Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiem tra Dai 7 ch 4 trac nghiem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.89 KB, 4 trang )

TRƯỜNG THCS QUỲNH LẬP. KIỂM TRA CHƯƠNG IV
Họ và tên:
Lớp:
Môn: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị của biểu thức
2 5x y

tại x = 2; y = - 2 là:
A. 12 B. 14 C. 6 D. 15
C©u 2 : BËc cña ®¬n thøc – x
3
y
2
(-xy
4
) lµ :
A. 10 B. 24 C. 8 D. 9
Câu 3: Kết quả của phép tính
2 2
3xy xy−
là:
A.
xy
B.
2
2xy−
C.
2−
D.


2
4xy
Câu 4: Kết quả của phép tính
2 3 2
5 1
( ).( . )
3 15
xy x y x y−
là :
A.
6 2
1
9
x y−
B.
6 4
1
9
x y−
C.
1
9

x
7
y
4
D.
1
9


x
6
y
5
C©u 5 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3x
3
yz
2
là:
A. 4x
2
y
2
z ; B. 3x
2
yz ; C. -3xy
2
z
3
; D.
1
2
x
3
yz
2
.
Câu 6: Bậc của đa thức 5x
4

y + 6x
2
y
2
+ 5x
3
y
3
+1 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 7: Số nào sau đây là nghiệm của đa thức
( ) 2 8P x x
= −

A. x = 8 B. x = -4 C. x = 4 D. x = -8
Câu 8: Thu gọn biểu thức 3x
2
y – 4 x
3
y
2
+ 5 x
2
y – x
3
y
2
được kết quả là:
A. 6x
2

y - 5 x
3
y
2
B. 8x
2
y - 6 x
3
y
2
C. 8x
2
y – 5 x
3
y
2
D.

7

x
2
y- 5 x
3
y
2

Câu 9: Cho P(x) = 2x
4
+ 3x

3
- 4x
2
+ 5x – 1 : Q(x) = -2x
4
+ 3x
3
+ 4x
2
- 5x – 1
Khi đó P(x) +Q(x) bằng :
A. 6x
3
– 1 B. 6x
3
+ 10x – 1 C. 6x
3
– 2 D. 8x
2
– 2
Câu 10: Đa thức A(x) = x
4
+ 2 có bao nhiêu nghiệm :
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. không có nghiệm
Câu 11: Cho biểu thức:
2
3 6
x
M
x

=
+
. Giá trị không thoả mãn của biến là:
A. 2 B. 1 C. - 2 D. – 6
Câu 12: Thu gọn biểu thức P(x) = 2
x+1
+ 3
2x+1
– 2
x -1
– 9
x+1
được kết quả là:
A. 4.2
x -1
– 2.3
2x-1
B. 2.2
x -1
– 3.3
2x+1
C. 5.2
x +1
– 2.3
2x-1
D. 3.2
x -1
– 2.3
2x+1
Câu 13: Cho đa th ức: P(x) = 2x

3
+ 3x
2
-5 x + 8. Hệ số cao nhất của đa thức là:
A. 2 B. 3 C. -5 D. 8
Câu 14: Cho đa th ức: P(x) = 2x
3
+ 3x
2
-5 x + 8. Hệ số tự do của đa thức là:
A. 2 B. 3 C. -5 D. 8
TRƯỜNG THCS QUỲNH LẬP. KIỂM TRA CHƯƠNG IV
Họ và tên:
Lớp:
Môn: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị của biểu thức
5 2y x

tại x = 2; y = 2 là:
A. 12 B. 14 C. 6 D. 15
C©u 2 : BËc cña ®¬n thøc – x
3
y
2
(-xy
2
) lµ :
A. 10 B. 24 C. 8 D. 9

Câu 3: Kết quả của phép tính
2 2
4 3xy xy−
là:
A.
2
xy
B.
2
2xy−
C.
2−
D.
2
4xy
Câu 4: Kết quả của phép tính
2 2 3 2
5 1
( ).( . )
3 15
x y x y x y−
là :
A.
6 2
1
9
x y−
B.
6 4
1

9
x y−
C.
1
9

x
7
y
4
D.
1
9

x
6
y
5
C©u 5 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3xy
2
z
3
là:
A. 4x
2
y
2
z ; B. 3x
2
yz ; C. -3xy

