Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài tập về thuế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.16 KB, 12 trang )

Bài 1

M t c s kinh doanh hàng đi n t trong tháng 10/2009 có tình hình sau:ộ ơ ở ệ ử
- T n đ u thángồ ầ :
+ 100 s n ph m A, trong đó 40 s n ph m có hoá đ n GTGT ghi giá mua ch a có thu làả ẩ ả ẩ ơ ư ế
4.000.000 đ/ s n ph m, s còn l i có hoá đ n bán hàng ghi giá thanh toán là 4.200.000 đ/ s n ph m.ả ẩ ố ạ ơ ả ẩ
+ 30 s n ph m B, hoá đ n GTGT ghi giá ch a có thu là 2.000.000 đ/ s n ph m.ả ẩ ơ ư ế ả ẩ
+ 20 s n ph m C có hoá đ n thông th ng ghi giá thanh toán là 6.000.000 đ/ s n ph m.ả ẩ ơ ườ ả ẩ
- Mua vào trong tháng:
+ 150 s n ph m A hoá đ n GTGT ghi chép đúng quy đ nh, giá ch a có thu GTGT là 4.100.000ả ẩ ơ ị ư ế
đ/s n ph m. (50 s n ph m đ c thanh toán chuy n kho n cho ng i bán, s còn l i tr b ng ti nả ẩ ả ẩ ượ ể ả ườ ố ạ ả ằ ề
m t)ặ
Doanh nghi p th c hi n thanh toán qua ngân hàng đ i v i:ệ ự ệ ố ớ

+ 15 s n ph m B, trong đó 10 s n ph m có hoá đ n ả ẩ ả ẩ ơ GTGT ghi chép đúng quy đ nh, giá ch a cóị ư
thu GTGT 2.100.000 đ/s n ph m, s còn l i có hoá đ n bán hàng ghi giá thanh toán là 2.200.000 đ/ế ả ẩ ố ạ ơ
s n ph m.ả ẩ
+ 10 s n ph m C có hoá đ n GTGT ghi giá ch a có thu là 5.800.000 đ/ s n ph m, trong đó có 5ả ẩ ơ ư ế ả ẩ
s n ph m hoá đ n GTGT không ghi mã s thu c a ng i bán.ả ẩ ơ ố ế ủ ườ
- Tiêu th trong thángụ : C s đã tiêu th h t s n ph m A và C, còn s n ph m B còn t n kho 5ơ ở ụ ế ả ẩ ả ẩ ồ
s n ph m v i giá bán nh sau:ả ẩ ớ ư
+ Giá bán ch a có thu GTGT c a s n ph m A là 4.300.000 đ/s n ph m.ư ế ủ ả ẩ ả ẩ
+ Giá bán ch a có thu GTGT c a s n ph m B là 2.200.000 đ/s n ph m.ư ế ủ ả ẩ ả ẩ
+ Giá bán ch a có thu GTGT c a s n ph m C là 6.000.000 đ/s n ph m.ư ế ủ ả ẩ ả ẩ
- Thu GTGT c a các chi phí mua ngoài khác đ c kh u tr trong tháng là 3 tri u đ ng.ế ủ ượ ấ ừ ệ ồ
Yêu c u:ầ Xác đ nh thu GTGT c s ph i n p trong tháng bi t thu su t thu GTGT c a t tị ế ơ ở ả ộ ế ế ấ ế ủ ấ
c các m t hàng trên đ u là 10%, c s n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , th c hi n t tả ặ ề ơ ở ộ ế ươ ấ ừ ự ệ ố
ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t . ế ộ ế ơ ứ ừ
Bài 2 : M t nông tr ng tr ng và ch bi n chè có tình hình s n xu t và tiêu th trong tháng nh sau:ộ ườ ồ ế ế ả ấ ụ ư
- Nông tr ng bán 12 t n chè s ch cho m t công ty s n xu t chè khác, giá bán là 30.000 đ ng/ườ ấ ơ ế ộ ả ấ ồ
kg


