Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Bảng Qui trình công nghệ ngành may mã hàng JWF0269 – Áo ngoài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.41 KB, 9 trang )


GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

47

2.2. Bảng Qui trình công nghệ mã hàng JWF0269 – Áo ngoài
Công ty may Đồng Tiến BM 08 HD 08 – 01
QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ Số lần sửa đổi : 0
Khách hàng: KIDO Mã hàng: JWF0269 – Áo ngoài 42,976.36
Đơn vị: Tổ 4 - May I Tháng: 02/2015 ĐG 1 giây (đồng) 3.41
STT
Bước công việc
Thiết bị
CBCV
TGTK
SLĐ
Hệ số
TGSX
Đơn giá

Cụm cữ + lập trình







1
May nhám nhỏ C + M nẹp che 2 B x6
LT


3
60
0.26
1.00
60
204.81
2
May nhám lớn C + M nẹp che x2
LT
3
45
0.20
1.00
45
153.61
3
May nhám pát tay x2
LT
3
40
0.17
1.00
40
136.54
4
May nhám cửa tay x2 + lấy dấu
LT
3
50
0.22

1.00
50
170.67
5
Quay nẹp che x2 + dựng
cữ
3
85
0.37
1.00
85
290.15
6
Quay pát tay x2
cữ
3
35
0.15
1.00
35
119.47
7
Quay nẹp đỡ x1
cữ
3
35
0.15
1.00
35
119.47

8
Quay pát tay trong x2
cữ
3
35
0.15
1.00
35
119.47
9
Quay pát cổ
cữ
3
42
0.18
1.00
42
143.37
10
Nối + chạy dây treo
cữ
3
17
0.07
1.00
17
58.03

Cụm chi tiết linh tinh








11
Lộn nẹp + pát các loại + bấm mổ túi
PV
3
210
0.92
1.00
210
716.83
12
Nối + diễu 1 ly phối nẹp che x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
13
Diễu 1 ly pát tay x2
1k
3
37
0.16

1.00
37
126.30

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

48

14
Gắn pát vào tay x2
1k
3
35
0.15
1.00
35
119.47
15
May gấp 6 ly miếng tăng cường đầu cổ
1k
3
35
0.15
1.00
35
119.47
16
Đắp 1 ly đáp túi hông x2
1k
3

15
0.07
1.00
15
51.20
17
Quấn dựng + xỏ + diễu 1 cm ống luồn vành nón
1k
3
60
0.26
1.00
60
204.81
18
Diễu pát tay trong x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
19
Diễu pát cổ x1
1k
3
50
0.22
1.00

50
170.67
20
Diễu 1 ly nẹp đỡ
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
21
Lược thành phẩm nẹp đỡ
1k
3
10
0.04
1.00
10
34.13
22
Nối nẹp lai
1k
3
25
0.11
1.00
25
85.34
23

Đóng mắt cáo nẹp lai x4
Knut
3
55
0.24
1.00
55
187.74
24
Chần đầu dây lai
1k
3
25
0.11
1.00
25
85.34
25
Gắn dây cục chận lai 2 B nẹp lai
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
26
Xỏ đầu dây kéo toàn bộ
PV
3

100
0.44
1.00
100
341.35

Cụm lót







27
May nhãn thân trước lót x1
1k
3
35
0.15
1.00
35
119.47
28
May nhãn đô lót x2
1k
3
43
0.19
1.00

43
146.78
29
Lược nhãn sườn + cắt nhãn x4
1k
3
35
0.15
1.00
35
119.47
30
Ráp chèn thân trước lót x2
5C
3
78
0.34
1.00
78
266.25
31
Ráp chèn thân sau lót x2
5C
4
78
0.34
1.10
85.8
292.88
32

