o0o
H
o0o
TMCP
Ch
: 60 34 01
2014
MC LC
i
iii
iv
iv
1
8
8
8
15
23
23
24
29
30
31
31
36
40
2.1
-
40
-
40
47
- 60
60
-
61
2.2.3 Thc trng v qung dch v n t ti
Vietinbank- 71
77
2.3.1
77
2.3.2
80
2 81
82
3.1
82
82
3.1.2
85
3.2 86
86Error! Bookmark
not defined.
3.2.2
3.2.3
c 88
3.2.5 89
3.2.6
90
90
93
93
100
101
i
STT
1
ACB
Asia Commercial Bank
2
ATM
Automatic teller
machine
3
BIDV
Bank for Investment
and Development of
Vietnam
4
CNTT
5
DV
6
DVNH
7
Eximbank
Vietnam Export Import
Commercial Joint -
Stock Bank
8
Incombank
9
ISO
International Standards
Organization
10
NHCT
11
12
NHTM
13
NHTMCP
14
PGD
15
POS
Point of Sale
ii
16
SMS
Short Message
Services
17
SPSS
Statistical Package for
Social Sciences
18
TDQT
19
TP
20
Techcombank
Vietnam
Technological and
Commercial Joint
Stock Bank
Nam
21
Vietcombank
Joint Stock
Commercial Bank for
Foreign Trade of
Vietnam
22
Vietinbank/VTB
Vietnam joint stock
commercial bank for
industry and trade
Nam
iii
STT
Trang
1
46
2
g 2.2
51
3
(2010-
2013)
58
4
59
5
63
6
64
7
65
8
65
9
66
10
67
11
67
12
68
13
68
14
69
iv
15
69
16
70
17
Nam
81
18
86
STT
Trang
1
T
16
2
SERVQUAL
31
3
42
STT
Trang
1
2.1
44
2
2.2
ank
50
1
1. T
. ,
(CNTT)
g
(DVNH) ,
khi
,
,
,
.
,
,
o,
,
,
,
,
(NHTM)
.
ng (NHCT)
.
CNTT -
-
.
2
(DV). DVNH DV
Song,
Nam
.
CNTT
NHTM
DV n
DV DV,
DV DV
.
, ,
Quản lý chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân
hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Tĩnh
,
- ,
,
3
- NHTM trong
-
- NHCT
DV
2.
, c
DV
hay
DV;
DVDV
DV DV
DV
DV
4
Minh
DV
DV
DV
DV lu DV
DV
DV
" Th.S
DV
DV.
SERVQUAL RONROOS
dung
ng DV
5
DV NHTMCP C
-
- C
3. M
(Vietinbank - VTB) -
DV Vietinbank
T .
DV
.
.
4.
4.1.
DV
DV DV
Vietinbank
6
4.2.
- NHCT ,
.
-
2010-2013
-
NHTM DV
.
,
DV NHCT.
5
, ,
2010-2013
,
,
hi
, DV
, :
-
NHCT
.
-
+
.
+ bank
7
-
DV
,
:
p
,
t
,
DV
.
7.
K
n
2:
-
.
3:
.
8
1.1.1 Dịch vụ NHĐT
1.1.1.1
NHTM
(DVNH)
CNTT
9
.
1.1.1.2
Thứ nhất, Ngân hàng trên mạng internet (Internet banking)
Internet banking cun
-
- Chuy
- ;
-
1
1
Mobile banking:
10
k, Techcombank, DongA bank, ACB,
-
Thứ hai, Ngân hàng tại nhà (Home banking)
home ban
Thứ ba, Mobile banking/SMS banking
C v s ph m i tho di , c ngn h
thng m nhanh ch d nh cng ngh m n v d v
ngn h.
Mobile banking/SMS banking
- ;
- ;
- ;
- ;
- .
11
Thứ tư, Call center
2
Call center ld
.
Thứ năm, Phone banking
Phone banking
- n
nh.
1.1.1.3
V
2
12
n
CNTT n
.
*
Thứ nhất, đa dạng hoá dịch vụ
DV
DVNH.
DV
DVNH
Thứ hai, giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh
CNTT, Internet/
13
.
Thứ ba, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển
NHTM
*
Thứ nhất, nhanh chóng, thuận tiện
14
Thứ hai, sử dụng dịch vụ hiệu quả và tiết kiệm
DV
i
DV
DV
n
* Lợi ích đối với nền kinh tế
15
"n
.
1.1.2 Chất lượng dịch vụ NHĐT
Theo ISO 9000,
.
g
. Theo Parasuraman& (1988)
.
16
l
1.1.2.2 T
DV
DV
DV