S d ng 6 t n chè đã ch bi n đ đóng h p, lo i h p 0,5 kg/h p. ử ụ ấ ế ế ể ộ ạ ộ ộ
- Trong tháng nông tr ng bán trong n c 8.000 h p, giá bán ch a có thu GTGT là 30.000ườ ướ ộ ư ế
đ ng/h p.ồ ộ
- Xu t kh u qua công ty y thác xu t kh u 2.000 h p, giá xu t kh u là 35.000 đ ng/h p. Hoaấ ẩ ủ ấ ẩ ộ ấ ẩ ồ ộ
h ng y thác đã tr cho bên nh n y thác theo giá ch a thu GTGT 5% trên giá xu t kh u.ồ ủ ả ậ ủ ư ế ấ ẩ
- S d ng phi u xu t kho hàng g i bán đ i lý giao 2.000 h p cho c s đ i lý bán đúng giá, giáử ụ ế ấ ử ạ ộ ơ ở ạ
ch a có thu GTGT 30.000 đ ng/h p. Cu i kỳ đ i lý báo v đã tiêu th đ c 1000 h p. Hoa h ngư ế ồ ộ ố ạ ề ụ ượ ộ ồ
đ i lý: 3%/ doanh thu.ạ
1
- Thu GTGT t p h p trên các hoá đ n GTGT h p l mua hàng hoá, d ch v trong n c dùngế ậ ợ ơ ợ ệ ị ụ ướ
cho ho t đ ng s ch và đóng h p chè trong tháng là 18.000.000 đ ng (Trong đó thu GTGT đ u vàoạ ộ ơ ế ộ ồ ế ầ
dùng cho ho t đ ng s n xu t tiêu th chè h p 8.000.000 đ ng, thu GTGT đ u vào dùng cho s nạ ộ ả ấ ụ ộ ồ ế ầ ả
xu t tiêu th chè s ch 2.000.000 đ ng, s còn l i nông tr ng không h ch toán riêng đ c s thuấ ụ ơ ế ồ ố ạ ườ ạ ượ ố ế
đ u vào dùng cho cho t ng ho t đ ng). ầ ừ ạ ộ
Hàng hoá, d ch v mua vào đ u th c hi n thanh toán qua ngân hàng.ị ụ ề ự ệ
Bi t r ng:ế ằ
+ Thu su t thu GTGT c a chè h p là 10%.ế ấ ế ủ ộ
+ Nông tr ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu . Đ u và cu i kỳ không cóườ ộ ế ươ ấ ừ ế ầ ố
s n ph m t n khoả ẩ ồ
Yêu c u:ầ
1. - Xác đ nh s thu GTGT nông tr ng ph i n p trong tháng đ i v i ho t đ ng trên. ị ố ế ườ ả ộ ố ớ ạ ộ
2. Gi s trong tháng nông tr ng xu t kh u toàn b 12 t n chè s ch , giá xu t kh u làả ử ườ ấ ẩ ộ ấ ơ ế ấ ẩ
32.000.000 đ ng/t n. Xác đ nh l i s thu GTGT nông tr ng ph i n p trong tháng.ồ ấ ị ạ ố ế ườ ả ộ
3. Gi s trong tháng nông tr ng xu t kh u toàn b s chè đã đóng h p, xác đ nh l i s thuả ử ườ ấ ẩ ộ ố ộ ị ạ ố ế
GTGT nông tr ng ph i n p ườ ả ộ
4. Gi đ nh trong tháng nông tr ng ch xu t kh u qua công ty u thác xu t kh u 1000 h p chè.ả ị ườ ỉ ấ ẩ ỷ ấ ẩ ộ
S còn l i đ tiêu th trong n c, xác đ nh l i s thu GTGT nông tr ng ph i n p?ố ạ ể ụ ướ ị ạ ố ế ườ ả ộ
Bài 3: M t doanh nghi p có tr s chính Hà N i trong kỳ tính thu có s li u sau:ộ ệ ụ ở ở ộ ế ố ệ
- Mua 3.000 s n ph m, hoá đ n GTGT ghi chép đúng quy đ nh ghi giá ch a có thu GTGTả ẩ ơ ị ư ế
260.000 đ ng/ s n ph m.ồ ả ẩ

- Mua 100 s n ph m c a m t h kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, tr giáả ẩ ủ ộ ộ ộ ế ươ ự ế ị
mua vào ghi trên hoá đ n bán hàng 27.500.000 đ ng.ơ ồ
- Tiêu th 10.000 s n ph m v i giá ch a có thu GTGT 300.000 đ/ Spụ ả ẩ ớ ư ế
- S d ng Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b kèm theo L nh đi u đ ng n i b xu t choử ụ ế ấ ậ ể ộ ộ ệ ề ộ ộ ộ ấ
c a hàng tr c thu c đóng trên đ a bàn Hà n i 500 s n ph m, cu i kỳ c a hàng báo v đã tiêu thử ự ộ ị ộ ả ẩ ố ử ề ụ
đ c 400 s n ph m v i giá ch a có thu GTGT 310.000 đ/Sp.ượ ả ẩ ớ ư ế
- S d ng hoá đ n GTGT xu t cho c s h ch toán ph thu c không có t cách pháp nhân,ử ụ ơ ấ ơ ở ạ ụ ộ ư
không có con d u và tài kho n ti n g i t i ngân hàng H i phòng 2.000 s n ph m. Cu i kỳ c sấ ả ề ử ạ ở ả ả ẩ ố ơ ở
báo v đã tiêu th đ c 1.500 s n ph m v i giá ch a có thu GTGT 310.000 đ/Sp. C s tr c thu cề ụ ượ ả ẩ ớ ư ế ơ ở ự ộ
đã kê khai, n p thu GTGT v i c quan thu t i H i phòng.ộ ế ớ ơ ế ạ ả
- Thu GTGT đ u vào c a các chi phí mua ngoài khác đ c kh u tr trong kỳ c a doanh nghi pế ầ ủ ượ ấ ừ ủ ệ
là 5.000.000 đ ng.ồ
2
Yêu c u:ầ Xác đ nh thu GTGT doanh nghi p ph i n p t i Hà N i, và s thu GTGT cị ế ệ ả ộ ạ ộ ố ế ơ
s tr c thu c ph i n p t i H i Phòng. Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ,ở ự ộ ả ộ ạ ả ệ ộ ế ươ ấ ừ
th c hi n t t ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t . Thu su t thu GTGT c a s n ph m tiêu th 10%.ự ệ ố ế ộ ế ơ ứ ừ ế ấ ế ủ ả ẩ ụ
Bài 4: M t đ n v X s n xu t hàng thu c di n ch u thu TTĐB trong kỳ tính thu có tài li u sau:ộ ơ ị ả ấ ộ ệ ị ế ế ệ
1. Nh p kho s s n ph m s n xu t hoàn thành: 5.000 s n ph m A và 6.000 s n ph m B.ậ ố ả ẩ ả ấ ả ẩ ả ẩ
2. Xu t kho thành ph m tiêu th trong kỳ: 4.000 s n ph m A và 5.000 s n ph m B trong đó:ấ ẩ ụ ả ẩ ả ẩ
- Bán cho công ty th ng m i 2.000 s n ph m A và 4.000 s n ph m B v i giá bán ch aươ ạ ả ẩ ả ẩ ớ ư
thu GTGT là 7.800 đ/1s n ph m A và 24.000 đ/1s n ph m B.ế ả ẩ ả ẩ
- V n chuy n đ n đ i lý bán hàng đúng giá Y c a đ n v là 2.000 s n ph m A và 1.000 s nậ ể ế ạ ủ ơ ị ả ẩ ả
ph m B. Đ n cu i kỳ, c a hàng đ i lý m i ch bán đ c 1.500 s n ph m A và 800 s n ph m B v iẩ ế ố ử ạ ớ ỉ ượ ả ẩ ả ẩ ớ
giá bán
7.800 đ/1s n ph m A ả ẩ
và 24.000 đ/s n ph m B (ch a thu GTGT).ả ẩ ư ế
Yêu c u:ầ Tính thu GTGT, thu TTĐB đ n v X ph i n p trong kỳ liên quan đ n tình hìnhế ế ơ ị ả ộ ế
trên. Bi t r ng:ế ằ
- Thu su t GTGT c a s n ph m A và B là 10%.ế ấ ủ ả ẩ
- Trong kỳ đ n v X đã mua 5.000 lít nguyên v t li u M thu c di n ch u thu TTĐB đ s nơ ị ậ ệ ộ ệ ị ế ể ả

