Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

đề và ma trận đề đại số 9 Chương IV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.17 KB, 2 trang )

III.Ma trận đề:
Cp
Ch
Nhn bit Thụng hiu
Vn dng
Cng
Cp thp Cp cao
TNKQ TL TNKQ TL TN TL TN TL
1.Hm s
y=ax
2
Lp bng
g.tr ca y
theo x
V th
h.s y
=ax
2
S cõu
S im
T l %
1( C1)
0.5
1 (C7 )
2.0
2
2,5
25
2.Cụng
thc
nghim


v gii
PT
Tớnh
c
Gii
c
PT bc
hai
Tỡm c
tham s
PTBH
cú 2
nghim
S cõu
S im
T l %
2 (C2,
C3)
1
2(C8a,
C8b)
4
1(C9)
1
5
6.0
60
3.H
thc
Vi-ột v

ỏp dng
Tớnh
c
tng,
tớch hai
nghim
ca
ptbh v
nhm
nghim
S cõu
S im
T l %
3
(C4,5,
6)
1.5
3
1,5
15
Tng s
cõu
Tng s
im
T l %
3
1.5
5
5,5


1
2.0

1
1.0
10
10.0
100
IV. Đề kiểm tra:
I.Trắc nghiệm: ( 3 điểm)
(*) Khoanh tròn chữ cái đứng trớc kết quả đúng trong các câu sau:
Cõu 1: Hon thnh bng sau bng cỏch chn cõu ỳng
x -2 -1 0 1 2
y = 2x
2
0 2 8
A. y(-2) = 8, y(-1) = 2 ; B. y(-2) = 2, y(-1) = 8 ; C. y(-2) = -8, y(-1) = -2
Câu 2: Phương trình x
2
– 3x + 7 = 0 có biệt thức ∆ bằng:
A. 2 ; B. -37 ; C. -19 ; D. 16.
Câu 3: Phương trình x
2
+ 6x +8 = 0 có ∆’ bằng:
A. -1 ; B. 4 ; C. 5 ; D. 1
Câu 4: Tổng hai nghiệm của PT x
2
-3x+1=0 là:
A. x
1

+ x
2
= -3 ; B. x
1
+ x
2
= 3 ; C. x
1
+ x
2
= 1 ; D. x
1
+ x
2
= -1
Câu 5: Tích hai nghiệm của ph¬ng tr×nh x
2
+ 5x – 6 = 0 lµ:
A. x
1
.x
2
= -6 ; B. x
1
.x
2
= 6 ; C. x
1
.x
2

= -5 ; D. x
1
.x
2
= 5
Câu 6: Nhẩm nghiệm của phương trình 2x
2
+3x -5=0 được:
A. x
1
=-1, x
2
= 5/2 ; B. x
1
=1, x
2
= -5/2 ; C. x
1
=1, x
2
= 5/2
II.Tù luËn: (7điểm)
Câu 7 :Vẽ đồ thị hàm số y = 2x
2
( ở câu 1)
Câu 8 : Giải các phương trình sau:
a) x
2
-5x + 6 = 0 b) 3x
2

- 8x + 6 = 0
Câu 9: Cho phöông trình x
2
+ 2x + m - 1 = 0 ( ẩn x )
Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt?

×