5/24/2014
TRUỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
MỤC TIÊU
Sau khi nghiên cứu nội dung này, người học có thể:
•Tạo cấu trúc bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp
chi tiết.
•Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu.
CHƢƠNG 4
LẬP BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
VÀ BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT
1
5/24/2014
NỘI DUNG
• Lập bảng tổng hợp chi tiết cơng nợ
• Lập bảng tổng hợp hàng tồn kho
• Lập bảng cân đối tài khoản cấp 1, cấp 3
LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
2
5/24/2014
Tạo cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
BẢNG CDSPS
3
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[1]? Số dƣ nợ đầu kỳ
[3]? Phát sinh nợ trong kỳ
[1]=IF($B7="N",MAX(SUMIF(SHTK,BCDPS!$A7&"*",SOD
DK),0),ABS(MIN(SUMIF(SHTK,BCDPS!$A7&"*",SODDK),
0)))
[2]? Số dƣ có đầu kỳ
[2]=
[3]=
[4]? Số phát sinh có trong kỳ
[4]=SUMIF(TKGHICO,A7&”*”,SOTIENPS)
[5]? Số dƣ nợ cuối kỳ
[5]=MAX(0,D7+F7-G7-E7)
[6]? Số dƣ có cuối kỳ
[6]=
4
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[7]? Phát sinh nợ trong kỳ
[11]? Phát sinh nợ trong kỳ
[7]=SUM(D7:D65536)
[8]? Số phát sinh có trong kỳ
[8]=
[11]=
[12]? Số phát sinh có trong kỳ
[12]=
[9]? Số dƣ nợ cuối kỳ
[9]=
[10]? Số dƣ có cuối kỳ
[10]=
5
5/24/2014
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 131
Tạo cấu trúc sổ
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
6
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[1]? Mã khách hàng
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
[1] =
BẢNG THCT
TK 131
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
[2]? Tên khách hàng
[2]=IF(ISNA(VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$D$195,3,0)
),"",VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$D$195,3,0))
[3]? Số dƣ nợ đầu kỳ
[3]=
7
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[4]? Số dƣ có đầu kỳ
[4]=
[7]? Số dƣ nợ cuối kỳ
[7]=MAX(0,C6+E6-D6-F6)
[5]? Tổng hợp số phát sinh nợ
[5]=SUMIF(SOKTMAY!$J$3:$J$274,THCT131!A7,SOKT
MAY!$M$3:$M$274)
[8]? Số dƣ có cuối kỳ
[8]=
[6]? Tổng số phát sinh có:
[6]=
8
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[9]? Tổng số dƣ nợ đầu kỳ
[11]? Tổng số phát sinh nợ
[9] =
[10]? Tổng số dƣ có đầu kỳ
[10] =
[11] =
[12]? Tổng số phát sinh có
[10] =
9
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[13]? Tổng số dƣ nợ cuối kỳ
[13] =
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 331
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
[14]? Tổng số dƣ có cuối kỳ
[14] =
10
5/24/2014
Tạo cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
BẢNG THCT
TK 331
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
11
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[1]? Mã nhà cung cấp
[4]? Số dƣ có đầu kỳ
[1] =
[2]? Tên nhà cung cấp
[2] =
[3]? Số dƣ nợ đầu kỳ
[3]=
[4]=IF(ISNA(VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0)),0,
MAX(0,VLOOKUP(A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0)))
[5]? Tổng hợp số phát sinh nợ
