1
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
GIÁO TRÌNH MÔ UN
CHĂM SÓC SẮN
MÃ SỐ: MĐ05
NGHỀ: TRỒNG KHOAI LANG, SẮN
Trình độ: Sơ cấp nghề
2
TUYÊN BỐ BẢN QUYỀN
MÃ TÀI LIỆU: MĐ 05
3
LỜI GIỚI THIỆU
lang,
,
, .
, cây
,
, cao.
:
,
,
.
05:
g trình
, 3
bài:
, v
,
.
,
,
,
ng
:
k ,
,
,
.
,
chúng trê
nh
.
khoai lang,
Nông Lâm
.
giáo trình
nói chung.
giáo trình này.
Tham gia biên soạn
Th.s
T.
4
MỤC LỤC
1
1
2
3
:
6
Bài 1: 7
7
A.
7
1. 7
1.1.
7
7
1.2. . 11
1.2.1. 11
1.2.2. 12
1.3.
13
1.3.1. 13
1.3.2.
n 14
2.
16
16
16
18
2.1.3. 18
2.1.4.
19
23
2.3.
24
25
2:
, 27
27
A.
27
1. 27
1.1.
27
27
27
28
28
2.
29
3.
30
3.1. 30
3.1.1. 30
3.1.2. 30
3.2.
30
5
3.2.1.
30
3.2.2.
31
4. 32
4.1. 32
4.1.1. 32
4.1.2. 33
4.2.
33
34
34
3: 35
35
A.
35
1.
35
1.1.
35
1.2.
36
1.3.
37
37
39
43
43
43
44
45
2. 1.
45
45
47
2.1.3. 48
2.1.4.
48
2.1.5.
49
2.1.6.
49
2.2.
49
2.2.1.
49
51
53
53
3.
54
3.1.
54
3.1.1.
54
3.1.2.
56
3.2.
57
3.3. 58
4.2.
60
4.2.1.
60
4.2.2.
61
6
B.
. 63
69
I. , 69
69
70
70
81
84
KHOAI LANG, 85
85
7
Mã mô đun: MĐ05
Giới thiệu mô đun:
M
05)
khoai lang,
,
,
,
, ,
,
,
.
.
8
Bài 1: Bn phân thc v điê
̀
u tiê
́
t nƣơ
́
c cho sắn
Mục tiêu
:
- (
)
.
- , ,
,
- ,
, tiêu .
-
phân,
.
A. Nô
̣
i dung
1. Bn phân thc cho sắn
1.1.
*
- N
-
100 kg N/ha.
.
Hình 1
9
-
- Kali
- -
Kali:
kali và
3 ,
,
, vôi, Ma
, mangan,
*
Bảng 1: Giới hạn về nhu cầu dinh dƣỡng trong lá sắn (mg/kg chất khô)
Nguyên
tố
Thấp
Hơi thấp
Hơi cao
Cao
Gây độc
N
< 4,7
4,7-5,1
5,1 - 5,8
> 5,8
P
< 0,3
0,3 - 03,6
03,6 - 0,50
> 0,50
K
< 1,0
1,0 - 1,3
1,3 - 2,0
> 2,0
S
< 0,24
0,24 - 0,26
0,26 - 0,3
> 0,3
Ca
< 0,65
0,65 - 0,75
0,75- 0,85
> 0,85
Mg
< 0,27
0,27 - 0,29
0,29- 0,31
> 0,31
10
Cu
< 5
5- 6
6- 10
10 -1 5
> 15
Zn
< 25
25-30
30- 60
60 - 120
> 120
Mn
< 45
45-50
50-120
120 - 250
> 250
Fe
< 100
100 -120
120-140
140 - 200
> 200
B
< 20
20 - 30
30 60
60 100
> 100
-
Bảng 2. Lƣợng dinh dƣỡng cây sắn tích luỹ đƣợc lc thu hoạch
Dinh
dƣỡng
Hm lƣợng trong các bộ
phận của sắn
Tổng số tích luỹ đƣợc (kg/ha),
Năng suất 30 tấn/ha
Củ
Thân
Lá
Cuống
Củ
Thân
Lá
Cuốn
g
T.Số
K
0,73
1,69
1,2
2,35
76
76
23
25
200
N
0,36
0,66
4,18
1,43
38
30
81
15
164
Ca
0,09
0,63
0,99
2,31
9
28
19
24
80
P
0,10
0,34
0,26
0,14
10
15
5
1
31
Mg
0,09
0,23
0,39
0,49
9
10
7
5
31
S
0,06
-
0,31
0,14
6
-
6
1
13
11
Bảng 3: Lƣợng dinh dƣỡng cây ht lâ
́
y đi ở 2 loại đất khác nhau
NS
(tấn/ha
Lƣợng dinh dƣơ
̃
ng cây lâ
́
y đi (kg)
Loại đất
N
P
2
0
5
K
2
0
Ca0
Mg0
14,7
73,3
53,0
89,8
74,0
50,2
Feralit/
24,0
107,4
70,8
232,8
98,1
62,4
19,2
66,3
80,1
36,2
44,9
19,3
ha: 73 - 107 kg
N, 53 - 70.8 kg P
2
0
5,
89.8 238 kg K
2
0, 74 - 98.1 kg Ca0, 50,2 - 62,4 kg Mg0
(
) 66,3kg N, 80.1kg P
2
0
5
, 26.2 kg K
2
O, 44,9 kg Ca0, 19.3 kg
Mg0 kg ( )
nhanh.
