Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

toán 10 ôn tập học kì 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (324.68 KB, 4 trang )

TÀI LI
Biên so
Bài 1

a)

d

Bài 2

a)
Bài 3

a

c)

e)

h)
Bài
4

a)

d)

g)

j)
Bài


5

a)
Bài
6

a)
Bài
7

a)


TÀI LI
ỆU ÔN T
ẬP HỌC KỲ
Biên so
ạn: gv Đ
ặng T
Bài 1
: Gi
ải các bất ph
a)
370
x
-<
d
)
1
3

x
x
+>
Bài 2
: Gi
ải các hệ bất ph
a)
3621
6231
xx
xx
-<+
ì
í
-+£-
î
Bài 3
: Xét d
ấu các biểu thức sau:
a
)
()(12)(358)
fxxxx

c)
()(43)(343)
fxxxx

e)
()

3710
fx

h)
32
()3-62
fxxxx
=++
4
: Gi
ải các bất ph
a)
2
5320
xx
<
d)
(12)(437)0
xxx
-+-£
g)
2
65110
xx
>
j)
123
132
xxx
+>

+++
5
: Tìm đi
ều kiện của
a)
V
ô nghi
6
: Tìm đi
ều kiện của m để bất ph
a)
22
2(2)2340
xmxmm
+++++>
7
: Tìm t
ập xác định của các h
a)
()2315132
fxxxxx
=+++-+

ẬP HỌC KỲ

II
ặng T
rung Hi
ải các bất ph
ương tr

370
-<

1
3
x
+>

ải các hệ bất ph
ương tr
3621
6231
xx
xx
-<+
-+£-

ấu các biểu thức sau:
2
()(12)(358)
fxxxx

()(43)(343)
fxxxx

3
2
1
3710
x

xx



32
()3-62
fxxxx
=++
ải các bất ph
ương tr
5320
xx
<

2
(12)(437)0
xxx
-+-£
65110
xx
>

123
132
xxx
+>
+++
ều kiện của
tham s
ô nghi

ệm.

ều kiện của m để bất ph
22
2(2)2340
xmxmm
+++++>
ập xác định của các h
22
()2315132
fxxxxx
=+++-+

II

Toán 10(CB)
rung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
ương tr
ình b
ậc nhất sau

b)
4120
x
>

e)
2143

234
xxx

ương tr
ình sau
6231

b)
421
31
2
xx
x
ì
+>-
ï
ï
í
-
ï
ï
î
ấu các biểu thức sau:

2
()(12)(358)
fxxxx

2
()(43)(343)

fxxxx

3710
x
xx



()3-62
fxxxx
=++

ương tr
ình sau

(12)(437)0
xxx
-+-£

65110

123
132
+++

tham s
ố m
đ

b)

Có 2 nghi
ều kiện của m để bất ph
22
2(2)2340
xmxmm
+++++>
ập xác định của các h
àm s
22
()2315132
fxxxxx
=+++-+


Toán 10(CB)

www.gvhieu.com
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ậc nhất sau

4120
x
>

2143
234
xxx
+-

ình sau


3
421
4
31
43
2
xx
x
x
+>-
-
£+

()(12)(358)



()(43)(343)
fxxxx





ình sau


b)
2

4310
xx
-++£

e)
(41)(231)0
xxx
++>

h)
2
8103
96
xx

-

k)
32
22
2
xxx
xx
+
-
đ
ể ph
ương tr
Có 2 nghi
ệm phân biệt.

ều kiện của m để bất ph
ương tr
ình sau nghi
2(2)2340
+++++>

àm s
ố sau
22
()2315132
fxxxxx
=+++-+


“H
ọc tập l
www.gvhieu.com

0939239628
ÔN TẬP HỌC KỲ II

4120

c)
2143
234
xxx
+-

f

)
421
43
xx
+>-
£+

c)
ì
í
î

b)
fx

d)
gx

f)
()
fx

i)
fxx
4310
xx
-++£

2
(41)(231)0

xxx
++>
8103
0
96
xx
x

<
-

32
2
22
0
2
xxx
xx
+
³
-

ương tr
ình
2
2(2)30
xmxm
ệm phân biệt.

