Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề thi HSG Hóa 8 Huyện Trực Ninh 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.45 KB, 1 trang )

Phòng GD - ĐT
huyện trực ninh
Đề chính thức
đề thi chọn học sinh giỏi
năm học 2009 - 2010
Môn: Hoá học lớp 8
Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Phn 1. Trc nghim 2 im
Cõu 1: Mt hp cht hu c cú nguyờn t cacbon chim 80% khi lng, cũn li l hidro. T
khi ca hp cht vi hidro bng 1,5. Cụng thc húa hc ca hp cht hu c l:
A. CH
3
B. C
3
H
9
C. C
2
H
6
D. C
3
H
8
Cõu 2: Nung a gam KClO
3
v b gam KMnO
4
thu c cựng mt lng oxi. T l a/b l:
A. 7/27 B. 7/26,5 C. 7/27,08 D. 8/28
Cõu 3: Mt mu qung cha 82% Fe


2
O
3
. Phn trm khi lng ca st trong qung l:
A. 57,4% B. 57% C. 54,7% D. 56,4%
Cõu 4: Trng hp no sau õy cha lng hidro ớt nht?
A. 6.10
23
phõn t H
2
B. 3. 10
23
phõn t H
2
O C. 0,6 gam CH
4
D. D 1,5 gam NH
4
Cl
Phn 2: T lun 18 im
Cõu 1 (3 im):
Cú 4 dung dch NaOH, HCl, NaCl, Ca(OH)
2
c ng trong cỏc l riờng bit b mt
nhón. Bng phng phỏp húa hc hóy nhn bit cỏc dung dch trờn.
Cõu 2 (2 im):
Dựng hidro kh a gam CuO thu c b gam Cu. Lng ng ny tỏc dng vi Clo thu
c 33,75 gam CuCl
2
. Tớnh a v b

Cõu 3 (2,5 im)
Mt loi thy tinh pha lờ cụng thc cú dng xNa
2
O.yPbO.zSiO
2
trong ú thnh phn v
khi lng l 7,132% Na, 32,093%Pb cũn li l Si v O. Tỡm x, y, z xỏc nh cụng thc ca
loi pha lờ ny, bit trong cụng thc phõn t cú mt nguyờn t chỡ.
Cõu 4 (4,5 im)
Dung dch A gm 0,4 mol HCl v 0,45 mol H
2
SO
4
. Dung dch A tỏc dng va vi 19,3g
hn hp gm Al v Fe thu c V lớt khớ hidro v dung dch B.
a. Vit cỏc phng trỡnh húa hc xy ra
b. Tớnh khi lng Al va Fe trong hn hp u
Cõu 5 (3 im)
Tng s ht trong mt nguyờn t l 34, trong ú s ht mang in nhiu hn s ht khụng
mang in l 10 ht. V s cu to ca nguyờn t nguyờn t ú.
Cõu 6 (3 im)
Kh hon ton 3,48 gam M
x
O
y
cn dựng 1,344 lớt khớ hidro ktc thu c kim loi M.
Hũa tan M vo dung dch HCl d thu c mui MCl
n
v 1,008 lớt khớ hidro (ktc). Xỏc nh
M

x
O
y
v MCl
n
. Bit M cú th cú húa tr I, II hoc III.
Cỏn b coi thi khụng cn gii thớch gỡ thờm!
H v tờn thớ sinh: Ch kớ giỏm th 1:
S bỏo danh: Ch kớ giỏm th 2:

×