmătoleăhìnhădpănguiăvƠătmăđanăbngăbêătôngăctăthép
u đim
Khiăthiăcông,ătmătoleăđóngăvaiătròănhăsƠnăcôngătác
Khiăđăbêătông,ătmătoleăđóngăvaiătròănhă1ăcpăpha
Khiăchuălc,ătmătoleăđóngăvaiătròănhălpăctăthépădiăcaăbnăsƠn
Nhc đim
Tínhătoánăphcătp

Chiăphíăvtăliuăcao
Công nghăthiăcôngăchaăphăbinăăVităNam
f.Tm panel lp ghép
Cuăto:ăgmănhngătmăpanelăngălcătrcăsnăxutătrongănhƠămáy,ăcácătmă
nƠyăđcăvnăchuynăraăcôngătrngăvƠălpădngăthƠnhăcácăcuăkinănhădm,ăváchăriă
tinăhƠnhăriăthépăvƠăđăbêătông.
u đim
Khănngăvtănhpăln
Thiăgianăthiăcôngănhanh
Tităkimăvtăliu
KhănngăchuălcălnăvƠăđăvõngănh
Nhc đim
Kíchăthcăcuăkinăln
Quyătrìnhătínhătoánăphcătp
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 20
g.Kt lun
DaăvƠoăđcăđimăcaăcôngătrìnhălƠăbcăctăkhôngălnăcùngăviănhngăphơnătích
nhătrên,ătaăchnăphngăánăhăsƠnădày dmăktăhpădmă.
1.2.LAăCHNăVTăLIU
1.2.1.Yêu cu v vt liu trong nhà cao tng
Vtăliuătnădngăđcăngunăvtăliuătiăđaăphng,ăniăcôngătrìnhăđcăxơyă
dngă,ăcóăgiáăthƠnhăhpălý,ăđmăboăvăkhănngăchuălcăvƠăbinădng.
Vtăliuăxơyăcóăcngăđăcao,ătrngălngănh,ăkhănngăchngăcháyătt.
Vtăliuăcóătínhăbinădngăcao:ăKhănngăbinădngădoăcaoăcóăthăbăsungăchoă
tínhănngăchuălcăthp.
Vtăliuăcóătínhăthoái binăthp:ăCóătácădngăttăkhiăchuătácădngăca tiătrngă
lpăliă(đngăđt,ăgióăbưo).

Vtăliuăcóătínhălinăkhiăcao:ăCóătácădngătrongătrngăhpătiătrngăcóătínhă
chtălpăliăkhôngăbătáchăriăcácăbăphnăcôngătrình.
NhƠăcaoătngăthngăcóătiătrngărtăln.ăNuăsădngăcácăloiăvtăliuătrênătoă
điuăkinăgimăđcăđángăkătiătrngăchoăcôngătrình,ăkăcătiătrngăđngăcngănhătiă
trngăngangădoălcăquánătính.
1.2.2.Chn vt liu s dng cho công trình
a.Bêtông(TCXDVN 356:2005)
BêtôngădùngătrongănhƠăcaoătngăcóăcpăđăbnăBβ5÷B60.ă
DaătheoăđcăđimăcaăcôngătrìnhăvƠăkhănngăchătoăvtăliuătaăchnăbêtôngă
phnăthơnăvƠăđƠiăccăcpăđăbnăBβ5ăcóăcácăsăliuăkăthutănhăsau:

+Cngăđăchuănénătínhătoán:R
b
= 14.5(MPa)
+Cngăđăchuăkéoătínhătoán:R
bt
= 1.05(MPa)
+ModuleăđƠnăhiăbanăđu:ăE
b
= 30000(MPa)
Bêătôngăccăcpăđăbn B25:

+Cngăđăchuănénătínhătoán:R
b
= 14.5(MPa)
+Cngăđăchuăkéoătínhătoán:R
bt
= 1.05(MPa)
+ModuleăđƠnăhiăbanăđu:ăE
b