Ráp vai lót
5C
3
40
0.17
1.00
40
136.54
33
Tra tay lót
5C
4
98
0.43
1.10
107.8
367.98
34
Ráp sườn lót + gắn nhãn + xếp ly
5C
4
100
0.44
1.10
110
375.48
35
Gắp dây treo + Pát cài cổ
1k
3

42
0.18
1.00
42
143.37

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

49

36
Tra cổ lót x1
5C
4
62
0.27
1.10
68.2
232.80
37
Đắp 1 ly bệ pát tay lót x2
1k
3
72
0.31
1.00
72
245.77
38
Gắn + chần pát tay lót x2

1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
39
Ráp sườn cửa tay lót chính
5C
3
20
0.09
1.00
20
68.27
40
Ráp sườn cửa tay lót lưới x2
5C
3
20
0.09
1.00
20
68.27
41
Tra cửa tay lót lưới vào nẹp cửa tay x2
5C
3
40

0.17
1.00
40
136.54
42
Tra nẹp cửa tay lót x2
5C
3
78
0.34
1.00
78
266.25
43
Lược nẹp đỡ + tam giác vào dây kéo trong
1k
3
50
0.22
1.00
50
170.67
44
Tra dây kéo cài áo vào nẹp trong
1k
4
80
0.35
1.10
88

300.39
45
Đắp 1 ly nẹp dây kéo trong
1k
4
85
0.37
1.10
93.5
319.16
46
Lược nẹp dây kéo cài áo trong 2 B hoàn chỉnh
1k
3
25
0.11
1.00
25
85.34

Cụm nẹp







47
Diễu 1 ly nẹp che lần 1 (chỉ phối) x2

1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
48
Diễu 1 ly nẹp che lần 2 (chỉ chính) x2
1k
3
60
0.26
1.00
60
204.81
49
Diễu 1 ly nẹp che đường 2
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
50
Đóng nút nẹp che x2 phần AB
Knut
3
30

0.13
1.00
30
102.40
51
Lược nẹp che thành phẩm x2
1k
3
45
0.20
1.00
45
153.61
52
Lược nẹp che vào nẹp đinh x2
1k
4
75
0.33
1.10
82.5
281.61
53
Tra dây kéo nẹp đinh 2 B (canh nhám + đầu nẹp)
1k
4
110
0.48
1.10
121

413.03
54
May bệ túi nẹp + bấm túi nẹp
1k
3
25
0.11
1.00
25
85.34
55
Tra dây kéo vào lót túi nẹp + chần dây kéo
1k
4
50
0.22
1.10
55
187.74
56
Mí túi nẹp + bấm góc + gắn lót + khóa x1
1k
4
100
0.44
1.10
110
375.48
57
Quay lót túi nẹp 5C

5C
3
45
0.20
1.00
45
153.61

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

50


Cụm nón + cổ







58
Vắt sổ 3C dựng mui nón trong x1
3C
3
20
0.09
1.00
20
68.27

59
Cố định vành nón trong + dựng mui nón
1k
3
50
0.22
1.00
50
170.67
60
Ráp sóng nón lót 5C
5C
3
45
0.20
1.00
45
153.61
61
Cố định nẹp chân nón trong
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
62
Vắt số 3C xung quanh nón lót
3C

3
30
0.13
1.00
30
102.40
63
Tra vành nón lót
1k
3
47
0.20
1.00
47
160.43
64
Diễu 1 ly vành nón lót
1k
3
55
0.24
1.00
55
187.74
65
Tra nẹp chân nón x1
1k
3
25
0.11

1.00
25
85.34
66
Đóng mắt cáo nón toàn bộ x6
Knut
3
73
0.32
1.00
73
249.19
67
Ráp sóng nón chính + gắn dây câu
Xén 3 ly
4
55
0.24
1.10
60.5
206.52
68
Diễu 1 ly sóng nón chính
1k
3
50
0.22
1.00
50
170.67

