Tải bản đầy đủ (.doc) (129 trang)

Giáo án Đại số 7 cả năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (945.24 KB, 129 trang )

Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Ngy 17 thỏng 8 nm 2013
Chng I:
Tit 1:
S HU T. S THC
Đ1 TP HP Q CC S HU T.
I. MC TIấU.
- Hc sinh hiu c khỏi nim s hu t
- Hc sinh bit cỏch biu din s hu t trờn trc s.
- Tớch cc trong hc tp, cú ý thc trong nhúm.
II. Chuẩn bị:
- GV:
+ Bảng phụ ghi sơ đồ quan hệ giữa 3 tập hợp số: N, Z, Q và các bài tập.
+Thớc thẳng có chia khoảng, phấn màu.
- HS:
+ Ôn tập các kiến thức: Phân số bằng nhau, tính chất cơ bản của phân số, quy
đồng mẫu số các phân số, so sánh số nguyên, so sánh phân số, biểu diễn số nguyên
trên trục số.
+ Bảng phụ, thớc thẳng có chia khoảng.
III.CC HOT NG TRấN LP.:
1. Kim tra: (lng vo bi mi)
2.Bi mi:
* t vn : Tp hp s nguyờn cú phi l tp con ca s hu t ?
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
Hoạt động 1:
1.S hu t .
*GV : Hóy vit cỏc phõn s bng nhau
ca cỏc s sau: 3; -0,5; 0;
7
5
2


.
T ú cú nhn xột gỡ v cỏc s trờn ?.
*HS : Thc hin.
*GV: Nhn xột v khng nh nh SGK.
- Th no l s hu t ?.
*HS : Tr li.
*GV : Tp hp cỏc s hu t c kớ
hiu Q.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?1.
1. S hu t .
Ta cú:

14
38
7
19
7
19
7
5
2

3
0
2
0
1
0
0


4
2
2
1
2
1
5,0

3
9
2
6
1
3
3
==


==
=

===
=

=

=

=
====

Nh vy cỏc s 3; -0,5; 0;
7
5
2
u l
cỏc s hu t .
Định nghĩa:
S hu t l s vit c di dng
phõn s

b
a
vi
0b,Zb,a
Tp hp cỏc s hu t c kớ hiu Q.
?1.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
? Vỡ sao cỏc s 0,6; -1,25;
3
1
1
l cỏc s
hu t?
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?2.
S nguyờn a cú phi l s hu t khụng ?
Vỡ sao ?
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.

Hoạt động 2:
2. Biu din s hu t trờn trc s.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?3.
Biu din cỏc s nguyờn -1; 1; -2;2 trờn
trc s?
*HS : Thc hin.
*GV : - Nhn xột nh SGK.
Cựng hc sinh xột vớ d 1:
Biu din s hu t
4
5
lờn trc s.
Hng dn:
-Chia on thng n v(chng hn on
t 0 n 1) thnh 4 on bng nhau, ly
mt on lm n v mi thỡ n v mi
bng
4
1
n v c. S hu t
4
5
c
biu din bi im M nm bờn phi
im 0 v cỏch im 0 mt on l 5
n v.
*HS : Chỳ ý v lm theo hng dn ca
giỏo viờn.
*GV : Yờu cu hc sinh lm vớ d 2.
*HS : Thc hin.

*GV : Nhn xột.
Hoạt động 3:
3.So sỏnh hai s hu t .
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?4.
So sỏnh hai phõn s :
5-
4
v
3
2
.
*HS : Thc hin
*GV:Nhn xột v khng nh nh SGK.
- Yờu cu hc sinh :
Cỏc s 0,6; -1,25;
3
1
1
l cỏc s hu t
Vỡ:
6 12 24
0,6
10 20 40
= = = =

125 5
1,25
100 4

= = =


1 4 8
1
3 3 6
= = =
?2 S nguyờn a l s hu t vỡ:

100
a100
3
a3
1
a
a =


===
2.Biu din s hu t trờn trc s.
?3. Biu din cỏc s nguyờn -1; 1; 2
trờn trc s
Vớ d 1 :
Vớ d 2. (SGK trang 6)
3. So sỏnh hai s hu t .
?4.
Ta cú:
15
10
3
2
=


;
15
12
5
4
5
4
=

=

Khi ú:
15
12
15
10
>

Do ú:
5-
4

3
2
>

*Nhn xột.
-2 -1 0 1 2
-1 0 1

5
4
M
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
So sỏnh hai s hu t -0,6 v
2
1

*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột, nờu kt lun nh SGK.
-Nu x < y thỡ im x cú v trớ nh th
no so vi im y? S hu t ln 0 thỡ nú
v trớ no? S hu t nh hn 0 thỡ nú
v trớ no?
*HS : Tr li.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?5.
Trong cỏc s hu t sau, s no l s
hu t dng, s no l s hu t õm, s
no khụng l s hu t dng cng
khụng phi l s hu t õm ?.
.
5
3
;
2
0
;4;
5
1
;

3
2
;
7
3






*HS : Hot ng theo nhúm ln.
*GV : -Yờu cu cỏc nhúm nhn xột chộo
v t ỏnh giỏ.
- Nhn xột.
Vi hai s hu t x v y ta luụn cú :
hoc x = y hoc x < y hoc x > y.
Vớ d:
Ta cú:
6 1 5
0,6 ;
10 2 10

= =
. Vỡ -6 < -5 v 10 >0
nờn
2-
1
0,6-hay
10

5
10
6
<

<

Kt lun:
- Nu x < y thỡ trờn trc s im x
bờn trỏi so vi im y.
- S hu t ln hn 0 gi l s hu t
dng.
- S hu t nh hn 0 gi l s hu t
õm.
- S 0 khụng l s hu t dng cng
khụng l s hu t dng.
?5.
- S hu t dng :
5
3
;
3
2


- S hu t õm :
4;
5
1
;

7
3



- S khụng l s hu t dng cng
khụng phi l s hu t õm:
2
0

3. Cng c:
- Gi HS lm ming bi 1 SGK
- Cho c lp lm bi 4 SGK, Bi2 SBT Toỏn7.
4. Hng dn v nh:
-Hc bi theo SGK.
- Lm cỏc bi tp 5 SGK, 8 SBT Toỏn 7.
Rỳt kinh nghim:




Ngy 17 thỏng 8 nm 2013
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Tit 2: Đ2 CNG, TR S HU T
I. MC TIấU.
- Hc sinh bit cỏch cng, tr hai s hu t .
- Hc sinh hiu quy tc chuyn v.
- Vn dng cỏc tớnh cht v quy tc chuyn v cng tr hai s hu t.
II.Chuẩn bị:
GV: Bảng phụ ghi:

+ Công thức cộng, trừ số hữu tỉ trang 8 SGK.
+ Qui tắc chuyển vế trang 9 SGK và các bài tập.
HS:
+ Ôn tập qui tắc cộng trừ phân số, qui tắc chuyển vế và qui tắc dấu ngoặc.
III. CC HOT NG TRấN LP.
1. Kim tra:
Th no l s hu t ? Tp hp cỏc s hu t kớ hiu nh th no ? Cho 3 vớ d ?
2.Bi mi:
* t vn : Cng, tr hai s nguyờn phi chng l cng, tr hai s hu t?
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
Hoạt động 1:
1.Cng, tr hai s hu t .
*GV:
- Nhc li quy tc cng, tr hai phõn s?
- Phộp cng phõn s cú nhng tớnh cht
no?
T ú ỏp dng: Tớnh:
7 4
, ?
3 7
a

+ =

3
,( 3) ?
4
b

=




*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột v khng nh :
Ta ó bit mi s hu t u vit c
di dng phõn s
b
a
vi
0b;Zb,a
.
Do vy ta cú th cng , tr hai s hu t ta
ỏp dng quy tc cng tr phõn s.
- Nu x, y l hai s hu t
( x =
m
b
y;
m
a
=
) thỡ : x + y = ?;
x y = ?.
*HS : Tr li.
*GV : Nhn xột v khng nh:

1.Cng, tr hai s hu t
Vớ d: Tớnh:
4

9
4
3
4
12
4
3
)3(,b
21
37
21
12
21
49
7
4
3
7
,a

=+

=









=+

=+

Kt lun:
Nu x, y l hai s hu t
( x =
m
b
y;
m
a
=
vi m
0>
)
Khi ú:
)0m(
m
ba
m
b
m
a
yx >
+
=+=+
)0m(
m

ba
m
b
m
a
yx >

==
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Chỳ ý: SGK
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?1.
Tớnh : a,
).4,0(
3
1
,b;
3
2
6,0

+
*HS : Thc hin.
Hoạt động 2:
2.Quy tc chuyn v .
*GV : Nhc li quy tc chuyn v trong
tp s nguyờn Z ?.
Tng t nh Z, trong Q ta cng cú quy
tc chuyn v .
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.

*GV :Yờu cu hc sinh lm vớ d 1 :
Tỡm x, bit
.
3
1
x
7
3
=+
Hng dn:
tỡm x, ta chuyn tt c cỏc s khụng
cha bin sang mt v, s cha bin sang
v cũn li.
*HS : Thc hin
*GV : - Nhn xột.
- Yờu cu hc sinh lm ?2.
Tỡm x, bit:
.
4
3
x
7
2
,b;
3
2
2
1
x,a ==
*HS : Hot ng theo nhúm.

*GV :- Yờu cu cỏc nhúm nhn xột chộo.
- Nhn xột v a ra chỳ ý SGK.
Chỳ ý :
Phộp cng phõn s hu t cú cỏc tớnh
cht ca phộo cng phõn s: Giao
hoỏn, kt hp, cng vi s 0. Mi s
hu t u cú mt s i.
?1
2 6 2
,0,6
3 10 3
a

+ = + =

18 20 2 1
;
30 30 30 15

+ = =
1 1 4
, ( 0,4)
3 3 10
b = + =
10 12 32 16
30 30 30 15
+ = =
2. Quy tc chuyn v .
*Quy tc:
Khi chuyn mt hng t t v ny

sang v kia ca mt ng thc, ta
phi i du s hng ú.
Vi mi s x, y, z

Q :
x + y = z

x = z - y
Vớ d 1 :
Tỡm x, bit
.
3
1
x
7
3
=+
Ta cú:
.
21
16
21
9
21
7
7
3
3
1
x =+=+=

Vy x =
21
16
?2. Tỡm x, bit:
.
4
3
x
7
2
,b;
3
2
2
1
x,a ==
Gii:
1 2 1 2 3 2 1
,
2 3 2 3 6 6
a x x

= = =
2 3 2 3 8 21 29
, .
7 4 7 4 28 28
b x x x
+
= + = = =
*Chỳ ý: (SGK)

3. Hng dn v nh:
- Hc k cỏc quy tc SGK.
- Lm bi 6 SGK, Bi 15, 16 SBT Toỏn 7.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Tit 3:
Ngy 25 thỏng 08 nm 2013
Đ3. NHN, CHIA S HU T.
I.MC TIấU:
- Hc sinh hiu c cỏc tớnh cht ca phộp nhõn phõn s nhõn, chia hai s hu t.
- Vn dng cỏc tớnh cht ca phộp nhõn phõn s nhõn, chia hai s hu t .
- Chỳ ý nghe ging v lm theo cỏc yờu cu ca giỏo viờn.
- Tớch cc trong hc tp, cú ý thc trong nhúm.
II.CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, thc k.
III.CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
Phỏt biu quy tc cng, tr hai s hu t, quy tc chuyn v ?
p dng: Tỡm x, bit:
3 2
.
7 3
x
+ =
3.Bi mi:
* t vn :
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1.Nhõn hai s hu t .
*GV :Nhc li phộp nhõn hai s nguyờn.

*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột v khng nh :
Phộp nhõn hai s hu t tng t nh phộp
nhõn hai s nguyờn:
- Tớnh:
2
1
2.
4
3
= ?.
*HS : Chỳ ý v thc hin.
*GV : Nhn xột.
2.Chia hai s hu t .
*GV : Vi x =
d
c
y;
b
a
=
( vi y
0
)
x : y =
c.b
d.a
c
d
.

b
a
d
c
:
b
a
==
p dng:
Tớnh :
2
0,4 : ?
3

=


*HS : Chỳ ý v thc hin.
*GV : Nhn xột v yờu cu hc sinh lm ? .
1. Nhõn hai s hu t
Vi x =
d
c
y;
b
a
=
ta cú:
x.y =
d.b

c.a
d
c
.
b
a
=
Vớ d :
8
15
2.4
5).3(
2
5
.
4
3
2
1
2.
4
3
=

=

=

2 . Chia hai s hu t .
Vi x =

d
c
y;
b
a
=
( vi y
0
) ta cú :
x : y =
c.b
d.a
c
d
.
b
a
d
c
:
b
a
==
Vớ d :
2 4 2 4 3
0,4 : : .
3 10 3 10 2
12 3
20 5



= =
ữ ữ ữ

= =
? .
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Tớnh :
2 5
, 3,5. 1 ; , :( 2)
5 23
a b





*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột v a ra chỳ ý :
GV a vớ d
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
Gii :
2 35 7 7.( 7) 49
) 3,5. 1 . .
5 10 5 10 10
5 5 1 5
) : ( 2) .
23 23 2 46
a
b



= = =
ữ ữ


= =
* Chỳ ý :
Thng ca phộp chia s hu t x
cho s hu t y (
0y
) gi l t s
ca hai s x v y, kớ hiu l
y
x
hay x :
y.
Vớ d : T s ca hai s -5,12
v 10,25 c vit l
25,10
12,5

hay -5,12 : 10,25
4. Cng c:
- Cho HS nhc quy tc nhõn chia hai s hu t, th no l t s ca hai s x, y ?
- Hot ng nhúm bi 13, 16 SGK.
5. Hng dn dn dũ v nh:
- Hc quy tc nhõn, chia hai s hu t.
- Xem li bi giỏ tr tuyt i ca s nguyờn (Lp 6).
-Lm bi 17, 19, 21 SBT Toỏn 7.

