Tải bản đầy đủ (.pdf) (69 trang)

Bài giảng plaxis chương 1 đh kiến trúc tphcm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.78 MB, 69 trang )

CONTENT
CONTENT
2
Chapter
Chapter
1
1
C
C
á
á
c
c
T
T
í
í
nh
nh
Năng
Năng
C
C


a
a
Chương
Chương
Tr
Tr


ì
ì
nh
nh
Plaxis
Plaxis
2
2
-
-
D
D
Chapter
Chapter
2
2


ng Su
ng Su


t
t
Va
Va
̀
̀
Bi
Bi

ế
ế
n
n
Dạ
Dạ
ng
ng
Trong
Trong
Đấ
Đấ
t
t
Chapter
Chapter
3
3


ng
ng


̃
̃
Th
Th
ó
ó

at
at
N
N
ướ
ướ
c
c
v
v
à
à
Không
Không
Th
Th
ó
ó
at
at
N
N
ướ
ướ
c
c
Chapter
Chapter
4
4



c
c




nh
nh
Trong
Trong
Plaxis
Plaxis
Chapter 5
Chapter 5
Plaxis
Plaxis
3
3
-
-
D
D
Nền móng công trình xây dựng dân dụng vàcông
nghiệp: móng đơn, móng băng, móng bè, móng cọc,
hố đào sâu, tường chắn, sườn dốc, công trình trên
đất yếu cóxửlí(gia tải trước, đệm cát, cọc cát,
giếng cát gia tải, bấc thấm kết hợp gia tải, vải địa
kỹ thuật…), …

Nền móng công trình cầu đường: hầm bê tông cốt
thép, nền đường, nền san lấp, mố trụ cầu, …
Nền móng công trình cảng –công trình biển: bờ kè,
móng cọc đài cao, móng cọc chịu tải trọng ngang, …
Nền móng công trình thủy lợi: đập bê tông cốt thép,
hồ chứa, đập đất, …
N
N


I DUNG MÔN H
I DUNG MÔN H


C
C
3
1
1. Cài đặt chương trình
2. Cấu trúc chương trình: Gồm có4 modul
-Plaxis Input
-Plaxis Calculations
-Plaxis Output
-Plaxis Curves
GI
GI


I THI
I THI



U CHƯƠNG TRÌNH PLAXIS
U CHƯƠNG TRÌNH PLAXIS
1
NH
NH


NG Đ
NG Đ


C T
C T
Í
Í
NH H
NH H


U HI
U HI


U C
U C


A PLAXIS

A PLAXIS
1. Xemxétsựtươngtácgiữakếtcấuvànềnđất
2. Mô phỏng bài toán theo quátrình thi công (Staged
Construction)
3. Tính toán theo thời gian (cố kết)
4. Xác địnháplựcnướclỗrổng
5. Tính toán dòng thấm
6. Tính toán bài toán tải trọng động
7. C-Phi Reduction Technique
mequilibriuforneeded
availableimum
S
S
FS
max
=
rnr
n
c
c
FS
ϕσ
ϕ
σ
tan
tan
+
+
=
8. Tạolướidểdàng

1
2
6
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
7
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
8
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Phần tử dầm, bản (plate)
Parameter Name Value Unit
Type of behaviour
Normal stiffness
Flexural rigidity

Equivalent thickness
Weight
Poisson's ratio
Material
type
EA
EI
d
w
ν
Elastic
12⋅10
6

0.12⋅10
6

0.346
8.3
0.15
-
kN/m
kNm
2
/m
m
kN/m/m
-

2

9
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
10
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Liênkếtcủathanh
2
11
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
12
T
T



O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
l
l
F
EA

=
F: lực kéo đứttrên đơnvịchiềurộng
∆l: chiều dài giãn dài
l: chiều dài mẫu thử
Parameter Name Value Unit
Normal stiffness EA
1⋅10
5

kN/m

Vải địa kỹ thuật(geotextiles)vàbầuneo vữaxi măng(Grout anchor)
2
13
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Parameter Name Value Unit
Type of behaviour
Normal stiffness

Spacing out of plane
Maximum force
Material type
EA
L
s

F
max

Elastic
2

10
5

2.5
1

10
15

-
kN
m
kN

Thanh chống (anchor)
2
14

T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
15
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Đượchtựchiện ở staged construction củaCalculation
2
16
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Phầntửtiếpxúc(interface)
2
17
T
T



O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
18
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
19
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
20
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Ø Neutral
k
n
= 100 k

soil
k
s
= 0
Ø Impermeable
k
n
= 0.001 k
soil
k
s
= 0
Ø Drain
k
n
= 100 k
soil
k
s
= 100k
soil
2
21
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Ø Plaxis8.2 in Calculation phase

2
22
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Tunnel
2
23
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
24
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
Cácthôngsốvậtliệu
2
25
T
T



O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH
2
26
Cácthôngsốban đầu
T
T


O MÔ HÌNH
O MÔ HÌNH

×