= 30000(MPa)
b.Ct thép(TCXDVN 356:2005)
iăviăctăthépăă≤ă8(mm)ădùngălƠmăctăăngangăloiăAI:
+Cngăđăchuăkéoătínhătoán:ăR
s
= 225(MPa)
+Cngăđăchuănénătínhătoán:ăR
sc
= 225(MPa)
+Cngăđăchuăkéo(ctăngang)ătínhătoán:ăR
sw
= 175(MPa)
+ModuleăđƠnăhi:ăE
s
= 210000(MPa)
iăviăctăthépăă>ă8(mm)ădùngăctăkhung,ăđƠiăccăvƠăccăloiăAII:
+Cngăđăchuăkéoătínhătoán:ăR
s
= 280(MPa)
+Cngăđăchuănénătínhătoán:ăR
sc
= 280(MPa)
+Cngăđăchuăkéo(ctăngang)ătínhătoán:ăR
sw
= 225(MPa)
+ModuleăđƠnăhi:ăE
s
= 210000(MPa)
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh



SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 21
iăviăctăthépăă≥ă10(mm)ădùngăctăthépăsƠnăloiăAIII:
+Cngăđăchuăkéo tính toán: R
s
= 365(MPa)
+Cngăđăchuănénătínhătoán:ăR
sc
= 365(MPa)
+ModuleăđƠnăhi:ăE
s
= 200000(MPa)
c.Vt liu khác
Gch:ăLoiăđc:ăă=ă18(kN/m
3
),ăloiărng:ăă=ă15(kN/m
3
)
GchălátănnăCeramic:ăă=ăββ(kN/m
3
)
Vaăxơy:ăă=ă18(kN/m
3
)
Tng:ăă=ă18(kN/m
3
)
Lpăchngăthm:ăă=ăβ0(kN/m
3
)

1.3.KHÁIăQUÁTăQUÁăTRỊNHăTệNHăTOÁNăHăKTăCU
1.3.1.Mô hình tính toán
Hinănay,ănhăsăphátătrinămnhămăcaămáyătínhăđinăt,ăvà phnămm phân
tích tính toán kt cu nên đưăcó nhngăthayăđiăquanătrngătrongăcáchănhìnănhnă
phng pháp tính toán công trình. KhuynhăhngăđcăthùăhoáăvƠăđnăginăhoáăcácă
trngăhpăriêngălăđcăthayăth bngăkhuynhăhngătngăquátăhoá.ăngăthiăkhiă
lngătínhătoánăsăhcăkhông cònălƠămtătrăngiăna.ăCácăphngăphápămiăcóăthă
dùngăcácăsăđătínhăsátăvi thcătăhn,ăcóăthăxétătiăsălƠmăvicăphcătpăcaăktăcuă
viăcácămiăquanăh phăthucăkhácănhauătrongăkhôngăgian.ăVicătínhătoánăktăcuănhƠă
caoătngănênăáp dngănhngăcôngănghămiăđăcóăthăsădngămôăhìnhăkhôngăgiană
nhmătngămc đăchínhăxácăvƠăphnăánhăsălƠmăvicăcaăcôngătrìnhăsátăviăthcătă
hn.
1.3.2.Các gi thit tính toán nhà cao tng
SƠnălƠătuytăđiăcngătrongămtăphngăcaănóă(mtăphngăngang)ăvƠăliênăktă
ngàm viăcácăphnătăct,ăváchăcngăăcaoătrìnhăsƠn.ăKhôngăkăbinădngăcongă(ngoài
mtăphngăsƠn)ălênăcácăphnătă(thcătăkhôngăchoăphépăsƠnăcóăbinădngăcong).
BăquaăsănhăhngăđăcngăunăcaăsƠnătngănƠyăđnăcácăsƠnătngăkătip.
MiăthƠnhăphnăhăchuălcătrênătngătngăđuăcóăchuynăvăngangănhănhau.
CácăctăvƠăváchăcngăđu đcăngƠmăăchơnăctăvƠăchơnăváchăcngăngayămtăđƠi
BinădngădcătrcăcaăsƠn,ăcaădmăxemănhălƠăkhôngăđángăk.
1.3.3.Ti trng tác dng lên công trình
a.Ti trng đng
TrngălngăbnăthơnăktăcuăvƠăcácăloiăhotătiătácădngălênăsƠn,ălênămái.
TiătrngătácădngălênăsƠn,ăkăcătiătrngăcácătngăngn,ăcácăthităbăđuăquiăvătiă
trngăphơnăbăđuătrênădinătíchăôăsƠn.
TiătrngătácădngălênădmădoăsƠnătruynăvƠo, doătngăxâyătrênădmăquiăv
thành phơnăbăđuătrênădm
b.Ti trng ngang
Tiătrngăgióătính toán theo tiêuăchunătiătrng vƠătácăđngăTCVNăβ7γ7-1995.
TiătrngăgióăbaoăgmăβăthƠnhăphn:ăthƠnhăphnătnhăvƠăthƠnhăphnăđng.ăDoăchiuăcaoă

ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 22
côngătrìnhătínhătămtăđt t nhiên đn mái là 53.9m > 40m.ăNênăcnăcăvƠoătiêuăchună
taăphiătínhăthƠnhăphnăđngăca tiătrngăgió.
Ti trng đng đt theo tiêu chun thit k công trình chu ti trng đng đt
TCXDVN 375:2006.
Tiătrngăngangăđcăphơnăphiătheoăđăcngăngangăcaătngătng.
1.3.4.Phng pháp tính toán xác đnh ni lc
Hinănayăcóăbaătrngăpháiătínhătoánăh chuălcănhƠănhiuătngăth hinătheoăbaă
mô hình sau:
a.Mô hình liên tc thun tuý
Giiătrcătipăphngătrìnhăviăphơnăbcăcao,ăchăyuălƠ daăvƠoălýăthuytătmă
v,ăxemătoƠnăbăhăchuălcălƠăhăchuălcăsiêuătnh.ăKhiăgii quytătheoămôăhìnhănƠy,ă
khôngăth giiăquytăđcăhăcóănhiuăn.ăóăchínhălƠ giiăhnăcaămôăhìnhănƠy.
b.Mô hình ri rc - liên tc (Phỉg pháp siêu khi)
TngăhăchuălcăđcăxemălƠ riărc,ănhngăcácăhăchuălcănƠyăsăliênăktăliă
viănhauăthôngăquaăcácăliênăkt trtăxemălƠăphơnăbăliênătcătheoăchiuăcao.ăKhiăgiiă
quytăbƠiătoánănƠyătaăthng chuynăhăphngătrìnhăviăphơnăthƠnhăhăphngătrìnhă
tuynătínhăbngăphng phápăsaiăphơn.ăTăđóăgiiăcácămaătrnăvƠătìmăniălc.
c.Mô hình ri rc (Phỉg pháp phỉ t hu hỉ)
RiărcăhoáătoƠn băhăchuălc caănhƠănhiuătng,ătiănhngăliênăktăxácălpă
nhngăđiuăkinătngăthíchăvălc vƠăchuynăv.ăKhiăsădngămôăhìnhănƠyăcùngăviăsă
trăgiúpăcaămáyătínhăcóăth giiăquytăđcăttăcăcácăbƠiătoán.ăHinănayătaăcóăcácă
phnămmătrăgiúpăchoăvic giiăquytăcácăbƠiătoánăktăcuănh: SAFE, ETABS, SAP,
STAAD
Trongăcácăphngăphápăkătrên,ăphngăphápăphnătăhuăhnăhinăđcăsădng
phăbinăhnăcădoănhngăuăđimăcaănóăcngănhăsăhătrăđcălcăcaămtăs phnă
mmăphân tích và tính toán kt cu SAFE, ETABS, SAP, STAADầdaătrênăcăsă