ình sau nghi

ệm đúng với mọi x

b)

b)
ọc tập l
à ni
ềm vui khám phá
0939239628


ÔN TẬP HỌC KỲ II

c)
630
x
->
f
)
21123
345
xxx
-+-
-<
4252849
83410
xx
xx
+<+
ì

í
+<+
î
36
()
235
fx
xx


2
2
215
()
2320
xx
gx
xx


2
510
()
35
fx
xx



4

()4
fxx
=-
4310

(41)(231)0
xxx
++>

0

0
³

2
2(2)30
xmxm
+=

ệm đúng với mọi x
b)
2
2(1)40
mxmxm
+<
b)
()fx
=
ềm vui khám phá




630
->

21123
345
xxx
-+-
-<
4252849
83410
xx
xx
+<+
+<+

2
36
235
x
xx


2
2
215
2320
xx
xx



2
510
35
x
xx




()4
=-


c)
2
xx
-++³
(41)(231)0

f)
2
2
3
23
xx
xx
++


i)
2
2
2184
xx
xx
+-
++

l)
32
xxx
x
-+-
2(2)30
xmxm
+=


c)
Có 2 nghi
ệm đúng với mọi x

2(1)40
mxmxm
+<
2
21
3912
x

xx
-
=
-++
ềm vui khám phá

ST

21123
345
xxx
-+-

4252849

d)
1324
3(1)
xx
x
ì
->+
ï
ï
í
ï
-<
ï
î
235



215
2320


35

2
320
xx
-++³

2
2
3
0
23
xx
xx
-
>
++


2
2
2184
2
98

xx
xx
+-
>
++
32
1
0
8
xxx
x
-+-
³
+
2(2)30
+=

Có 2 nghi
ệm trái dấu.
2(1)40
mxmxm
+<

21
3912
xx
-
-++

Name:…………….

Class:…………….

April|2013
1
1324
4
311
3(1)
2
xx
x
x
->+
+
-<
320
-++³


0
>


2184
2
>

1
0
³


ệm trái dấu.

Name:…………….
Class:…………….
April|2013

1
1
4
311
2
x
->+
+

Name:…………….

Class:…………….

TÀI LI
Biên so
Bài 8

a)

d)

g)
Bài

9:

a)
Bài 1
Bài 1

a)
Bài
12

a)
Bài
1

a)
Bài
1

a)

c)
Bài
1

a)

c)
TÀI LI
ỆU ÔN T
ẬP HỌC KỲ

Biên so
ạn: gv Đ
ặng T
Bài 8
:
Tính các giá tr
a)
7
cos
8
a
=
d)
1
sin
5
a
=-
g)
5
tan
2
a
=
9:

Hãy tính giá
a)
2cot3tan
sintan

A
aa
aa
=
0:
Hãy tính
1: Tính
a)
sin2
a
æö
+
ç÷
èø
12
:
Không s
a)
000
cos14cos134cos106
++
3:
Không s
a)
14sincos
A
-
=
4*:
Trong tam giác ABC, ch

a)

coscoscos14sinsinsin
ABC
++=+
c)

222
sinsinsin22coscoscos
ABCABC
++=+
5*: Ch
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau
a)

coscoscos
ABC
++£
c)
sinsinsin
ABC
++£
ẬP HỌC KỲ

II
ặng T
rung Hi
Tính các giá tr
ị lư
ợng giác c

7
8
=

3
2
p
ap
<<
1
5
=-

pa
<<
5
2
=

0
a
<<
Hãy tính giá
tr
ị của các biểu thức sau
2cot3tan
sintan
aa
aa
-

+

Hãy tính

sin2
a

n
sin2
6
p
a
æö
+
ç÷
èø
biết
cos,2
Không s
ử dụng bảng số v
000
cos14cos134cos106
++
Không s
ử dụng máy tính v
14sincos
189
sin
18
pp

p
-
Trong tam giác ABC, ch
coscoscos14sinsinsin
ABC
++=+
222
sinsinsin22coscoscos
ABCABC
++=+
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau
coscoscos
ABC
++£
sinsinsin
ABC
++£
II

Toán 10(CB)
rung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
ợng giác c
òn l
2
p
ap
<<