[5]=SUMIF(SOKTMAY!$J$3:$J$274,THCT131!A7,SOKT
MAY!$M$3:$M$274)
[6]? Tổng số phát sinh có:
[6]=
12
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[7]? Số dƣ nợ cuối kỳ
[9]? Tổng số dƣ nợ đầu kỳ
[7]=
[8]? Số dƣ có cuối kỳ
[8]=
[9] =
[10]? Tổng số dƣ có đầu kỳ
[10] =
13
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
[11]? Tổng số phát sinh nợ
[13]? Tổng số dƣ nợ cuối kỳ
[11] =
[12]? Tổng số phát sinh có
[10] =
[13] =
[14]? Tổng số dƣ có cuối kỳ
[14] =
14
5/24/2014
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 152
Tạo cấu trúc sổ
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
15
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
Truy xuất dữ liệu
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
[1]? Mã vật tƣ
[1]=IF(LEFT(BDMTK!$B4,3)="152",BDMTK!B4,"")
BẢNG THCT
TK 152
[2]? Tên vật tƣ
[2]=
BẢNG DMTK
16
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[3]? Số lƣợng tồn đầu kỳ
Truy xuất dữ liệu
[6]? Tổng trị giá nhập
[3]=
[6]=SUMIF(TKGHINO,A7,SOTIENPS)
[4]? Trị giá tồn đầu kỳ
[4]=IF(ISNA(VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,
0)),0,VLOOKUP($A7,BDMTK!$B$4:$F$195,5,0))
[5]? Tổng số lƣợng nhập
[7]? Tổng số lƣợng xuất
[7]=
[8]? Tổng trị giá xuất
[8]=
[5]=SUMIF(TKGHINO,A7,SOLUONGPS)
17
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[9]? Số lƣợng tồn cuối kỳ:
Truy xuất dữ liệu
[12]? Tổng số lƣợng tồn đầu
[12]=
[9]=
[10]? Trị giá tồn cuối kỳ
[13]? Tổng trị giá tồn đầu
[13]=
[10]=
[11]? Đơn giá tồn cuối kỳ:
[11]=IF(SL>0, TRỊ GIÁ/SL,0)
[14]? Tổng số lƣợng nhập
[14]=
[15]? Tổng trị giá nhập
[13]=
18
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 153
[16]? Tổng số lƣợng xuất
[16]=
[17]? Tổng trị giá xuất
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
[17]=
[18]? Tổng số lƣợng tồn cuối
[18]=
[19]? Tổng trị giá tồn cuối
[19]=
19
5/24/2014
Tạo cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
SỔ KẾ TOÁN
MÁY
BẢNG THCT
TK 153
BẢNG DMTK
20
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[1]? Mã vật tƣ
[1]=
[2]? Tên vật tƣ
[2]=
Truy xuất dữ liệu
[3]? Số lƣợng tồn đầu kỳ
[3]=
[4]? Trị giá tồn đầu kỳ
[4]=
[5]? Tổng số lƣợng nhập
[5]=
21
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[6]? Tổng trị giá nhập
[6]=
[7]? Tổng số lƣợng xuất
[7]=
[8]? Tổng trị giá xuất
[8]=
Truy xuất dữ liệu
[9]? Số lƣợng tồn cuối kỳ:
[9]=
[10]? Trị giá tồn cuối kỳ
[10]=
[11]? Đơn giá tồn cuối kỳ:
[11]=
22
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
[12]? Tổng số lƣợng tồn đầu
[12]=
[13]? Tổng trị giá tồn đầu
[13]=
[14]? Tổng số lƣợng nhập
[14]=
[15]? Tổng trị giá nhập
[15]=
Truy xuất dữ liệu
[16]? Tổng số lƣợng xuất
[16]=
[17]? Tổng trị giá xuất
[17]=
[18]? Tổng số lƣợng tồn cuối
[18]=
[19]? Tổng trị giá tồn cuối
[19]=
23
5/24/2014
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 155
Tạo cấu trúc sổ
• Tạo một cấu trúc sổ
• Truy xuất dữ liệu
24
5/24/2014
Truy xuất dữ liệu
LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 156
SỔ KẾ TỐN
MÁY
• Tạo một cấu trúc sổ
BẢNG THCT
TK 155
• Truy xuất dữ liệu
BẢNG DMTK
25