Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

de cuong on tap chuong II GT 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.46 KB, 4 trang )

Tr ư ờng THPT Phước Bửu Tổ Tốn
ƠN TẬP CHƯƠNG II

MŨ & LÔGARIT
I.MŨ:
1,Các Đònh nghóa
1) a
0
= 1 (a

0) 2) a
-n
=
1
n
a
(a

0)
3)
n n
a b
b a

   
=
 ÷  ÷
   
4)
n
n


b a a b= ⇔ =
(b>0)
2.Tính chất của căn

( )
1) 2)
3) 4)
n le
5)
n
n n n
n
n
m
n m
n
n k nk
n
n
a a
a b ab
b
b
a a a a
a khi
a
a khi n chan
= =
= =



=



3.Lũy thừa mũ hữu tỷ
1
1) 2) ê ua :
m
n m
n
n n
a a H q a a= =
4.Tính chất của lũy thừa số mũ thực
.
1) . 2)
3) ( ) 4) ( ) .
5)
6) 1 :
1 :
a
a a a a
a
a a ab a b
a a
b b
a thi a a
a thi a a
α
α β α β α β

β
α β α β α α α
α
α
α
α β
α β
α β
α β
+ +
= =
= =
 
=
 ÷
 
• > > ⇔ >
• < > ⇔ <
II.LÔGARIT
1. Đònh nghóa: log
a
b =
α


a b
α
=

(a>0, a


1)
2. Tính chất của lôgarit
1) log
a
1 =0 2) log
a
a =1
3) log
a
a
α
=
α
4)
log
a
b
a b=
3. Quy tắc tính lôgarit
1) log
a
(b
1
.b
2
) = log
a
b
1

+ log
a
b
2
2) log
a
1
2
b
b
 
 ÷
 
= log
a
b
1
– log
a
b
2
Hệ quả:
1) log
a
1
b
 
 ÷
 
= – log

a
b 2) log
a
b
α
=
α
log
a
b
4. Đổi cơ số: log
a
b =
log
log
c
c
b
a

Hệ quả: 1)
log
c
a
. log
a
b =
log
c
b

2) log
a
b =
1
log
b
a
3)
1
log log
a
a
b b
α
α
=
5. So sánh
1 : log log
0 1 : log log
a a
a a
a thi b c b c
a thi b c b c
• > > ⇔ >
• < < > ⇔ <

6. Lôgarit thập phân. Lôgarit tự nhiên
1) Lôgarit thập phân là Lôgarit cơ số 10 log
10
b

thường được viết là logb hoặc lgb (Đọc là “lốc b”)
Ví dụ : log5 hiểu là log
10
5
lg7 hiểu là log
10
7
2) Lôgarit tự nhiên là Lôgarit cơ số e (vơùi e

2,71828)
Log
e
b thường được viết là lnb (Đọc là “lốc b” hoặc
“lốc Nêpe b”)
Ví dụ : ln5 hiểu là log
e
5
ln7 hiểu là log
e
7
III. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG
TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT
1. PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CƠ
BẢN:
1) Phương trình a
x
= b
 b

0: Pt a

x
= b vô nghiệm
 b >0: a
x
= b

x = log
a
b


ƠN TẬP CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 Năm học 2009-2010
Tr ư ờng THPT Phước Bửu Tổ Tốn
Tổng quát: a
f(x)
=b
 b

0: Pt a
f(x)
= b vô nghiệm
 b>0: a
f(x)
= b

f(x) = log
a
b
2) Phương trình log
a

x = b
 log
a
x = b

x= a
b
 Tổng quát log
a
f(x) = b

f(x)= a
b


3) Bất phương trình a
x
>b (*)
 b

0: Tập nghiệm của (*) là R
 b>0: Ta có (*)

a
x
>
log
a
b
a

, do đó:
Với a>1 thì nghiệm của (*) là x> log
a
b
Với 0<a<1 thì nghiệm của (*) là x<log
a
b
4) Bất phương trình log
a
x > b
 Với a>1 thì log
a
x > b

x > a
b
 Với 0<a<1 thì log
a
x > b

0<x < a
b
2. MỘT SỐ CÁCH GIẢI PHƯƠNG TRÌNH MŨ
VÀ LÔGARIT:
Cách 1:
Đưa về cùng cơ số , rồi áp dụng công
thức:  a
f(x)
= a
g(x)



f(x) = g(x)
 Với ĐK f(x)>0, g(x)> 0 ta có
log
a
f(x) = log
a
g(x)

f(x) = g(x)

