:
:
:
: TS.
Trang
,
1:
1.1.
1.1.1.
1.1.2.
,
1.1.3. .
1.1.4.
.
1.2.
.
1.2.1.
1.2.2.
1.3.
1.3.1.
1.3.2.
1.4.
.
1.4.1.
1.4.2.
1.4.3.
2:
i
ii
1
5
5
5
6
13
16
19
19
22
30
30
32
38
38
40
42
44
2.1.
2.1.1.
2.1.2.
.
2.1.3. .
2.1.4.
2.2. 2006-2010
2011-
2.2.1.
2.2.2.
,
2.2.3.
2.3.
2.3.1.
2.3.2.
3:
2014, 2015
2016-
3.1.
3.1.1.
.
3.1.2. 2011-2015
3.2.
2014, 2015 2016-
3.2.1.
,
3.2.2.
44
44
45
45
46
46
46
48
50
52
52
58
71
71
71
74
76
76
77
3.2.3.
3.2.4. , ,
.
3.2.5.
,
.
3.2.6.
3.2.7.
, ,
3.2.8. ,
,
,
3.2.9.
78
80
81
82
83
84
85
86
90
i
DANH M C CH VI T
STT
1
GPMB
2
KT XH
3
4
NSNN
5
NSTW
6
QLDA
7
8
UBND
9
XDCB
10
XHCN
ii
S
STT
Trang
1
1.1
14
STT
Trang
1
2.1
47
2
2.2
48
3
2.3
50
4
2.4
2006-2010
52
5
2.5
54
6
2.6
2006-2010 2011, 2012
56
1
(NSNN)
25-3030-
40C
-
(NSTW)
-
(KT-XH)
2
2
,
,
:
;
:
do PGS.
, ,
3. u
- :
T
(XDCB)
-
:
+
+
+
+
+
XDCB?
+
3
4
-
5
-
-
6.
NSNN
XDCB NSNN
4
XDCB
XDCB NSNN
2014, 2015 2016 - 2020.
,
.
ng:
Chng 2:
Ch
2014,
2015 6-2020.
5
D
KT-XH
- ay
-
-
6
-
-
ho
KTQD
[7, tr.9-10].
1.1.2.
* Vai trò của đầu tư XDCB
7
Một là
-
- XH, an ninh -
k
;
-
(XHCN).
-
-
5 -
Hai là
8
Ba là
,
-
-12].
* Đặc điểm của đầu tư XDCB
9
Thứ nhất:
.
Thứ hai: Q
10
Khi x
dang.
Thứ ba:
c
11
,
Thứ tư: S
(GPMB)
n,
,
12
XD
,
,
13
,
i [7,
tr.13-15].
Trình tự đầu tư
,
1.1.
B
-
14
1.1
(: , , ,
, ).
.
nhau:
-
Giai
CN,CBKT,QL
s
15
.
.
-
chi
u
16
- Trong g
, -
,
-45].
,
-
-
XH,
- ,
- ,
17
-
*
trong L 2/2009- 10/02/2009
Dự án nhóm A
-
,
-
(
n).
-
;
-
c
, khai
,
1.5
-
,
,
,
, ,
1.0
-
c
tinh, in, ,
, ,
7
18
-
y
thanh,
5
Dự án nhóm B
-
c
,
75
1.5
-
t
,
,
,
, ,
51.0
-
, cin,
, , , ,
40 7
-
thanh, khu
30 5
Dự án nhóm C
-
cng nghi
, bay,