Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

kế toán tại DN kinh doanh BĐS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.31 KB, 4 trang )

H ch toán k toán t i DN kinh doanh B Sạ ế ạ Đ
(1) Mua nhà x ng, quy n s d ng t, n bù gi i t a c quy n s d ng t, chi phí l p ưở ề ử ụ đấ đề ả ỏ để đượ ề ử ụ đấ ậ
d án kh thi……. ự ả
N TK 228 - u t dài h nợ Đầ ư ạ
Có TK 331 -Ph i tr ng i bán.ả ả ườ
Có TK 111,112 ,……….
(2) i v i các d án u t a c,khi có quy t nh phê duy t d án c a c quan có th m Đố ớ ự đầ ưđị ố ế đị ệ ự ủ ơ ẩ
quy n :ề
N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
Có TK 228- u t dài h nĐầ ư ạ
(3) Nh n kh i l ng t v n, thi t k … hoàn thành do các nhà cung c p bàn giao, c n c h p ng, biên b n ậ ố ượ ư ấ ế ế ấ ă ứ ợ đồ ả
nghi m thu kh i l ng, phi u giá, hoá n ghi :ệ ố ượ ế đơ
N TK 241 -Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
N TK 133- Thu GTGT c kh u trợ ế đượ ấ ừ
Có TK 331- Ph i tr ng i bánả ả ườ
- Tr ng h p công trình, h ng m c công trình c a d án a c t ch c u th u (giao th u), ườ ợ ạ ụ ủ ự đị ố ổ ứ đấ ầ ầ
c n c vào quy t toán công trình, biên b n nghi m thu kh i l ng, ch t l ng công trình, n ă ứ ế ả ệ ố ượ ấ ượ đơ
giá trúng th u,hóa n kh i l ng hoàn thành, ghi :ầ đơ ố ượ
N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
N TK 133- Thu GTGT c kh u trợ ế đượ ấ ừ
Có TK 331- Ph i tr cho ng i bánả ả ườ
(4) Tr ng h p các công trình, h ng m c công trình c phép t thi công:ườ ợ ạ ụ đượ ự
- C n c vào k t qu b ng phân b v t li u, nhân công, chi phí s d ng máy thi công, chi phí s n xu t ă ứ ế ả ả ổ ậ ệ ử ụ ả ấ
chung cho t ng công trình, h ng m c công trình, ghi :ừ ạ ụ
N TK 154- Chi phí s n xu t kinh doanh d dang.ợ ả ấ ở
Có TK 621- Chi phí nguyên v t li u, v t li u tr c ti p.ậ ệ ậ ệ ự ế
Có TK 622- Chi phí nhân công tr c ti p.ự ế
Có TK 623- Chi phí s d ng máy thi công.ử ụ
Có TK 627- Chi phí s n xu t chung.ả ấ
- Cu i k h ch toán, c n c vào giá thành s n xu t xây l p hoàn thành th c t , biên b n nghi m ố ỳ ạ ă ứ ả ấ ắ ự ế ả ệ
thu kh i l ng xây l p, quy t toán t ng ph n các công trình, h ng m c công trình, ghi :ố ượ ắ ế ừ ầ ạ ụ