xu t s n ph m A v i giá mua ch a có thu GTGT 2.475 đ/lít. Thu su t thu TTĐB đ i v i nguyênấ ả ẩ ớ ư ế ế ấ ế ố ớ
li u M là 65%. Thu su t TTĐB c a s n ph m A là 30%, s n ph m B là 20%. Thu su t thuệ ế ấ ủ ả ẩ ả ẩ ế ấ ế
GTGT nguyên li u M 10%.ệ
- Đ n v X không có nguyên li u và s n ph m t n kho đ u kỳ. T ng s thu GTGT t p h pơ ị ệ ả ẩ ồ ầ ổ ố ế ậ ợ
trên hoá đ n GTGT c a các chi phí khác ( bao g m c thu đ u vào c a hoa h ng đ i lý ph i tr ) liênơ ủ ồ ả ế ầ ủ ồ ạ ả ả
quan đ n s n xu t và tiêu th trong kỳ là 4.000.000đ.ế ả ấ ụ
- Khi xu t hàng giao đ i lý Y, đ n v X s d ng hoá đ n GTGTấ ạ ơ ị ử ụ ơ
- Đ n v ơ ị n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , th c hi n t t ch đ k toán,ộ ế ươ ấ ừ ự ệ ố ế ộ ế
hoá đ n, ch ng t .ơ ứ ừ
Bài 5
M t c s s n xu t thu c lá trong quí có tình hình s n xu t kinh doanh nh sau:ộ ơ ở ả ấ ố ả ấ ư
1. Tài li u c s s n xu t kê khaiệ ơ ở ả ấ
- Trong quí c s ti n hành gia công cho đ n v A 1.700 cây thu c lá, đ n giá gia công ch aơ ở ế ơ ị ố ơ ư
có thu GTGT(g m c thu TTĐB ph i tr cho hàng gia công) là 21.000đ/cây. Đ n v A đãế ồ ả ế ả ả ơ ị
nh n đ hàng.ậ ủ
- C s tiêu th 500 kg thu c lá s i, giá bán 30.000đ/kg.ơ ở ụ ố ợ
3
- C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá, giá bán ghi trên hoá đ n là 48.840đ/cây, cơ ở ả ấ ố ơ ơ
s đã nh n đ ti n.ở ậ ủ ề
- Trong quí c s xu t bán cho c a hàng th ng nghi p 200 cây thu c v i giá 48.840đ/cây,ơ ở ấ ử ươ ệ ố ớ
đã thu đ ti n.ủ ề
2. Tài li u ki m tra c a c quan thuệ ể ủ ơ ế
- S thu c lá s i t n kho đ u quí là 200 kg, s thu c lá s i s n xu t trong quí là 2.000 kg,ố ố ợ ồ ầ ố ố ợ ả ấ
cu i quí còn t n kho 50 kg.ố ồ
- S thu c lá s i bán ra ngoài và s thu c lá bao bán cho c a hàng th ng nghi p là chínhố ố ợ ố ố ử ươ ệ
xác.
Yêu c u:ầ
1. Hãy xác đ nh s thu doanh nghi p ph i n p trong quí, bi t r ng:ị ố ế ệ ả ộ ế ằ
- Đ u và cu i quí không t n kho thu c lá bao, đ nh m c tiêu hao nguyên li u là 0,025kgầ ố ồ ố ị ứ ệ
thu c lá s i cho m t bao thu c lá.ố ợ ộ ố