3
2
p
pa
<<

2
p
a
<<

ị của các biểu thức sau
2cot3tan
aa
aa

biết
cos,0
aa
sin2
a
n
ếu biết

13
cos,2
32
aap
=<<
ử dụng bảng số v

à máy tính, hãy tính
000
cos14cos134cos106
++

ử dụng máy tính v
à b
14sincos
189
pp
b)
B
Trong tam giác ABC, ch
ứng m
coscoscos14sinsinsin
222
ABC
ABC
++=+
222
sinsinsin22coscoscos
ABCABC
++=+
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau
3
coscoscos
2
ABC
++£


33
2
ABC
++£

Toán 10(CB)

www.gvhieu.com
òn l
ại của góc

b)
cos
a
=-

e)
sin
a
=

h)
cot5
a
=-
ị của các biểu thức sau

2
cos,0
114

p
aa
=-<<

a)
sincos
aa
+=
13
cos,2
32
p
aap
=<<
à máy tính, hãy tính

à b
ảng số h
ãy t
0000
sin200sin310cos340cos50
B
=+
ứng m
ình r
ằng
coscoscos14sinsinsin
222
ABC
sinsinsin22coscoscos

ABCABC
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau



“H
ọc tập l
www.gvhieu.com

0939239628
ại của góc
a
; 2

5
cos
6
a
=-

3
4
p
5
sin
6
a
=

82

pp
<<
cot5
a
=-

3
2
p
cos,0
114
p
aa
=-<<

b)
3
sincos
8
aa
+=

cos,2
aap
=<<

b)
à máy tính, hãy tính




ãy t
ính giá tr
0000
sin200sin310cos340cos50
=+
ằng

coscoscos14sinsinsin
222
ABC

b)
sinsinsin22coscoscos
ABCABC

d)
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau




ọc tập l
à ni
ềm vui khám phá
0939239628



, nếu:

3
4
p
ap
<<

82
pp
a
<<

3
2
2
p
ap
<<

b)
22
coscot
tancot
B
=
3
8


b)
cos2

a
æö
-
ç÷
èø

b)
sinsincos
ính giá tr
ị của biểu thức
0000
sin200sin310cos340cos50
=+
b)

cotcotcotcotcot
222222
ABCABC
++=
d)
cotcot
ar
æö
=+
ç÷
èø
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau

b)
sinsinsin


d)
cotcotcot3
ềm vui khám phá


ap

c)
cos
a

f)
sin
a
2
ap

i)
sin4cos
aa
22
2
coscot
tancot
aa
aa
+
-


b)
sincos
aa
-=
2
cos2
3
p
a
æö
-
ç÷
èø
biết
sin,
222
35
sinsincos
888
ppp
++
ị của biểu thức

0000
sin200sin310cos340cos50

c)
cotcotcotcotcot
222222
ABCABC

++=
cotcot
22
BC
æö
=+
ç÷
èø
ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau
sinsinsin
2228
ABC
cotcotcot3
ABC
++³
ềm vui khám phá

ST

1
cos
9
a
=-


2
sin
11
a

=

11
sin4cos
aa
=-
coscot
tancot
aa
aa
biết
sin,
aap
1
sincos
2
aa
-=
2
sin,
32
aap
=<<
222
35
sinsincos
888
ppp
++
c)

tan110cot20
C
=+
cotcotcotcotcot
222222
ABCABC
++=
cotcot
22
BC
æö
ç÷
èø

ứng minh rằng, trong tam giác ABC ta luôn có các bất đẳng thức sau

1
sinsinsin
2228
ABC
£

cotcotcot3
ABC
++³


April|2013

137

42
pp
a
<<
11
3
4
p
ap
<<
sin4cos
aa

2
p
a
-<<
3
sin,
102
p
aap
=<<
1
2
-=

2
sin,
32

p
aap
=<<

35
sinsincos
888
ppp

00
tan110cot20
=+
cotcotcotcotcot
222222
ABCABC

cotcotcot3

April|2013

2
137
42
pp
a
<<

3
ap
<<


0
2
p
a
-<<

102
p
aap
=<<

aap
=<<

00
tan110cot20

TÀI LI
Biên so
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
R, r c
Bài 6:
a)
D
b)

