Đề tài nghiên cứu :
GVHD : Cô Trần Thị Hải Lý
SVTH : Nguyễn Hữu Khanh – lớp TCDN 10
Trần Hoàng Mỹ -lớp TCDN 11
Phan Vũ Thiều Hoa – lớp TCDN 10
1/ Đặt vấn đề:
Cơ cấu vốn tối ưu là sự kết hợp tối ưu
của nợ ngắn hạn thường xuyên, nợ
dài hạn, cổ phần ưu đãi và cổ phần
thường khiến tối thiểu hóa chi phí sử
dụng vốn, rủi ro và tối đa hóa giá trị
của doanh nghiệp.
Theo lý thuyết, một cấu trúc vốn thường chịu ảnh
hưởng của một số yếu tố sau:
1.
Rủi ro doanh nghiệp
2.
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3.
Sự chủ động về tài chính
4.
Các tiêu chuẩn ngành
5.
Tác động của tín hiệu
6.
Tác động của ưu tiên quản trị
7.
Hàm ý về quản trị của lý thuyết cấu trúc vốn
8.
Các vấn đền đạo đức
9.
Các đòi hỏi của nhà cho vay và các cơ quan
xếp hạng trái phiếu
• Ở Việt Nam, cấu trúc vốn bị tác
động như thế nào?
Đặc điểm nổi bật thị trường chứng khoán
Việt Nam :
z
Là một thị trường non trẻ, chứa đựng rất
nhiều bất hoàn hảo thị trường
z
Hầu hết các công ty đang niêm yết trên thị
trường có tiền thân là các công ty nhà
nước
2/ Mô h
2/ Mô h
ì
ì
nh nghiên c
nh nghiên c
ứ
ứ
u:
u:
a/ C
a/ C
á
á
c nhân t
c nhân t
ố
ố
ả
ả
nh hư
nh hư
ở
ở
ng:
ng:
Tăng trưởng
Cấu trúc vốn
Thuế
Tỷ lệ vốn góp
Nhà nước
Tài sản
vô hình
Tính thanh
khoản
Lợi nhuận
a.1/Tài sản vô hình:
z
z
Ch
Ch
ỉ
ỉ
tiêu : T
tiêu : T
à
à
i s
i s
ả
ả
n vô h
n vô h
ì
ì
nh/ T
nh/ T
ổ
ổ
ng t
ng t
à
à
i s
i s
ả
ả
n
n
z
z
Bi
Bi
ế
ế
n trong mô h
n trong mô h
ì
ì
nh : X1
nh : X1
z
z
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ngh
ngh
ị
ị
ch (
ch (
-
-
) v
) v
ớ
ớ
i n
i n
ợ
ợ
vay.
vay.
a.1/Tài sản vô hình:
Thực tế Lý thuyết
1 –
SL thực tế
Tài sản vô hình/
Tổng tài sản
Tài sản hữu hình/
Tổng tài sản
TS dài hạn = TSVH + TSHH
+TS thuê tài chính +
Chi phí XDCB dở dang
+ Phải thu dài hạn…
C
C
á
á
ch l
ch l
ấ
ấ
y s
y s
ố
ố
li
li
ệ
ệ
u
u
690,197,028,6701,554,279,001,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
III
423,143,1404,450,251,284
Tài sản dài hạn khác
5
2,700,000,00028,580,000,000
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4
Bất động sản đầu tư
3
3,814,856,45347,818,819,964
-Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
-Tài sản cố định thuê tài chính
2,024,621,8041,982,700,000
-Tài sản cố định vô hình
292,978,117,487951,245,533,980
-Tài sản cố định hữu hình
298,817,595,7441,001,047,053,944
Tài sản cố định
2
Các khoản phải thu dài hạn
1
301,940,738,8841,034,077,305,228
Tài sản dài hạn
II
79,022,910,0504,119,152,108
Tài sản ngắn hạn khác
5
64,231,995,56075,275,377,112
Hàng tồn kho
4
54,820,968,97790,790,056,844
Các khoản phải thu ngắn hạn
3
33,251,200,00084,968,727,363
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2
156,929,215,199265,048,382,471
Tiền và các khoản tương đương tiền
1
388,256,289,786520,201,695,898
Tài sản ngắn hạn
I
Số dư đầu nămSố dư cuối kỳNội dungSTT
T
T
í
í
nh thanh kho
nh thanh kho
ả
ả
n:
n:
z
z
Ch
Ch
ỉ
ỉ
tiêu : T
tiêu : T
à
à
i s
i s
ả
ả
n ng
n ng
ắ
ắ
n h
n h
ạ
ạ
n/ n
n/ n
ợ
ợ
ng
ng
ắ
ắ
n h
n h
ạ
ạ
n
n
z
z
Bi
Bi
ế
ế
n : X2
n : X2
z
z
T
T
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
thu
thu
ậ
ậ
n(+) ho
n(+) ho
ặ
ặ
c quan h
c quan h
ệ
ệ
t
t
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
ngh
ngh
ị
ị
ch (
ch (
-
-
)
)
n
n
ợ
ợ
vay.
