Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de thi cuoi nam toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.37 KB, 3 trang )

Trờng THCS cao thành Bài kiểm tra cuối năm
Lớp: 7 Môn: Toán
Họ và tên: . Thời gian làm bài 90 phút
Điểm Lời phê của giáo viên
Đề bài
I. Phần trắc nghiệm khách quan (2điểm ) Mỗi câu đúng đ ợc 0,25 điểm
Câu 1: Giá trị của biểu thức x
2
+ 5xy y
2
tại x = - 1 và y = -2 là:
A. 7 B. 7 C. 8 D. 8
Câu 2: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức 5a
2
b

A. 7ab B. 15 ab
2
. C. 3ab(-a) D. 5(ab)
2
Câu 3: Bậc của đa thức P = x
5
+ x
6
y
2
x
4
y
3
+ y


4
5 là
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 4: Cặp số nào sau đây là nghiệm của đa thức x
2
+ 3x + 2
A. 0 và 2 B. 1 và 2 C. 1 và - 2 D. 1 và - 2
Cõu5: Cho tam giỏc MPQ , ng trung tuyn MN , G l trng tõm ca tam giỏc MPQ, khng nh no sau
õy ỳng ?
a.
2
3
MG GN=
b.
2
3
MN GN=
c.
1
3
GN MN=
d. C 3 cõu u sai
Câu 6: Tam giác MNP có góc M = 50
0
; góc N= 60
0
. Khi đó ta có:
A. MN > NP > MP B. MP > NP > MN
C. MN > MP > NP D. NP > MP > MN
Câu 7: Bộ ba số nào sau đây không thể là độ dài ba cạnh của một tam giác:

A. 6cm; 7 cm; 9 cm B. 4 cm; 9 cm; 12 cm
C. 5 cm; 6 cm; 11 cm D. 6 cm; 6 cm; 6 cm
Câu 8: Trực tâm của tam giác là:
A. Giao điểm của ba đờng trung tuyến
B. Giao điểm của ba đờng cao
C. Giao điểm của ba đờng phân giác trong
D. Giao điểm của ba đờng trung trực
II. Phần tự luận ( 8 điểm )
Câu 1: (0,5đ) Thực hiện phép tính: A =
Câu 2: (1đ) Tìm x biết: a) b) 2|x| - 0,3 = 9,7
Câu 3: (1,5đ) Hai đội sản xuất I và II đợc giao hoàn thành một công việc nh nhau. Thời gian hoàn thành của
các đội lần lợt là 7 ngày và 9 ngày. Biết cả hai đội có tất cả 64 ngời. Hỏi mỗi đội có bao nhiêu ngời?
Câu 4: (4đ) Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 8cm; AC = 6 cm.
a) Tính BC ?
b) Trên AC lấy điểm E sao cho AE = 2cm. Trên tia đối của tia AB lấy diểm D sao cho AD = AB. Chứng
minh BEC = DEC.
c) Tính diện tích tứ giác BCDE.
d) Chứng minh: DE đi qua trung điểm của cạnh BC.
Câu 5: ( 1đ) Cho tam giác ABC có góc B là góc tù và AB bằng nửa AC. Chứng minh rằng BC > AB.
1 3 3
4 4 4
x
+ =
5 19 5 2
1 0,7
23 21 23 21
+ + +
Bµi lµm


















































…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×