Rỳt kinh nghim:




Ngy 25 thỏng 8 nm 2013
Tit 4: Đ4. GI TR TUYT I CA MT S HU T.
CNG TR, NHN, CHIA S THP PHN.
I.MC TIấU:
- Hc sinh hiu c giỏ tr tuyt i ca mt s hu t.
- Bit cng, tr, nhõn, chia s thp thp phõn.
- Luụn tỡm c giỏ tr tuyt i ca mt s hu t .
- Chỳ ý nghe ging v lm theo cỏc yờu cu ca giỏo viờn.
II.CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, thc k.
III.CC HOT NG TRấN LP:
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
1. n nh:
2. Kim tra:
a) TT ca s nguyờn a l gỡ?
b) Tỡm x bit | x | = 23.
c) Biu din trờn trc s cỏc s hu t sau: 3,5;
2
1

; -4
3.Bi mi:
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1.Giỏ tr tuyt i ca mt s hu t .

*GV : Th no l giỏ tr tuyt i ca mt s
nguyờn ?.
*HS : Tr li.
*GV : Hóy biu din hai s hu t
3
2
v
3
2

lờn cựng mt trc s?
- T ú cú nhn xột gỡ khong cỏch gia hai
im M v M so vi v trớ s 0?
*HS : Thc hin.
D thy khong cỏch hai im M v M so
vi v trớ s 0 l bng nhau bng
3
2
*GV : Khi ú khong cỏch hai im M v M
so vi v trớ s 0 l bng nhau bng
3
2
gi l
giỏ tr tuyt i ca hai im M v M.
hay:
3
2
3
2
;

3
2
3
2
==

*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Th no giỏ tr tuyt i ca mt s
hu t ?.
hu t Tr li.
*GV : Nhn xột v khng nh
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?1.
*HS : Thc hin.
1.Giỏ tr tuyt i ca mt s hu
t .
Vớ d:
*Nhn xột.
Khong cỏch hai im M v M so
vi v trớ s 0 l bng nhau bng
3
2
*Kt lun:
Giỏ tr tuyt i ca mt s hu t x,
kớ hiu
x
, l khong cỏch t im x
ti im 0 trờn trc s.
Vớ d:
3

2
3
2
;
3
2
3
2
==

?1.
in vo ch trng ():
a, Nu x = 3,5 thỡ
x
= 3,5
Nu x =
7
4
thỡ
x
=
7
4
b, Nu x > 0 thỡ
x
= x
-
2
3
-1

2
3

M
M
0
2
3
1
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
*GV : Nhn xột v khng nh :
*GV : Vi x
Q
, hóy in du vo ? sao
cho thớch hp.

x
? 0;
x
?
x

;
x
? x
*HS :Thc hin.
*GV : - Nhn xột v khng nh :
x



0;
x
=
x
;
x


x
- Yờu cu hc sinh lm ?2.
*HS : Hot ng theo nhúm.
*GV : Yờu cu cỏc nhúm nhn xột chộo.
2.Cng, tr, nhõn, chia s thp phõn.
*GV : Hóy biu din cỏc biu thc cha cỏc
s thp phõn sau thnh biu thc m cỏc s
c vit di dng phõn s thp phõn , ri
tớnh?
a, (-1,13) + (-0,264) = ?.
b, 0,245 2,134 = ?.
c,(-5,2) .3,14 = ?.
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột v khng nh :
cng tr, nhõn, chia cỏc s thp phõn, ta
cú th vit chỳng di dng phõn s thp
phõn ri lm theo quy tc cỏc phộp tớnh ó
bit v phõn s.
- Hóy so sỏnh 2 cỏch l trờn ?
*HS : Tr li.
*GV : Nhn xột v khng nh nh SGK.
*GV Nu x v y l hai s nguyờn thỡ thng

Nu x = 0 thỡ
x
= 0
Nu x < 0 thỡ
x
= -x
Vy:



<

=
0nờu x x -
0nờu xx
x
*Nhn xột.
Vi x
Q
,
x


0;
x
=
x
;
x


x
?2.Tỡm
x
, bit :
0x,d;
5
1
3x,c
;
7
1
b x;
7
1
x,a
==
=

=
Gii:
00x0x,d
;
5
16
5
16
x
5
1
3x,c

;
7
1
7
1
x
7
1
x,b
;
7
1
7
1
x
7
1
x,a
===
=

==
===
=

=

=
2. Cng, tr, nhõn, chia s thp
phõn.

Vớ d :
a, (-1,13) + (-0,264) = -( 1,13 +0,264)
= -1,394
b, 0,245 2,134 = 0,245+( 2,134) =
-( 2,134 - 0,245) = -1,889.
c,(-5,2) .3,14 = -( 5,2.3,14) = -16,328.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
ca x : y mang du gỡ nu:
a, x, y cựng du. b, x, y khỏc du
*HS : Tr li.
Vớ d :
a, (-0,408) : (-0,34) = +(0,408 : 0,3) = 1,2.
b, (-0,408) : 0,34 = -(0,408 : 0,3) = -1,2.
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?3.
Tớnh :
a, -3,116 + 0,263 ;
b,(-3,7) . (-2,16).
*HS : Hot ng theo nhúm.
*GV : Yờu cu cỏc nhúm nhn xột chộo.
- Thng ca hai s thp phõn x v y
l thng ca
x
v
y
vi du +
ng trc nu x, y cựng du ; v du
ng trc nu x v y khỏc du.
Vớ d :
a, (-0,408) : (-0,34) = +(0,408 : 0,3)

= 1,2.
b, (-0,408) : 0,34 = -(0,408 : 0,3)
= -1,2.
?3. Tớnh :
a, -3,116 + 0,263 = -( 3,116 0,263)
= - 2,853 ;
b,(-3,7) . (-2,16) = +(3,7. 2,16)
= 7.992
4. Cng c:
Nhc li GTT ca s hu t. Cho Vớ d ?
Hot ng nhúm bi 17,19,20 SGK
5. Hng dn v nh:
Tit sau mang theo MTBT
Chun b bi 21, 22,23 SGK Toỏn 7.
Rỳt kinh nghim:




Ngy 30 thỏng 8 nm 2013
Tit 5:
LUYN TP
I. MC TIấU:
- Cng c qui tc xỏc nh GTT ca mt s hu t.
- Phỏt trin t duy qua cỏc bi toỏn tỡm GTLN, GTNN ca mt biu thc.
- Rốn luyn k nng so sỏnh, tỡm x, tớnh giỏ th biu thc, s dng mỏy tớnh.
- Chỳ ý nghe ging v lm theo cỏc yờu cu ca giỏo viờn.
- Tớch cc trong hc tp, cú ý thc trong nhúm.
II.CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu, mỏy tớnh b tỳi.

