Tải bản đầy đủ (.ppt) (109 trang)

Bài giảng bảo hiểm xã hội II chương v : hệ thống các chế độ bảo hiểm xã hội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.28 MB, 109 trang )

05/29/15 1
HỌC PHẦN BẢO HIỂM XÃ HỘI II
1. KHỐI LƯỢNG: 4 ĐVHT; TRONG ĐÓ:
- GIỜ LÝ THUYẾT: 39 TIẾT
- GIỜ BÀI TẬP: 15 TIẾT
-
GIỜ TỰ HỌC: 6 TIẾT
2.TÀI LIỆU CHÍNH:
- BÀI GIẢNG BẢO HIỂM XÃ HỘI II
- LUẬT BẢO HIỂM XÃ HỘI VÀ CÁC VĂN BẢN HƯỚNG DẪN
THI HÀNH.
- TẠP CHÍ BẢO HIỂM XÃ HỘI.
- BẢO HIỂM XÃ HỘI Ở MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI, TS
NGUYỄN THỊ HOÀI THU, NXB TƯ PHÁP, 2005.
05/29/15 2
CHƯƠNG V
HỆ THỐNG CÁC CHẾ ĐỘ BHXH
05/29/15 3
Nội dung
I. C s hình th nh ch đ b o hi m xã h iơ ở à ế ộ ả ể ộ .
II. H th ng c a ch đ b o hi m xã h i theo ệ ố ủ ế ộ ả ể ộ
công c c a ILO.ướ ủ
III. H th ng các ch đ b o hi m xã h i.ệ ố ế ộ ả ể ộ
05/29/15 4
I. KHÁI NIỆM VÀ CƠ SỞ HÌNH THÀNH CHẾ ĐỘ BHXH
1. Khái ni mệ
Ch đ b o hi m xã h i l s c th ế ộ ả ể ộ à ự ụ ể
hoá chính sách b o hi m xã h i, l h ả ể ộ à ệ
th ng các quy đ nh c th v chi ti t ố ị ụ ể à ế
nh m th c hi n chính sách b o hi m ằ ự ệ ả ể
xã h i đ i v i ng i lao đ ng.ộ ố ớ ườ ộ


05/29/15 5
2. KÕt cÊu cña chÕ ®é b¶o hiÓm x· héi
-
i t ng đ c h ng BHXHĐố ượ ượ ưở
-
R i ro b o hi m xã h iủ ả ể ộ
-
Các đi u ki n h ng b o hi m xã h iề ệ ưở ả ể ộ
-
M c h ng v th i h n h ng tr c p b o ứ ưở à ờ ạ ưở ợ ấ ả
hi m xã h iể ộ

05/29/15 6
3. Cơ sở hình thành chế độ bảo hiểm xã
hội.
-
M t s quy đ nh c a công c qu c t 102 ộ ố ị ủ ướ ố ế
v các ch đ b o hi m xã h i.ề ế ộ ả ể ộ
-
C s hình th nh ch đ b o hi m xã h iơ ở à ế ộ ả ể ộ
+ Công c qu c tướ ố ế
+ K KT CT- XH c a t ng qu c giaĐ – ủ ừ ố
05/29/15 7
II, HỆ THỐNG CÁC CHẾ ĐỘ BHXH THEO CÔNG ƯỚC
CỦA ILO
1. Ch m sóc y tă ế
2. Tr c p m đauợ ấ ố
3. Tr c p th t nghi pợ ấ ấ ệ
4. Tr c p h u tríợ ấ ư
5. Tr c p TNL - BNNợ ấ Đ

6. Tr c p TSợ ấ
7. Tr c p gia đìnhợ ấ
8. Tr c p t n t tợ ấ à ậ
9. Tr c p ti n tu tợ ấ ề ấ

05/29/15 8
III, HỆ THỐNG CÁC CHẾ ĐỘ BHXH Ở VN
1. BHXH B T BU CẮ Ộ
2. BHXH T NGUY NỰ Ệ
3. BH TH T NGHI PẤ Ệ
4. BHYT
i t ng tham giaĐố ượ
Các ch đ BHXHế ộ
Ngu n hình th nh ồ à
quỹ
05/29/15 9
A, BHXH b¾t buéc
I, I T NG THAM GIA BHXHBBĐỐ ƯỢ
1. Ng i lao đ ngườ ộ
2. Ng i s d ng lao đ ngườ ử ụ ộ
05/29/15 10
Là công dân VN trong độ tuổi lao động, gồm:

NLĐ làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng làm
việc không xác định thời hạn hoặc có thời hạn từ đủ 3
tháng trở lên.

Cán bộ, công nhân viên chức nhà nước.

Công nhân quốc phòng, công nhân công an.


Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp quân đội nhân
dân; sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ, sĩ quan, hạ sĩ quan
chuyên môn kỹ thuật công an nhân dân; người làm
công tác cơ yếu hưởng lương như đói với quân đội
nhân dân, công an nhân dân.

Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và hạ sĩ quan,
chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn.

Người làm việc có thời hạn ở nước ngoài mà trước
đó đã đóng BHXH bắt buộc.
05/29/15 11

Cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn
vị vũ trang nhân dân.

Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội,
tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ
chức xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội
khác.

Cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc
tế hoạt động trên lãn thổ Việt Nam.

Doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh
cá thể, tổ hợp tác, tổ chức khác và cá nhân
có thuê muớn, sử dụng và trả công cho
người lao động.
05/29/15 12

II, CÁC CHẾ ĐỘ BHXH BB
1. Ch đ m đauế ộố
2. Ch đ thai s nế ộ ả
3. Ch đ TNL - BNNế ộ Đ
4. Ch đ h u tríế ộ ư
5. Ch đ t tu tế ộ ử ấ
M c đ chụ ớ
i t ng, đi u Đố ượ ề
ki nệ
Quy n l iề ợ
05/29/15 13
1. CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU
1.1. M c đích, ý ngh aụ ĩ

Giúp NL n đ nh cu c s ng cho b n thân v Đổ ị ộ ố ả à
gđ.

T o tâm lý yên tâm cho NL , nhanh chóng ạ Đ
ph c h i s c kho , ti p t c lao đ ng s n ụ ồ ứ ẻ ế ụ ộ ả
xu t.ấ

Th hi n s quan tâm c a ng v Nh n c, ể ệ ự ủ Đả à à ướ
c a ng i s d ng lao đ ng t i NL v gia ủ ườ ử ụ ộ ờ Đ à
đình h .ọ
05/29/15 14
1.2. ĐỐI TƯỢNG, ĐIỀU KIỆN HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM
ĐAU
a, i t ng: Đố ượ
- B n thân NL b m đau, tai n n r i ro ph i ả Đ ị ố ạ ủ ả
ngh vi c đ đi u tr .ỉ ệ ể ề ị

Ngo i tr các tr ng h p:ạ ừ ườ ợ
+ T hu ho i s c khoự ỷ ạ ứ ẻ
+ S d ng ma tuý, các ch t gây nghi n, kích ử ụ ấ ệ
thích
+ H nh vi vi ph m pháp lu tà ạ ậ
- NL có con nh (< 7 tu i) b m đau, có nhu c u Đ ỏ ổ ị ố ầ
ngh vi c đ ch m sóc con.ỉ ệ ể ă
b, i u ki nĐ ề ệ
- NL ph i tham gia BHXHĐ ả
- Có gi y xác nh n c a c s y t có th m quy n ấ ậ ủ ơ ở ế ẩ ề
theo quy đ nh c a PLị ủ
05/29/15 15
1.3. THỜI GIAN NGHỈ HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU
1.3.1, CƠ SỞ XỎC ĐỊNH THỜI GIAN NGHỈ HƯỞNG
CHẾ ĐỘ ỄĐ

Th i gian đóng BHXHờ

Tình tr ng b nh t t: B nh c n đi u tr d i ạ ệ ậ ệ ầ ề ị à
ng y, b nh thông th ng.à ệ ườ

i u ki n lao đ ng, tính ch t công vi cĐ ề ệ ộ ấ ệ

i u ki n sinh s ngĐ ề ệ ố

tu i con mĐộ ổ ố

Các y u t khácế ố
05/29/15 16
1.3.2, QUY ĐỊNH THỜI GIAN NGHỈ HƯỞNG CHẾ ĐỘ

ỐM ĐAU
a, Tr ng h p NL ngh do b n thân m đauườ ợ Đ ỉ ả ố

B nh thông th ngệ ườ

B nh đi u tr d i ng yệ ề ị à à
b, Tr ng h p NL ngh ch m sóc con mườ ợ Đ ỉ ă ố
05/29/15 17
a, Trường hợp NLĐ nghỉ do bản thân ốm đau
* B nh thông th ngệ ườ
Thời gian đóng
BHXH
Số ngày nghỉ
ốm đau tối đa
hưỏng chế độ
trong 1 năm
Đk lao động bình
thường
Đk lao động nặng nhọc,
độc hại, nguy hiểm hoặc
nơi có pckv ≥ 0,7
T < 15 năm 30 40
15 năm ≤ T < 30
năm
40 50
T ≥ 30 năm 60 70
05/29/15 18

N u ngh quá th i gian t i đa quy ế ỉ ờ ố
đ nh thì BHXH s không chi tr thêm.ị ẽ ả


Th i gian ngh h ng ch đ m đau ờ ỉ ưở ế ộ ố
trong tr ng h p n y tính theo ng y ườ ợ à à
l m vi c, không k ng y ngh l , ngh à ệ ể à ỉ ễ ỉ
t t, ngh h ng tu nế ỉ à ầ
* Bệnh thông thường
05/29/15 19
* BỆNH ĐIỀU TRỊ DÀI NGÀY