- Thu su t thu TTĐB đ i v i thu c lá 65%. Thu su t thu GTGT đ i v i t t c cácế ấ ế ố ớ ố ế ấ ế ố ớ ấ ả
m t hàng nói trên đ u là 10%. ặ ề
- S thu GTGT t p h p đ c trên hoá đ n c a hàng hoá v t t mua vào trong kỳ đ cố ế ậ ợ ượ ơ ủ ậ ư ượ
kh u tr là 18.000.000đ.ấ ừ
- Trong kỳ, doanh nghi p không có ho t đ ng xu t kh u s n ph m.ệ ạ ộ ấ ẩ ả ẩ
- Giá bán thu c lá đ a gia công c a đ n v A là 48.840đ/- Toàn b giá bán nói trên là giáố ư ủ ơ ị ộ
ch a có thu GTGTư ế
2. Gi s trong kỳ doanh nghi p tr c ti p xu t kh u đ c 200 cây thu c lá ho c bán choả ử ệ ự ế ấ ẩ ượ ố ặ
đ n v kinh doanh xu t kh u đ xu t kh u theo h p đ ng kinh t 200 cây thu c lá (m i đi uơ ị ấ ẩ ể ấ ẩ ợ ồ ế ố ọ ề
ki n khác không thay đ i). Hãy xác đ nh l i s thu GTGT, thu TTĐB mà doanh nghi p ph iệ ổ ị ạ ố ế ế ệ ả
n p trong m i tr ng h p nói trên.ộ ỗ ườ ợ
Bài 6
T i m t c s kinh doanh sân Golf trong tháng tính thu có tài li u sau:ạ ộ ơ ở ế ệ
1. Doanh thu bán vé ch i golf: 720 tri u đ ngơ ệ ồ
2. Doanh thu bán th h i viên: 1.200 tri u đ ngẻ ộ ệ ồ
3. Doanh thu bán vé thăm quan sân golf và bán vé xem golf: 200 tri u đ ngệ ồ
4. Tr l i ti n ký quĩ ch i golf trong tháng 140 tri u đ ngả ạ ề ơ ệ ồ
5. Thu GTGT t p h p trên các hoá đ n mua hàng hoá, d ch v ph c v cho các ho tế ậ ợ ơ ị ụ ụ ụ ạ
đ ng trên phát sinh trong tháng là 45 tri u đ ng. Trong đó có 5 tri u đ ng là thu GTGTộ ệ ồ ệ ồ ế
c a m t s v t t mua vào b t n th t đã qui trách nhi m b i th ng cho cán b nh pủ ộ ố ậ ư ị ổ ấ ệ ồ ườ ộ ậ
kho v t t .ậ ư
4
Y/c: Tính thu TTĐB, GTGT mà c s ph i n p trong tháng?ế ơ ở ả ộ
Bi t r ng: Thu su t thu TTĐB c a ho t đ ng kinh doanh golf là 20%. Thu su t thuế ằ ế ấ ế ủ ạ ộ ế ấ ế
GTGT c a các HH, DV nói trên là 10%. Hoá đ n mua vào đ u h p pháp. Doanh nghi p th củ ơ ề ợ ệ ự
hi n thanh toán chuy n kho n đ i các kho n chi mua HH, DV.ệ ể ả ố ả
Bài 7
M t doanh nghi p trong kỳ tính thu có tình hình s n xu t kinh doanh nh sau:ộ ệ ế ả ấ ư
1. Mua 50.000 cây thu c lá t m t c s s n xu t X đ xu t kh u theo h p đ ng đã ký k tố ừ ộ ơ ở ả ấ ể ấ ẩ ợ ồ ế
v i giá là 35.000đ/cây. Đ n v đã xu t kh u đ c 30.000 cây v i giá FOB là 40.000đ/cây.Sớ ơ ị ấ ẩ ượ ớ ố

còn l i do không đ tiêu chu n ch t l ng nên ph i tiêu th trong n c v i giá bánạ ủ ẩ ấ ượ ả ụ ướ ớ
62.700đ/cây. Doanh nghi p đã nh n đ c thanh toán toàn b b ng TGNH và đã dùng TGNHệ ậ ượ ộ ằ
n p các kho n thu liên quanộ ả ế
2. Nh p kh u 150 chi c đi u hoà nhi t đ National công su t 20.000 BTU, giá mua t i c aậ ẩ ế ề ệ ộ ấ ạ ử
kh u n c xu t là 280 USD/chi c, chi phí v n t i và b o hi m qu c t cho toàn b lô hàng làẩ ướ ấ ế ậ ả ả ể ố ế ộ
1.200 USD. Trong kỳ đ n v đã bán đ c 120 chi c v i giá bán 12.000.000đ/chi c. Doanhơ ị ượ ế ớ ế
nghi p đã dùng TGNH đ n p các lo i thu khi nh p kh u. Đ i v i ho t đ ng tiêu th ,ệ ể ộ ạ ế ậ ẩ ố ớ ạ ộ ụ
doanh nghi p đã nh n đ c thanh toán toàn b b ng TGNH và đã dùng TGNH n p các kho nệ ậ ượ ộ ằ ộ ả
thu liên quan. ế
Yêu c u:ầ Xác đ nh các lo i thu đ n v ph i kê khai, ph i n p trong kỳ, bi t r ng:ị ạ ế ơ ị ả ả ộ ế ằ
- Thu su t thu xu t kh u thu c lá là 0%. Thu su t thu nh p kh u c a đi u hoà nhi tế ấ ế ấ ẩ ố ế ấ ế ậ ẩ ủ ề ệ
đ là 20%.ộ
- Thu su t thu TTĐB c a thu c lá là 65%. Thu su t thu TTĐB c a đi u hoà nhi t đế ấ ế ủ ố ế ấ ế ủ ề ệ ộ
là 10%.
- Thu su t thu GTGT c a các s n ph m nói trên đ u là 10%. Thu GTGT đ u vào c aế ấ ế ủ ả ẩ ề ế ầ ủ
các chi phí khác coi nh b ng không.ư ằ
-Giá bán nói trên là giá bán ch a có thu GTGT.ư ế
- T giá tính thu : 1USD = 18.000 VNDỷ ế
Bài 8
M t Công ty kinh doanh xu t nh p kh u có tình hình kinh doanh trong m t kỳ tínhộ ấ ậ ẩ ộ
thu nh sau:ế ư
1. Mua 300 t n g o 25% t m c a công ty th ng m i đ xu t kh u v i giáấ ạ ấ ủ ươ ạ ể ấ ẩ ớ
5.800.000 đ ng/t n. Đ n v đã xu t kh u đ c 200 t n v i giá xu t bán t i kho là 6.200.000ồ ấ ơ ị ấ ẩ ượ ấ ớ ấ ạ
đ ng/t n, chi phí v n chuy n, x p d t i c ng xu t là 500.000 đ ng/t n. S còn l i đ n v đãồ ấ ậ ể ế ỡ ớ ả ấ ồ ấ ố ạ ơ ị
bán trong n c v i giá 6.500.0000 đ ng/t n.ướ ớ ồ ấ
5
2. Nh p kh u 500 s n ph m hàng tiêu dùng, tr giá giao d ch hàng nh p kh u đ cậ ẩ ả ẩ ị ị ậ ẩ ượ
xác đ nh là 150.000đ ng/chi c. Đ n v đã bán đ c 350 chi c v i giá 250.000 đ ng/chi c.ị ồ ế ơ ị ượ ế ớ ồ ế
3. Nh n nh p kh u u thác cho công ty A 1000 chai r u Vodka, giá nh p là 300.000ậ ậ ẩ ỷ ượ ậ
đ ng/chai. Hoa h ng u thác ( ch a có thu GTGT) đ c xác đ nh theo h p đ ng v i tr giáồ ồ ỷ ư ế ượ ị ợ ồ ớ ị