2. Trũ : SGK, thc k, mỏy tớnh b tỳi.
III. CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
Th no l giỏ tr tuyt i ca mt s hu t ? Ly vớ d minh ha ?.
3.Bi mi:
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1. Tớnh giỏ tr biu thc:
-GV: Yờu cu Hs c v lm bi 28/SBT
- Cho Hs nhc li qui tc du ngoc ó hc.
- Hs c ,lm bi vo tp.
4 Hs lờn bng trỡnh by.
- Hs: Khi b du ngoc cú du tr ng trc
thỡ du cỏc s hng trong ngoc phi i
du.Nu cú du tr ng trc thỡ du cỏc s
hng trong ngoc vn nguyờn.
*GV:Yờu cu hc sinh lm bi tp s
29/SBT.
Yờu cu hc sinh di lp nờu cỏch lm
*HS: Mt hc sinh lờn bng thc hin.
*GV: Yờu cu hc sinh di lp nhn xột.
Nhn xột v ỏnh giỏ chung.
*HS: Thc hin.
Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV: Yờu cu hc sinh lm bi tp s
24/SGK theo nhúm.
*HS: Hot ng theo nhúm.
Ghi bi lm v bng nhúm v cỏc nhúm
c i din nhúm lờn trỡnh by.

Cỏc nhúm nhn xột chộo.
*GV: Nhn xột v ỏnh giỏ chung.
2. S dng mỏy tớnh b tỳi:
- GV: Hng dn s dng mỏy tớnh.
Lm bi 26/SGK.
*HS: Hc sinh quan sỏt v lm theo hng
dn ca giỏo viờn.
Mt hc sinh lờn bng ghi kt qu bi
lm.
Hc sinh di lp nhn xột.
*GV: Nhn xột v ỏnh giỏ chung.
3. Tỡm x,tỡm GTLN,GTNN:
*GV: Yờu cu hc sinh lm cỏc bi tp : -
1. Tớnh giỏ tr ca biu thc.
Bi 28/SBT:
A = (3,1 2,5) (-2,5 + 3,1)
= 3,1 2,5 + 2,5 3,1
= 0
B = (5,3 2,8) (4 + 5,3)
= 5,3 2,8 - 4 5,3
= -6,8
C = -(251.3 + 281)+3.251 (1281)
= -251.3 - 281 + 3.251 1 + 281
= -1
D = -(
5
3
+
4
3

) (-
4
3
+
5
2
)
= -
5
3
-
4
3
+
4
3
-
5
2
= -1
Bi 29/SBT:
P = (-2) : (
2
3
)
2
(-
4
3
).

3
2
= -
18
7
Vi
a = 1,5 =
2
3
, b = -0,75 = -
4
3

Bi 24/SGK:
a. (-2,5.0,38.0,4) [0,125.3,15.(-8)]
= (-1).0,38 (-1).3,15
= 2,77
b. [(-20,83).0,2 + (-9,17).0,2]
= 0,2.[(-20,83) + (-9,17)
= -2
2. S dng mỏy tớnh b tỳi
3. Tỡm x v tỡm GTLN,GTNN
Bi 32/SBT:
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Hot ng nhúm bi 25/SGK.
- Lm bi 32/SBT:
Tỡm GTLN: A = 0,5 -|x 3,5|
-Lm bi 33/SBT:
Tỡm GTNN:
C = 1,7 + |3,4 x|

*HS: Thc hin theo nhúm
Nhn xột
*GV: Nhn xột v ỏnh giỏ.
Ta cú:|x 3,5|

0
GTLN A = 0,5 khi |x 3,5| = 0 hay x
= 3,5
Bi 33/SBT:
Ta cú: |3,4 x|

0
GTNN C = 1,7 khi : |3,4 x| = 0 hay
x = 3,4
4.Cng c:
Nhc li nhng kin thc s dng trong bi ny.
5. Hng dn v nh :
- Xem li cỏc bi tp ó lm.
- Lm bi 23/SGK, 32B/SBT,33D/SBT.
Ngy 30 thỏng 8 nm 2013
Tit 6:
Đ5. LU THA CA MT S HU T.
I. MC TIấU:
- Hc sinh hiu c nh ngha ly tha ca mt s hu t vi s m t nhiờn.
- Bit tớnh tớch v thng ca hai ly tha cựng c s.
- Hiu c ly tha ca mt ly tha.
- Vit c cỏc s hu t di dng ly tha vi s m t nhiờn.
II. CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, thc k.

III. CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
Cho a

N. Ly tha bc n ca a l gỡ ?
Nờu qui tc nhõn, chia hai ly tha cựng c s.Cho VD.
3.Bi mi:
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1. Ly tha vi s m t nhiờn.
? Nhc li ly tha ca mt s t nhiờn ?.
*HS : Tr li.
*GV : Tng t nh i vi s t nhiờn,
vi s hu t x ta cú /n:
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
1. Ly tha vi s m t nhiờn .
* nh ngha:
Ly tha bc n ca mt s hu t x, kớ
hiờu x
n
, l tớch ca n tha s x ( n l mt
s t nhiờn ln hn 1).

)1n,Nn,Qx(x.x.x x x
sụ n thua
n
>=

x
n

c l x m n hoc x ly tha n hoc
ly tha bc n ca x; x gi l c s, n gi
l s m.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
*GV: Nu x =
b
a
.Chng minh
n
n
n
b
a
b
a
=






*HS : Nu x =
b
a
thỡ x
n
=
n
b

a






*GV : Nhn xột.
Yờu cu hc sinh lm ?1 SGK.
HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
2.Tớch v thng ca hai ly tha cựng
c s.
*GV : Nhc li tớch v thng ca hai ly
tha cựng c s ?.
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
Cng vy, i vi s hu t , ta cú cụng
thc:
*HS : Chỳ ý v phỏt biu cụng thc trờn
bng li.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?2 SGK
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
3.Ly tha ca ly tha.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?3.
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
Vy (x
m

)
n
x
m.n
*HS : (x
m
)
n
= x
m.n
Quy c: x
1
= x; x
0
= 1 (x
)0
* Nu x =
b
a
thỡ x
n
=
n
b
a