D
c)
D
d)
D
e)
D
f)
D
Bài 7
a)
L
b)
Hãy l
Bài 8:
a)
dxy
c)
dxy
Bài 9
a)
dxy
Bài 10:
a)
xyxy
c)
xyxy
Bài 11
a)
xyxy

c)
8816420
e)
(3)(6)27
xy
TÀI LI
ỆU ÔN T
ẬP HỌC KỲ
Biên so
ạn: gv Đ
ặng T
Bài 1
: Cho tam giác ABC bi
Bài 2
: Tam giác ABC có
Bài 3
:
Cho tam giác ABC bi
Bài 4
: Cho tam giác ABC có
Bài 5
: Cho tam giác ABC có
ủa đ
ư
ờng tr
Bài 6:
Hãy l
ập ph
D


đi qua 2 đi
D

đi qua 2 đi
D

đi qua đi
D

đi qua giao đi
D
đi qua
A(4;1)
D

đi qua đi
Bài 7
:
Cho tam giác ABC, bi
L
ập ph
ương tr
Hãy l
ập ph
Bài 8:
Xét v
ị trí t
:23100
dxy
-+=

1
:2510
dxy
-+-=
Bài 9
: Tìm s
ố đo góc giữa các cặp đ
1
:230
dxy
-+=
Bài 10:
Hãy ki
ểm tra ph
22
36300
xyxy
+ +=
22
2430
xyxy
=
Bài 11
: Hãy tìm tâm và bán kính c
22
201230
xyxy
+-++=
22
8816420

xyxy
+-++=
22
(3)(6)27
xy
+++=
ẬP HỌC KỲ

II
ặng T
rung Hi
: Cho tam giác ABC bi
: Tam giác ABC có
ABcmBCcmB
Cho tam giác ABC bi
: Cho tam giác ABC có
: Cho tam giác ABC có
ờng tr
òn ngo
ại tiếp, nội tiếp tam giác v
ập ph
ương tr
ình t
đi qua 2 đi
ểm
(3;9),(1;2)
AB
đi qua 2 đi
ểm
(2;5),(3;2)

PB

đi qua đi
ểm M(-
6;1)
đi qua giao đi
ểm của 2 đ
A(4;1)

và song song v
đi qua đi
ểm B(-
1;3)
Cho tam giác ABC, bi
ương tr
ình t
ổng quát của các đ
ập ph
ương tr
ình t
ị trí t
ư
ờng đối của các cặp đ
:23100
dxy
-+=


:2510
dxy

-+-=


ố đo góc giữa các cặp đ
:230
dxy
-+=

dxy
ểm tra ph
ương tr
36300
xyxy
+ +=
2430
xyxy
=
: Hãy tìm tâm và bán kính c
201230
xyxy
+-++=
8816420
xyxy
+-++=
22
(3)(6)27
xy
+++=

II


Toán 10(CB)
rung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
: Cho tam giác ABC bi
ết các cạnh
12,15,135
ABcmBCcmB
===
Cho tam giác ABC bi
ết
75,25,32
ABccm
===
: Cho tam giác ABC có
00
65,85,110
BCBCcm
===
: Cho tam giác ABC có
15,19,23
abc
===
ại tiếp, nội tiếp tam giác v
ình t
ổng quát, ph
(3;9),(1;2)
AB
-

(2;5),(3;2)
PB

6;1)
và có h
ệ số góc
ểm của 2 đ
ư
ờng thẳng
và song song v
ới đ
1;3)

và vuông góc v
Cho tam giác ABC, bi
ết
A(2;5), B(6;1), C(
ổng quát của các đ
ình t
ổng quát của đ
ờng đối của các cặp đ

':32100
dxy
-+=

2
35
:
12

xt
d
yt
=+
ì
í
=-
î
ố đo góc giữa các cặp đ
2
:2620
dxy
-+-=
ương tr
ình nào trong các
36300
+ +=

2430
=

: Hãy tìm tâm và bán kính c
ủa các đ
201230
xyxy
+-++=

8816420
xyxy
+-++=


(3)(6)27

Toán 10(CB)

www.gvhieu.com
PHẦN HÌNH HỌC
ết các cạnh
25,64
acmbcm
==
12,15,135
ABcmBCcmB
===
00
75,25,32
ABccm
===
00
65,85,110
BCBCcm
===
15,19,23
abc
===
ại tiếp, nội tiếp tam giác v
ổng quát, ph
ương tr
(3;9),(1;2)


(2;5),(3;2)


ệ số góc
k=
ờng thẳng
12
D-+=D-+-=
ới đ
ư
ờng thẳng
và vuông góc v
ới đ
ư
A(2;5), B(6;1), C(
ổng quát của các đ
ư
ờng thẳng
ổng quát của đ
ư
ờng cao AH v
ờng đối của các cặp đ
ư
ờng thẳng sau:
':32100
dxy
-+=