5% trên giá nh p. Công ty đã xu t tr hàng và xu t ch ng t theo quy đ nh.ậ ấ ả ấ ứ ừ ị
Yêu c u:ầ
1. Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong kỳ tính thu bi t r ng:ạ ế ơ ị ả ộ ế ế ằ
-Thu su t thu xu t kh u g o: 0%.ế ấ ế ấ ẩ ạ
-Thu su t thu nh p kh u đ i v i r u: 80, hàng tiêu dùng: 20%.ế ấ ế ậ ẩ ố ớ ượ
-Thu su t thu GTGT đ i v i g o, ho t đ ng v n chuy n, x p d : 10%, hàng tiêuế ấ ế ố ớ ạ ạ ộ ậ ể ế ỡ
dùng: 10%, hoa h ng u thác: 10%.ồ ỷ
-Thu su t thu TTĐB đ i v i r u: 65%ế ấ ế ố ớ ượ
-T ng s thu GTGT đ u vào khác (ngoài các kho n chi k trên) t p h p đ c trongổ ố ế ầ ả ể ậ ợ ượ
kỳ: 5.000.000 đ ng.ồ
-Các m c giá nói trên là giá ch a có thu GTGT, đ n v ch p hành t t m i ch đứ ư ế ơ ị ấ ố ọ ế ộ
hoá đ n, ch ng t .ơ ứ ừ
2. Gi s m i đi u ki n khác không thay đ i, nh ng trong khi v n chuy n t i khuả ử ọ ề ệ ổ ư ậ ể ạ
v c H i quan qu n lý, lô hàng tiêu dùng nh p kh u đã b ho ho n, t l thi t h i đã đ c cự ả ả ậ ẩ ị ả ạ ỷ ệ ệ ạ ượ ơ
quan giám đ nh hàng hoá xu t nh p kh u Vi t nam xác đ nh là 10%. C quan thu đã ch pị ấ ậ ẩ ệ ị ơ ế ấ
nh n cho gi m thu nh p kh u. Hãy xác đ nh l i s thu nh p kh u mà doanh nghi p ph iậ ả ế ậ ẩ ị ạ ố ế ậ ẩ ệ ả
n p.ộ
Bài 9
M t doanh ghi p có tình hình s n xu t và tiêu th nh sauộ ệ ả ấ ụ ư
- Dùng 30 t n nguyên li u N đã nh p kh u tháng tr c đ s n xu t hàng xu t kh u, thuấ ệ ậ ẩ ướ ể ả ấ ấ ẩ
đ c 10 t n s n ph m A và 21 t n s n ph m B.ượ ấ ả ẩ ấ ả ẩ
Trong kỳ, doanh nghi p đã xu t kh u 10 t n A v i giá FOB ghi trên h p đ ng ngo iệ ấ ẩ ấ ớ ợ ồ ạ
th ng là 3.200 USD/t n.ươ ấ
Tiêu th trong n c toàn b s s n ph m B v i giá 7.200.000đ/t nụ ướ ộ ố ả ẩ ớ ấ
Giá nh p kh u nguyên li u N đ s n xu t A, B ghi trên h p đ ng ngo i th ng làậ ẩ ệ ể ả ấ ợ ồ ạ ươ
3.000 USD/t n (giá tính đ n c a kh u nh p đ u tiên)ấ ế ử ẩ ậ ầ
6
- Xu t kh u tr c ti p sang trung qu c 500 t n h t đi u ch a bóc v , giá bán t i nhàấ ẩ ự ế ố ấ ạ ề ư ở ạ
máy là 50.000.000đ/t n; phí v n chuy n lô hàng (ch a có thu GTGT) tính đ n c aấ ậ ể ư ế ế ử
kh u Móng Cái là 20 trđ. 15 ngày sau khi xu t kh u, doanh nghi p này ph i NK tr l iẩ ấ ẩ ệ ả ở ạ

