ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
PHAN THỊ BÍCH HẠNH
CẢI CÁCH NĂNG LƯỢNG NGA VÀ VAI TRÒ
CỦA NÓ TRONG CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI
CỦA LIÊN BANG NGA
Hà Nội-2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
PHAN THỊ BÍCH HẠNH
CẢI CÁCH NĂNG LƯỢNG NGA VÀ VAI TRÒ
CỦA NÓ TRONG CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI
CỦA LIÊN BANG NGA
Hà Nội - 2014
1
MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT 3
DANH MỤC BẢNG BIỂU, HÌNH VẼ 5
MỞ ĐẦU 6
1. 6
2. 9
3. 9
4. 13
5. 14
6. 15
7.
15
Chương 1. TỔNG QUAN VỀ CÁC NGÀNH NĂNG LƯỢNG CỦA NGA 16
16
1.1.1. 16
1.1.2. 20
1.1.3. 21
1.1.4. 24
25
30
Tiểu kết chương 1 34
Chương 2. CHIẾN LƯỢC NĂNG LƯỢNG VÀ CẢI CÁCH NĂNG LƯỢNG
CỦA NGA 35
35
37
2.2.1. 37
2.2.2. 38
2.2.3. 39
40
2
2.3.1. 40
2.3.2. 44
2.3.3. 50
2.3.4. 62
Tiểu kết chương 2 64
Chương 3. VAI TRÒ CỦA NĂNG LƯỢNG VÀ CẢI CÁCH NĂNG LƯỢNG
TRONG CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI CỦA NGA. KINH NGHIỆM CHO
VIỆT NAM 66
3.1.
66
67
3.1.2. 71
3.1.3. 77
3.1.3.1. 77
3.1.3.2. 82
3.1.3.3. - 87
3.2. 96
Tiểu kết chương 3 100
PHẦN KẾT LUẬN 102
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 105
PHỤ LỤC 117
3
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
STT
Chữ viết tắt
Tên đầy đủ
1.
APAC
Asia-Pacific
2.
APEC
Asia-Pacific Economic Cooperation
3.
ASEAN
Association of Southeast Asian Nations
4.
BOO
Build Own Operate
5.
CIS/SNG
The Commonwealth of Independent States/ Sodruzhestvo
Nezavisimykh Gosudarstv
6.
CSNL
7.
EU
The European Union
8.
ES-2020
Energy Strategy of Russia for the period up to 2020
9.
ES-2030
Energy Strategy of Russia for the period up to 2030
0
10.
ES-2035
Energy Strategy of Russia for the period up to 2035
11.
ESPO
Eastern Siberia Pacific Ocean
12.
EURATOM
The European Atomic Energy Community
13.
GECF
Gas Exporting Countries Forum
4
14.
IEA
International Energy Agency
15.
IAEA
International Atomic Energy Agency
16.
LNG
Liquefied Natural Gas
17.
MOX
Mixed Oxide Fuel
18.
NATO
The North Atlantic Treaty Organization
19.
20.
NLHN
21.
SCO
The Shanghai Cooperation Organization
22.
TCNCCA
5
DANH MỤC BẢNG BIỂU, HÌNH VẼ
17
. 17
20
91
29
Torzhok 51
Bovanenkovo: 52
Khabarovsk Vladivostok 53
Blue Stream 55
56
57
59
60
85
6
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
-
-
1
2
. EU)
3
,
93
4
1
2
The Booking Foreign Policy Studies (2006), Energy Sercurity Series the Russian Federation, The
Bookings Institution, Washington D.C
3
The European Union
4
EU, 12
7
5
. C
6
,
Yeltsin (1919-
,
.
, c
5
Paul R. Viotti Mark V. Kauppiv (2001),
tr. 18
6
8
,
Moscow
,
7
8
bang Nga
7
-
-8.
8
SNG = Sodruzhestvo Nezavisimykh Gosudarst, APAC = Asia-
Pacific
9
2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
2.1. Ý nghĩa khoa học
2.2. Ý nghĩa thực tiễn
60 .
,
,
. , ,
3. Lịch sử nghiên cứu của vấn đề
3.1. Trong nước
.
C
.
, .
, TS.
10
(
Nga,
,
,
.
(
Nga
- Nga
.
-
-
- ASEAN
;
,
.
11
(
, 9 (96), 2008, trang 25-
40),
: ( , 9/2008),
.
( , 3, 2011, trang
31-36)
( -19),
(
22/01/2009, tr. 6 10), (
282, 10/17/2011, tr. 16 24),
( 14),
-
o TS.
3.2. Ngoài nước
trong Energy in
) c
and (energy security) as a part of Russian foreign policy
12
)
The geopolitics of Russian
Energy Looking Back, Looking Forward
. , ,
. ,
13
6 .
,
ng
.
.
4. Đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
4.1. Đối tượng nghiên cứu
4.2. Phạm vi nghiên cứu
-
,
,
.
-
v
- : :
+ :
c, ,
;
14
;
SNG, EU,
.
.
4.3. Nhiệm vụ nghiên cứu
-
- ba
,
2035
-
5. Phương pháp nghiên cứu
,
, ,
, , , logic,
,
15
6. Bố cục luận văn
-
-
-
7. Nguô
̀
n ta
̀
i liê
̣
u tham kha
̉
o
-
-
- Internet
16
Chương 1. TỔNG QUAN VỀ CÁC NGÀNH NĂNG LƯỢNG CỦA NGA
1.1. Thực trạng và tiềm năng các ngành năng lượng của Nga
1.1.1. Dầu khí
,
3
D
, 2013
, . , 2013
.
17
. ,
9
"
.
1.1:
1.2
,
9
Liquefied Natural Gas
18
10
11
2013 m
3
12
196
3
13
400 USD . Theo
2018, Nga cung 38 m
3
cho kinh
- Trung
: .
14
v
15
.
Saint Petersburg -
10
11
156.
12
/>thanh-nuoc-xuat-khau-dau-tho-lon-nhat-the-gioi/237944.vnp
13
/>28/7/2014
14
15
Professor Anatoly Zolotukhin, Gubkin Russian State University of Oil and Gas,
new energy frontiers, pg. 106
19
,
60
,
40
.
,
1/3
1/10
-
-
,
16
.
17
.
,
Nga.
,
-
Xakhalin
18
16
,
17
2008, tr. 30
18
20
3
19
.
1.1.2. Than đá
Nga. Trong
%).
1.3:
nt of
Suek, The future of coal Russia, pg.3
20
19
-
, tr. 63
20
Historical Data Workbook, BP Statistical Review of World Energy 2014,
www.bp.com/en/global/corporate/about-bp/energy-economics/statistical-review-of-world-energy.html. Xem
21
.
-
, ,
1.1.3. Năng lượng hạt nhân
) - 1986,
22
Uc
nay, v
21
22
.
IAEA)
23
21
ng Anh: Rosatom State Atomic Energy Corporation -
22
, tr. 17
23
rnational Atomic Energy Agency
23
24
.
m 2013
23,643 MW
25
n ng ha th
gii
26
45 % th
8 % uranium t
Kiriyenko - L -
27
.
(ICBM)
28
man
24
,
/>nhan.aspx, 12/11/2013
25
Xem t
1.6
26
27
, />VN/nguoinoitieng/2012/6/113906.cand, p
28
nh: Intercontinental Ballistic Missile