35
12

xt
yt
=+
=-

ố đo góc giữa các cặp đ
ư
ờng thẳng sau:
:2620
dxy
-+-=

ình nào trong các


ủa các đ
ư
ờng tr




“H
ọc tập l
www.gvhieu.com

0939239628
PHẦN HÌNH HỌC
25,64
acmbcm

==
0
12,15,135
ABcmBCcmB
===
. Tính
00
75,25,32
ABccm
===
. Tính góc C, c
65,85,110
BCBCcm
===
. Tính góc A, c
15,19,23
abc
===
. Tính di
ện tích
ại tiếp, nội tiếp tam giác v
à đư
ờng trung tuyến
ương tr
ình tham s
k=
-2
12
:2310,:4230
xyxy

D-+=D-+-=
ờng thẳng
:2310
dxy
ư
ờng thẳng
A(2;5), B(6;1), C(
-1;-1)
ờng thẳng
AB, BC
ờng cao AH v
ờng thẳng sau:

':32100

b)

d)
ờng thẳng sau:


b)
ình nào trong các
phương tr

b)

d)
ờng tr
òn sau:



b)

d)

f)
ọc tập l
à ni
ềm vui khám phá
0939239628


PHẦN HÌNH HỌC

25,64
acmbcm

120
C
=
0
12,15,135
. Tính
S
ABC

ABccm
. Tính góc C, c
65,85,110

BCBCcm
. Tính góc A, c
ện tích
S c
ủa tam giác, chiều cao
ờng trung tuyến
ình tham s
ố của đ
ư
12
:2310,:4230
xyxy
D-+=D-+-=
:2310
dxy
-+=
ờng thẳng
:4230
dxy
-+-=
AB, BC

CA
ờng cao AH v
à trung tuy
b)
:350
dxy
-+-=
d)

1
35
:
12
xt
d
yt
=+
ì
í
=-
î
b)
:
4
xt
d
yt
=-+
ì
í
=
î
phương tr
ình sau, là ph
b)
22
xyxy
+ =
d)

22
22812260
xyxy
+ +=

b)
22
xyxy
+-=
d)
22
24824210
xxyy
+=-+
f)
22
(6)(2)49
xy
-++=
ềm vui khám phá


0
120
=
. Tính
S

,cạnh
AC, góc A, C

. Tính góc C, c
ạnh
a, b
. Tính góc A, c
ạnh AC, AB?
ủa tam giác, chiều cao
ờng trung tuyến
m
a
c
ủa tam giác.
ư
ờng thẳng
:2310,:4230
xyxy
D-+=D-+-=
:2310
-+=

:4230
dxy
-+-=

CA
.
à trung tuy
ến AM.
:350
dxy
-+-=


35
12
xt
yt
=+
=-

2
d
13
4
xt
yt
=-+
=

d
ình sau, là ph
ương tr
67120
xyxy
+ =
22
22812260
xyxy
+ +=
22
461
xyxy

+-=
22
24824210
xxyy
+=-+
22
(6)(2)49
xy
-++=
ềm vui khám phá

ST

S
ABC
, c
ạnh
AC, góc A, C
?

a, b
?
ạnh AC, AB?

ủa tam giác, chiều cao
ủa tam giác.

ờng thẳng
D
trong các trư

:2310,:4230
D-+=D-+-=
và có h
ệ số góc
:4230


:350

':35
dxy
-=
2
85
:
12
xt
d
yt
=-
ì
í
=-+
î
':
12
xt
d
yt
=-

ì
í
=
î
ương tr
ình đư
ờng tr
67120
xyxy
+ =

22812260
xyxy
+ +=

461
xyxy
+-=

22
24824210
xxyy
+=-+

(6)(2)49
-++=


April|2013
ạnh

c, góc
A, B

ủa tam giác, chiều cao
h
a
, các bán kính
trong các trư
ờng hợp:
ệ số góc
k=3
':35
dxy
-=

85
12
xt
yt
=-
=-+

12
xt
yt
=-
=

ờng tr
òn

22812260
April|2013

3
A, B
?
, các bán kính
ờng hợp:

k=3

TÀI LI
Biên so
Bài 12
a)
(C)
b)
(C)
c)
(C)
d)
(C)
e)
(C)
Bài 13
Bài 14
Bài 15
a) T
Bài 16
a)