vay.
z
z
T
T
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
thu
thu
ậ
ậ
n (+) ho
n (+) ho
ặ
ặ
c ngh
c ngh
ị
ị
ch (
ch (
-
-
) v
) v
ớ
ớ
i n
i n
ợ
ợ
vay
vay
C
C
á
á
ch l
ch l
ấ
ấ
y s
y s
ố
ố
li
li
ệ
ệ
u
u
22.6119.24%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở
hữu
14.869.63
%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
11.7613.12
%
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận
4
5.262.30
Lần
Khả năng thanh toán nhanh
13.02 4.51 Lần
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
2.94 2.03 Lần
Khả năng thanh toán hiện hành
Khả năng thanh toán
3
65.9650.17
%
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
34.0449.25
%
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
Cơ cấu nguồn vốn
2
43.7566.53
%
Tài sản dài hạn/Tổng số tài sản
56.25 33.47
%
Tài sản ngắn hạn/Tổng số tài sản
Cơ cấu tài sản
1
NĂM TRƯỚCNĂM NAYĐV TÍNHCHỈ TIÊUSTT
T
T
í
í
nh thanh kho
nh thanh kho
ả
ả
n:
n:
z
z
Th
Th
ự
ự
c t
c t
ế
ế
Lý thuy
Lý thuy
ế
ế
t
t
C
C
á
á
ch t
ch t
í
í
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a cty
a cty
Khả năng thanh
toán nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán
hiện hành
-Tổng TS/Tổng nợ
-TSNH/Tổng nợ
L
L
ợ
ợ
i nhu
i nhu
ậ
ậ
n
n
z
z
Ch
Ch
ỉ
ỉ
tiêu : ROE (L
tiêu : ROE (L
ợ
ợ
i nhu
i nhu
ậ
ậ
n sau thu
n sau thu
ế
ế
/ V
/ V
ố
ố
n
n
ch
ch
ủ
ủ
s
s
ở
ở
h
h
ữ
ữ
u
u
z
z
Bi
Bi
ế
ế
n: X3
n: X3
z
z
T
T
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
thu
thu
ậ
ậ
n (+) ho
n (+) ho
ặ
ặ
c ngh
c ngh
ị
ị
ch (
ch (
-
-
) v
) v
ớ
ớ
i n
i n
ợ
ợ
vay
vay
Tăng trư
Tăng trư
ở
ở
ng
ng
z
z
Ch
Ch
ỉ
ỉ
tiêu : gi
tiêu : gi
á
á
tr
tr
ị
ị
s
s
ổ
ổ
s
s
á
á
ch năm
ch năm
(t)/gi
(t)/gi
á
á
tr
tr
ị
ị
s
s
ổ
ổ
s
s
á
á
ch năm
ch năm
(t
(t
-
-
1)
1)
z
z
Bi
Bi
ế
ế
n: X4
n: X4
z
z
T
T
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
thu
thu
ậ
ậ
n (+) n
n (+) n
ợ
ợ
vay
vay