- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
1
1. 1
2. 3
3. 5
4. 7
5. 10
6.
13
7. 17
8. 23
9. 24
10. 28
11. 32
12. 38
13. 40
14. 41
15. 43
16. 46
17. 49
18. 54
19. 55
20. K
+
( Phương pháp ly tâm 57
21.
+
( Phương pháp chuẩn độ 58
22. 61
23.
f
, M
f
63
24.
m
65
25.
-
66
26. 68
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
2
27. 70
28. 71
29.
2
72
30.
3
-
/ NO
2
-
73
31. . 74
32.
3
2-
87
33. 90
34. LLMETER 93
35. . 102
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
3
Cup
I.
1. Thiết bị và hóa chất cần thiết.
- OFI mud balance)
-
2. Hiệu chỉnh
-
o
C
(70
o
F).
-
-
-
II. THAO TÁC
1.
2.
3.
.
4.
.
5.
6.
.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
4
III.
1.
2. .
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
5
I.
1. Thiết bị và hóa chất cần thiết.
- on
-
-
2. Hiệu chỉnh.
-
-
II. THAO TÁC
1.
2.
3. c
4.
5.
6.
tránh không nâng
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
6
phía trong xilanh ra ngoài)
7.
8.
9.
III.
1.
2.
3.
4.
5.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
7
I.
Thiết bị và hóa chất cần thiết
-
- Bình khí nén CO
2
-
-
II. THAO TÁC
1.
-
-
-
2.
3.
4.
5.
2
2
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
8
6.
± 5 PSI (690 ± 34.7 kPa)
7.
8.
9.
III.
1.
2
(50°C/120°F) vì
2.
IV.
1.
rách.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
9
2.
3.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
10
I.
Thiết bị và hóa chất cần thiết
-
- Bình khí nén N
2
-
-
II. THAO TÁC
Hình vẽ minh họa:
Needle
valve
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
11
1.
- rubber gasket)
-
c (filter paper
-
2.
-
3.
4.
5.
6.
2
± 5 PSI (690 ±
7.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
12
8. . Ghi
9.
10.
qua Regulator trên thân bình N
2
.
11.
III.
1.
2
(50°C/120°F) có
2.
IV. B
1.
2.
3.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
13
I.
Thiết bị và hóa chất cần thiết.
-
-
- Bình khí nén CO
2
2
cartridge)
-
-
II. THAO TÁC
Hình vẽ minh họa:
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
14
1.
2.
3.
4.
i tên trên
5.
6.
7.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
15
8.
9.
10.
11.
12. Qu
2
13.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
16
14. ,
15.
III.
1.
2.
2
(50°C/120°F) vì có
3.
4.
IV.
1.
2. Tháo bình khí nén CO
2
3.
4.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
17
I.
Thiết bị và hóa chất cần thiết.
-
-
-
-
- Never-Seez®
-
-
-
II. THAO TÁC
Hình vẽ minh họa:
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
18
1.
2.
10°F.
3. -3
4.
3/16in (4.76 mm)
5.
6. Never-Seez®
7.
8.
9.
Sau k
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
19
phút.
10.
a.
b.
c.
11.
a. p
b.
5-Amp
-Amp
III. TÍNH T
.
(%) = V
O
=
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
20
(%) = V
W
=
(%) = V
S
= 100 - (V
O
+ V
W
)
low-gravity solids
V
SS
=V
S
- V
W
:
V
SS
= (%)
C
S
= (mg/l)
(%) p, V
LG
, :
V
LG
= [100 P
f
+ (P
b
- P
f
)V
SS
- 12 W
m
- (P
f
- P
O
) V
O
]
:
V
LG
= (%) .
W
m
= gallon (ppg)
P
f
=
3
P
b
= ,
3
C
S
1,680,000 1.21 . C
S
1
P
b
- P
LG
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
21
P
LG
= ,
3
(
P
LG
3
)
P
o
= ,
3
(
P
o
3
)
(%) (V
b
)
:
V
b
= V
SS
V
LG
C
LG
= 3.49 (P
LG
) . (V
LG
)
C
b
= 3.49 (P
b
) . (V
b
)
C
SS
=C
LG
+ C
b
:
C
LG
= barrel (ppb)
C
b
= barrel (ppb)
C
SS
= barrel (ppb)
IV.
1.
2.
3.
4. 100°F
(37.8°C).
5.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
22
6.
7.
8. 860°F-1000°F) vì có
V.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
23
I.
1. Sàng cát,
2.
3.
II. THAO TÁC
1.
2.
3.
III.
1.
2. .
3.
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
24
LÒ NUNG QUAY
I.
Thiết bị và hóa chất cần thiết.
- Lò nung quay
- Thân ch
-
II. THAO TÁC
:
1.
2.
3.
1.
(Dayton Timer instruction manual)
- CTCP
- DMC
Website:
- ISO 14000 - OHSAS 18000
25
2.
3.
4.
5.
150°F (65.5°C)
6.
lò
7.
150°F (65°C)