BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY TNHH TM-CN HỒNG QUANG
NĂM 2009
ĐVT: đồng
STT CHỈ TIÊU Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1)
(2)
(3) (4)
(5) (6)
TÀI SẢN
A
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
100
5.062.941.47
2 4.606.773.314
I
I. Tiền và các khoản tương đương
tiền
(110=111+112)
110
426.988.923 666.319.272
1
1. Tiền
111 V.I
426.988.923 666.319.272
2
2. Các khoản tương đương tiền
112 V.I
II
II. Các khoản đầu tư tài chính
ngắn hạn (120=121+129)
120
1
1. Đầu tư ngắn hạn
121 V.XI
2
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn
hạn
129
III
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130=131+132+133+134+135+139)
130
683.819.200 575.427.012
1
1. Phải thu khách hàng
131 V.II
434.909.011 269.875.269
2
2. Trả trước cho người bán
132
248.910.189 305.551.743
3
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133 V.II
4
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng
134
5
5. Các khoản phải thu khác
135 V.II
6
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó
đòi (*)
139 V.II
IV
IV. Hàng tồn kho (140=141+149)
140
5.234.639.05
8 3.363.609.209
1
1. Hàng tồn kho
141 V.III
5.234.639.058 3.363.609.209
2
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
(*)
149
V
V. Tài sản ngắn hạn khác
(150=151+152+154+158)
150
21.712.702 1.417.821
1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152 V.IV
3
3. Thuế và các khoản khác phải thu
từ nhà nước
154
21.712.702 1.417.821
5
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
B
B. Tài sản dài hạn
(200=210+220+240+250+260)
200
347.190.000 416.650.000
I
I. Các khoản phải thu dài hạn
(210=211+212+213+218+219)
210
1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211 V.V
2
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực
thuộc
212
3
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
4
4. Phải thu dài hạn khác
218
5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
(*)
219
II. Tài sản cố định ( 220=
BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA
CÔNG TY TNHH TM-CN HỒNG QUANG NĂM 2009
ĐVT: đồng
STT CHỈ TIÊU Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1)
(2)
(3) (4)
(5) (6)
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
01 VI.25 14.827.557.192 13.314.142.855
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (10=01-02)
10
14.827.557.19
2
13.314.142.855
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 8.905.507.120 8.511.378.235
5
Lợi nhuận gộp về bàn hàng và
cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20 5.922.050.072 4.802.764.620
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 21.180.177 12.661.857
7 Chi phí tài chính 22 VI.28 47.500.000 47.500.000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23 47.500.000 47.500.000
8 Chi phí bán hàng 24 2.937.399.168 2.830.504.241
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 360.840.000 314.220.000
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh
(30=20+(21-22)-(24+25)
30 2.598.391.081 1.623.202.236
11 Thu nhập khác 31
12 Chi phí khác 32
13 Lợi nhuận khác (40=31-32) 40
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50 2.598.391.081 1.623.202.236
15
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hiện hành
51 VI.30 649.597.770 405.800.559
16
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hoãn lại
52 VI.30
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp
(60=50-51-52)
60 1.948.793.311 1.217.401.677
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70