Ch
b)
L
Bài 17
chính t
a)
4925
Bài 18:
a)
Đ
Bài 19:
a)
Đ
( Trong toán h
thì elip càng gi
Bài 20:
số. V
ới
(Trong toán h



TÀI LI
ỆU ÔN T
ẬP HỌC KỲ
Biên so
ạn: gv Đ
ặng T
Bài 12
: Lập ph

ương tr
(C)

có tâm
(C)
có đư
ờng kính
(C)
có đư
ờng kính
(C)

có tâm I(2;
(C)

có tâm I thu
Bài 13
: Lập ph
ương tr
Bài 14
: Lập ph
ương tr
Bài 15
: Lập ph
ương tr
a) T
ại M(2;1
)
Bài 16
: Cho đư

ờng tr
Ch
ứng tỏ rằng điểm
L
ập ph
ương tr
Bài 17
:
Hãy xác
chính t
ắc sau:
22
1
4925
xy
+=
Bài 18:
Hãy l
ập ph
Đ
ộ dài tr
ục bé bằng 12 v
Bài 19:
Viết ph
ương tr
Đ
ộ dài tr
ục lớn bằng 26 v
( Trong toán h
ọc, tỉ số

thì elip càng gi
ống đ
Bài 20:

Trong m
ới
a,b
là các s
(Trong toán h
ọc, hệ


ẬP HỌC KỲ

II
ặng T
rung Hi
ương tr
ình
đư
có tâm
I(-5;2)
và đi qua đi
ờng kính
AB
ờng kính
MN
có tâm I(2;
-
9) và ti

có tâm I thu
ộc đ
ư
ương tr
ình
đư
ương tr
ình
đư
ương tr
ìn
h ti
)

ờng tr
òn
():6260
Cxyxy
ứng tỏ rằng điểm
A
ương tr
ình ti
ếp tuyến với
Hãy xác
đ
ịnh độ d
1
4925
+=


ập ph
ương tr
ục bé bằng 12 v
ương tr
ình chính t
ục lớn bằng 26 v
ọc, tỉ số
c
a

đư
ống đ
ư
ờng tr
Trong m
ặt phẳng
Oxy
là các s
ố d
ương th
ọc, hệ
xat
ybt
=
ì
í
=
î
II


Toán 10(CB)
rung Hi
ếu -
www.gvhieu.com
đư
ờng tr
òn
và đi qua đi
ểm
AB
với A(-
2;
MN
với M(-
1;
9) và ti
ếp xúc với đ
ư
ờng thẳng
đư
ờng tr
òn
đư
ờng tr
òn qua 3
h ti
ếp tuyến của đ

b) T
22

():6260
Cxyxy
+-++=
A
nằm ngo
ài đư
ếp tuyến với
ịnh độ d
ài các tr
ục, tọa độ các ti

b)
22
128
xy
+=
ương tr
ình chính t
ục bé bằng 12 v
à tiêu c
ình chính t
ắc của elip trong các tr
ục lớn bằng 26 v
à t
ỉ số
c
a
đư
ợc gọi l
à tâm sai c

ờng tr
òn)
Oxy

cho đi
ương th
ỏa b <

cos
sin
xat
ybt
=
=
gọi l
à d
Toán 10(CB)

www.gvhieu.com
òn
(C)
trong các trư
ểm
M(1;7)

2;
-
1), B(6;9)
1;
-

2), N(2;1)
ếp xúc với đ
ư
ờng thẳng
ờng thẳng
:210
dxy
+-=
òn
đi qua 2 đi
òn qua 3
đi
ểm A(1;3), B(
ếp tuyến của đ
ư
ờng tr
b) T
ại A(
14;1
22
():6260
Cxyxy
+-++=
ài đư
ờng tr
ếp tuyến với
(C)
đi qua
ục, tọa độ các ti
22

1
128
xy
+=

ình chính t
ắc của elip
à tiêu c
ự bằng 16.
ắc của elip trong các tr
ỉ số
5
13
c
a
=

à tâm sai c
ủa elip v
cho đi
ểm
M(x;y)

a. Ch
ứng minh rằng điểm
à d
ạng lư
ợng giác của elip)

