Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BC thống kê thực hiện CT 40-CT/TW

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.39 KB, 3 trang )

ĐẢNG BỘ XÃ ĐÔNG HƯNG A ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
CHI BỘ TRƯỜNG THCS Đông Hưng A, ngày 17 tháng 3 năm 2011
BÁO CÁO THỐNG KÊ TỔNG HỢP
KẾT QUẢ TRIỂN KHAI CHỈ THỊ 40-CT/TW CỦA BAN BÍ THƯ TRUNG ƯƠNG ĐẢNG
Về việc xây dựng, nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục
Năm 2011
A. Sự phát triển số lượng, chất lượng giáo viên phổ thông:
1. Số lượng giáo viên THCS: 18
2. Tỷ lệ phân bổ giáo viên /lớp: 1,8
3. Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn: 94,5 %
STT Giáo viên
Tổng số
giáo viên
Số giáo viên đạt chuẩn Số giáo viên trên chuẩn Số giáo viên chưa đạt chuẩn
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 THCS 18 5 27,8 12 66,7 1 5,5
4. Cơ cấu đội ngũ giáo viên :
STT Giáo viên
Công lập Giáo viên nữ Đảng viên
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 THCS 18 100 7 38,8 8 44,4
5. Hiện trạng giáo viên, thừa thiếu:
STT Giáo viên
Giáo viên thừa Giáo viên thiếu
Các
môn
khác
Tổng
số
Loại hình giáo viên thừa
Tổng


số
Loại hình giáo viên thiếu
Môn
(GV
TH)
Môn Môn Môn
Môn
Toán
Môn
sinh,hoá
Môn
mỹ
thuật
Môn
âm
nhạc
BC thống kê thực hiện CT 40/năm 2011
1
1 THCS 1 1
B. Cơ cấu, trình độ đội ngũ CBQLGD, CNVC:
STT
Chức
danh
CBQLGD
Tổng
số
Đảng
viên
Phân tích độ tuổi, trình độ đào tạo
Dưới

35
tuổi
Từ
35
đến
50
tuổi
Tiến

Thạc

Đại
học
Cao
đẳng

chứng
chỉ
QLGD

chứng
chỉ
QLNN

chứng
chỉ
LLCT

chứng
chỉ

tin
học

chứng
chỉ
ngoại
ngữ
1
Hiệu
trưởng,
phó HT
2 2 2 1 1 2
2
Nhân
viên
6 1 6 4 2 4 2
C1.Kết quả bồi dưỡng đội ngũ GV:
STT
Giáo
viên
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Cao đẳng Trung học CN Trình độ khác
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số

lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
1 THCS 12 66,7 5 27,8 1 5,5
C2.Kết quả bồi dưỡng CBQL, nhân viên:
STT CBVC
Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Cao đẳng Trung học CN Trình độ khác
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ

%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
1 CBQL 1 50 1 50
2 CBN
V
khác
4 66,7 2 33,3
BC thống kê thực hiện CT 40/năm 2011
2
BC thống kê thực hiện CT 40/năm 2011
3

×