Th i gian ngh t i đa trong 1 n m l 180 ờ ỉ ố ă à
ng y.à

N u ngh quá 180 ng y/ 1 n m v n đ oc ế ỉ à ă ẫ ự
BHXH chi tr nh ng v i m c tr c p ả ư ớ ứ ợ ấ
th p h n.ấ ơ

Th i gian ngh h ng ch đ m đau ờ ỉ ưở ế ộố
trong tr ng h p n y tính c ng y ngh ườ ợ à ả à ỉ
l , ngh t t, ngh h ng tu n.ễ ỉ ế ỉ à ầ
05/29/15 20
b, Trường hợp NLĐ nghỉ chăm sóc con ốm
- N u c cha v m đ u tham gia BHXH thì n u m t ế ả à ẹ ề ế ộ
ng i đã h t th i h n h ng ch đ m con v n m ườ ế ờ ạ ưở ế ộ à ẫ ố
đau thì ng i kia đ c h ng ch đ theo quy đ nh.ườ ượ ưở ế ộ ị
- Th i gian ngh h ng ch đ m đau trong tr ng ờ ỉ ưở ế ộ ố ườ
h p n y tính theo ng y l m vi c, không k ng y ngh ợ à à à ệ ể à ỉ
l , ngh t t, ngh h ng tu n.ễ ỉ ế ỉ à ầ
Tuối con ốm Số ngày nghỉ tối đa trong 1 năm
3 tuổi ≤ t < 7 tuổi 15 ngày
t < 3 tuổi 20 ngày

05/29/15 21
Chú ý:
Nếu NLĐ nghỉ ốm quá 14 ngày/ 1 tháng thì
tháng đó chủ sử dụng lao động không phải đóng
BHXH cho người lao động.
05/29/15 22
1.4. MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ỐM ĐAU
* BỆNH THỤNG THƯỜNG, CHĂM SÚC CON ỐM
- M c h ng: 75% ti n l ng, ti n công ứ ưở ề ươ ề
đóng BHXH c a tháng li n k tr c khi ủ ề ề ướ
ngh vi c.ỉ ệ
- Công th c:ứ
TC Ô = T l TC x Đ ỷ ệ TL, TC c a tháng li n k tr c nghủ ề ề ướ ỉ x S ố
ng y nghà ỉ
26 ng yà
05/29/15 23
1.4. MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ỐM ĐAU
*BỆNH ĐIỀU TRỊ DÀI NGÀY
- M c h ng: ứ ưở
+ 180 ng y đâù : 75 % TL, TC đóng BHXH c a tháng à ủ
li n k tr c nghề ề ướ ỉ
+ K t ng y 181 tr đi:ể ừ à ở
Thời gian đóng
BHXH
Mức hưởng
T < 15 năm 45%
15 năm ≤ T < 30 năm 55%
T ≥ 30 năm 65%
05/29/15 24
- Công th c:ứ

+ Tr c p m đau theo tháng:ợ ấ ố
TC Ô = T l TC x TL, TC c a tháng li n k tr c ngh x S tháng Đ ỷ ệ ủ ề ề ướ ỉ ố
nghỉ

+ Tr c p m đau theo ng y ( n u có s ng y l )ợ ấ ố à ế ố à ẻ
TC Ô = T l TC x Đ ỷ ệ TL, TC c a tháng li n k tr c nghủ ề ề ướ ỉ x S ng y ố à
nghỉ
26 ng yà
05/29/15 25
1.5. CHẾ ĐỘ NGHỈ DƯỠNG SỨC, PHỤC HỒI SỨC
KHOẺ

Thời gian nghỉ:

T i đa l 10 ng y đ i v i ng i lao đ ng ố à à ố ớ ườ ộ
m c b nh c n đi u tr d i ng y.ắ ệ ầ ề ị à à

T i đa l 7 ng y đ i v i NL sau ph u thu t.ố à à ố ớ Đ ẫ ậ

T i đa l 5 ng y đ i v i các tr ng h p ố à à ố ớ ườ ợ
khác.

Th i gian ngh d ng s c, ph c h i sk tính ờ ỉ ưỡ ứ ụ ồ
c ng y ngh l , ngh t t, ngh h ng tu n; ả à ỉ ễ ỉ ế ỉ à ầ
không b tr v o ng y ngh phép n m.ị ừ à à ỉ ă

Mức hưởng

i u tr n i trú: 40% Lmin/ 1 ng yĐ ề ị ộ à


i u tr ngo i trú: 25% Lmin/ 1 ng yĐ ề ị ạ à

×