69
Diễu vành má nón chính x2 + gắn dây
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
70
Chần dây cục chận má nón x2
1k
3
20
0.09
1.00
20
68.27
71
Gắn cục chặn sóng nón
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
72
Đánh bọ nón trước ép x3
Knut

3
25
0.11
1.00
25
85.34
73
Chần đầu dây rút sóng nón + má nón x4
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
74
Diễu eo nón + chần dây 2 đầu
1k
4
60
0.26
1.10
66
225.29
75
Gọt nón chính + luồn dây nón
PV
3
60
0.26

1.00
60
204.81
76
Chần + gắn dây luồn nón
1k
3
20
0.09
1.00
20
68.27
77
Quay nón
1k
4
90
0.39
1.10
99
337.94
78
Câu nón x6
1k
3
67
0.29
1.00
67
228.70

79
Diễu 1 ly xung quanh nón
1k
4
35
0.15
1.10
38.5
131.42

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

51

80
Diễu 1 ly thành phẩn chân nón 2cm
1k
3
45
0.20
1.00
45
153.61
81
Quay nẹp chân cổ ngoài rời
cữ
3
60
0.26
1.00

60
204.81
82
Diễu 1 ly chân cổ ngoài rời
1k
3
35
0.15
1.00
35
119.47
83
Lược thành phẩm chân cổ ngoài rời x1
1k
3
32
0.14
1.00
32
109.23
84
May nẹp chân cổ ngoài x1
cữ
3
30
0.13
1.00
30
102.40
85

Diểu 1 ly nẹp chân cổ ngoài x1
1k
3
25
0.11
1.00
25
85.34
86
Lược cổ chính ngoài x1 (kẹp 3 lá)
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
87
Lược cổ rời vào cổ chính
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
88
Lược dựng cổ lót x1
1k
3

25
0.11
1.00
25
85.34
89
Vắt sổ 3C cổ trong
3C
3
20
0.09
1.00
20
68.27

Cụm tay chính







90
Xếp ly tay x2
1k
3
30
0.13
1.00

30
102.40
91
Diễu chít ly tay x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
92
Tỉa nhám toàn bộ x12
PV
3
180
0.78
1.00
180
614.43
93
Cắt nhám toàn bộ (C+M, nẹp, pát tay, cửa tay) x12
Làn
3
90
0.39
1.00
90
307.21
94

Câu nhám cửa tay
1k
3
10
0.04
1.00
10
34.13

Cụm thân chính







95
Xếp ly thân trước x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
96
Diễu chiết ly thân trước x2
1k
3

30
0.13
1.00
30
102.40
97
Nối đáp túi thân trước x2
5C
3
45
0.20
1.00
45
153.61
98
Diễu 1 ly nối đáp túi thân trước x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
99
Tra dây kéo vào lót túi x2 + chần dây kéo
1k
3
70
0.31
1.00

70
238.94
100
Mí túi + gắn lót túi + khóa túi hoàn chỉnh
1k
4
150
0.65
1.10
165
563.23

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

52

101
Quay túi 5C + dây câu
5C
3
75
0.33
1.00
75
256.01
102
Quay nẹp túi thân trước x2
cữ
3
60

0.26
1.00
60
204.81
103
Diễu 1 ly nẹp túi thân trước x2
1k
3
30
0.13
1.00
30
102.40
104
Đóng nẹp túi hông x2
1k
4
105
0.46
1.10
115.5
394.26
105
Ráp chèn thân sau x2
Xén 3 ly
3
75
0.33
1.00
75

256.01
106
Diễu 1 ly chèn thân sau x2
1k
3
80
0.35
1.00
80
273.08
107
Nối sóng đô thân sau x1
Xén 3 ly
3
40
0.17
1.00
40
136.54
108
Diễu 1 ly sóng đô thân sau x1
1k
3
15
0.07
1.00
15
51.20
109
Ráp đô thân sau + bấm

Xén 3 ly
3
95
0.41
1.00
95
324.28
110
Diễu 1 ly đô thân sau x1 (chỉ phối)
1k
3
45
0.20
1.00
45
153.61

