Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiem tra HK II (ĐA+BĐ chi tiết 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.98 KB, 3 trang )

Phòng Giáo dục Đông Hng
Trờng THCS ĐÔNg la
&
Đề kiểm tra học kì Ii
năm học 2006-2007
Môn toán 8
(thi gian lm bi 90 phỳt)
I/ Trc nghim (2)
Bi 1:
a) Cho phng trỡnh x
2
-x= 5x -5
Tp nghim ca phng trỡnh l:
A. {1;5} B. {1} C. {5} D. {0;5}
b) Cho phng trỡnh (x-3)
2
> x
2
3
A. x>2 B. x< 2 C. x>1 D. x<-2
Chn kt qu ỳng
Bi 2:
ABC cú AB=4cm; BC=6cm; = 50
0
; MNP cú = 50
0
; MN = 6cm; MP = 9cm.
A. ABC khụng ng dng vi MNP
B. ABC ng dng vi NMP
C. ABC ng dng vi MNP
D. ABC ng dng vi NPM


Chn kt qu sai
II/ T lun (8)
Bi 1: Gii phng trỡnh (2)
a)
3
3
3
2
9
13
2
+



=

+
x
x
x
x
x
b) | 2x+1| = x-7
Bi 2. (2)
Gii bi toỏn bng cỏch lp phng trỡnh. Mt ụ tụ i t A n B, lỳc u ụ tụ i vi
vn tc 40km/h. Sau khi i c
3
2
quóng ng, ụ tụ tng vn tc lờn 50km/h. Tớnh

quóng ng AB bit rng thi gian ụtụ i ht quóng ng ú l 7 gi.
Bi 3. (3)
Cho hỡnh thang cõn ABCD, AB//CD, AB<CD, ng chộo BD vuụng gúc vi cnh
bờn BC. V ng cao BH.
a) Chng minh: BDC ng dng HBC.
b) Cho BC = 15cm; CD = 25cm. Tớnh HC; HB
c) Tớnh din tớch hỡnh thang ABCD
Bi 4. (1)
Cho hỡnh chúp t giỏc u SABCD

cú cnh ỏy AB = 10cm. cnh bờn SA = 12cm
a) Tớnh ng chộo AC
b) Tớnh ng cao SO ri tớnh th tớch hỡnh chúp.
NGI RA
Nguyn Th Thi
NGI THM NH
Nguyn Th Lung
HIU TRNG DUYT
Nguyn Quc Hon
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Bài Nội dung Điểm
I/ Phần trắc nghiệm
Bài 1
Bài 2
ý a. chọn đáp án A
ý b. chọn đáp án B
Kết quả sai là: A, C, D
0,5đ
0,5đ


II/ Phần tự luận
Bài 1 Ý a.
Nêu ĐKXĐ: x ≠ ± 3
Quy đồng đưa phương trình về dạng
(x-1)(x-4)=0
Giải phương trình tìm tập nghiệm S= {1;4}
Ý b.
Ký hiệu phương trình đã cho là phương trình (1)
Giải |2x +1| = 2x +1 Khi 2x +1 ≥ = 0 
2
1
−≥x
|2x +1| = -(2x +1) khi 2x+1<0 
2
1
−<x
Giải pt(1) quy về giải 2 pt sau:
1. x+1=x-7 ĐK:
2
1
−≥x
2x - x=-7-1
x=-8 không TMĐK
2
1
−≥x
(loại)
2. –(2x +1) = x -7 ĐK:
2
1

−<x
-2x-1-x = -7
-3x = -7 +1
-3x = -6
x= 2 không TMĐK
2
1
−<x
(loại)
Kết luận Pt (1) vô nghiệm

0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Bài 2 Gọi quãng đường AB là x (km) Ax: x>0
3
2
quãng đường đầu là
3
2
.x =
3
2
x (km)
3
1
quãng đường còn lại là:

3
x
(km)
0,5đ
0,25đ
Thời gian ô tô đi
3
2
quãng đường đầu là
3
2
.x :40 =
60
x
(h)
Thời gian ô tô đi
3
1
quãng đường còn lại là
3
x
: 50 =
150
x
(h)
Theo bài ra ta có pt:
60
x
+
150

x
= 7 (1)
Giải pt (1) tìm được x = 300 ( TMĐK của ẩn)
Trả lời
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,5đ
Bài 3 Vẽ hình ghi GT; KL đúng
Câu a. Chứng minh ∆ BDC đồng dạng ∆ HBC (g-g)
Câu b. Tính HC = 9cm
HB= 12cm
Câu c. Tính diện tích hình thang ABCD
Vẽ thêm đường cao AK
Chứng minh tứ giác ABHK là hình chữ nhật
=> AB = KH
Chứng minh ∆ AKD = ∆ BHC
=> DK = HC = 9cm
Tính HK = DC – DK – HC = 25-9-9=7 cm
=> AB = 7cm
S
ABCD

=
( )
2
192
2
12).257(
2

.
cm
BHCDAB
=
+
=
+
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ

Bài 4 Vẽ hình ghi GT, KL
Tính AC
Tính SO
Tính thể tích hình chóp
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ

×