Vi t Nam 200 t n do khách hàng phát hi n s h t đi u không đ m b o ch t l ngệ ấ ệ ố ạ ề ả ả ấ ượ
trong h p đ ng ngo i th ng đã ký k t.ợ ồ ạ ươ ế
- Nh p kh u y thác cho công ty TNHH DIM lô h t đá Saphia (d ng h t r i, đã giaậ ẩ ủ ạ ạ ạ ờ
công). Tr giá nh p kh u t i c a kh u VN là 5.200 trđ, Hoa h ng y thác 2% trên giáị ậ ẩ ạ ử ẩ ồ ủ
NK
- Nh p kh u 15 ô tô đã qua s d ng t M , giá FOB ghi trên h p đ ng ngo i th ng làậ ẩ ử ụ ừ ỹ ợ ồ ạ ươ
3.000 USD/chi c. Trong kỳ doanh nghi p này đã tiêu th trong n c 10 chi c v i giáế ệ ụ ướ ế ớ
13.000 USD/chiêc
1, Tính các lo i thu mà doanh nghi p ph i n p trong kỳ?ạ ế ệ ả ộ
Bi t r ng:ế ằ
+ Thu su t thu xu t kh u h t đi u là 4%, s n ph m A là 5%; ế ấ ế ấ ẩ ạ ề ả ẩ
+ Thu su t thu NK nguyên li u N là 7%; thu nh p kh u ô tô cũ 500 USD/chi c; nh pế ấ ế ệ ế ậ ẩ ế ậ
kh u đá quí: 10%ẩ
+ Thu tiêu th đ c bi t áp d ng cho ô tô cũ NK k trên là 45%ế ụ ặ ệ ụ ể
+ Thu GTGT c a các hàng hóa mà DN s n xu t và kinh doanh là 10%, d ch v v n t i làế ủ ả ấ ị ụ ậ ả
10%
+ Thu GTGT đ u vào khác đ c kh u tr trong kỳ là 4.000.000 đế ầ ượ ấ ừ
+ Thu NK nguyên li u N đã đ c n p trong th i h n qui đ nh. Thu Xu t kh u h t đi uế ệ ượ ộ ờ ạ ị ế ấ ẩ ạ ề
đã đ c doanh nghi p n p ngay khi xu t kh u. DN đã n p thu c a hàng xu t kh u trongượ ệ ộ ấ ẩ ộ ế ủ ấ ẩ
th i h n qui đ nh.ờ ạ ị
T giá tính thu : 1 USD = 18.000 VNDỷ ế
Doanh nghi p đã xu t trình đ các h s theo yêu c u c a c quan H i Quanệ ấ ủ ồ ơ ầ ủ ơ ả
2, N u 200 t n h t đi u nh p kh u tr l i Vi t Nam mà doanh nghi p v n ch a n p thuế ấ ạ ề ậ ẩ ở ạ ệ ệ ẫ ư ộ ế
xu t kh u thì có vi ph m Lu t thu XK, NK không?ấ ẩ ạ ậ ế
Bài 10
M t doanh nghi p nhà n c s n xu t trong năm tính thu thu nh p doanh nghi p cóộ ệ ướ ả ấ ế ậ ệ
tài li u sau:ệ
1. Doanh thu bán hàng: 7.900.000.000đ
2. Chi mua v t t ch a có thu GTGT : 4.500.000.000đậ ư ư ế
7

3. Kh u hao TSCĐ: 1.100.000.000đ ấ
4. Các kho n chi cho con ng i:ả ườ
+ Ti n l ng, ti n công: 200.000.000đề ươ ề
+ BHXH, BHYT, KPCĐ ph i n p 22% qũi l ng.ả ộ ươ
+ Chi cho ngh mát: 20.000.000đỉ
5. Chi cho ho t đ ng đ u t xây d ng c b n: 75.000.000đạ ộ ầ ư ự ơ ả
6. V t t t n kho đ u năm: 200.000.000đậ ư ồ ầ
V t t t n kho cu i năm: 100.000.000đậ ư ồ ố
7. Các kho n chi khác: 100.700.000đ (trong đó có s thu GTGT đ c kh u tr là:ả ố ế ượ ấ ừ
5.000.000đ)
8. Các kho n thu , phí ph i n p trong năm:ả ế ả ộ
- Thu môn bài : 3.000.000đế
- Ti n thuê đ t: 2.500.000đề ấ
- Phí giao thông : 1.000.000đ (trong đó có 200.000đ là ti n ph t vi ph mề ạ ạ
giao thông phát hi n sau khi đã h ch toán vào phí giao thông)ệ ạ
9. Thu su t c a các lo i thu .ế ấ ủ ạ ế
+ Thu su t thu GTGT cho hàng mua vào, bán ra: 10%ế ấ ế
+ Thu su t thu TTĐB: 25%ế ấ ế
+ Thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%ế ấ ế ậ ệ
10. Doanh nghi p không đ c u tiên u đãi không đ c mi n gi m thu và th cệ ượ ư ư ượ ễ ả ế ự
hi n đ y đ ch đ hoá đ n, ch ng t , s sách k toán. Hàng hoá bán ra c a doanh nghi pệ ầ ủ ế ộ ơ ứ ừ ổ ế ủ ệ
ch u thu giá tr gia tăng. Hoá đ n mua vào, bán ra đ u là hoá đ n GTGT đ c ghi đúng theoị ế ị ơ ề ơ ượ
ch đ .ế ộ
11. S l năm tr c đã đăng ký chuy n sang năm nay: 1.000.000.000đ. ố ỗ ướ ể
Yêu c u:ầ Tính thu TNDN mà doanh nghi p ph i n p trong năm.ế ệ ả ộ
Bài 11
8
M t doanh nghi p s n xu t có tài li u báo cáo liên quan đ n quy t toán thu thuộ ệ ả ấ ệ ế ế ế
nh p doanh nghi p nh sau (Đ n v tính: 1.000đ):ậ ệ ư ơ ị
I. Tài li u kê khai c a doanh nghi p:ệ ủ ệ