phngăphápătínhătoánănƠy.
1.3.5.La chn công c tính toán
a.Phn mm SAFE v12.1.1
Là phnămm chuyên dùngăđăphân tích, tính toán niălcăcho các loi sàn, đc
bit so vi các version trc đơy trong version12 này phnămm h tr mnh m trong
vic phân tích tính toán sàn bêtông ct thép ng sut trc.
b.Phn mm ETABS v9.7.0
DùngăđăgiiăphơnătíchăđngăchoăhăcôngătrìnhăbaoăgmăcácădngăvƠăgiá trădaoă
đng,ăkimătraăcácădngăngăxăcaăcôngătrìnhăkhiăchuătiătrngăđngăđt.
DoăETABSălƠăphnămmăphơnătích, thităkăktăcuăchuyênăchoănhƠăcaoătngănên vică
nhpăvƠăxălýăsăliuăđnăginăvƠănhanhăhnăsoăviăcácăphnămmăkhác.
c.Phn mm SAP2000 v14.1.0
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 23
DùngăđăphơnătíchăvƠătínhătoánăniălcăchoăcácăcuăkinăcôngătrình nhăcuă
thang,ăhăncầăViănhngătínhănngăvtătriăthì phiênăbnăSapβ000v14.1.0ăđápăngă
đcănhuăcuăcaăngiăsădngă
d.Phn mm Microsoft Office 2007
Dùng đ x lý s liu ni lc t các phnămm SAFE, ETABS, SAP xut sang,
t hp ni lc và tính toán ti trng, tính toán ct thépăvƠătrìnhăbƠyăcácăthuytăminhă
tính toán.
1.4.TIểUăCHUNăTHITăK
TCVN 2737:1995-TiătrngăvƠătácăđngă
TCXD 229:1999-ChădnătínhătoánăthƠnhăphnăđngăcaătiătrngăgióătheoă
TCVN 2737:1995
TCXDVN 375:2006-Thităkăcôngătrìnhăchu đngăđt.
TCXDVN 356:2005-Ktăcuăbêtôngăvà bêtông ctăthépă
TCXD 198:1997-NhƠăcaoătng - thit k kt cu BTCT toàn khi

TCXD 205:1998-Tiêu chun thit k Móngăcc
TCXD 195:1997-Nhà cao tng - thit k cc khoan nhi
1.5.SăBăCHNăKệCHăTHCăTITăDIN CHOăHăKHUNG-LÕI
1.5.1.Chn s b kích thc ct (Theo [13])
a.Yêu cu chung
Trìnhătătínhăchnăsăbăkíchăthcătitădinăngangăcaăctătínhătoánătngătă
nhătínhăkhungăphng.
TùyătheoăkíchăthcămtăbngăcaăcôngătrìnhămƠătaăchnătitădinăchoăhpălý.
Tùy theoăsătngăcaăcôngătrìnhăcóăthătăhaiăđnăbaătngăthayăđiătitădinăctă1ă
ln,ăngoƠiăraăcònăxétăđnăyuătăkinătrúcăcôngătrình.
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 24
1 2 3 4 5 6
A
B
C
D

Hình 1.1:Mt bỉg b trí ct-lõi
b.Tính toán s b tit din
Vicăchnăsăbătitădinăctăchămangătínhătngăđi.ăSau khi mô hình và tìm ra
niălcăthìătinăhƠnhătínhătoánăbătríăctăthépăchoătngăct.ăSauăđóăkimătraăliăkíchă
thcătitădinăđưăchn,ădaăvƠoăhƠmălngă
axm