Khi ú:
n
n
sụ n thua
sụ n thua
sụ n thua
n
b
a
b.b.b b
a a.a.a
.
b
a

b
a
.
b
a
.
b
a
b
a
===










Vy:
n
n
n
b
a
b
a
=






?1. Tớnh:
( )
( )
( )
17,9
;125,05,0.5,0.5,05,0
;25,05,0.5,05,0
;
125

8
5
2
.
5
2
.
5
2
5
2
;
16
9
4
3
.
4
3
4
3
0
3
2
3
2
=
==
==


=

=







=

=







2.Tớch v thng ca hai ly tha cựng
c s.
i vi s hu t , ta cú cụng thc:
)nm,0x(xx:x
xx.x
nmnm
nmnm
=
=


+
?2. Tớnh:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 3 2 5
5 3 5 3 2
, 3 . 3 3 3 ;
, 0,25 : 0,25 0,25 0,25
a
b
+

= =
= =
3. Ly tha ca ly tha .
?3. Tớnh v so sỏnh:
a, (2
2
)
3
= 2
6
=64;
b,
0,000977
2
1
2
1
10

5
2
=







=















Giáo án Đại số 7 Năm học 2013 - 2014
*GV : Nhận xét và khẳng định :
(x
m

)
n
= x
m.n
( Khi tính lũy thừa của một lũy thừa, ta
giữ ngun cơ số và nhân hai số mũ).
*HS : Chú ý nghe giảng và ghi bài.
*GV : u cầu học sinh làm ?4.
Điền số thích hợp vào ơ vng:
[ ]
( )
[ ]
( )
2
3
4 8
3 3
, ; , 0,1 0,1
4 4
a b
 
− −
   
 
= =
 
 ÷  ÷
 
   
 

*HS : Hoạt động theo nhóm lớn.
*GV : u cầu các nhóm nhận xét chéo.
Nhận xét.
*Kết luận:
(x
m
)
n
= x
m.n
( Khi tính lũy thừa của một lũy thừa, ta
giữ ngun cơ số và nhân hai số mũ).
?4.
Điền số thích hợp vào ơ vng:
2
3 6
3 3
, ;
4 4
a
 
− −
   
=
 
 ÷  ÷
   
 

( ) ( )

2
4 8
, 0,1 0,1b
 
=
 
4. Củng cố:
- Cho Hs nhắc lại ĐN lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x, qui tắc nhân, chia hai lũy thừa
cùng cơ số,qui tắc lũy thừa của lũy thừa.
- Hướng dẫn Hs sử dụng máy tính để tính lũy thừa.
5. Hướng dẫn về nhà :
- Học thuộc cơng thức, quy tắc.
- Làm bài tập 30,31/SGK, 39,42,43/SBT.
Rút kinh nghiệm:



Ngày 9 tháng 9 năm 2013
Tiết 7:
§6. LUỸ THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ. (tiếp)
I.MỤC TIÊU:
- Học sinh hiểu được lũy thừa của một tích và lũy thừa của một thương
- Vận dụng các cơng thức lũy thừa của một tích, lũy thừa của một thương để giải các
bài tốn liên quan.
- Chú ý nghe giảng và làm theo các u cầu của giáo viên. Tích cực trong học tập, có
ý thức trong nhóm.
II. CHUẨN BỊ:
Thầy : SGK, bảng phụ, phấn mầu.
Trò : SGK, thước kẻ.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP:

1. Ổn định:
2. Kiểm tra:
Nêu ĐN và viết công thức lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x.
Làm 42/SBT.
3.Bài mới:
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1.Ly tha ca mt tớch.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?1.
Tớnh v so sỏnh:
a,
( )
2
5.2
v
22
5.2
; b,
3
4
3
.
2
1







v
33
4
3
.
2
1












*HS : Thc hin.
a,
( )
2
5.2
=
22
5.2
= 100;
b,
3

4
3
.
2
1






=
33
4
3
.
2
1













=
512
27
*GV : Nhn xột v khng nh :
nu x, y l s hu t khi ú:
( )
nn
n
y.xy.x =
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
Phỏt biu cụng thc trờn bng li
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?2.
Tớnh:
a,
;3.
3
1
5
5






b,
( )
8.5,1
3
*HS : Thc hin.

*GV : Nhn xột.
2.Ly tha ca mt thng.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?3.
Tớnh v so sỏnh:
a,
3
3
2







v
( )
3
3
3
2
; b,
5
5
2
10
v
5
2
10







*HS : Thc hin.
a,
3
3
2







=
( )
3
3
3
2
=
27
8

b,
5

5
2
10
=
5
2
10






=
32
100000
*GV : Nhn xột v khng nh :
Vi x v y l hai s hu t khi ú :
( )
0y
y
x
y
x
n
n
n
=









*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
Phỏt biu cụng thc trờn bng li.
1.Ly tha ca mt tớch.
?1. Tớnh v so sỏnh:
a,
( )
2
5.2
=
22
5.2
= 100;
b,
3
4
3
.
2
1







=
33
4
3
.
2
1












=
512
27
*Cụng thc:
( )
nn
n
y.xy.x =
( Ly tha ca mt tớch bng tớch
cỏc ly tha).

?2.
Tớnh:
a,
;13.
3
1
3.
3
1
5
3
3
5
5
==







b,
( ) ( ) ( )
3
3
3
33
32.5,12.5,18.5,1 ===
2.Ly tha ca mt thng.

?3.
Tớnh v so sỏnh:
a,
3
3
2







=
( )
3
3
3
2
=
27
8

b,
5
5
2
10
=
5

2
10






=
32
100000
*Cụng thc:
( )
0y
y
x
y
x
n
n
n
=









Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?4.
Tớnh:
( )
( )
27
15
;
5,2
5,7
;
24
72
3
3
3
2
2

*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?5.
Tớnh:
a,
( )
;8.125,0
3
3
b,

( )
4
4
13:39
*HS : Hot ng theo nhúm.
*GV : Yờu cu cỏc nhúm nhn xột chộo.
Nhn xột.
?4.
Tớnh:
( )
( )
( )
2
2
2
2
3
3
3
3
3 3 3
3
3
72 72
3 9;
24 24
7,5
7,5
3 27;
2,5

2,5
15 5 .3
5 125.
27 3

= = =




= = =


= = =
?5. Tớnh:
a,
( ) ( )
( )
( )
( )
;15,0.2
2.5,08.125,0
6
3
3
3
3
3
3
==

=

b,
( ) ( )
813
13:13.313:39
4
44
4
4
4
==
=
4.Cng c:
- Nhc li 2 cụng thc trờn.
- Hot ng nhúm bi 34 SGK.
5. Hng dn v nh
- Xem k cỏc cụng thc ó hc.
- BVN: bi 38,40,41/SGK.
Rỳt kinh nghim:




Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Ngy 15 thỏng 9 nm 2013
Tit 8:
LUYN TP
I.MC TIấU:
- Cng c cỏc qui tc nhõn, chia hai ly tha cựng c s, qui tc ly tha ca ly

tha,ly tha ca mt tớch, ca mt thng.
- Rốn luyn k nng vn dng vo cỏc dng toỏn khỏc nhau.
- Cn thn trong vic thc hin tớnh toỏn v tớch cc trong hc tp.
II. CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, thc k.
III. CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
- Hóy vit cỏc cụng thc v ly tha ó hc.
- Lm bi 35 SGK.
- GV cho Hs nhn xột v cho im.
3.Bi mi:
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
*GV: - Cho Hs lm bi 36 SGK.
? Em hóy cho bit cõu a, b ta ỏp dng cụng
thc no ó hc ?
HS: Cõu a ỏp dng cụng thc ly tha ca
mt tớch. Cõu b ỏp dng ly tha ca mt
thng.
GV: Em hóy cho bit cõu c, d ta ỏp dng
nhng cụng thc no gii.
HS: p dng cụng thc ly tha ca mt ly
tha v ly tha ca mt tớch.
GV: Gi HS ng ti ch trỡnh by cỏch tớnh.
GV: Cho HS lm bi tp 37 SGK
Cõu a, ỏp dng nhng cụng thc no?
Cõu b, ỏp dng nhng cụng thc no?
Cõu c, ỏp dng nhng cụng thc no?
Bi 36 SGK

a) 10
8
. 2
8
= (10.2)
8
= 20
8
.
b) 10
8
: 2
8
= (10 : 2)
8
= 5
8
.
c) 25
4
. 2
8
= (5
2
)
4
.2
8
= 5
8

.2
8
= (5.2)
8

= 10
8
.
d) 15
8
. 9
4
= 15
8
. (3
2
)
4
= 15
8
. 3
8

= (15.3)
8
= 45
8
.
e) 27
2

: 25
3
= (3
3
)
2
: (5
2
)
3
= 3
6
:5
6
=
6
3
5



Bi 37 SGK. Tớnh giỏ tr ca cỏc
biu thc :
a)
2 3 5 2 5 10
10 10 10 10
4 .4 4 (2 ) 2
1.
2 2 2 2
= = = =

b)
5 5 5 5 5
6 6 6
(0,6) (0,2.3) (0,2) .3 3
(0,2) (0,2) (0,2) 0,2
= = =
243
1215.
0,2
= =
c)
7 3 7 2 3 7 6
5 2 5 3 2 5 5 6
2 .9 2 .(3 ) 2 .3
6 .8 (2.3) .(2 ) 2 .3 .2
= =
4
3 3
2 16
= =
.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Cõu d, ỏp dng nhng cụng thc no?
GV: Gi HS ng ti ch ln lt tr li cỏch
tớnh.
GV: Cho HS lm bi 38 SGK.
Gi 1 HS lờn bng trỡnh by. Cỏc HS cũn li
lm bi ti ch.
GV: Cho HS nhn xột, sa cha sai sút.
GV: Cho HS lm bi tp 40 SGK.

Gi 3 HS lờn bng lm bi. Mi HS lm Mt
cõu. Cỏc HS cũn li lm bi ti ch.
GV: Cho HS lm bi tp 42 SGK.
Gi 2 HS lờn bng lm bi. Mi HS lm Mt
cõu. Cỏc HS cũn li lm bi ti ch.
Em hóy nhc li cụng thc chia hai ly tha
cựng c s?
d)
3 2 3 2
6 3.6 3 6 (6 3) 9.3
13 13
+ + + +
=

36.9 9.3 9.(36 3) 9.39
27.
13 13 13
+ +
= = = =

Bi 38 SGK.
Ta cú :
2
27
= 2
3. 9
= (2
3
)
9

= 8
9
.
3
18
= 3
2. 9
= (3
2
)
9
= 9
9
.
Vỡ 1 < 8 < 9 nờn 8
9
< 9
9
.
Vy 2
27
< 3
18
.
Bi 40 SGK.
a.
2
2
1
7

3






+
=
2
14
13






=
196
169
c.
55
44
4.25
20.5
=
4.25.4.25
20.5
44

44
=
100
1
.
4.25
20.5
4






=
100
1
d.
5
3
10







.
4

5
6







=
( ) ( )
( )
4
5
45
5.3
6.10
=
( )
( )
45
4
4
55
5.3
3.2.5.2
=
( )
3
5.2

9


= -853
3
1
Bi 42/SGK
b)
( )
81
3
n

= -27

(-3)
n
= 81.(-27)

(-3)
n
= (-3)
7

n = 7
c) 8
n
: 2
n
= 4


n






2
8
= 4

4
n
= 4
1

n = 1
4. Cng c:
Nhc li cỏc cụng thc v ly tha ca mt s hu t ó hc ?
5. Hng dn v nh :
- Xem li cỏc bi tp ó lm.
- ễn li hai phõn s bng nhau.
- Lm cỏc bi tp: 51, 52, 53 SBT Toỏn 7 tp 1.
Rỳt kinh nghim:



Giáo án Đại số 7 Năm học 2013 - 2014
Ngày 16 tháng 9 năm 2013

Tiết 9:
§7. TỈ LỆ THỨC.
I.MỤC TIÊU:
- Học sinh hiểu được định nghĩa tỉ lệ thức.
- Học sinh hiểu được các tính chất của tỉ lệ thức.
- Vận dụng định nghĩa và các tính chất để giải các bài tốn liên quan.
- Chú ý nghe giảng và làm theo các u cầu của giáo viên.
- Tích cực trong học tập, có ý thức trong nhóm.
II. CHUẨN BỊ:
1. Thầy : SGK, bảng phụ, phấn mầu.
2. Trò : SGK, bảng nhóm, thước kẻ.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP:
1. Ổn định:
2. Kiểm tra:
- Tỉ số của hai số a, b ( b

0 ) là gì? Viết kí hiệu.
- Hãy so sánh:
15
10

7,2
8,1
3.Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY VÀ TRỊ. NỘI DUNG
1. Định nghĩa.
GV: So sánh hai tỉ số sau:
21
15


5,17
5,12
HS: Thực hiện.
GV: Nhận xét và khẳng định :
Ta nói
21
15
=
5,17
5,12
là một tỉ lệ thức.
- Thế nào là tỉ lệ thức ?
HS: Trả lời.
GV: Nhận xét và khẳng định :
HS: Chú ý nghe giảng và ghi bài.
Chú ý: trong tỉ lệ thức a : b = c : d, các số a,
b, c, d được gọi là các số hạng của tỉ lệ thức
a, d là các số hạng ngồi hay ngoại tỉ, b và c
là các số hạng trong hay trung tỉ
HS: Chú ý nghe giảng và ghi bài.
GV: u cầu học sinh làm ?1.
Từ các tỉ số sau đây có lập được tỉ lệ thức
khơng ?
1. Định nghĩa .
Ví dụ:
So sánh hai tỉ số sau:
21
15
=
5,17

5,12
Ta nói
21
15
=
5,17
5,12
là một tỉ lệ thức.
* Định nghĩa :
Tỉ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số
d
c
b
a
=
* Chú ý :
- Tỉ lệ thức
d
c
b
a
=
còn được viết là :
a : b = c : d
Ví dụ:
8
6
4
3
=

còn được viết là :
3 : 4 = 6 : 8.
?1.
Từ các tỉ số sau đây có lập được tỉ lệ
thức khơng ?.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
2 4 1 2 1
, :4 v :8; b, -3 :7 -2 : 7 .
5 5 2 5 5
a v
GV: Nhn xột.
2. Tớnh cht.
GV: Cho t l thc sau:
36
24
27
18
=
.
Hóy so sỏnh: 18 . 36 v 27 . 24
T ú cú d oỏn gỡ ?
Nu
d
c
b
a
=
thỡ a.d b.c
HS: Thc hin.
GV: Yờu cu hc sinh lm ?2.