“H

ọc tập l
www.gvhieu.com

0939239628
trong các trư
ờng hợp sau

1), B(6;9)

2), N(2;1)

ờng thẳng
:3410
xy
D+-=
:210
dxy
+-=

và đi qua 2 đi
đi qua 2 đi
ểm
A(1;2), B(3;4)
ểm A(1;3), B(
ờng tr
òn:
():162430
Cxyxy
14;1
)


():6260
Cxyxy
+-++=
và đi
ểm
ờng tr
òn (C).
đi qua
điểm A.
ục, tọa độ các ti
êu đi
ểm, tọa độ các đỉnh của các elip có ph

c)
16491
xy
ắc của elip
(E)
trong m
ự bằng 16.
b)

ắc của elip trong các tr
ư
13

b)
Tiêu đi
ủa elip v

à kí hi
M(x;y)
di đ
ộng có tọa độ luôn thỏa m
ứng minh rằng điểm
ợng giác của elip)
“ Chi

Thành công
H
ạnh phúc chỉ nảy mầm khi ta nỗ lực

Hoài bão cu
ọc tập l
à ni
ềm vui khám phá
0939239628


ờng hợp sau

:3410
xy
D+-=
và đi qua 2 đi
ểm A(2;3), B(5;
A(1;2), B(3;4)

và ti
ểm A(1;3), B(

-
2;1), C(
22
():162430
Cxyxy
+-++=

c) T
ại giao điểm của (C) với trục Ox
ểm
A(1;3)

ểm, tọa độ các đỉnh của các elip có ph
22
16491
xy
+=
trong m
ỗi trư
ờng hợp sau:

Tiêu đi
ểm
ư
ờng hợp sau
Tiêu đi
ểm F
1
(
-

à kí hi
ệu
e
=
ộng có tọa độ luôn thỏa m
ứng minh rằng điểm
M
di đ
ợng giác của elip)

“ Chi
ến thắng n
Thành công
nào l
ạnh phúc chỉ nảy mầm khi ta nỗ lực
Hoài bão cu
ộc đời, sáng rực ng
ềm vui khám phá


:3410
D+-=

ểm A(2;3), B(5;
và ti
ếp xúc
2;1), C(
-3;-
1) và tìm tâm, bán kính?
():162430

Cxyxy
+-++=
ại giao điểm của (C) với trục Ox

ểm, tọa độ các đỉnh của các elip có ph
16491
+=

ờng hợp sau:
ểm
F
2
(12;0)

ờng hợp sau

-
6;0) và t
ỉ số
c
e
a
=
, vì
cae
<Þ<
ộng có tọa độ luôn thỏa m
ãn:
di đ
ộng tr

ên elip:
ến thắng n
ào ch
ẳng có những hi sinh
nào l
ại không cần gắng sức
ạnh phúc chỉ nảy mầm khi ta nỗ lực
ộc đời, sáng rực ng
ềm vui khám phá

ST

ểm A(2;3), B(5;
-1)
ếp xúc
:330
xy
D+-=
1) và tìm tâm, bán kính?
():162430
Cxyxy
+-++=

ại giao điểm của (C) với trục Ox
ểm, tọa độ các đỉnh của các elip có ph

d)
22
18927
xy

ờng hợp sau:


(13;0)()
ME
ỉ số
2
3
c
a
=

1
cae
<Þ<
. N
ãn:
cos
sin
xat
ybt
=
ì
í
=
î
ên elip:
22
22
xy

ab
+=
ẳng có những hi sinh
ại không cần gắng sức
ạnh phúc chỉ nảy mầm khi ta nỗ lực
ộc đời, sáng rực ng
ày mai ”

April|2013
:330
xy
D+-=

1) và tìm tâm, bán kính?

ại giao điểm của (C) với trục Ox

ểm, tọa độ các đỉnh của các elip có ph
ương tr
22
18927
xy
+=

(13;0)()
ME
Î

2
3

1
. N
ếu e
càng nh
cos
sin
xat
ybt
=
=
, t
là tham
22
22
1
xy
ab
+=

ẳng có những hi sinh

ại không cần gắng sức

ạnh phúc chỉ nảy mầm khi ta nỗ lực

ày mai ”

<st>

April|2013


4

ương tr
ình
18927
+=

càng nh
ỏ,
là tham

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×