2
z
3
; D.
1
2
x
3
yz
2
.
Câu 6: Bậc của đa thức 5x
4
y + 6x
2
y
2
+ 5x
3
y +1 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 7: Số nào sau đây là nghiệm của đa thức
( ) 2 8P x x
= +

A. x = 8 B. x = -4 C. x = 4 D. x = -8
Câu 8: Thu gọn biểu thức 3x
2
y – 4 x
3

y
2
+ 5 x
2
y –2x
3
y
2
được kết quả là:
A. 6x
2
y - 5 x
3
y
2
B. 9x
2
y - 6 x
3
y
2
C. 8x
2
y – 5 x
3
y
2
D.

8


x
2
y- 6 x
3
y
2

Câu 9: Cho P(x) = 2x
4
+ 3x
3
- 4x
2
+ 5x + 1 : Q(x) = -2x
4
+ 3x
3
+ 4x
2
- 5x – 1
Khi đó P(x) +Q(x) bằng :
A. 6x
3
B. 6x
3
– 1 C. 6x
3
– 2 D. 8x
2

– 2
Câu 10: Đa thức A(x) = x
2
+ 2 có bao nhiêu nghiệm :
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. không có nghiệm
Câu 11: Cho biểu thức:
2
3 6
x
M
x
=

. Giá trị không thoả mãn của biến là:
A. 2 B. 1 C. - 2 D. – 6
Câu 12: Thu gọn biểu thức P(x) = 2
x
+ 3
2x+1
– 2
x -1
– 9
x+1
được kết quả là:
A. 4.2
x -1
– 2.3
2x-1
B. 2
x -1

– 2.3
2x+1
C. 5.2
x +1
– 2.3
2x-1
D. 3.2
x -1
– 2.3
2x+1
Câu 13: Cho đa th ức: P(x) = 3x
3
+ 5x
2
-5 x + 9. Hệ số cao nhất của đa thức là:
A. 5 B. 3 C. -5 D. 9
Câu 14: Cho đa th ức: P(x) = 3x
3
+ 5x
2
-5 x + 9. Hệ số tự do của đa thức là:
A. 2 B. 3 C. 9 D. -5
TRƯỜNG THCS QUỲNH LẬP. KIỂM TRA CHƯƠNG IV
Họ và tên:
Lớp:
Môn: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị của biểu thức
2 5x y

+
tại x = 2; y = - 2 là:
A. 6 B. 14 C. -6 D. -14
C©u 2 : BËc cña ®¬n thøc – x
2
y
2
(-xy
2
) lµ :
A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 3: Kết quả của phép tính
2 2
2xy xy−
là:
A.
xy
B.
2
2xy−
C.
2
xy−
D.
2
4xy
Câu 4: Kết quả của phép tính
2 3
5 1
( ).( . )

3 15
xy x y x−
là :
A.
6 2
1
9
x y−
B.
6 4
1
9
x y−
C.
1
9

x
7
y
4
D.
1
9

x
6
y
5
C©u 5 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3x

2
y
3
z
2
là:
A. 4x
2
y
2
z ; B. 3x
2
yz ; C. -3x
2
y
3
z
2
; D.
1
2
x
3
yz
2
.
Câu 6: Bậc của đa thức 5x
4
y
3

+ 6x
2
y
2
+ 5x
3
y
3
+1 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 7: Số nào sau đây là nghiệm của đa thức
( ) 2 6P x x
= −

A. x = 6 B. x = -3 C. x = 4 D. x = 3
Câu 8: Thu gọn biểu thức x
2
y – 4 x
3
y
2
+ 5 x
2
y – x
3
y
2
được kết quả là:
A. 6x
2

y - 5 x
3
y
2
B. 8x
2
y - 6 x
3
y
2
C. 8x
2
y – 5 x
3
y
2
D.