Cách 2
:

Đặt ẩn phụ:
Đặt t = a
f(x)

, ĐK t >0
Đặt t = log
a
f(x) , không có ĐK
Đưa về PT ẩn t để giải
CHÚ Ý: 1) a
2x
=(a
x
)
2

2)
2
log
a
x
nghóa là (log
a
x)
2
Cách 3
:

Lôgarit hóa (Lấy lôgarit cơ số phù hợp
cả 2 vế của PT)
Chú ý: ĐK để Lôgarit hóa được là cả hai vế của
PT đều phải dương.
3. MỘT SỐ CÁCH GIẢI BẤT PT MŨ VÀ
LÔGARIT
Sử dụng tính chất:
Với a>1 thì các hàm số y = log
a
x và y= a
x
đồng biến
Với 0<a<1 thì các hàm số y = log
a
x và y= a
x
nghòch biến
Từ đó ta có:

 Với a>1 thì: 1) a
f(x)
> a
g(x)


f(x) > g(x)
2) Với ĐK
( ) 0
( ) 0
f x
g x
>


>

ta có
log
a
f(x) > log
a
g(x)

f(x) > g(x)
 Với 0<a<1 thì: 1) a
f(x)
> a
g(x)



f(x) < g(x)
2) Với ĐK
( ) 0
( ) 0
f x
g x
>


>

ta có
log
a
f(x) > log
a
g(x)

f(x) < g(x)
GHI NHỚ: a>1: BPT không đổi chiều
0<a<1: BPT đổi chiều
IV.BẢNG CÁC ĐẠO HÀM:
TT ĐẠO HÀM CÁC HÀM SỐ SƠ
CẤP CƠ BẢN
ĐẠO HÀM CỦA CÁC HÀM SỐ HP
(u = u(x))
1 (C)
/
= 0 (C là hằng số)

2
1/
)(

=
αα
α
xx
/1/
.)( uuu

=
αα
α
3
2
/
11
x
x
−=






2
/
/

1
u
u
u
−=






4
x
x
2
1
)(
/
=
u
u
u
2
)(
/
/
=
5
(sinx)
/

= cosx (sinu)
/
= u
/
.cosu
6
(cosx)
/
= – sinx (cosu)
/
= – u
/
.sinu
7
(tanx)
/
=
x
2
cos
1
= 1+ tan
2
x
(tanu)
/
=
u
u
2

/
cos
= u
/
(1 + tan
2
u)
8
(cotx)
/
= –
x
2
sin
1
= –(1+ cot
2
x)
(cotu)
/
= –
u
u
2
/
sin
= – u
/
(1 + cot
2

u)
9
xx
ee =
/
)(
//
.)( uee
uu
=
10
aaa
xx
ln)(
/
=
auaa
uu
ln )(
//
=
11

x
x
1
)(ln
/
=


x
x
1
)(ln
/
=

u
u
u
/
/
)(ln =

u
u
u
/
/
)(ln =
12
 (log
a
x
)
/
=
axln
1
 (log

a
x
)
/
=
axln
1

au
u
u
a
ln.
)(log
/
/
=

au
u
u
a
ln.
)(log
/
/
=
V. BÀI TẬP CƠ BẢN

ƠN TẬP CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 Năm học 2009-2010

Tr ư ờng THPT Phước Bửu Tổ Tốn
Bài 1
a)Tính A=
0,75 2
2
5
0
32
1 1
0,25 (1 2) 8
16 3
− −