N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
Có TK 154- Chi phí s n xu t kinh doanh d dang.ả ấ ở
(5) Chi ti n n bù, chi phí kh i công, chi phí t ch c công tác n bù, di d i gi i phóng m t ề đề ở ổ ứ đề ờ để ả ặ
b ng, ti n thuê t ho c chuy n quy n s d ng t …, ghi :ằ ề đấ ặ ể ề ử ụ đấ
(khi ã có quy t nh u t d án c a c quan có th m quy n)đ ế đị đầ ư ự ủ ơ ẩ ề
N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
Có TK 111,112,331,311,341……
(N u d án ch a c phê duy t, khi chuy n nh ng quy n s d ng t > 14TK 228)ế ự ư đượ ệ ể ượ ề ử ụ đấ
(6) Phân b chi phí Ban qu n lý d án, ghi:ổ ả ự
N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
Có TK 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi p.ả ệ
- Khi phát sinh chi phí b o lãnh, lãi vay ph i tr trong th i gian th c hi n d án u t , ghi:ả ả ả ờ ự ệ ự đầ ư
N TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)ợ đầ ư ự
Có TK 338 - Ph i tr , ph i n p khác (338 8)ả ả ả ộ
(7) C n c vào biên b n bàn giao, quy t toán công trình h ng m c công trình, ghi:ă ứ ả ế ạ ụ
N TK 228- u t dài h n khácợ Đầ ư ạ
Có TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)đầ ư ự
(8) Tiêu th s n ph m a c ghi :ụ ả ẩ đị ố
N TK 632- Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 228 – u t dài h n khácĐầ ư ạ
(9) Ngoài bút toán (8), i v i các d án u t a c khi tiêu th ta ph i trích tr c ti n s đố ớ ự đầ ư đị ố ụ ả ướ ề ử
d ng t, giá tr xây l p công trình công nh :ụ đấ ị ắ ư
N TK 632- Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 335 – Chi phí ph i trả ả
(10) K t chuy n giá v n s n ph m a c (n n, nhà), ghi:ế ể ố ả ẩ đị ố ề
N TK 911- Xác nh k t qu kinh doanhợ đị ế ả
Có TK 632- Giá v n hàng bánố
(11) Cu i k k t chuy n chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanh nghi p, ghi :ố ỳ ế ể ả ệ
N TK 911- Xác nh k t qu kinh doanhợ đị ế ả
Có TK 641- Chi phí bán hàng

Có TK 642 -Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
(12) Cu i k k t chuy n doanh thu thu n sang tài kho n xác nh k t qu kinh doanh, ghi :ố ỳ ế ể ầ ả đị ế ả
N TK 511- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .ợ ấ ị ụ
Có TK 911-Xác nh k t qu kinh doanhđị ế ả
(13) Doanh thu c a s n ph m a c ã c xác nh là tiêu th trong k k toán, ghi :ủ ả ẩ đị ố đ đượ đị ụ ỳ ế
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112-Ti n g i ngân hàngợ ề ở
N TK 131-Ph i thu khách hàngợ ả
Có TK 511- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .ấ ị ụ
Có 333- Thu và các kho n ph i n p Nhà n c (333 1)ế ả ả ộ ướ
H ch toán k toán trong l nh v c .ạ ế ĩ ự . .
(14) i v i s n ph m a c ã c tiêu th thu c d án u t a c, c n c vào chi phí Đố ớ ả ẩ đị ố đ đượ ụ ộ ự đầ ư đị ố ă ứ
th c t phát sinh, quy t toán v n u t c phê duy t, b ng phân b chi phí, k t toán chi phí ự ế ế ố đầ ư đượ ệ ả ổ ế
trích tr c (ti n s d ng t, quy t toán xây l p công trình, h ng m c công trình công c ng ):ướ ề ử ụ đấ ế ắ ạ ụ ộ
N TK 335 – Chi phí ph i trợ ả ả
Có TK 241 - Chi phí u t xây d ng (241 1)đầ ư ự
- i s n ph m a c ch a tiêu th thu c d án a c, c n c vào chi phí th c t phát sinh, Đố ả ẩ đị ố ư ụ ộ ự đị ố ă ứ ự ế
quy t toán v n u t c phê duy t, b ng phân b chi phí, k t chuy n vào giá tr a c :ế ố đầ ư đượ ệ ả ổ ế ể ị đị ố
N TK 228 – u t dài h n khácợ Đầ ư ạ
Có TK 241- Chi phí u t xây d ng (241 1)đầ ư ự
- Chi phí u t xây d ng không c phê duy t khi quy t toán v n u t , ph i thu h i :đầ ư ự đượ ệ ế ố đầ ư ả ồ
N TK 138- Ph i thu khácợ ả
Có TK 241- Chi phí u t xây d ng (241 1)đầ ư ự
(15) Khi quy t toán v n u t c phê duy t, cu i k x lý chênh l ch gi a s trích tr c và ế ố đầ ư đượ ệ ố ỳ ử ệ ữ ố ướ
s th c t phát sinh c quy t toán , k t chuy n vàoố ự ế đượ ế ế ể
TK 711 ( Thu nh p ho t ng khác)ậ ạ độ

×