Cụm hoàn thành







111
Ráp vai con x2
Xén 3 ly
3
60

0.26
1.00
60
204.81
112
Diễu 1 ly vai con x2
1k
3
55
0.24
1.00
55
187.74
113
Tra tay chính + gắn dây câu
Xén 3 ly
4
135
0.59
1.10
148.5
506.90
114
Diễu 1 ly vòng nách lần 1 (chỉ phối)
1k
4
98
0.43
1.10
107.8

367.98
115
Diễu 1 ly vòng nách lần 2 (chỉ chính)
1k
4
60
0.26
1.10
66
225.29
116
Ráp sườn chính 2B + gắn nhãn + gắn dây câu x4
Xén 3 ly
4
160
0.70
1.10
176
600.78
117
Diễu 1 ly sườn x2 lần 1 (chỉ phối)
1k
3
75
0.33
1.00
75
256.01
118
Diễu 1 ly sườn x2 lần 2 (chỉ chính)

1k
3
100
0.44
1.00
100
341.35
119
Bọ pát tay x4
Knut
3
40
0.17
1.00
40
136.54
120
Ép sym (vai con + nách + nón + tay)
Sym
4
180
0.78
1.10
198
675.87
121
Diễu lai tay 1 ly
1k
4
75

0.33
1.10
82.5
281.61
122
Chần nẹp của tay
1k
3
20
0.09
1.00
20
68.27

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

53

123
Tra cổ chính + gắn dây câu
Xén 3 ly
4
55
0.24
1.10
60.5
206.52
124
Diễu 1 ly chân cổ (chỉ phối)
1k

3
45
0.20
1.00
45
153.61
125
Tra nẹp dây kéo 2B hoàn chỉnh
Xén 3 ly
4
190
0.83
1.10
209
713.42
126
Diễu dằn 1 ly nẹp 2B (chỉ chính)
1k
3
85
0.37
1.00
85
290.15
127
Bọ cổ + nẹp + dây kéo trong
Knut
3
90
0.39

1.00
90
307.21
128
Ép sym toàn bộ áo (thân trước + thân sau + nẹp + cổ + sườn)
Sym
4
360
1.57
1.10
396
1,351.75
129
Lấy dấu lai + cổ
PV
3
50
0.22
1.00
50
170.67
130
Tra nẹp lai
1k
4
75
0.33
1.10
82.5
281.61

131
Diễu dằn 1 ly nẹp lai
1k
3
50
0.22
1.00
50
170.67
132
Khóa lai + gắn đầu dây lai
1k
3
70
0.31
1.00
70
238.94
133
Kiểm chính + lót
KH
3
250
1.09
1.00
250
853.37
134
Tra cổ chính + lót
1k

4
99
0.43
1.10
108.9
371.73
135
Tra lót dây kéo thân + câu túi
1k
4
120
0.52
1.10
132
450.58
136
Tra lót tay 2B
1k
3
95
0.41
1.00
95
324.28
137
Câu vai, nách + cổ + sườn
1k
4
55
0.24

1.10
60.5
206.52
138
Câu túi thân trước x4
1k
3
55
0.24
1.00
55
187.74
139
Lộn áo + vệ sinh trong
PV
3
130
0.57
1.00
130
443.75
140
Diễu dây kéo thành phẩm qua cổ
1k
4
155
0.68
1.10
170.5
582.00

141
Luồn dây lai
PV
3
50
0.22
1.00
50
170.67
142
Diễu cuốn lai hoàn chỉnh
1k
4
210
0.92
1.10
231
788.52
143
Bọ thành phẩm lai x2 + nón x2
1k
3
50
0.22
1.00
50
170.67
144
Đóng nút thành phẩm nẹp + pát nút x5 bộ
Knut

3
140
0.61
1.00
140
477.89
145
Vệ sinh áo hoàn chỉnh
PV
3
120
0.52
1.00
120
409.62