   
+ − + + −
 ÷  ÷
   
b) Rút gọn P=
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
a a a


 
+
 ÷
 

 
+
 ÷
 
(với a>0)
Bài 2 Tính
a) A =
1
64
log 2
4
b) A=log
3
6.log
16
27.log
6
2
c)A =
3 2 1 2 4 2
2 .2 .2
+ − − −
d) A =
3 5
2 5 1 5
6
2 .3
+
+ +
e). A =

2 2
3 3 3
5 5 2 2 2
4 8 (0,04) 144 :16

+ +


Bài 3
1.Cho log
2
5 = a, log
2
3 = b. Tính log
30
8 theo a, b.
2. Cho log
2
5 = a. Tính log
4
1250 theo a.
Bài 4:Viết các biểu thức dưới dạng luỹ thừa với số
mũ hữu tỉ
1.
2
2.
5
3
2 2 2


3.
11
16
: ( 0)a a a a a a >
4.
3
27.9.3

5.
3
4
32
. aaaa
( a

0). 6.
3
4
32
xxxx
Bài 5 : Rút gọn các biểu thức sau
A=
6 12 2 5
3
5
( )x y xy−

B =
1 1
1 1 1 1

2 2 2 2
4 9 4 3 3
( 0; 1; )
2
2 3
a a a a
a a a
a a a a
− −
− −
 
− − +
 
+ > ≠ ≠
 
− −
 
C =
3 3 3 3
4 4 4 4
1 1
2 2
( )( )a b a b
ab
a b
− +



D =

4 4
4 4
3
4
4
: ( )
a b a b
a b
a b
a a b
 
− −
− −
 
+
+
 

(a>0,b>0, a
b

)
E =
3
1
1
22
22
4334
)(

)(3
2
))((










+
++
++++
yxx
yxy
xyyx
yxyxyyxx
:(x+y)
-1

Với x > 0 , y > 0 , x
y

và x
y
−≠
.

Bài 6. Tìm đạo hàm của các hàm số:
a) y = 2xe
x
+3sin2x b) y = 5x
2
– lnx+ 8cosx
c) y = ln
1
x
x
e
e+
d) y =
sin2 2
ln( 1)
x
e x+ +
Bài 7 Giải các phương trình sau:
a)
2 3 3 7
7 11
11 7
x x− −
   
=
 ÷  ÷
   
b)
( )
1

5 7
2
1,5
3
x
x
+

 
=
 ÷
 
c) 2.16
x
– 17.4
x
+ 8 = 0 d) log
4
(x+2) = log
2
x
Bài 8. Giải các bất phương trình sau:
a) 9
x
– 5.3
x
+ 6 < 0 b) log
3
(x+2) >log
9

(x+2)
Bài 9 Giải các phương trình sau:
1/
16 17.4 16 0
x x
− + =
2/
81 10.9 9 0
x x
+ − =
.
3/
36 35.6 36 0
x x
+ − =
4/
49 8.7 7 0
x x
+ + =
.
5/
1
5 5 6 0
x x−
+ + =
6/
1
7 7 8 0
x x−
+ − =


7/
5.25 3.10 2.4
x x x
+ =
8/
4.9 12 3.16 0
x x x
+ − =
10
2
3 .2 1
x x
=
11/
2
4 .3 1
x x
=
12/
2
9 .7 1
x x
=

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 10 Giải các phương trình sau:
a) 2
2x+2
– 9.2

x
+2 = 0 b) log
4
x+log
2
(4x) = 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 11 Giải các phương trình sau:
a) 3
2x+1
– 9.3
x
+6 = 0
b)
3
4 1 8
16
log log log 5x x x+ + =
c)
2
2 1
2
2
log 3log log 2x x x+ + =
Bài 12 Giải các phương trình sau:
a)
2
2
1 3
3

log 9 log 8
27
x
x + =
b) log
5
x = log
5
(x+6) – log
5
(x+2)
c) 2.16
x
– 15.4
x
– 8 = 0
Bài 13 Tìm tập xác đònh của hàm số