,
, câ
bón phân cây
,
vào
azan: giàu lân, nghèo Kali, khi bón cho c
ali.
.
, v
dùng U Amonsunphat.
* g
12
: 40N + 40 P
2
O
5
+ 80 K
2
kg lân super + 130 kg kaliclorua) cho 1 ha.
: 60N + 80 P
2
O
5
+ 100 K
2
urê + 240 kg lân super + 130 - 170 kg kaliclorua) cho 1 ha.
80 - 120N + 40 - 80 P
2
O
5
+ 120 K
2
O - 270
- 200 kg Kaliclorua) cho 1 ha.
160N + 80 P
2
O
5
+ 160 K
2
urê + 470 kg lân super + 268 kg kaliclorua)
1.1.3.
(
, ,
)
,
, .
:
, Kali kh
,
.
1.1.4.
,
.
,
.
bón
,
cao.
1.2.
.
80 N + 40 P
2
0
5
+ 80 K
2
0 :
c.
- Cách bón 1:
.
-
1.2.1. thúc
Phân bó
thúc
- Cách bón thúc 1: (N) + 100% (K
2
0)
1: ali (40 kg N+ 40 kg K
2
0)
13
+ (40 kg K
2
0)
- Cách bón thúc 2: 10 (N), 100% Kali
ali (40 kg N + 40 kg K
2
0)
(40 kg N + 40 kg
K
2
0)
1.2.2. K
+
+
Cách hàng () , sâu 30 - 35cm,
20-khi bón.
* Chú ý:
-
ngày có
- ; P; K hì bón lót
.
- N; P; K ,
bón
Hình 2: Bn phân thc đng cho sắn
14
1.3.
,
,
,
.
,.
k
.
1.3.1. phân
:
1 cho 500 m
2
:
80 kg N; 80 kg K 1 ha,
1
1/2 l, 1/2
.
Ure 46% N, Kaliclorua 55% K
2
0,
1 và 2
Theo quy trình bón phân: 80 N: 40 P
2
O
5
: 80 K
2
O kg cho 1 ,
1 1/2
, 1/2
2 1/2
,1/2 Kali,
:
nhau: 40 kg N: 40 kg K
2
O
2:
1 ha
:
:
=
40 x 100
= 86,96 kg
46
=
40 x 100
= 72.72 kg
55
3: 500m
2
theo
, .
1ha = 10.000 m
2
86,96
500m
2
X kg Urê =
500 X 86,96 kg
= 4.35 kg
10.000
4.35 kg và bón
4.35
1/2
15
1 cho
10.000 m
2
72,72 kg KCl
500m
2
Y kg KCl
Y kg KCl =
500 X 72,72
= 3,64 kg
10.000
K
2
1/2
quy trình bón).
1.3.2.
- :
,
a
.
- :
:
, ( ),
.
-
.
* :
- : ()
-
* :
TT
Tên bƣơ
́
c
công việc
Thiết bị, dụng cụ,
vật liệu
Yêu cầu kỹ thuật
1
: ,
,
phân.
.
G
.
, an
.
2.
, kali,
,
.
Kali
cho
.
16
3.
1 2.
.
,
Quan sát, theo dõi,
1: 40 50 .
2: 75 90 .
.
4.
phân 1
4.1
,
máy tính cá nhân.
,
.
4.2
Chia phân cho
t
phân:
,
,
.
4.3
,
Gang tay, kh
,
.
4.4
2 bên
hay
,
: 15- 20 cm: 30- 35
cm.
2: ()
30- 40 cm,
: 30- 35 cm.
4.4
Xô,
,
phân 20 -
25cm.
.
4.5
L
, cào
,
n
.
*
:
4-5 iên.
i 1
G .
.
17
G ,
.
*
:
,
,
.
2. Điê
̀
u tiê
́
t nƣơ
́
c cho sắn
2.1.
*
-
,
60- 70 % 65-
70 %,
65 %
.
-
:
.
.
18
- :
.
+
.
.
+
và
+ c luân canh, xen canh
luân canh
xen canh
.
:
+
+ Phân bón
+
-
- .
19
V
.
+ i
ao thì nhu
*
,
-
:
, , ,
.
-
:
, ,
.
2.1.2.
-
nhau vì kh
.
-
.
2.1.3. n
sau:
-
- T.
- .
.
, - 70%
%
20
*
-
+
.
+
, ph .
- :
*
-
.
-
-
2.1.4.
cho
,
, ,
.
-
21
+
,
, không khí và dinh
:
+
-
-
-
1/3 1/2
2
,
,
,
.
-
-
l
+
.
.
.
22
+
.
.
* :
vòi phun, c vv
b.
23
Hình 2: Thiết bị hệ thồng tƣới nƣớc
24
.
, 80%
,
.
*
C
.
-
-
khí
2
SO
4
ái.
*
-
-
25
2.3.
B1:
cách kh
l
.
2: ,
(tiêu)
,
.
3:
trang th
.
C
, .
4:
, tiêu
cho
*
:
-
K
60 %
,
cây.
+
h
-
pháp
rãnh:
.
.
,
cao
.
1/2 - 1/3 .
S .