1. Doanh thu tính thu thu nh p doanh nghi p: 12.860.000. Trong đó, doanh thu hàngế ậ ệ
ch u thu TTĐB là: 1.860.000ị ế
2. Các chi phí liên quan t i doanh thu ch u thu :ớ ị ế
+ Kh u hao TSCĐ: 1.650.000ấ
+ V t t : 3.850.000ậ ư
+ Ti n l ng: 3.300.000ề ươ
+ Chi phí nghiên c u khoa h c: 220.000ứ ọ
+ Chi đào t o lao đ ng, chi cho y t n i b : 330.000ạ ộ ế ộ ộ
+ Các kho n ph i n p theo l ng (BHXH, BHYT, KPCĐ): trích theo ch đ quyả ả ộ ươ ế ộ
đ nhị
+ Chi x lý n c th i: 40.000ử ướ ả
+ Chi phí s a ch a l n TSCĐ: 6000ử ữ ớ
+ Chi d ch v mua ngoài khác: 495.000ị ụ
+ Lãi vay ph i tr : 165.000ả ả
+ Chi phí qu ng cáo, ti p th , ti p khách, ti p tân, giao d ch, h i ngh : 910.000 ả ế ị ế ế ị ộ ị
+ Các kho n ph i n p ngân sách: thu nh p kh u v t t : 54.560; thu xu t kh u,ả ả ộ ế ậ ẩ ậ ư ế ấ ẩ
thu môn bài và ti n thuê đ t: 165.000ế ề ấ
Thu nh p t các ho t đ ng khác: ậ ừ ạ ộ
+ Lãi ti n g i: 25.000 ề ử
+ Thu nh p do góp v n liên doanh (bên liên doanh ch a n p thu ): 150.000ậ ố ư ộ ế
II. Các thông tin khác sau khi ki m tra:ể
+ NSNN c p cho đ n v đ th c hi n đ tài nghiên c u: 110.000ấ ơ ị ể ự ệ ề ứ
+ Trong s thu giá tr gia tăng đ u vào: 325.000, có 25.000 là s thu giá tr gia tăngố ế ị ầ ố ế ị
đ u vào ph i n p c a v t t khâu nh p kh u. ầ ả ộ ủ ậ ư ậ ẩ
9
+ Các thông tin khác là chính xác
Yêu c u:ầ Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong năm; bi t r ng, thu su t thu giáạ ế ơ ị ả ộ ế ằ ế ấ ế
tr gia tăng c a hàng hoá mà doanh nghi p s n xu t kinh doanh là 10%; Thu su t thuị ủ ệ ả ấ ế ấ ế
TTĐB: 50%; Thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%. Doanh nghi p không đ c u tiênế ấ ế ậ ệ ệ ượ ư
u đãi không đ c mi n gi m thu và th c hi n đ y đ ch đ hoá đ n, ch ng t , s sáchư ượ ễ ả ế ự ệ ầ ủ ế ộ ơ ứ ừ ổ

k toán. Hoá đ n mua vào, bán ra đ u là hoá đ n GTGT đ c ghi đúng theo ch đ .ế ơ ề ơ ượ ế ộ

Bài 12
T i m t công ty trong năm tính thu thu nh p doanh nghi p có tài li u sau:ạ ộ ế ậ ệ ệ
1. Doanh s bán hàng:ố 90.000.000.000đ
2. Chi mua v t t : 44.000.000.000đ (trong đó, 4.000.000.000đ là thu GTGT đ u vào)ậ ư ế ầ
3. Kh u hao TSCĐ: 12.000.000.000đ ấ
4. Ti n l ng: 14.000.000.000đ; Ph c p ch c v theo l ng10%.ề ươ ụ ấ ứ ụ ươ
5. BHXH ph i n p 20%, BHYT ph i n p 3%, KPCĐ ph i n p 2% trên t ng qu l ng.ả ộ ả ộ ả ộ ổ ỹ ươ
6. Các kho n chi khác không có thu GTGT đ u vào: 7.000.000.000đả ế ầ
7. Thu nh p nh n đ c t ho t đ ng s n xu t kinh doanh n c ngoài mang v Vi t namậ ậ ượ ừ ạ ộ ả ấ ở ướ ề ệ
sau khi đã n p thu thu nh p n c ngoài: 500.000.000 độ ế ậ ở ướ
8. Lãi bán hàng tr góp: ả 100.000.000 đ
9. Thu thu nh p cá nhân t m n p: 500.000.000đế ậ ạ ộ
Yêu c u:ầ Tính thu thu nh p doanh nghi p th c ph i n p trong năm. Bi t r ng:ế ậ ệ ự ả ộ ế ằ
+ Thu su t thu TNDN 25% ế ấ ế
+ Toàn b s v t t mua vào dùng đ s n xu t s n ph m ch u thu giá tr gia tăng bánộ ố ậ ư ể ả ấ ả ẩ ị ế ị
ra trong năm. Đ u và cu i kỳ không có s n ph m và v t t t n khoầ ố ả ẩ ậ ư ồ
+Thu nh p t n c ngoài c a Công ty nh n đ c n c ch a ký hi p đ nh tránhậ ừ ướ ủ ậ ượ ở ướ ư ệ ị
đánh thu hai l n v i Vi t nam, thu su t thu Thu nh p công ty c a qu c gia này áp d ngế ầ ớ ệ ế ấ ế ậ ủ ố ụ
đ i v i thu nh p nh n đ c c a công ty là 20%.ố ớ ậ ậ ượ ủ
Bài 13: Trong năm tính thu TNDN, Công ty th ng m i và d ch v X có tình hình sau:ế ươ ạ ị ụ
(ĐVT: tri u đ ng)ệ ồ
I, Tài li u doanh nghi p kê khaiệ ệ
1. T ng doanh thu: 3.550 (ch a thu GTGT)ổ ư ế
2. Hàng hóa b tr l i do kém ch t l ng: 50ị ả ạ ấ ượ
3. Chi phí s n xu t, kinh doanh: 3.050. ả ấ
10
4. Thu TNCN công ty đã n p: 120ế ộ
5. Thu nh p khác: Chênh l ch mua bán ch ng khoán; 50; Thu nh p t góp v n liên doanhậ ệ ứ ậ ừ ố