ƠN TẬP CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 Năm học 2009-2010
Tr ư ờng THPT Phước Bửu Tổ Tốn
2
2
3
4
) log ( 4 5)
1
) log (3 )
27
x x
a y x x

b y
π

= − + +
= −
Bài 14 Giải các phương trình sau:
a) 25
x
– 26.5
x
+ 25 = 0
2 2
2
2 8
2 1 1
) log 3 log 3 7 2
) log 9log 4
) 2 2 12 2
x x x
b x x
c x x
d
+ + −
− + − =
− =
− = +
Bài 15. Giải các bất phương trình sau:
2
1
2

1 1
15 15
) log ( 5 6) 3
)log ( 2) log (10 ) 1
a x x
b x x
− − ≥ −
− + − ≥ −
Bài 16. Tìm đạo hàm của các hàm số:
a) y = e
2x+1
.sin2x b) y = ln
2
1x +
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 17.
1. Cho f(x) = ln(
2
1
x x
e e+ +
). Tính f
/
(ln2)
2. Cho hàm số y = e
-sinx
.
Chứng minh : y’cosx – y.sinx +y’’ = 0
3. Cho hàm số y =
1

ln
1 x+
.
Chứng minh : x.y’+ 1 = e
y
Bài 18 Giải các phương trình sau:
a) 3
2+x
+ 3
2 – x
= 30 b)
2 4 8
11
log log log
2
x x x+ + =
Bài 19. Giải các bất phương trình sau:
( )
2
2
4 12
4 12
3 1
1 2
1
) 1 ) 3 1
3
) ( 10 3) ( 10 3)
x x
x x

x x
x x
a b
c
− −
− −
− +
− +
 
> >
 ÷
 
+ < −
Bài 20. Giải các PT và bất PT sau:
a) 125
x
+50
x
= 2
3x+1
b) 2
x
+2
3 – x

9
Bài 21. Giải các PT và bất PT sau:
a) log
2
(x

2
+3x+2) + log
2
(x
2
+7x+12) = 3 + log
2
3
b) log
x
(x -
1
4
)

2
Bài 22 : Vẽ đồ thị các hàm số sau :
1. y = 2
x
2. y= (
1
)
2
x

3. y =log
2
x 4. y = log
1
2

x
VI. NÂNG CAO
Bài 23. Giải các PT, hệ PT sau:
2 2
3 2
2 2
1
3 3
1 4
2
4
2 2
2 5 4
) log log 1 5 0 )
4 2
2 2
1
log ( ) log 1
) 2 2 3 )
25
x
x x
x
x x x x
y y
a x x b
y
y x
y
c d

x y
+
− + −

= −

+ + − =

+
=

 +

− − =

− =


+ =

Bài 24. Giải các PT, hệ PT, bất PT sau:

2 2
2 3
9 3
2
2
5 5 5
1 2 1
)

3log (9 ) log 3
) 2 4.2 2 4 0
) 3.8 4.12 18 2.27 0
) log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)
x x x x x
x x x x
x x
x y
a
x y
b
c
d
+ −


− + − =


− =


− − + =
+ − − =
+ − < + +
Bài 25. Giải các PT, bất PT sau:
3 1
3
2 2
) 2log (4 3) log (2 3) 2

) ( 2 1) ( 2 1) 2 2 0
1
) log (4 15.2 27) 2log 0
4.2 3
x x
x x
x
a x x
b
c
− + + ≤
− + + − =
+ + + =

Bài 26. Giải các PT, bất PT sau:
2 2
2 2
2 2
2 2 2
sin cos
2 2
( 1)
2 2
2 1
3 27
2
9 81
2
) 4 2.4 4 0 ) 3 3 10
) 3 3 4 ) 5.4 2.25 7.10

log log (2 1)3 1
) log 1 )
2 log (2 1) log
1 log 1 log
) ) log (2 1) 1
1 log 1 log
) 8 3.2 16 0
x x x x x x
x x x x x
x
x
x x x x
a b
c d
x xx
e f
x x x
x x
g h x
x x
k
+ − +
+

− − +
− + = + <
+ = + ≤
+−
 
< ≤

 ÷
− +
 
+ +
= − ≤ −
+ +
− − ≤
Hết

ƠN TẬP CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 Năm học 2009-2010

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×