Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

ôn thi vào 10 phần rút gọn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.8 KB, 11 trang )

G i á o á n Dạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
ôn tập về các phép biến đổi căn thức bậc hai
A. Lí thuyết:
1. Các công thức biến đổi căn thức:
a. HĐT đáng nhớ:

2 2 2
2 2
3 3 2 2 3
3 3 2 2
( ) 2
( )( )
( ) 3 3
( )( )
a b a ab b
a b a b a b
a b a a b ab b
a b a b a ab b
= +
= +
= +
= +m
b. Các phép biến đổi căn thức bậc hai:

A
có nghĩa khi A

0

2


2
2
2
2
2
;
. ;( ; 0)
;( 0; 0)
;( 0)
;( ; 0)
;( 0; 0)
1
;( 0; 0)
;( 0)
( )
;( 0; )
( )
;( 0, 0, )
A A
AB A B A B
A A
A B
B
B
A B A B B
A B A B A B
A B A B A B
A
AB AB B
B B

A A B
B
B
B
C C A B
A A B
A B
A B
C C A B
A B A B
A B
A B
=
=
= >
=
=
= <
=
= >
=


=


m
m
c. Các phép biến đổi mẫu thờng gặp:


B. Bài tập:


Lê Minh Đ ạ t
1
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
2
( 1)
( 1)
1 1 1
4 2 2
1 1 1
1 1 1
2 1 1
x x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x x x
x x x x x
x x y y x y x xy y
x x x
=

+ = +
= +
= +
= + +
+ = + +
= + +
+ =
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
Bài 1:
Cho B=
1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a


+




+


a/ rút gọn B
b/ tính giá trị của B khi a= 3+2

2
c/ tính giá trị của B khi a=
4
9
d/ tìm giá trị của a để B < 0
Giải:
a/ ĐKXĐ: a> 0; a

1
B=
1 1 1
:
( 1)
a a a
a a a a



=





b/

( )
2
3 2 2 2 1 2 1
3 2 2 1

2
2 1
a a
B
= + = + = +
+
= =
+
c/ khi a=
4
9

4 5
1
5
9 9
2 2
6
3 3
B



= = =
d/ khi a > 0
1
0 0
1 0 1
a
a B

a
a a

> = <
< <
Vậy B<0 khi 0 < a< 1
Bài 2:
Cho biểu thức: C=
1 1 1 2
:
1 2 1
x x
x x x x

+ +








a/ tìm ĐKXĐ của C, và rút gọn C
b/ Tính giá trị của C khi x=
1
4
c/ Tính giá trị của x khi C=
1
2


Giải:
a/ ĐKXĐ:
0; 1; 4x x x>
C=
1 1 1 2 ( 1) ( 1)( 1) ( 2)( 2)
: :
1 2 1 ( 1) ( 2)( 1)
2
3
x x x x x x x x
x x x x x x x x
x
x

+ + + +

=
ữ ữ ữ

ữ ữ ữ




=


Lê Minh Đ ạ t
2

THCS Trờn g Quỳnh
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
b/ khi x=
1
4
thì C=
1
1 3
2
2
4
2 2
1
1 3
1
3.
3
2 2
4



= = =
c/ Khi C=
1
2



4 16
5 25
x x = =
Bài 3:
Cho biểu thức D=
1 1 1
:
x x
x
x x x x



+



+


a/ Rút gọn D
b/ Tính giá trị của D khi x=
2
2 3+
c/ Tìm giá trị của x thoả mãn D
6 3 4x x x=
Giải:
a/ ĐKXĐ:
0; 1x x>
Rút gọn ta đợc: D=

2
( 1)x
x
+
b/ khi x=

2
2 2(2 3)
4 2 3 ( 3 1)
2 3 (2 3)(2 3)
3 1
3( 3 1)
2
x
D

= = =
+ +
=
+
=
c/ D
6 3 4x x x=
ĐK:

( )
2
2
4
( 1)

6 3 4
2 1 6 3 4 0
2 4 0
2 0
4
4 0
x
x
x x
x
x x x x
x x
x
khi x
x

+
= + +
+ + + + =
+ =

=

=

=


Các đề thi Vào lớp 10 th ờng gặp
Bài 1: Cho P=

3 1 1
:
1
1 1
x
x x

+


+ +

a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính giá trị của P khi x= 4/9

Lê Minh Đ ạ t
3
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
c/ tính giá trị của x để P=
5
4
d/ Tìm giá trị nhỏ nhất của M=
12 1
.
1
x
P

x
+

Bài 2:

Cho biểu thức A=
1 1
1
1
x x x
x
x
+


+
a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn A
b/ tính giá trị của A khi x=
9
4
c/ tính giá trị của x để A<1
Bài 3:

Cho biểu thức
2 2 3
:
1
1
x
B

x
x x x

+
= +



+ +

a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn B
b/ tính giá trị của B khi x=
4
9
c/ cho x>1. Tính giá trị nhỏ nhất của B
Bài 4:
Cho biểu thức
2 2 2
:
1 1
2 1
x x
C
x x
x x

+
=




+ +

a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn C
b/ tính giá trị của P khi x=
9
25
c/ tìm x thuộc Z để C có giá trị nguyên
Bài 5:
Cho biểu thức
1 1
:
1 1
x
D
x x x x

=




a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn D
b/ tính giá trị của D khi x=
9
25
c/ tìm x để D< 0
d/ tìm tấ cả giá trị của tham số m để phơng trình
D x m x=
có nghiệm

Bài 6

Lê Minh Đ ạ t
4
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
Cho biểu thức
2 4
:
1
1 1
x x x
E x
x
x x

+

=




+ +


a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn E
b/ tính giá trị của khi x=

9
25
c/ tính giá trị của x để E=
1
2
d/ tìm x thuộc Z để E có giá trị nguyên
e/ tìm GTNN của E
Bài 7:
Cho biểu thức P=
1 1 1
1
1 1x x x

+ +
ữ ữ
+

a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ tính giá trị của P khi x=
1
16
c/ Tìm x để
Bài 8: Cho biểu thức P=
1 1
1
1
x x x
x
x




+
a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ tính giá trị của P khi x=
9
25
c/ Tìm x để P=

d/ Tìm x để P< 1
Bài 9: Cho biểu thức: C=
2 2
1
1 1
x
x
x x


+
a/ Nêu điều kiện và rút gọn C
b/ Tính giá trị của C khi x= 9
c/ Tìm GTNN của B= C(x- 1)

Lê Minh Đ ạ t
5
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
P p>
5

3
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
Bài 10: Cho biểu thức P=
2 1
1
x x
x x x



a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ tính giá trị của P khi x=
9
25
c/ Tìm x để P=

d/ Tìm x để :
Bài 11: Cho biểu thức
1 1 3
:
3 3 3
B
x x x

=

+

a/ nêu điều kiện xác định và rút gọn B

b/ tính giá trị của B khi x=
4
9
c/ Tìm x để B> 1/3.
d/ Tính giá trị lớn nhất của B
Bài 12: Cho biểu thức P=
2 2 3
:
1
1
x
x
x x x

+
+



+ +

a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính giá trị của P khi x= 4/9
c/ Cho x > 1. Tìm GTNN của P
Bài 13: Cho biểu thức P=
3 3 1
:
1
1 1
x

x
x x


+





a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính x để p= 3
c/ Tìm GTNN của

d/ Tìm m để phơng trình: mP= có nghiệm

Lê Minh Đ ạ t
6
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
5
3
P P>
4
P x
1x

G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
Bài 14: Cho biểu thức: C=

2 3 9
9
3 3
x x x
x
x x

+

+
a/ Nêu điều kiện và rút gọn C
b/ Tính x để

c/ Tìm GTNN của C
Bài 15: Cho biểu thức P=
1 1
1 .
1x x x

+



a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính giá trị của P khi x= 16/ 25
c/ Tìm x để


Bài 16: Cho biểu thức P=
2

1 1 1
:
1 (1 )
x
x x x x
+

+



a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính x để p >0
Bài 17: Cho biểu thức P=
1 1
:
1 1
x
x x x x






a/ Nêu điều kiện xác định và rút gọn P
b/ Tính x để p < 0
c/ Tính P khi x= 9/ 16
d/ Tìm m để phơng trình có nghiệm
Bài 18: Cho biểu thức C=

1 1
1
2 2 2 2
x
x
x x


+
a/ Nêu điều kiện và rút gọn C
b/ Tính giá trị của C khi x= 1/ 9
c/ Tìm x để C< 0

Lê Minh Đ ạ t
7
THCS T r ờng Qu ỳ n h
Lập
1
2
C

<
( )
2
. 5 2 6. 1 2011 2 3P x x+ = + +
P x m x=
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
Bài 19:


Cho biểu thức : M =










+


+









xx
x
xx
x
x
x

x 2
1
11
:
1
a) Rút gọn M.
b) Tính giá trị của M khi x = 7 + 4
3
c) Tìm x sao cho M =1/2
Bài 20:

Cho biểu thức : P =










+













2
2
:
2
3
2
4
x
x
x
x
xxx
x
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P khi x =
53
8
+
Bài 21

Cho biểu thức : B =









++











+

+
1
2
1:
1
1
1
12
xx
x
xxx
x

a) Rút gọn B.
b) Tìm x để : 2.B < 1
c) Với giá trị nào của x thì B.
x
= 4/5
Bài 22:

Cho biểu thức : M =










+










+


+
1
1
3
1
:
3
1
9
72
xxx
x
x
xx
a) Rút gọn M.
b) Tìm các số nguyên của x để M là số nguyên.
c) Tìm x sao cho : M > 1
Bài 23:

Cho biểu thức : A = 1 :








+

+
+


+
+
1
1
1
1
1
22
xxx
x
xx
xx
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trị của A nếu x = 7 - 4
3
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của A .
Bài 24:

Cho biểu thức : P =










+


+








+



+
1
2
11
1
:
1
1
1
1
x
x

x
xx
x
x
x
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P khi x =
2
347
c) Tìm x sao cho P = 1/2
Bài 25:

Cho biểu thức : A =
3
2 1 1
.
1 1
1
x x x x
x
x x x
x

+ +

ữ ữ
ữ ữ
+ + +




Lê Minh Đ ạ t
8
THCS Trờn g Quỳnh
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trị của A nếu x =
2
32
Bài 26:

Cho biểu thức : A =








+
+











+
1
1:
1
1
1
2
x
x
xxxxx
x
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A < 0
Bài 27:

Cho biểu thức : B =








+











+++

+
1
2
2:
1
2
1
1
x
xx
xxxxx
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x = 6 + 2
5
c) Tìm x nguyên để B nguyên.
Bài 28:

Cho biểu thức : A =










+
+

+
+
xxxx
x
2
1
6
5
3
2
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trị của A nếu x =
32
2
+
c) Tìm x nguyên để A nguyên
Bài 29:

Cho biểu thức : M =










+


+

+

x
x
x
x
xx
x
3
12
2
3
65
92
a) Rút gọn M.
b) Tìm x để M < 1

c) Tìm các số tự nhiên x để M nguyên.
Bài 30:

Cho biểu thức : A =





















+

+
2
3

1:
3
1
32
4
x
x
x
x
xx
xx
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A > 1
Bài 31:

Cho biểu thức : P =
3
2
3
:
2
2
4
4
2
2
xx
xx
x
x

x
x
x
x










+





+
a) Rút gọn P.
b) Tìm các số nguyên của x để P chia hết cho 4.
Bài 32:

Cho biểu thức : M =









+
+

+










+
xx
x
x
x
x
x
x
x 141
:
1
13

1
a) Rút gọn M.

Lê Minh Đ ạ t
9
THCS T r ờng Qu ỳ n h
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
b) Tìm các số tự nhiên x để M là số nguyên
c) Tìm x thoả mãn M < 0
Bài 33:

Cho biểu thức : P =









+
+










++


+
x
x
xxx
x
x
x
1
52
1
3
:
1
1
12
3
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P khi x =
53
8

c) Tìm x nguyên để P là số tự nhiên
d) Tìm x để P < -1

Bài 34:

Cho biểu thức : B =









+

+










+


+ xx
x

x
x
x
x
xx
x
2
2
2
3
:
4
23
2
3
2
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x = 9 - 4
5
c) Tìm x sao cho B.( x 1 ) = 3
x
Bài 35:

Cho biểu thức : M =









+

+

+
+










+
+
+
+
1
11
1
:1
11
1
xy
xxy

xy
x
xy
xxy
xy
x
a) Rút gọn M
b) Tính giá trị của M khi x = 2 -
3
và y =
31
13
+

Bài 36:

Cho biểu thức : B =








+++


+
+

632
6
632
32
yxxy
xy
yxxy
yx
a) Rút gọn B.
b) Cho B=
).10(
10
10


+
y
y
y
Chứng minh :
10
9
=
y
x
Bi 37 : Cho biu thc :









+










+
+

+

+
+
=
1
2:
3
2
2
3
65

2
x
x
x
x
x
x
xx
x
P
a)
Rút gọn P.
b) Tìm x để
2
51

P
B i 38

: Cho biểu thức
:

( )
1
122
1
2


+

+

++

=
x
x
x
xx
xx
xx
P
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.

Lê Minh Đ ạ t
10
THCS T r ờng Qu ỳ n h
Lập
G i á o á n D ạ y T h ê m M ô n Đ ạ i
S ố 9
c) Tìm x để biểu thức
P
x
Q
2
=
nhận giá trị là số nguyên
Bi 39


: Cho biu thc :
2
2
2
1
1
1
1
1


















+

+


=
x
xx
x
x
x
P
a) Rút gọn P
b) Tìm x để
2>
x
P
Bi 40

: Cho biu thc :










+











+

=
2
2
:
2
45
2
1
x
x
x
x
xx
x
x
P
a) Rút gọn P
b)*Tìm m để có x thoả mãn :
12 += mxxmxP
Bài 41: Cho biểu thức A =
2

2
2
x1
2
1x
x1
1
x1
1








+
+

1. Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa.
2. Rút gọn biểu thức A.
3. Giải phơng trình theo x khi A = - 2.


Lê Minh Đ ạ t
11
THCS Trờn g Quỳnh
Lập

×