.ăNuăđiuăkinăvăhƠmălngă
khôngăthaăthìătitădinăsăbăbanăđuăkhôngăhp lýăvƠăngiăthităkăcóăthăthayăđiă

kíchăthcătitădinăcuăkin,ăgiiăliăkhungăvƠăbătríăthépăsaoăchoăhpălý
Doăhăliăctăcóătínhăchtăđiăxng,ădoăđóătaăchăcnăxácăđnhătitădinăcácăct:ă
1A, 2A, 1B, 2B
Văđănăđnh,ăđóălƠăvicăhnăchăđămưnh 
0
gh
l
i



Trongăđó:
+ i (m) lƠăbánăkínhăquánătínhăcaătitădin. Chnăctătitădinăchănhtăcóăiă=ă
0,288b
+ 
gh
lƠăđămưnhăgiiăhn,ăviăctănhƠă
gh
= 100.
+loă(m)ălƠăchiuădƠiătínhătoánăcaăctă,ălo=ă.l
ăánăttănghipăkăsăxơyădng GVHD : TS. HăHuăChnh


SVTH : HoƠngăHuăTun MSSV : 0851020313 Trang 25
+ :ăhăsăphăthucăs đăbinădngăcaăctăkhiămtănăđnh.ăHăkhungănhiuătngăă
viăsƠnăthiăcôngăđătoƠnăkhiăthìă=ă0,7
ChnăctăcóăchiuădƠiălnănhtăđăkimătra,ăđóălƠăctătngătrt viălă=ă4400mm.
0,7 4.4
100 0,107
0,288

bm
b

   

Dinătíchăsăbăcaăctăcóăthăxácăđnhătheoăcôngăthc:
.
t
b
kN
A
R


Trongăđó:
+R
b
(MPa):ăcngăđăchuănénătínhătoánăcaăbêătông
+k
t
: hăsăkăđnănhăhngădoămomentăun,ăhƠmălngăctăthépăvƠăđămnhă
caăct.ăk=ă1,1-1,βăkhiănhăhngămomentălƠăbéăvƠăk=1,γ-1,5ăkhiănhăhngămomentă
lƠăln
+N (kN):ătngălcădcătácădngălênăchơnăctăcaătngăbtăk

ss
N m q F

+F
s

(m
2
)ădinătíchămtăsƠnătruynătiătrngălênăctăđangăxét.
+m
s
:ăsăsƠnăphíaătrênătitădinăđangăxét
+q (kN/m
2
):ătiătrngătngăđngătínhătrênămiăm
2
sàn; giá trăqălyătheoăkinhă
nghimăthităkăthngăthìăqă=ă15-18(kN/m
2
).ăChnăq=16(kN/m
2
)
Bỉg 1.1: Diỉ tích truyỉ ti ốào ct
Tênăcuăkin
Dinătruynăti
Tngădinătíchă
(m
2
)
C 1-A
(8/2) x (9/2)
18
C 2-A
(8/2 + 8/2) x (9/2)
36
C 1-B

(8/2) x (9/2 + 9/2)
36
C 2-B
(8/2 + 8/2) x (9/2 + 9/2)
72
Theo [5]:ăcngăvƠăcngăđăcaăktăcuănhƠăcaoătngăcnăđcăthităkăđuă
hocăthayăđiăgimădnălênăphíaătrên,ătránh thayăđi đtăngt.ăăcng caăktăcuăă
tngătrênăkhôngănhăhnă70%ăđăcngăcaăktăcuăătngădiăkănó.
Cácătitădinăctăđcădătrùăthayăđiă6ălnătrongăsutăchiuăcaoăcôngătrình
Lnă1:ăCácăctătătngăhmăđnătngă1
Lnăβ:ăCácăctătătngăβăđnătngă4
Lnăγ:ăCácăctătătngă5ăđnătngă7
Lnă4:ăCácăctătătngă8ăđnătngă10
Lnă5:ăCácăctătătngă11ăđnătngă1γ

×