7

x
2
y- 5 x
3
y
2

Câu 9: Cho P(x) = 2x
4
- 3x

3
- 4x
2
- 5x – 1 : Q(x) = -2x
4
+ 3x
3
+ 4x
2
- 5x – 1
Khi đó P(x) +Q(x) bằng :
A. 6x
3
– 1 B. -10x – 2 C. 6x
3
– 2 D. -10x
Câu 10: Đa thức A(x) = x
2
- 2 có bao nhiêu nghiệm :
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. không có nghiệm
Câu 11: Cho biểu thức:
2
2 6
x
M
x
=
+
. Giá trị không thoả mãn của biến là:
A. 3 B. -3 C. - 2 D. – 6

Câu 12: Thu gọn biểu thức P(x) = 2
x+1
+ 3
2x+1
– 2
x -1
– 9
x
được kết quả là:
A. 3.2
x -1
– 2.3
2x
B. 2.2
x -1
– 3.3
2x
C. 5.2
x +1
– 2.3
2x-1
D. 3.2
x -1
– 2.3
2x+1
Câu 13: Cho đa th ức: P(x) = -2x
3
- 3x
2
+5 x + 8. Hệ số cao nhất của đa thức là:

A. -3 B. -2 C. 5 D. 8
Câu 14: Cho đa th ức: P(x) = -2x
3
+ 3x
2
+5 x - 8. Hệ số tự do của đa thức là:
A. -2 B. 3 C. -8 D. 8
TRƯỜNG THCS QUỲNH LẬP. KIỂM TRA CHƯƠNG IV
Họ và tên:
Lớp:
Môn: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị của biểu thức
5 2y x
+
tại x = -2; y = - 2 là:
A. -12 B. -14 C 6 D. -15
C©u 2 : BËc cña ®¬n thøc – x
3
y
2
(-xy
3
) lµ :
A. 10 B. 24 C. 8 D. 9
Câu 3: Kết quả của phép tính
2 2
7 3xy xy−
là:

A.
xy
B.
2
2xy−
C.
2−
D.
2
4xy
Câu 4: Kết quả của phép tính
2 2 3 2
5 1
( ).( . )
3 15
xy x y x y−
là :
A.
6 2
1
9
x y−
B.
6 4
1
9
x y−
C.
1
9


x
7
y
4
D.
1
9

x
6
y
5
C©u 5 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3x
3
y
2
z
2
là:
A. 4x
2
y
2
z ; B. 3x
2
yz ; C. -3x
3
y
2

z
2
; D.
1
2
x
3
yz
2
.
Câu 6: Bậc của đa thức 5x
4
y + 6x
2
y
2
+ 5x
3
y +1 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 7: Số nào sau đây là nghiệm của đa thức
( ) 2 10P x x
= +

A. x = -5 B. x = 8 C. x = 5 D. x = -8
Câu 8: Thu gọn biểu thức 3x
2
y – 4 x
3
y

2
– 5 x
2
y – x
3
y
2
được kết quả là:
A. 6x
2
y - 5 x
3
y
2
B. -2x
2
y - 5 x
3
y
2
C. 8x
2
y – 5 x
3
y
2
D.

7


x
2
y- 5 x
3
y
2

Câu 9: Cho P(x) = 2x
4
- 3x
3
- 4x
2
+ 5x – 1 : Q(x) = 2x
4
+ 3x
3
+ 4x
2
- 5x – 1
Khi đó P(x) +Q(x) bằng :
A. 6x
3
– 1 B. 6x
3
+ 10x – 1 C. 6x
3
– 2 D. 4x
4
– 2

Câu 10: Đa thức A(x) = x
2
- 3 có bao nhiêu nghiệm :
A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. không có nghiệm
Câu 11: Cho biểu thức:
2
3 6
x
M
x
=

. Giá trị không thoả mãn của biến là:
A. 2 B. 1 C. - 2 D. – 6
Câu 12: Thu gọn biểu thức P(x) = 2
x+1
+ 3
2x+1
– 2
x +2
– 9
x+1
được kết quả là:
A. 4.2
x -1
– 2.3
2x-1
B. 2.2
x -1
– 3.3

2x+1
C. – 2
x +1
– 2.3
2x+1
D. 3.2
x -1
– 2.3
2x+1
Câu 13: Cho đa thức: P(x) = 4x
3
+ 3x
2
+5 x - 8. Hệ số cao nhất của đa thức là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. -8
Câu 14: Cho đa thức: P(x) = 2x
3
+ 3x
2
-5 x - 8. Hệ số tự do của đa thức là:
A. 2 B. 3 C. -5 D. -8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×