Chng minh: Nu
d
c
b
a
=
thỡ a.d = b.c
HS: Thc hin.
GV: Nhn xột v khng nh :
Nu
d
c
b
a
=
thỡ a.d = b.c
HS: Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*Tớnh cht 2:
GV: Nu ta cú: 18 . 36 = 27 . 24
Hóy suy ra
36
24
27
18
=
Gi ý: Chia c hai v cho tớch 27 . 36.
GV: Nhn xột.
GV: Yờu cu hc sinh lm ?3.
Bng cỏch tng t hóy, t ng thc
a.d = b.c hóy ch ra t l thc

d
c
b
a
=
.
HS: Thc hin.
GV: Nhn xột v khng nh nh SGK.
HS: Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
GV: Yờu cu hc sinh v nh thc hin:
Tng t, t ng thc
HS: V nh thc hin.
.
5
1
7:
5
2
2- 7:
2
1
3- b,
8;:
5
4
4:
5
2
,a


=
2. Tớnh cht
*Tớnh cht 1
Vớ d: Cho t l thc sau:
36
24
27
18
=
.
Ta suy ra: 18 . 36 = 27 . 24
?2.
Nu
d
c
b
a
=
thỡ a.d = b.c
Chng minh:
Theo bi ra
d
c
b
a
=
nờn nhõn c hai v
vi tớch b . d
Khi ú:
c.bd.a)d.b(

d
c
)d.b.(
b
a
==
.
*Tớnh cht 2 :
Vớ d:
Nu ta cú: 18 . 36 = 27 . 24
Ta suy ra
36
24
27
18
=
?3
Nu a.d = b.c thỡ
d
c
b
a
=
.
Chng minh: SGK
*Kt lun:
Nu a.d = b.c v a, b, c, d

0 thỡ ta
cú cỏc t l thc:

a
b
c
d
;
a
c
b
d
;
d
b
c
a
;
d
c
b
a
====
4. Cng c:
- Cho HS nhc li N, tớnh cht ca t l thc.
- Hot ng nhúm bi 44, 47 SGK.
- Tr li nhanh bi 48 SGK.
5. Hng dn v nh :
- Hc thuc cỏc tớnh cht ca t l thc.
- Lm bi 45, 46/SGK, bi 60, 64, 66/SBT.
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Ngy 24 thỏng 9 nm 2013
Tit 10:

Đ8. TNH CHT CA DY T S BNG NHAU
I. MC TIấU:
- Hc sinh hiu c cỏc tớnh cht ca dóy t s bng nhau.
- Vn dng cỏc tớnh cht ca dóy t s bng nhau gii cỏc bỡa toỏn liờn quan.
- Chỳ ý nghe ging v lm theo cỏc yờu cu ca giỏo viờn. Tớch cc trong hc tp, cú
ý thc trong nhúm.
II. CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, bng nhúm, thc k.
III. CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
- Th no l t l thc ? Cho vớ d minh ha ?.
3.Bi mi:
HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1.Tớnh cht ca dóy t s bng nhau.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?1.
Cho t l thc
6
3
4
2
=
Hóy so sỏnh cỏc t s
64
32
+
+
v
64

32


.
T ú d oỏn gỡ nu cú t l thc
d
c
b
a
=

thỡ
db
ca
?
db
ca


+
+
*HS : Thc hin.
*GV :
Hng dn :
t
d
c
b
a
=

= k.
Khi ú : a = ? ; c = ?
Suy ra:
?
db
ca
=
+
+

db
ca


= ?
*HS :
Khi ú : a = k.b ; c = k.d
Suy ra:
k
db
d.kb.k
db
ca
=
+
+
=
+
+
( b+d

0
)
1. Tớnh cht ca dóy t s bng nhau.
?1. Cho t l thc
6
3
4
2
=
Khi ú :
64
32
+
+
=
64
32


.
Nu cú t l thc
d
c
b
a
=

thỡ
db
ca

db
ca
d
c
b
a


=
+
+
==
Vỡ :
t
d
c
b
a
=
= k. (1)
Khi ú : a = k.b ; c = k.d
Suy ra:
k
db
d.kb.k
db
ca
=
+
+

=
+
+
(2) ( b+d
0
)
k
db
d.kb.k
db
ca
=


=


(3) ( b+d
0
)
T (1), (2) v (3) ta cú:
db
ca
db
ca
d
c
b
a



=
+
+
==
Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014

k
db
d.kb.k
db
ca
=


=


( b+d
0
)
GV : Nhn xột v khng nh :
Vớ d :
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
2.Chỳ ý :
*GV : Khi cú dóy t s
5
e
3
c

2
a
==
, ta núi
cỏc s a, b, c t l vi cỏc s 2 ; 3 ; 5.
Ta vit : a : b : c = 2 : 3 :5
*HS : Chỳ ý nghe ging v ghi bi.
*GV : Yờu cu hc sinh lm ?2.
Dựng dóy t s bng nhau th hin cõu
núi sau :
S hc sinh ca ba lp 7A, 7B, 7C t l
vi cỏc s 8; 9; 10.
*HS : Thc hin.
*GV : Nhn xột.
- Tớnh cht trờn cũn c m rng cho
dóy t s bng nhau :
T dóy t s bng nhau
f
e
d
c
b
a
==

ta suy ra :

fdb
eca
fdb

eca
f
e
d
c
b
a
+
+
=
++
++
===
( gi thit cỏc t s u cú ngha)
Vớ d :
T dóy t s
18
6
45,0
15,0
3
1
==

p dng tớnh cht ta cú :
45,21
15,7
1845,03
615,01
18

6
45,0
15,0
3
1
=
++
++
===
2 . Chỳ ý :
Khi cú dóy t s
5
e
3
c
2
a
==
, ta núi cỏc s
a, b, c t l vi cỏc s 2 ; 3 ; 5.
Ta vit : a : b : c = 2 : 3 :5
?2.
10
C7
9
B7
8
A7
==
4. Cng c:

- Nhc li tớnh cht c bn ca dóy t s.
- Gi 2 Hs lm bi 55, 56/SGK.
- Hot ng nhúm bi 57/SGK.
5. Hng dn v nh :
- Hc tớnh cht.
- Lm bi 58/SGK ; 74,75,76/SBT.
Rỳt kinh nghim:




Giaựo aựn ẹaùi soỏ 7 Naờm hoùc 2013 - 2014
Ngy 25 thỏng 9 nm 2013
Tit 11:
LUYN TP
I. MC TIấU:
- Hc sinh nm vng tớnh cht ca dóy t s bng nhau,vn dng cỏc tớnh cht ú vo
gii cỏc bi tp.
- Rốn luyn kh nng trỡnh by mt bi toỏn.
- Tớch cc trong hc tp, trong hot ng nhúm v cn thn trong khi tớnh toỏn v bin
i
II. CHUN B:
1. Thy : SGK, bng ph, phn mu.
2. Trũ : SGK, thc k.
III. CC HOT NG TRấN LP:
1. n nh:
2. Kim tra:
- Nờu tớnh cht c bn ca dóy t s bng nhau.
- Lm bi 76/SBT.
3.Bi mi:

HOT NG CA THY V TRề. NI DUNG
1.Tỡm s cha bit
*GV:
- Yờu cu HS nờu cỏch lm bi 60/SGK.
- Gi hai Hs lờn bng lm 60a,b.
- Lp nhn xột.
*HS:
- HS : Nờu cỏch lm.
- 2 Hs lờn bng,c lp lm vo tp.
2.Cỏc bi toỏn cú liờn quan n dóy t
s bng nhau .
*GV :
- Cho Hs c bi 79,80/SBT v cho
bit cỏch lm.
- Cho Hs oc bi
61,62/SGK v cho bit cỏch lm.
- Cho Hs tỡm thờm cỏc cỏch khỏc na.
1. Tỡm s cha bit :
Bi 60/SGK
a. (
3
1
.x) :
3
2
= 1
4
3
:
5

2
(
3
1
.x) :
3
2
= 4
8
3

3
1
.x = 4
8
3
.
3
2

3
1
.x = 5
24
1
x = 15
8
1
b. 4,5 : 0,3 = 2,25 : (0,1.x)
0,1.x = 2,25 :(4,5 : 0,3)

0,1.x = 0,15
x = 1,5
2.Cỏc dng bi toỏn cú liờn quan n
dóy t s bng nhau
Bi 79/SBT
Ta cú :
2
a
=
3
b
=
4
c
=
5
d
=
5432
dcba
+++
+++
=
14
42
= -3

a = -3.2 = -6 ; b= -3.3 = -9
c = -3.4 = -12; d = -3.5 = -15
Giáo án Đại số 7 Năm học 2013 - 2014

- Hs : đọc đề và nêu cách làm.
- Hoạt động nhóm.
3. Các bài tốn về chứng minh
*GV : Cho HS làm bài tập 63 SGK
- Hs đọc đề bài 63/SGK
- GV hướng dẫn trước khi hoạt động
nhóm
- Hoạt động nhóm.
- Làm bài 64/SGK.
*HS :
- Hs đọc đề
- Nghe GV hướng dẫn.
- Hoạt động nhóm.
- làm bài 64/SGK.
Bài 80 /SBT
2
a
=
3
b
=
4
c

2
a
=
6
b2
=

12
c3
=
1262
c3b2a
−+
−+
=
4
20


= 5

a = 10
b = 15
c = 20
Bài 61/SGK
Tacó :
8
x
=
12
y
=
15
z
=
15128
zyx

−+
−+
=
5
10
= 2

x = 16
y = 24
z = 30
3. Các bài tốn về chứng minh
Bài 64/SGK
Gọi số học sinh của 4 khối 6,7,8,9 lần
lượt là a,b,c,d.
Ta có :
9
a
=
8
b
=
7
c
=
6
d
=
68
db



= 35

a = 35.9 = 315
b = 35.8 = 280
c = 35.7 = 245
d = 35.6 = 210
Vậy số học sinh của 4 khối 6,7,8,9 lần
lượt là 315hs,280hs,245hs,210hs.
4. Củng cố:
Nhắc lại những kiến thức về từng dạng đã giải
5. Hướng dẫn về nhà :
- Xem lại tất cả các bài tập đã làm.
- Làm bài 81,82,83/SBT.
- Xem trước bài 9 : “ Số thập phân hữu hạn.số thập phân vơ hạn tuần hồn ”
Rút kinh nghiệm:




Giáo án Đại số 7 Năm học 2013 - 2014
Ngày 30 tháng 9 năm 2013
Tiết 12:
§9. Số thập phân hữu hạn.
Số thập phân vơ hạn tuần hồn.
I. MỤC TIÊU:
- Học sinh hiểu được số thập phân hữu hạn và số thập phân vơ hạn tuần hồn.
- Học sinh biết hiểu được dấu hiệu nhận biết một phân số bất kì có thể viết được dưới
dạng số thập phân hữu hạn hay số thập phân vơ hạn tuần hồn.
- Học sinh nhận biết được số thập phân hữu hạn.Điều kiện để một phân số tối giản

biểu diễn được dưới dạng số thập phân hữu hạn,vơ hạn tuần hồn.
- Chú ý nghe giảng và làm theo các u cầu của giáo viên.
- Tích cực trong học tập, có ý thức trong nhóm.
II. CHUẨN BỊ:
1. Thầy : SGK, bảng phụ, phấn mầu.
2. Trò : SGK, bảng nhóm, thước kẻ.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP:
1. Ổn định:
2. Kiểm tra:
- Nhắc lại Tính chất cơ bản của dãy tỉ số.
- Làm bài 82/SBT.
3.Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY VÀ TRỊ. NỘI DUNG
1.Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vơ
hạn tuần hồn.
*GV : Viết các phân số
25
37
;
20
3
dưới dạng
số thập phân. Từ đó có nhận xét gì về các số
thập phân đó ?.
*HS : Thực hiện.
Các số thập phân là các số xác định.
*GV : Nhận xét và khẳng định :
*HS : Chú ý nghe giảng và ghi bài.
*GV : Viết phân số
12

5
dưới dạng số thập
phân. Có nhận xét gì về số thập phân này ?.
*HS : Thực hiện.
Số thập phân này chưa được xác định cụ thể.
*GV : Nhận xét và khẳng định :
1. Số thập phân hữu hạn. Số thập
phân vơ hạn tuần hồn.
Ví dụ 1:
Viết các phân số
25
37
;
20
3
dưới dạng
số thập phân.
Ta có:
3,0 20 37 25
1
00
0
0,15 120
200
0
1,48
Ta nói các số thập phân 0,15 và 1,48
gọi là số thập phân hữu hạn.
Ví dụ 2:
Ta có:

5,0 12
20
80
80
8


0,4166…
*Nhận xét.
Số thập phân 0.4166… là số thập

×