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

54

146
Bắt bộ
PV
3
30
0.13
1.00
30
102.40
147

Cắt nhám toàn bộ (nẹp x6, pát tay x2, cửa tay x2)
PV
3
66
0.29
1.00
66
225.29

Phát sinh







148
Chần gấp 1 ly thành phẩm nẹp đỡ x1 (lần 2)
1k
3
40
0.17
1.00
40
136.54
149
Diễu dằn 1 ly nẹp 2 B (chỉ phối)
1k
3

75
0.33
1.00
75
256.01
150
Lược miếng tam giác vào nẹp đỡ x1
1k
3
10
0.04
1.00
10
34.13
151
Lược dựng vào keo vành nón
1k
3
20
0.09
1.00
20
68.27
152
Lược vành má nón chính x2 + gắn dây
1k
3
20
0.09
1.00

20
68.27
153
Vắt sổ 3C lót túi nẹp x2
3C
3
15
0.07
1.00
15
51.20
154
Gắn nhãn sườn
1k
3
15
0.07
1.00
15
51.20
155
Lược nẹp dây kéo vào lót trong thân trước
1k
3
45
0.20
1.00
45
153.61


Phục vụ







156
Vẽ toàn bộ áo (thân trước + thân sau + tay + nón + cổ)
PV
2
300
1.31
0.90
270
921.64
157
Hấp áo
PV
2
60
0.26
0.90
54
184.33
158
Luồn dây nón x2 + dây lai x1 + xỏ cục chặn x6
PV
2

65
0.28
0.90
58.5
199.69
159
Cắt dây toàn bộ (lai, nón)
PV
2
40
0.17
0.90
36
122.89
160
Cắt chỉ sót + chậm bụi, tẩy hàng
PV
2
120
0.52
0.90
108
368.66
161
Xỏ thắt đầu dây kéo
PV
2
50
0.22
0.90

45
153.61
162
Gọt + bấm mổ túi x3, toàn bộ áo, cắt dây câu + keo toàn bộ
PV
2
160
0.70
0.90
144
491.54

Khuy nút







163
Mắt cáo lấy dấu đục lỗ x12

3
144
0.63
1.00
144
491.54
164

Bọ 1cm x30

3
240
1.05
1.00
240
819.24
165
Nút 4 phần lấy dấu đục lỗ x6

3
204
0.89
1.00
204
696.35

GVHD: TS NGUYỄN PHƯỚC SƠN SVTH: TĂNG THỊ ANH THƯ

55


Ủi hơi








166
Ủi thành phẩm
Ủi hơi
4
200
0.87
1.10
220
750.97
167
Ép keo in x3
Ủi hơi
3
40
0.17
1.00
40
136.54
168
Phà dây kéo 4
Ủi hơi
3
40
0.17
1.00
40
136.54

Kho hoàn thành



11242
49
171
11519
39,318.38
169
Kiểm + xâu thẻ bài
kho
3
57
2.38
1.00
57
194.09
170
Treo + bắn thẻ bài
kho
3
60
2.50
1.00
60
204.31
171
Gấp bỏ bao
kho
3
75

3.13
1.00
75
255.38
172
Kiểm tra thùng
kho
3
72
3.00
1.00
72
245.17
173
Dán thùng + xếp thùng
kho
3
72
3.00
1.00
72
245.17

Cụm cố định


336
14
5
336

1,144.11
174
Kiểm hóa thành phẩm






829.36
175
Kiểm hóa bán thành phẩm






829.36
176
Thay thân tách hàng






742.24
177
Điều tiết bảng màu







112.93








2,513.87


Đơn giá
6.6
USD



42,976.36






Ngày 13 tháng 02 năm 2015

Giám đốc xí nghiệp



Người lập qui trình

Nguyễn Thị Thúy Kiều






Chu Tiến Bình




×