Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2004 - 2005
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ
1
Hạnh
Kiểm
855 81,5% 177 17% 10 1% 2 0,2%
2
Học lực 10 1% 357 34% 626 60% 54 5%
Tổng số HS : 1044
Số học sinh giỏi huyện : 82/109 :75%
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 3
Số GV đạt giỏi Huyện : 7 đ/c ( chuyên đề )
Số GV đạt giỏi tỉnh : 0
Số GV đạt SKKN huyện : 5
Số GV đạt SKKN tỉnh : 0
Số HS đạt TN THCS : 100%
Số HS lên lớp : 100 %
Số HS ở lại lớp : 0
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2005 - 2006
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ
1
Hạnh
Kiểm 769 84,5% 133 14,5% 12 1,5% 4 0,5%
2 Học lực 18 2% 289 31,4% 596 65% 15 1,6%
Tổng HS : 918 22 lớp , 6 : l8,9, 5 :l 6,7
Số học sinh giỏi huyện : 27 đạt 76%
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 4
Số GV đạt giỏi Huyện : 5 ( NHà, Dơng, Tình , Đ Tình, Lợi )
Số GV đạt giỏi tỉnh :
Số GV đạt SKKN huyện : 10
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS : 100%
Số HS lên lớp : 100%
Số HS ở lại lớp : 0
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2006 - 2007
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ
1 Hạnh
Kiểm
557 64,4% 132 15,3% 170 19,6% 6 0,7%
2 Học lực 12 1,4% 210 24,3% 610 70.5% 33 3,8%
Tổng HS : 865 20 lớp ,
Số học sinh giỏi huyện : 24/28
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 5
Số GV đạt giỏi Huyện : k thi
Số GV đạt giỏi tỉnh : 1( N Hà )
Số GV đạt SKKN huyện : 4
Số GV đạt SKKN tỉnh : 1
Số HS đạt TN THCS : 98,5%
Số HS lên lớp :
Số HS ở lại lớp : 10 em
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2007 - 2008
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ% SL Tỉ lệ% SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
1 Hạnh 522 73,1 173 24,3 15 2,24 3 0,42
Kiểm
2 Học lực 7 1 150 25 452 63 74 12
Tổng HS : 713- 18 lớp ;K6 :3l
Số học sinh giỏi huyện : 19
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 2 tham gia
Số GV đạt giỏi Huyện : 2 ( Tình, Yến)
Số GV đạt giỏi tỉnh : 0
Số GV đạt SKKN huyện : 4
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS :
Số HS lên lớp : 700/713
Số HS ở lại lớp : 13hs
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2008 - 2009
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ% SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ% SL Tỉ lệ
1 Hạnh
Kiểm
442 72,3 122 20 47 8.7
2 Học lực 24 4 174 28.5 372 60.9 39 6.4 2 0,2
Tổng HS : 611- 16 lớp ;K6,7 :3l
Số học sinh giỏi huyện : k9: 18; K678: 20
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 1
Số GV đạt giỏi Huyện : 2 ( Quế, Tình )
Số GV đạt CSTĐ : 2 ( Quế, Tình )
Số GV đạt giỏi tỉnh :
Số GV đạt SKKN huyện : 5
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS : 98,5%
Số HS lên lớp :
Số HS ở lại lớp : 5
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2009 - 2010
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
1 Hạnh
Kiểm
402 76 104 20 23 4
2 Học lực 20 3.8 227 43 263 50 19 3.2
Tổng HS : 529- 16 lớp ;K6,7, 8 :3l
Số học sinh giỏi huyện : K 9: 11; K678:8, Thể thao: 1 nhất, 3 nhì , 3ba
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 3 có 1 giải 3
Số GV đạt giỏi Huyện : 4( Quế , Thế, Toàn, Sang )
Số GV đạt CSTĐ : 2 ( Quế, Tình, Toàn, Thế )
Số GV đạt giỏi tỉnh : 0
Số GV đạt SKKN huyện : 4
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS : 100%
Số HS lên lớp :
Số HS ở lại lớp : 2
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2010 - 2011
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ
lệ%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
1 Hạnh
Kiểm
2 Học lực
Tổng HS :
Số học sinh giỏi huyện : 8
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 0
Số GV đạt giỏi Huyện : 1
Số GV đạt CSTĐ :
Số GV đạt giỏi tỉnh :
Số GV đạt SKKN huyện :
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS :
Số HS lên lớp :
Số HS ở lại lớp :
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2011 - 2012
TT Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ
lệ%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
1 Hạnh
Kiểm
2 Học lực
Tổng HS :
Số học sinh giỏi huyện : 8
Số lợng HS đạt giỏi tỉnh : 0
Số GV đạt giỏi Huyện : 1
Số GV đạt CSTĐ :
Số GV đạt giỏi tỉnh :
Số GV đạt SKKN huyện :
Số GV đạt SKKN tỉnh :
Số HS đạt TN THCS :
Số HS lên lớp :
Số HS ở lại lớp :
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2010 - 2011
Hạnh kiểm
TT Lớp
Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ
lệ%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
1
9A 29 69 11 26,2 2 4,8
2
9B 28 67 14 33
3 9C 36 100 0
K9 93 77,5 25 20,8 2 1,7
4 8A 29 71 12 29
5 8B 38 90,5 4 9,5
6 8C 36 100 0
K8 103 86,6 16 13,4
7 7A 25 75,8 8 24,2
8 7B 23 69,6 10 30,4
9 7C 36 97 1 3
K7 84 81,5 19 18,5
10 6A 32 80 2 5 6 15
11 6B 27 71,5 4 10,5 7 18
12 6C 35 100 0
K6 94 83 6 5 13
12
TH 374 82,2 66 14,5 15 3,3
Nam kim , ngày 6 tháng 1 năm 2011
HIệU TRƯởNG :
Nguyễn Thị Vân
Tổng hợp kết quả giáo dục
Năm : 2010 - 2011
Học lực
TT Lớp
Tốt (giỏi) Khá TB Yếu Kém
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ
lệ%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
SL Tỉ lệ
%
1
9A 0 0 5 12 34 81 3 7
2
9B 0 0 15 36 27 64
3 9C 4 11 32 89
K9 4 3,3 52 43,3 61 51 3 2,4
4 8A 0 0 6 14,6 34 83 1 2,4
5 8B 0 0 7 16.7 33 78.6 2 4,7
6 8C 4 11 28 78 4 11
K8 4 3,4 41 34,5 71 59,6 3
2.5
7 7A 0 0 6 18 24 72 3 9
8 7B 0 0 11 32 20 59 2 6 1 3
9 7C 3 8 25 68 9 24
K7 3 2,9 42 40,8 53 51,5
5 4,9 1` 0,9
10 6A 0 0 7 17,5 24 60 3 7,5
11 6B 0 0 11 29 20 53 7 18
12 6C 3 8,6 29 82,8 3 8,6
K6 3 2.7 47 41,6 47 41,6 10 8,8
TH 14 3,1 182 40 232 51 21 4,6
1 0,3
Nam kim , ngày 6 tháng 1 năm 2011
HIệU TRƯởNG :
Nguyễn Thị Vân