trong n c: 128 (đ n v chia thu nh p đã n p thu t i n i góp v n)ướ ơ ị ậ ộ ế ạ ơ ố
II. Tài li u ki m tra c a c quan Thuệ ể ủ ơ ế
1. Toàn b hàng bán b tr l i, doanh nghi p đã tiêu th h t trong kỳ, thu đ c: 38 (ch aộ ị ả ạ ệ ụ ế ượ ư
thu GTGT); Chi y t n i b : 8 (ho t đ ng này doanh nghi p không kê khai)ế ế ộ ộ ạ ộ ệ
2. Trong s chi phí s n xu t kinh doanh đã kê khai cóố ả ấ
a. ng h đ ng bào lũ l t: 100Ủ ộ ồ ụ
b. Có 50 là thu GTGT c a nguyên li u dùng đ s n xu t s n ph m không ch uế ủ ệ ể ả ấ ả ẩ ị
thu GTGTế
c. Trích tr c s a ch a l n TSCĐ: 55. Tuy nhiên th c t phát sinh trong năm là 50ướ ử ữ ớ ự ế
3. T t c các tài li u còn l i là đ y đ và có hóa đ n ch ng t theo qui đ nh.ấ ả ệ ạ ầ ủ ơ ứ ừ ị
4. DN đăng ký k t chuy n l c a năm tr c sang năm nay là: 35ế ể ỗ ủ ướ
Công ty n p thu TNDN theo m c thu su t ph thông. Không đ c u đãi, mi n gi m thu .ộ ế ứ ế ấ ổ ượ ư ễ ả ế
N p thu GTGT theo PPKTộ ế
Yêu c uầ : Tính thu TNDN ph i n p trong kỳ?ế ả ộ
Bài 14
M t NHTM trong năm tính thu có tài li u sau:ộ ế ệ
- T ng s ti n lãi cho vay ph i thu: 35.600.000; trong đó có 600.000 đ c xác đ nh là sổ ố ề ả ượ ị ố
lãi ph i thu c a n quá h n năm tr c.ả ủ ợ ạ ướ
- S ti n thu t d ch v b o lãnh nh p kh u, d ch v thanh toán qua ngân hàng:ố ề ừ ị ụ ả ậ ẩ ị ụ
1.764.000
- T ng s ti n thu đ c t ho t đ ng cho thuê tài chính: 120.000ổ ố ề ượ ừ ạ ộ
- Thu t d ch v chi t kh u h i phi u: 75.000ừ ị ụ ế ấ ố ế
- T ng s ti n lãi ph i tr cho ng i g i: 18.300.000ổ ố ề ả ả ườ ử
- Chênh l ch do mua bán ch ng khoán mang l i: 650.000ệ ứ ạ
- S d trên tài kho n n ph i thu khó đòi đ u năm là: 1.250.000. Trong năm nay ngânố ư ả ợ ả ầ
hàng tính m c d phòng n ph i thu khó đòi c a năm sau là: 450.000ứ ự ợ ả ủ
- Chênh l ch do bán ngo i t : 2.500.000ệ ạ ệ
- Trong s ti n đ n h n tr khách hàng có 350.000 là s ti n ph i tr nh ng không xácố ề ế ạ ả ố ề ả ả ư
đ nh đ c ng i g iị ượ ườ ử
- T ng các kho n chi còn l i đ c xác đ nh là các kho n chi h p lý: 6.680.000ổ ả ạ ượ ị ả ợ

- S thu thu nh p doanh nghi p, ngân hàng đã n p trong năm: 2.000.000ố ế ậ ệ ộ
Yêu c uầ
a, Quy t toán thu TNDN. Bi t r ng ngân hàng không đ c u đãi gì v thu thuế ế ế ằ ượ ư ề ế
nh p doanh nghi pậ ệ
b, Trong các kho n thu đã nêu trên, kho n nào ph i ch u thu GTGT và n p thu GTGT theoả ả ả ị ế ộ ế
ph ng pháp nào?ươ
11
12

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×