Họ và tên: ………………………………………….
Lớp: 8 …
KIỂM TRA CHƯƠNG IV
MÔN: ĐẠI SỐ 8
Thời gian 45 phút (không kể phát đề)
I/ Trắc nghiệm: (2đ)
Khoanh tròn chỉ một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng.
Câu 1:(0,5 đ ) Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất một
ẩn?
A. x – 2 < x – 9 B. (x + 1)(x + 3) > 0 C. 10x – 1
≤
0 D. x
2
– x
≥
0
Câu 2: (0,5đ) Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. x – 3
≥
0 B. x – 3 < 0 C. x – 3 > 0 D. x – 3
≤
0
Câu 3: (1đ) Đánh dấu “x” vào ô thích hợp
Cho a > b các bất đẳng thức sau đúng hay sai?
Câu Nội dung Đún
g
Sai
a) 3a > 3b
b) 1 – 2a > 1 – 2b
II/ Tự luận: (8đ)
Câu 1(4,5 đ ): Giải bất phương trình
a. 2x + 3 < 6 – 2(3 – 4x)
b.
1 2x 1 5x
2
4 8
− −
− <
c.
1 5x
1
x 1
−
≥
−
Câu 2: (3,5đ) Giải phương trình
a.
x 1 3x 2− = +
b.
3x 1 x 2− = −
-Hết-
]
0 3
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV
MƠN: ĐẠI SỐ 8
Thời gian: 45 phút ( khơng kể phát đề)
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III
MƠN: ĐẠI SỐ 8
Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Liên hệ giữa thứ tự và phép
cộng (phép nhân)
2
(1đ)
2
(1đ)
Bất phương trình bậc nhất một
ẩn
2
(1đ)
2
(3đ)
1
(1,5đ)
5
(5,5đ)
Phương trình chứa dấu giá trò
tuyệt đối
1
(2đ)
1
(1,5đ)
2
(3,5đ)
TỔNG 6
(5đ)
1
(2đ)
2
(3đ)
9
(10)
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV
I/ Trắc nghiệm: (2đ)
Khoanh tròn chỉ một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng.
Câu 1:(0,5 đ ) Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất một
ẩn?
A. x – 2 < x – 9 B. (x + 1)(x + 3) > 0 C. 10x – 1
≤
0 D. x
2
– x
≥
0
Câu 2: (0,5đ) Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. x – 3
≥
0 B. x – 3 < 0 C. x – 3 > 0 D. x – 3
≤
0
Câu 3: (1đ) Đánh dấu “x” vào ô thích hợp
Cho a > b các bất đẳng thức sau đúng hay sai?
Câu Nội dung Đún
g
Sai
a) 3a > 3b
b) 1 – 2a > 1 – 2b
II/ Tự luận: (8đ)
Câu 1(4,5 đ ): Giải bất phương trình
a. 2x + 3 < 6 – 2(3 – 4x)
b.
1 2x 1 5x
2
4 8
− −
− <
c.
1 5x
1
x 1
−
≥
−
Câu 2: (3,5đ) Giải phương trình
a.
x 1 3x 2− = +
b.
3x 1 x 2− = −
]
0 3
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CHƯƠNG IV
MÔN: ĐẠI SỐ 8
I /Tr ắ c nghi ệ m (2đ)
Câu 1 2 3
a b
Đáp án C D Đ S
Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5
II/ T ự lu ậ n (8 đ)
Câu Đáp án Điểm
Câu 1/ Giải bất phương
trình
a, 2x + 3 < 6 – 2(3 – 4x)
<=> 2x + 3 < 6 – 6 + 8x
<=> - 6x < - 3
<=> x >
1
2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: S = {x/ x>
1
2
}
0,5
0,5
0,25
0,25
b,
1 2x 1 5x
2
4 8
− −
− <
<=> 2 – 4x – 16 < 1 – 5x
<=> x < 15
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: S = {x/ x<15}
0,5
0,5
0,5
c,
1 5x
1
x 1
−
≥
−
ĐKXĐ: x
≠
1
1 5x
1
x 1
−
≥
−
=>
1 5x x 1
0
x 1
− − +
≥
−
<=>
2 6x
0
x 1
−
≥
−
<=>
2(1 3x)
0
x 1
−
≥
−
Vậy nghiệm của bất phương trình là:
1
x 1
3
≤ <
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
Câu 2: Giải phương
trình
a.
x 1 3x 2− = +
x 1 0
x 1 3x 2
x 1 0
1 x 3x 2
− ≥
− = +
⇔
− <
− = +
x 1
3
x
2
x 1
1
x
4
≥
−
=
⇔
<
−
=
0,75
1
0,25
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S =
1
4
b.
3x 1 x 2− = −
3x 1 0
3x 1 x 2
3x 1 0
1 3x x 2
− ≥
− = −
⇔
− <
− = −
1
x
3
1
x
2
1
x
3
3
x
4
≥
−
=
⇔
<
=
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S =
∅
0,5
0,75
0,25